You are on page 1of 25

FAMILY AND FRIENDS

5
PRONUNCIATION (cách phát âm)
Những âm b, d, f, g, h, k, l, m, n, p, r, s, t, v, w, và z phát âm bình thường
Consonants (phụ âm)
Symbol  Vietnamese Example
tʃ  ch (cong lưỡi) chip 
ʤ  ch (cong lưỡi, rung) jar 
x  kh loch
ŋ  ng ring
θ  th (lè lưỡi ra tới răng) thin
ð  đ (lè lưỡi ra tới răng) this
ʃ  s she
ʒ  z (cong lưỡi) decision
j  d, i yes

Vowels (nguyên âm)


Short vowels
(nguyên âm ngắn)
a a cat
ɛ  e bed Diphthongs (nguyên âm đôi)
ə  ơ ago ʌɪ  ai my
ɪ  i (ngắn) sit aʊ  ao how
i  i (vừa) cosy eɪ  ây (nếu đọc day
ɒ  o hot lướt: e/ê)
ʌ  ă/â run əʊ  âu/ơu no
ʊ  u (ngắn) put ɪə  ia near
Long vowels (nguyên âm dài) ɔɪ  oi/ôi boy
ɑː  a (dài) arm ʊə  ua poor
ɛː  e (dài) hair Triphthongs (nguyên âm ba)
əː  ơ (dài) her ʌɪə  aiơ fire
iː  i (dài) see aʊə  aoơ sour
ɔː  o/ô (dài) saw
uː  u (dài) too
Unit 0: STARTER - MY FAMILY
1. Lesson one
Max maks n (tên riêng của người) 4
Holly ˈhɒli n (tên riêng của người) 4
Leo ˈliːəʊ n (tên riêng của người) 4
in ɪn prep bằng 4w
2. Lesson two
thirsty ˈθəːsti adj khát 5
yesterday ˈjɛstədeɪ, -di n, adv ngày hôm 5w
qua
beach biːtʃ n bãi biển 5w
hot hɒt adj nóng 5w
comparative kəmˈparətɪv adj so sánh 5w
3. Lesson three
January ˈdʒanjʊ(ə)ri n tháng 1 6
February ˈfɛbrʊəri, ˈfɛbjʊəri n tháng 2 6
March mɑːtʃ n tháng 3 6
April ˈeɪpr(ɪ)l n tháng 4 6
May meɪ n tháng 5 6
July dʒʊˈlʌɪ n tháng 7 6
August ˈɔːgəst n tháng 8 6
September sɛpˈtɛmbə n tháng 9 6
October ɒkˈtəʊbə n tháng 10 6
November nə(ʊ)ˈvɛmbə n tháng 11 6
December dɪˈsɛmbə n tháng 12 6
4. Lesson four
sum sʌm n phép toán số học 7w

1
Unit 1: THEY’RE FROM AUSTRALIA
1. Lesson one - Words
Korea kəˈrɪə n Hàn Quốc 8
Mexico ˈmɛksɪkəʊ n nước Mexico, thủ đô Mexico 8
Thailand ˈtʌɪland n nước Thái Lan 8
Australia ɒˈstreɪlɪə n nước Úc 8
the USA ðə juːɛsˈeɪ n nước Mĩ 8
Brazil brəˈzɪl n nước Braxin 8
don't dəʊnt không (làm) 8
country ˈkʌntri n đất nước 8
2. Lesson two - Grammar
Tom tɒm n (tên riêng của người) 9
Jenny ˈdʒɛni n (tên riêng của người) 9
Jaidee ˈdʒeɪdiː n (tên riêng của người) 9
Pedro ˈpɛdrəʊ n (tên riêng của người) 9w
classmate ˈklɑːsmeɪt n bạn cùng lớp 9w
3. Lesson three - Grammar and Song
Jae-won ˈdʒeɪwʌn n (tên riêng của người) 10
Ellie ˈɛli n (tên riêng của người) 10
Jack dʒak n (tên riêng của người) 10
Mi-rae ˈmiːreɪ n (tên riêng của người) 10
Carl kɑːl n (tên riêng của người) 10
4. Lesson four - Phonics
spoon spuːn n muỗng 11
cup kʌp n tách, chén 11
5. Lesson five - Skills Times
spring sprɪŋ n mùa xuân 12
summer ˈsʌmə n mùa hè 12
fall fɔːl n mùa thu 12
winter ˈwɪntə n mùa đông 12
season ˈsiːz(ə)n n mùa 12
2
city ’siti n thành phố 12
rainy ˈreɪni adj có mưa 12
rain reɪn n mưa 12
turn təːn v chuyển thành 12
picnic ˈpɪknɪk n cuộc đi chơi ngoài trời 12
because bɪˈkɒz conj bởi vì 12
get gɛt v bị 12
a lot ə lɒt adj,det nhiều 12
will wɪl v sẽ 12
last lɑːst v kéo dài 12
plant plɑːnt n thực vật, cây (nhỏ) 12
beautiful ˈbjuːtɪfʊl, -f(ə)l adj xinh đẹp, đáng yêu 12
lose luːz v mất 12
stay steɪ v ở (lại) 12
inside ɪnˈsʌɪd adv ở trong 12
soup suːp n súp, canh, cháo 12
slowly ˈsləʊli adv chậm 12w
6. Lesson six
rewrite riːˈrʌɪt v viết lại 13w
Katya ˈkatɪə n (tên riêng của người) 13w
Brett brɛt n (tên riêng của người) 13w
Greg grɛg n (tên riêng của người) 13w
myself mʌɪˈsɛlf, mɪˈsɛlf pron bản thân tôi 13w

3
Unit 2: MY WEEKEND
1. Lesson one - Words
comic ˈkɒmɪk n truyện tranh liên hoàn 14
gymnastics dʒɪmˈnastɪks n thể dục 14
chess tʃɛs n cờ 14
basketball ˈbɑːskɪtbɔːl n bóng rổ 14
volleyball ˈvɒlɪbɔːl n bóng chuyền 14
fish fɪʃ v câu cá 14
hobby ˈhɒbi n sở thích riêng 14
3. Lesson three - Grammar and Song
Alex ˈalɛks n (tên riêng của người) 16
Lee liː n (tên riêng của người) 16
weekend wiːkˈɛnd, n kỳ nghỉ cuối tuần (Thứ 7 và Chủ 16
ˈwiː- nhật)
tennis ˈtɛnɪs n quần vợt 16
best bɛst adj nhất, tốt nhất 16
hurray hʊˈreɪ excl hoan hô 16
Jerry ˈdʒɛri n (tên riêng của người) 16w
climb klʌɪm v trèo 16w
4. Lesson four - Phonics
space speɪs n không gian 17
race reɪs n cuộc đua 17w
fly flʌɪ v bay 17w
5. Lesson five - Skills Times
guitar gɪˈtɑː n đàn ghi ta 18
shop ʃɒp v mua sắm 18
piano pɪˈanəʊ n đàn dương cầm 18
pen pal pɛn pal n bạn qua thư tín 18
pet pɛt n thú cưng 18
really ˈrɪəli adv thật, rất 18
hate heɪt v ghét 18

4
boring ˈbɔːrɪŋ adj chán 18
Eun-sol ˈiːnsɒl n (tên riêng của người) 18
visit ˈvɪzɪt v thăm 18
address əˈdrɛs n địa chỉ 18
Mon mʌn n (tên riêng của người) 18
website ˈwɛbsʌɪt n website 18
6. Lesson six
young jʌŋ adj trẻ 19
Maria ˈmarɪə, məˈriːə n (tên riêng của người) 19
TV tiːˈviː n ti vi 19
apostrophe əˈpɒstrəfi v dấu nháy đơn 19
contraction kənˈtrakʃ(ə)n n sự rút gọn 19
full fʊl adj đầy đủ 19
Kelly ˈkɛli n (tên riêng của người) 19w
Felipe fɛˈliːpeɪ n (tên riêng của người) 19w

Unit 3: MY THINGS
1. Lesson one - Words
DVD diːviːˈdiː n
đĩa DVD 20
player ˈpleɪə n
máy thu phát âm thanh, hình 20
ảnh
CD siːˈdiː n đĩa CD 20
mp3 ɛmpiːˈθriː n tập tin âm thanh nén 20
camera ˈkam(ə)rə n máy quay phim/chụp hình 20
turn on təːn ɒn v bật lên (bằng cách xoay) 20
turn off təːn ɒf v tắt (bằng cách xoay) 20
project ˈprɒdʒɛkt n dự án 20
broken brəʊk(ə)n adj bị hư 20
phrasal ˈfreɪz(ə)l adj (thuộc) cụm từ 20
tidy ˈtʌɪdi v dọn dẹp 20w
light lʌɪt n đèn 20w
4. Lesson four - Phonics
5
shark ʃɑːk n cá mập 23
crossword ˈkrɒswəːd n trò chơi ô chữ 23w
across əˈkrɒs adv từ bên này sang bên kia 23w
5. Lesson five - Skills Times
postcard ˈpəʊs(t)kɑːd n bưu thiếp 24
shell ʃɛl n vỏ 24
collection kəˈlɛkʃ(ə)n n bộ sưu tầm 24
puppet ˈpʌpɪt n con rối 24
dragon ˈdrag(ə)n n rồng 24
many ˈmɛni adj nhiều 24
collect kəˈlɛkt v sưu tập 24
jacket ˈdʒakɪt n áo khoác, áo gió 24
6. Lesson six
punctuation pʌŋ(k)tʃʊˈeɪʃ(ə)n, -tjʊ- n dấu chấm câu 25
sticker ˈstɪkə n nhãn dán có sẵn 25
keo
television ˈtɛlɪvɪʒ(ə)n, tɛlɪˈvɪʒ(ə)n n ti vi 25
switch swɪtʃ v gạt (công tắc điện) 25w
kangaroo ˌkaŋgəˈruː n chuột túi 25w
7. Review
Anne an n (tên riêng của người) 26
Lucas ˈluːkəs n (tên riêng của người) 26
Bruno ˈbruːnəʊ n (tên riêng của người) 26
Rosa ˈrəʊzə n (tên riêng của người) 26
Megan ˈmeɡənz n (tên riêng của người) 26
Ploy plɔɪ n (tên riêng của người) 26
pie pʌɪ n bánh 26w
garden ˈgɑːd(ə)n n vườn 26w
cereal ˈsɪərɪəl n ngũ cốc 27w
need niːd v cần 27w
8. Extensive Reading:
6
extensive ɪkˈstɛnsɪv, ɛk- adj mở rộng 28
world wəːld n thế giới 28
early ˈəːli adj, adv sớm 28
national ˈnaʃ(ə)n(ə)l adj (thuộc) quốc gia 28
nap nap n, v giấc ngủ ngắn, ngủ 28
ngắn
take a nap teɪk ə nap v ngủ ngắn 29
finish ˈfɪnɪʃ v hoàn thành, kết thúc 28
usually ˈjuːʒʊəli adv thường thường 28
Gaomin ˈdʒeɪmɪn n (tên riêng của người) 28
Singapore ˌsɪŋəˈpɔː n nước Singapore 28
break breɪk n giờ giải lao 28
sometimes ˈsʌmtʌɪmz adv thỉnh thoảng 28
backyard bakˈjɑːd n sân sau 28
daily ˈdeɪli adj, adv hằng ngày 29
routine ruːˈtiːn n công việc thường ngày 29
handsome ˈhans(ə)m adj đẹp trai 29

Unit 4: WE’RE HAVING FUN AT BEACH!


1. Lesson one - Words
sail seɪl v đi thuyền 30
surf səːf v lướt sóng 30
kayak ˈkʌɪak n xuồng caiac (xuồng gỗ nhẹ bọc da 30
chó biển của người Et
windsurf ˈwɪn(d)səːfɪŋ v lướt trên ván buồm 30
snorkel ˈsnɔːk(ə)l n bơi với ống thở 30
waterski ˈwɔːtəskiː n, lướt ván nước được kéo bằng xuồng 30
v máy
fall fɔːl v té 30
Ben bɛn n (tên riêng của người) 28w
Henry ˈhɛnri n (tên riêng của người) 28w
Tina ˈtɪnə n (tên riêng của người) 28w

7
2. Lesson two - Grammar
spelling ˈspɛlɪŋ n chính tả 31
change tʃeɪn(d)ʒ v, n thay đổi, sự thay đổi 31
3. Lesson three - Grammar and Song
sunglasses ˈsʌnɡlɑːsɪz n kính râm 32
boat bəʊt n tàu, thuyền 32
dive ˈdʌɪv v lặn 32
4. Lesson four - Phonics
mall mal, mɔːl, mɒl n phố buôn bán 33
lớn
which wɪtʃ pron, det nào 33
ending ˈɛndɪŋ n phần cuối 33
5. Lesson five - Skills Times
polluted pəˈluːtɪd adj bị ô nhiễm 34
dangerous ˈdeɪn(d)ʒ(ə)rəs adj nguy hiểm 34
safe seɪf adj an toàn 34
look for lʊk fɔː v tìm 34
perfect ˈpəːfɪkt adj hoàn hảo 34
vacation vəˈkeɪʃ(ə)n, veɪ- n kỳ nghỉ 34
sand sand n cát 34
sea siː n biển 34
seafood ˈsiːfuːd n hải sản 34
restaurant ˈrɛst(ə)rɒnt, -r(ə)nt n nhà hàng 34
fresh frɛʃ adj tươi 34
food fuːd n thức ăn 34
delicious dɪˈlɪʃəs adj ngon 34
dune djuːn n cồn cát, đụn cát 34
hotel həʊˈtɛl, əʊ- n khách sạn 34
friendly ˈfrɛn(d)li adj thân thiện 34
brochure ˈbrəʊʃə, brɒˈʃʊə n tờ rơi, cuốn sách mỏng 34
river ˈrɪvə n sông 32w

8
6. Lesson six
progressive prəˈgrɛsɪv adj tiếp diễn 35
movie ˈmuːvi n phim, rạp chiếu phim 35

9
Unit 5: A FUNNY MONKEY!
1. Lesson one - Words
penguin ˈpɛŋɡwɪn n chim cánh cụt 36
camel ˈkam(ə)l n lạc đà 36
lizard ˈlɪzəd n thằn lằn 36
crocodile ˈkrɒkədʌɪl n cá sấu 36
2. Lesson two - Grammar
woman ˈwʊmən n phụ nữ (số ít) 37
3. Lesson three - Grammar and Song
notebook ˈnəʊtbʊk n tập, vở 38
lost lɒst v2 làm mất 36w
4. Lesson four - Phonics
oyster ˈɔɪstə n hàu, sò 39
coin kɔɪn n tiền cắc 39
oil ɔɪl n dầu 39
soil sɔɪl n đất 39
Roy rɔɪ n (tên riêng của người) 39
5. Lesson five - Skills Times
free friː adj tự do 40
mouse maʊs n chuột 40
over ˈəʊvə adv qua 40
wake weɪk v thức dậy 40
wake up weɪk ʌp v thức dậy 40
laugh lɑːf v cười 40
later ˈleɪtə adv sau 40
jungle ˈdʒʌŋɡ(ə)l n rừng rậm nhiệt 40
đới
net nɛt n lưới 40
fall fɔːl v rơi 40
its ɪts poss adj của nó 40
mouth maʊθ n miệng 40
10
roar rɔː v gầm, rống 40
chew tʃuː v nhai 40
hole həʊl n lỗ 40
emotion ɪˈməʊʃ(ə)n n tình cảm 40
6. Lesson six
quotation kwə(ʊ)ˈteɪʃ(ə)n n đoạn trích dẫn 41
quotation kwə(ʊ)ˈteɪʃ(ə)n n dấu ngoặc kép 41
mark mɑːk
desk dɛsk n bàn học, bàn làm 41
việc
near nɪə prep gần 39w
guess gɛs v đoán 39w

Unit 6: JIM’S DAY


1. Lesson one - Words
Jim ʤɪm n (tên riêng của người) 42
shower ˈʃaʊə n sự tắm dưới vòi sen 42
get dressed gɛt drɛst v mặc quần áo 42
catch katʃ v đón (xe) 42
jackaroo ˌdʒækəˈru n người tập sự ở trại gia súc 42
lucky ˈlʌki adj may mắn 42
Jane dʒeɪn n (tên riêng của người) 40w
brush brʌʃ v đánh/chải (răng) 40w
2. Lesson two - Grammar
Molly ˈmɒli n (tên riêng của người) 41w
3. Lesson three - Grammar and Song
busy ˈbɪzi adj bận 44
4. Lesson four - Phonics
clown klaʊn n chú hề 45
only ˈəʊnli adv chỉ, duy nhất 45
shout ʃaʊt v hét to 45
11
5. Lesson five - Skills Times
finally ˈfʌɪnəli adv cuối cùng 46
mountain ˈmaʊntɪn n núi 46
North nɔːθ n phía bắc 46
far fɑː adj xa 46
town taʊn n thị xã, thị trấn 46
way weɪ n (con) đường 46
hour ˈaʊə n giờ, tiếng đồng hồ 46
hill hɪl n đồi, cồn, gò 46
kilometer ˈkɪləˌmiːtə, kɪˈlɒmɪtə n ki lô mét 46
by bʌɪ prep bằng 46
motorcycle ˈməʊtəsʌɪk(ə)l n xe gắn máy hai bánh 46
pick pɪk v lượm, nhặt 44w
leave liːv v rời khỏi 44w
call kɔːl v gọi 44w
already ɔːlˈrɛdi adv rồi 44w
6. Lesson six
proper ˈprɒpə adj riêng 47
noun naʊn n danh từ 47
title ˈtʌɪt(ə)l n tên (sách), nhan đề 47
Carlos ˈkɑːlɒs n (tên riêng của người) 47
remember rɪˈmɛmbə v ghi nhớ 45w
frozen ˈfrəʊzn v3 bị đóng băng 45w
7. Review
ugly ˈʌgli adj xấu 46w
dolphin ˈdɒlfɪn n cá heo 46w
bottle ˈbɒt(ə)l n chai, lọ 49
8. Extensive Reading:
on ɒn adv đang diễn ra 50
Champa ˈtʃampə n (tên 1 con gấu chó) 50
south saʊθ n miền nam 50

12
rainforest ˈreɪnfɒrɪst n rừng mưa nhiệt đới 50
wild wʌɪld adj hoang dã 50
interesting ˈɪnt(ə)rɪstɪŋ adj thú vị 50
bat bat n dơi 50
famous ˈfeɪməs adj nổi tiếng 50
might mʌɪt v có thể 50
guide gʌɪd n người hướng dẫn 50
flashlight ˈflaʃlʌɪt n đèn pin 50
forest ˈfɒrɪst n rừng 50
frightened ˈfrʌɪt(ə)nd adj hoảng sợ 50
center ˈsɛntə n trung tâm 50
tower ˈtaʊə n tháp 50
comfortable ˈkʌmf(ə)təb(ə)l adj thoải mái/dễ chịu 50
top tɒp n đỉnh 50
mainly ˈmeɪnli adv chủ yếu 50
honey ˈhʌni n mật ong 50
keeper ˈkiːpə n người giữ, người 50
gác
during ˈdjʊərɪŋ prep trong (thời gian) 50
should ʃʊd v nên 51
why wʌɪ adv tại sao 51
mask mɑːsk n mặt nạ 51

Unit 7: PLACES TO GO
1. Lesson one - Words
library ˈlʌɪbrəri, -bri n thư viện 52
museum mjuːˈzɪəm n viện bảo tàng 52
playground ˈpleɪɡraʊnd n sân chơi 52
theater ˈθɪətə n rạp 52
ticket ˈtɪkɪt n vé 52
swing swɪŋ n xích đu 48w
must mʌst v phải 48w

13
coffee ˈkɒfi n cà phê 48w
exercise ˈɛksəsʌɪz v tập thể dục, thể 48w
thao
painting ˈpeɪntɪŋ n bức tranh (sơn) 48w
object ˈɒbdʒɪkt, -dʒɛkt n đồ vật 48w
past pɑːst n quá khứ 48w

2. Lesson two - Grammar


Saturday ˈsatədeɪ, -di n, adv Thứ Bảy 53
Sunday ˈsʌndeɪ, -di n, adv Chủ 49w
Nhật
surf səːf v lướt web 54
3. Lesson three - Grammar and Song
internet ˈɪntənɛt n mạng máy tính toàn cầu 54
4. Lesson four - Phonics
child tʃʌɪld n trẻ em (số ít) 55
shield ʃiːld n cái khiên 55
field fiːld n cánh đồng 55
belt bɛlt n dây đai 55
quilt kwɪlt n chăn bông 55
adult ˈadʌlt, əˈdʌlt n người trưởng thành 55
5. Lesson five - Skills Times
concert ˈkɒnsət n buổi hoà nhạc 56
actor ˈaktə n diễn viên nam 56
singer ˈsɪŋə(r) n ca sĩ 56
wonderful ˈwʌndəfʊl, -f(ə)l adj tuyệt vời 56
showtime ˈʃəʊtʌɪm n lịch chiếu 56
difficult ˈdɪfɪk(ə)lt adj khó khăn 56
adventure ədˈvɛntʃə n cuộc phiêu lưu 56
performance pəˈfɔːm(ə)ns  n màn trình diễn 56
passage ˈpasɪdʒ n bài văn 52w
14
while wʌɪl conj trong khi 52w
6. Lesson six
ever ˈɛvə adv có bao giờ 57
action ˈakʃ(ə)n n hành động 57
preposition ˌprɛpəˈzɪʃ(ə)n n giới từ 57
movement ˈmuːvm(ə)nt n sự vận động 57
include ɪnˈkluːd v bao gồm 57
often ˈɒf(ə)n, ˈɒft(ə)n adv thường 53w
another əˈnʌðə adj một... khác 53w
Unit 8: I’D LIKE A MELON
1. Lesson one - Words
would wʊd, wəd v dùng để đề nghị 1 cách lịch 58
sự
'd like d lʌɪk v muốn 58
would like wʊd lʌɪk v muốn 58
melon ˈmɛlən n dưa, dưa hấu 58
cucumber ˈkjuːkʌmbə n dưa leo 58
onion ˈʌnjən n hành 58
lemon ˈlɛmən n chanh vỏ vàng 58
sale seɪl n sự bán hàng 58
supermarket ˈsuːpəmɑːkɪt, ˈsjuː- n siêu thị 58
2. Lesson two - Grammar
countable ˈkaʊntəb(ə)l adj có thể đếm được 59
uncountable ʌnˈkaʊntəb(ə)l adj không đếm được 59
3. Lesson three - Grammar and Song
healthy ˈhɛlθi adj tốt cho sức khoẻ 60
Stacy ˈsteɪsi n (tên riêng của người) 56w
Emma ˈɛmə n (tên riêng của người) 56w
4. Lesson four - Phonics
pond pɒnd n ao 61
tent tɛnt n lều vải 61
15
lamp lamp n đèn 61
camp kamp n, v trại, cắm trại 61
wind wɪnd n gió 61
below bɪˈləʊ adv dưới 61
hold həʊld v nắm, giữ 57w
5. Lesson five - Skills Times
sauce sɔːs n nước chấm 62
mushroom ˈmʌʃruːm, -rʊm n nấm 62
pastry ˈpeɪstri n bột nhồi 62
garlic ˈgɑːlɪk n tỏi 62
bean biːn n đậu 62
sprout sprəʊt n mầm 62
bean sprout biːn sprəʊt n giá đỗ 62
dish dɪʃ n món ăn 62
made meɪd v3 được làm ra 62
fry frʌɪ v chiên 62
pan pan n soong/nồi/chảo 62
mix mɪks v trộn 62
roll rəʊl v lăn, cán 62
almost ˈɔːlməʊst adv hầu như, gần như 62
recipe ˈrɛsɪpi n công thức làm món 62
ăn
plan plan v lên kế hoạch 58w
extra ˈɛkstrə adj, adv thêm 58w
most məʊst adj nhất 58w
important ɪmˈpɔːt(ə)nt adj quan trọng 58w
ingredient ɪnˈgriːdɪənt n thành phần 58w
chocolate ˈtʃɒk(ə)lət n sô cô la 58w
butter ˈbʌtə n bơ 58w
6. Lesson six
size sʌɪz n kích thước 63
before bɪˈfɔː adv trước, trước khi 63

16
column ˈkɒləm n cột 63

17
Unit 9: WHAT’S THE FASTEST ANIMAL IN THE WORLD?
1. Lesson one - Words
waterfall ˈwɔːtəfɔːl n thác nước 64
ocean ˈəʊʃ(ə)n n đại dương 64
wide wʌɪd adj rộng 64
deep diːp adj sâu 64
quiz kwɪz n cuộc thi đố vui 64
mount maʊnt n núi 64
Everest ˈɛvərɪst n (tên ngọn núi cao nhất trong dãy 64
Himalayas)
pacific pəˈsɪfɪk adj thái bình 64
cheetah ˈtʃiːtə n báo săn, báo ghêpa 64
2. Lesson two - Grammar
Baikal bʌɪˈkɑːl n tên một hồ ở Siberia, bắc Á 65
mice mʌɪs n, plural chuột (số nhiều) 65
person ˈpəːs(ə)n n người (số ít) 65
3. Lesson three - Grammar and Song
transportation transpɔːˈteɪʃ(ə)n, n sự chuyên chở, sự vận 66
trɑːns- tải
chart tʃɑːt n bảng 62w
mistake mɪˈsteɪk n lỗi 62w
5. Lesson five - Skills Times
cave keɪv n hang, động 68
building ˈbɪldɪŋ n toà nhà 68
island ˈʌɪlənd n đảo 68
record ˈrɛkɔːd n kỷ lục 68
fact fakt n thông tin 68
fansipan ˈfansɪpan n (núi Phan-xi-păng) 68
meter ˈmiːtə n mét 68
type tʌɪp n loại 68
large lɑːdʒ adj rộng 68

18
own əʊn adj riêng 68
Vietnamese ˌvɪɛtnəˈmiːz, ˈvjɛt- n người Việt Nam 68
Keangnam ˈkiːŋnam n (tên 1 khu nhà ở Hà 68
Nội)
landmark ˈlan(d)mɑːk n địa danh 68
floor flɔː n tầng (lầu) 68
halves hɑːvz n nửa (số nhiều) 68
6. Lesson six
adverb ˈadvəːb n trạng từ 69
frequency ˈfriːkw(ə)nsi n tần suất 69
something ˈsʌmθɪŋ pron điều gì đó 69
happen ˈhap(ə)n v xảy ra 69
pm piːˈɛm adv (post meridiem) quá trưa, chiều, 69
tối
Jemma ˈtʃɛmə n (tên riêng của người) 65w
7. Review
Lisa ˈliːzə n (tên riêng của người) 70
quite kwʌɪt adv (dùng để nhấn 66w
mạnh)
8. Extensive Reading:
once upon a time wʌns əˈpɒn ə tʌɪm ngày xửa ngày xưa 72
king kɪŋ n vua 72
decide dɪˈsʌɪd v quyết định 72
hold həʊld v tổ chức 72
competition kɒmpɪˈtɪʃ(ə)n n cuộc thi 72
son sʌn n con trai (của cha, 72
mẹ)
become bɪˈkʌm v trở thành 72
said sɛd v2 đã nói 72
land land n quê hương; đất 72
prince prɪns n hoàng tử 72
search səːtʃ v tìm kiếm 72
19
found faʊnd v đã tìm thấy 72
took tʊk v2 mang 72
father ˈfɑːðə n cha 72
hope həʊp v hy vọng 72
poor pɔː, pʊə adj nghèo 72
take care of teɪk kɛː ɒv v chăm sóc 72
dream driːm v mơ 72
thought θɔːt v2 đã nghĩ 72
got up ɡɒt ʌp v2 đã chỗi dậy 72
earth əːθ n trái đất, đất 72
sky skʌɪ v bầu trời 72
sticky ˈstɪki adj dính 72
sticky rice ˈstɪki rʌɪs n gạo nếp 72
pork pɔːk n thịt heo 72
tie tʌɪ v buộc, cột 72
bamboo bamˈbuː n tre 72
string strɪŋ n dây 72
sent sɛnt v2 đã gửi 72
bamboo string bamˈbuː strɪŋ n dây lạt 72
did did v2 đã làm 73
teach tiːtʃ v dạy 73

Unit 10: IN THE PARK


1. Lesson one - Words
path pɑːθ n đường, lối 74
garbage ˈgɑːbɪdʒ n rác 74
fountain ˈfaʊntɪn n vòi phun 74
litter ˈlɪtə n rác xả bừa 74
bãi
mustn't ˈmʌs(ə)nt v không được 74
left lɛft v2 đã bỏ lại 69w
leave liːv v bỏ lại 69w

20
any ˈɛni det, pron, adv nào 69w
2. Lesson two - Grammar
mean miːn v có nghĩa là 75
3. Lesson three - Grammar and Song
throw θrəʊ v ném 76
5. Lesson five - Skills Times
chase tʃeɪs n, v đuổi theo 78
gingerbread ˈdʒɪndʒəbrɛd n bánh gừng 78
him hɪm pron anh ấy, ông 78
ấy
6. Lesson six
link lɪŋk v nối 79
positive ˈpɒzɪtɪv adj khẳng định 79
negative ˈnɛgətɪv adj, n phủ định 79
science ˈsʌɪəns n khoa học 73w
cell sɛl n pin 73w
phone fəʊn n điện thoại 73w
cell phone ˈsɛlfəʊn n điện thoại di động 73w

Unit 11: IN THE MUSEUM


1. Lesson one - Words
helicopter ˈhɛlɪkɒptə n máy bay lên thẳng 80
taxi ˈtaksi n xe tắc xi 80
trolley ˈtrɒli n xe điện 80
ago əˈgəʊ adv cách đây 80
traditional trəˈdɪʃ(ə)n(ə)l adj (thuộc) truyền thống 79w
envelope ˈɛnvələʊp,ˈɒnvələʊp n phong bì 79w
3. Lesson three - Grammar and Song
history ˈhɪst(ə)ri n lịch sử 82
market ˈmɑːkɪt n chợ 82

21
thousand ˈθaʊz(ə)n n ngàn 76w
d
4. Lesson four - Phonics
shine ʃʌɪn v chiếu sáng 83
5. Lesson five - Skills Times
along əˈlɒŋ prep, dọc theo 84
adv
between bɪˈtwiːn prep giữa 84
came keɪm v2 đã đến 84
hometown ˈhəʊmtaʊn n thành phố quê hương 84
travel ˈtrav(ə)l v đi 84
prepare prɪˈpɛː v chuẩn bị 84
eve iːv n đêm trước, ngày hôm 84
trước
grandparent ˈgran(d)pɛːr(ə)nt n ông bà 84
gave geɪv v đã cho 84
money ˈmʌni n tiền 84
ate ɛt v2 đã ăn 84
second ˈsɛk(ə)nd adj thứ hai 84
had had v2 đã có 84
third θəːd adj thứ 3 84
gift gɪft n quà 84
6. Lesson six
didn't ˈdid(ə)nt v2 đã không làm 85
separate ˈsɛpəreɪt v tách ra 85
topic ˈtɒpɪk n chủ đề 85
women ˈwɪmɪn n phụ nữ (số 79w
nhiều)

Unit 12: A CLEVER BABY!


1. Lesson one - Words
22
pretty ˈprɪti adj đẹp 86
shy ʃʌɪ adj nhút nhát, e thẹn 86
still stɪl adv vẫn còn 86
cannot ˈkanɒt, kaˈnɒt v không thể 80w
example ɪgˈzɑːmp(ə)l, ɛg- n ví dụ 80w
be biː v là, thì, ở 80w
identical ʌɪˈdɛntɪk(ə)l adj y hệt 80w
twin twɪn adj sinh đôi 80w
2. Lesson two - Grammar
went wɛnt v2 đã đi 81
4. Lesson four - Phonics
elbow ˈɛlbəʊ n khuỷu tay 89
soap səʊp n xà bông 89
(cục)
5. Lesson five - Skills Times
cheerful ˈtʃɪəfʊl, -f(ə)l adj vui vẻ 90
relax rɪˈlaks v thư giãn 90
worried ˈwʌrid v bồn chồn, lo lắng 90
mean miːn adj bần tiện, bủn xỉn 90
generous ˈdʒɛn(ə)rəs adj rộng lượng, rộng rãi, hào phóng 90
bright brʌɪt adj sáng ngời 90
as well az wɛl cũng 90
groom gruːm n chú rể 90
glad glad adj vui, mừng 90
7. Review
street striːt n đườn 93
g
8. Extensive Reading:
unusual ʌnˈjuːʒʊəl adj không bình thường 94
vehicle ˈviːɪk(ə)l n xe cộ 94
future ˈfjuːtʃə n tương lai 94
23
maker ˈmeɪkə n nhà sản xuất 94
solowheel ˈsəʊləʊwiːl n xe một bánh 94
certainly ˈsəːt(ə)nli, -tɪn- adv chắc chắn 94
distance ˈdɪst(ə)ns n khoảng cách 94
drive drʌɪv v lái xe (ô tô) 94
kilogram ˈkɪləgram n kilôgam 94
easily ˈiːzɪli adv dễ, dễ dàng 94
electricity ˌɪlɛkˈtrɪsɪti, ˌɛl-, ˌiːl- n điện 94
move muːv v di chuyển 94
charge tʃɑːdʒ v nạp điện 94
fuel fjʊəl n nhiên liệu, chất đốt 94
stuck stʌk adj bị mắc kẹt 94
traffic ˈtrafɪk n sự đi lại, giao thông 94
road rəʊd n (con) đường 94
shouldn't ˈʃʊd(ə)nt v không nên 94
speed spiːd n tốc độ 94
per pəː prep cho mỗi, trên 94
carry ˈkari v mang 94
even ˈiːv(ə)n adv thậm chí 94
once wʌns adv một khi 94
could kəd, kʊd v có thể, được phép 94
journey ˈdʒɜːrni; ˈdʒɜːni n cuộc hành trình 95
simple ˈsɪmp(ə)l adj đơn, đơn giản 88w
superlative suːˈpəːlətɪv, sjuː- adj, n so sánh nhất 94w
Colin ˈkɒlən n (tên riêng của người) 94w
Russia ˈrʌʃə n nước Nga 94w

24

You might also like