Professional Documents
Culture Documents
5
PRONUNCIATION (cách phát âm)
Những âm b, d, f, g, h, k, l, m, n, p, r, s, t, v, w, và z phát âm bình thường
Consonants (phụ âm)
Symbol Vietnamese Example
tʃ ch (cong lưỡi) chip
ʤ ch (cong lưỡi, rung) jar
x kh loch
ŋ ng ring
θ th (lè lưỡi ra tới răng) thin
ð đ (lè lưỡi ra tới răng) this
ʃ s she
ʒ z (cong lưỡi) decision
j d, i yes
1
Unit 1: THEY’RE FROM AUSTRALIA
1. Lesson one - Words
Korea kəˈrɪə n Hàn Quốc 8
Mexico ˈmɛksɪkəʊ n nước Mexico, thủ đô Mexico 8
Thailand ˈtʌɪland n nước Thái Lan 8
Australia ɒˈstreɪlɪə n nước Úc 8
the USA ðə juːɛsˈeɪ n nước Mĩ 8
Brazil brəˈzɪl n nước Braxin 8
don't dəʊnt không (làm) 8
country ˈkʌntri n đất nước 8
2. Lesson two - Grammar
Tom tɒm n (tên riêng của người) 9
Jenny ˈdʒɛni n (tên riêng của người) 9
Jaidee ˈdʒeɪdiː n (tên riêng của người) 9
Pedro ˈpɛdrəʊ n (tên riêng của người) 9w
classmate ˈklɑːsmeɪt n bạn cùng lớp 9w
3. Lesson three - Grammar and Song
Jae-won ˈdʒeɪwʌn n (tên riêng của người) 10
Ellie ˈɛli n (tên riêng của người) 10
Jack dʒak n (tên riêng của người) 10
Mi-rae ˈmiːreɪ n (tên riêng của người) 10
Carl kɑːl n (tên riêng của người) 10
4. Lesson four - Phonics
spoon spuːn n muỗng 11
cup kʌp n tách, chén 11
5. Lesson five - Skills Times
spring sprɪŋ n mùa xuân 12
summer ˈsʌmə n mùa hè 12
fall fɔːl n mùa thu 12
winter ˈwɪntə n mùa đông 12
season ˈsiːz(ə)n n mùa 12
2
city ’siti n thành phố 12
rainy ˈreɪni adj có mưa 12
rain reɪn n mưa 12
turn təːn v chuyển thành 12
picnic ˈpɪknɪk n cuộc đi chơi ngoài trời 12
because bɪˈkɒz conj bởi vì 12
get gɛt v bị 12
a lot ə lɒt adj,det nhiều 12
will wɪl v sẽ 12
last lɑːst v kéo dài 12
plant plɑːnt n thực vật, cây (nhỏ) 12
beautiful ˈbjuːtɪfʊl, -f(ə)l adj xinh đẹp, đáng yêu 12
lose luːz v mất 12
stay steɪ v ở (lại) 12
inside ɪnˈsʌɪd adv ở trong 12
soup suːp n súp, canh, cháo 12
slowly ˈsləʊli adv chậm 12w
6. Lesson six
rewrite riːˈrʌɪt v viết lại 13w
Katya ˈkatɪə n (tên riêng của người) 13w
Brett brɛt n (tên riêng của người) 13w
Greg grɛg n (tên riêng của người) 13w
myself mʌɪˈsɛlf, mɪˈsɛlf pron bản thân tôi 13w
3
Unit 2: MY WEEKEND
1. Lesson one - Words
comic ˈkɒmɪk n truyện tranh liên hoàn 14
gymnastics dʒɪmˈnastɪks n thể dục 14
chess tʃɛs n cờ 14
basketball ˈbɑːskɪtbɔːl n bóng rổ 14
volleyball ˈvɒlɪbɔːl n bóng chuyền 14
fish fɪʃ v câu cá 14
hobby ˈhɒbi n sở thích riêng 14
3. Lesson three - Grammar and Song
Alex ˈalɛks n (tên riêng của người) 16
Lee liː n (tên riêng của người) 16
weekend wiːkˈɛnd, n kỳ nghỉ cuối tuần (Thứ 7 và Chủ 16
ˈwiː- nhật)
tennis ˈtɛnɪs n quần vợt 16
best bɛst adj nhất, tốt nhất 16
hurray hʊˈreɪ excl hoan hô 16
Jerry ˈdʒɛri n (tên riêng của người) 16w
climb klʌɪm v trèo 16w
4. Lesson four - Phonics
space speɪs n không gian 17
race reɪs n cuộc đua 17w
fly flʌɪ v bay 17w
5. Lesson five - Skills Times
guitar gɪˈtɑː n đàn ghi ta 18
shop ʃɒp v mua sắm 18
piano pɪˈanəʊ n đàn dương cầm 18
pen pal pɛn pal n bạn qua thư tín 18
pet pɛt n thú cưng 18
really ˈrɪəli adv thật, rất 18
hate heɪt v ghét 18
4
boring ˈbɔːrɪŋ adj chán 18
Eun-sol ˈiːnsɒl n (tên riêng của người) 18
visit ˈvɪzɪt v thăm 18
address əˈdrɛs n địa chỉ 18
Mon mʌn n (tên riêng của người) 18
website ˈwɛbsʌɪt n website 18
6. Lesson six
young jʌŋ adj trẻ 19
Maria ˈmarɪə, məˈriːə n (tên riêng của người) 19
TV tiːˈviː n ti vi 19
apostrophe əˈpɒstrəfi v dấu nháy đơn 19
contraction kənˈtrakʃ(ə)n n sự rút gọn 19
full fʊl adj đầy đủ 19
Kelly ˈkɛli n (tên riêng của người) 19w
Felipe fɛˈliːpeɪ n (tên riêng của người) 19w
Unit 3: MY THINGS
1. Lesson one - Words
DVD diːviːˈdiː n
đĩa DVD 20
player ˈpleɪə n
máy thu phát âm thanh, hình 20
ảnh
CD siːˈdiː n đĩa CD 20
mp3 ɛmpiːˈθriː n tập tin âm thanh nén 20
camera ˈkam(ə)rə n máy quay phim/chụp hình 20
turn on təːn ɒn v bật lên (bằng cách xoay) 20
turn off təːn ɒf v tắt (bằng cách xoay) 20
project ˈprɒdʒɛkt n dự án 20
broken brəʊk(ə)n adj bị hư 20
phrasal ˈfreɪz(ə)l adj (thuộc) cụm từ 20
tidy ˈtʌɪdi v dọn dẹp 20w
light lʌɪt n đèn 20w
4. Lesson four - Phonics
5
shark ʃɑːk n cá mập 23
crossword ˈkrɒswəːd n trò chơi ô chữ 23w
across əˈkrɒs adv từ bên này sang bên kia 23w
5. Lesson five - Skills Times
postcard ˈpəʊs(t)kɑːd n bưu thiếp 24
shell ʃɛl n vỏ 24
collection kəˈlɛkʃ(ə)n n bộ sưu tầm 24
puppet ˈpʌpɪt n con rối 24
dragon ˈdrag(ə)n n rồng 24
many ˈmɛni adj nhiều 24
collect kəˈlɛkt v sưu tập 24
jacket ˈdʒakɪt n áo khoác, áo gió 24
6. Lesson six
punctuation pʌŋ(k)tʃʊˈeɪʃ(ə)n, -tjʊ- n dấu chấm câu 25
sticker ˈstɪkə n nhãn dán có sẵn 25
keo
television ˈtɛlɪvɪʒ(ə)n, tɛlɪˈvɪʒ(ə)n n ti vi 25
switch swɪtʃ v gạt (công tắc điện) 25w
kangaroo ˌkaŋgəˈruː n chuột túi 25w
7. Review
Anne an n (tên riêng của người) 26
Lucas ˈluːkəs n (tên riêng của người) 26
Bruno ˈbruːnəʊ n (tên riêng của người) 26
Rosa ˈrəʊzə n (tên riêng của người) 26
Megan ˈmeɡənz n (tên riêng của người) 26
Ploy plɔɪ n (tên riêng của người) 26
pie pʌɪ n bánh 26w
garden ˈgɑːd(ə)n n vườn 26w
cereal ˈsɪərɪəl n ngũ cốc 27w
need niːd v cần 27w
8. Extensive Reading:
6
extensive ɪkˈstɛnsɪv, ɛk- adj mở rộng 28
world wəːld n thế giới 28
early ˈəːli adj, adv sớm 28
national ˈnaʃ(ə)n(ə)l adj (thuộc) quốc gia 28
nap nap n, v giấc ngủ ngắn, ngủ 28
ngắn
take a nap teɪk ə nap v ngủ ngắn 29
finish ˈfɪnɪʃ v hoàn thành, kết thúc 28
usually ˈjuːʒʊəli adv thường thường 28
Gaomin ˈdʒeɪmɪn n (tên riêng của người) 28
Singapore ˌsɪŋəˈpɔː n nước Singapore 28
break breɪk n giờ giải lao 28
sometimes ˈsʌmtʌɪmz adv thỉnh thoảng 28
backyard bakˈjɑːd n sân sau 28
daily ˈdeɪli adj, adv hằng ngày 29
routine ruːˈtiːn n công việc thường ngày 29
handsome ˈhans(ə)m adj đẹp trai 29
7
2. Lesson two - Grammar
spelling ˈspɛlɪŋ n chính tả 31
change tʃeɪn(d)ʒ v, n thay đổi, sự thay đổi 31
3. Lesson three - Grammar and Song
sunglasses ˈsʌnɡlɑːsɪz n kính râm 32
boat bəʊt n tàu, thuyền 32
dive ˈdʌɪv v lặn 32
4. Lesson four - Phonics
mall mal, mɔːl, mɒl n phố buôn bán 33
lớn
which wɪtʃ pron, det nào 33
ending ˈɛndɪŋ n phần cuối 33
5. Lesson five - Skills Times
polluted pəˈluːtɪd adj bị ô nhiễm 34
dangerous ˈdeɪn(d)ʒ(ə)rəs adj nguy hiểm 34
safe seɪf adj an toàn 34
look for lʊk fɔː v tìm 34
perfect ˈpəːfɪkt adj hoàn hảo 34
vacation vəˈkeɪʃ(ə)n, veɪ- n kỳ nghỉ 34
sand sand n cát 34
sea siː n biển 34
seafood ˈsiːfuːd n hải sản 34
restaurant ˈrɛst(ə)rɒnt, -r(ə)nt n nhà hàng 34
fresh frɛʃ adj tươi 34
food fuːd n thức ăn 34
delicious dɪˈlɪʃəs adj ngon 34
dune djuːn n cồn cát, đụn cát 34
hotel həʊˈtɛl, əʊ- n khách sạn 34
friendly ˈfrɛn(d)li adj thân thiện 34
brochure ˈbrəʊʃə, brɒˈʃʊə n tờ rơi, cuốn sách mỏng 34
river ˈrɪvə n sông 32w
8
6. Lesson six
progressive prəˈgrɛsɪv adj tiếp diễn 35
movie ˈmuːvi n phim, rạp chiếu phim 35
9
Unit 5: A FUNNY MONKEY!
1. Lesson one - Words
penguin ˈpɛŋɡwɪn n chim cánh cụt 36
camel ˈkam(ə)l n lạc đà 36
lizard ˈlɪzəd n thằn lằn 36
crocodile ˈkrɒkədʌɪl n cá sấu 36
2. Lesson two - Grammar
woman ˈwʊmən n phụ nữ (số ít) 37
3. Lesson three - Grammar and Song
notebook ˈnəʊtbʊk n tập, vở 38
lost lɒst v2 làm mất 36w
4. Lesson four - Phonics
oyster ˈɔɪstə n hàu, sò 39
coin kɔɪn n tiền cắc 39
oil ɔɪl n dầu 39
soil sɔɪl n đất 39
Roy rɔɪ n (tên riêng của người) 39
5. Lesson five - Skills Times
free friː adj tự do 40
mouse maʊs n chuột 40
over ˈəʊvə adv qua 40
wake weɪk v thức dậy 40
wake up weɪk ʌp v thức dậy 40
laugh lɑːf v cười 40
later ˈleɪtə adv sau 40
jungle ˈdʒʌŋɡ(ə)l n rừng rậm nhiệt 40
đới
net nɛt n lưới 40
fall fɔːl v rơi 40
its ɪts poss adj của nó 40
mouth maʊθ n miệng 40
10
roar rɔː v gầm, rống 40
chew tʃuː v nhai 40
hole həʊl n lỗ 40
emotion ɪˈməʊʃ(ə)n n tình cảm 40
6. Lesson six
quotation kwə(ʊ)ˈteɪʃ(ə)n n đoạn trích dẫn 41
quotation kwə(ʊ)ˈteɪʃ(ə)n n dấu ngoặc kép 41
mark mɑːk
desk dɛsk n bàn học, bàn làm 41
việc
near nɪə prep gần 39w
guess gɛs v đoán 39w
12
rainforest ˈreɪnfɒrɪst n rừng mưa nhiệt đới 50
wild wʌɪld adj hoang dã 50
interesting ˈɪnt(ə)rɪstɪŋ adj thú vị 50
bat bat n dơi 50
famous ˈfeɪməs adj nổi tiếng 50
might mʌɪt v có thể 50
guide gʌɪd n người hướng dẫn 50
flashlight ˈflaʃlʌɪt n đèn pin 50
forest ˈfɒrɪst n rừng 50
frightened ˈfrʌɪt(ə)nd adj hoảng sợ 50
center ˈsɛntə n trung tâm 50
tower ˈtaʊə n tháp 50
comfortable ˈkʌmf(ə)təb(ə)l adj thoải mái/dễ chịu 50
top tɒp n đỉnh 50
mainly ˈmeɪnli adv chủ yếu 50
honey ˈhʌni n mật ong 50
keeper ˈkiːpə n người giữ, người 50
gác
during ˈdjʊərɪŋ prep trong (thời gian) 50
should ʃʊd v nên 51
why wʌɪ adv tại sao 51
mask mɑːsk n mặt nạ 51
Unit 7: PLACES TO GO
1. Lesson one - Words
library ˈlʌɪbrəri, -bri n thư viện 52
museum mjuːˈzɪəm n viện bảo tàng 52
playground ˈpleɪɡraʊnd n sân chơi 52
theater ˈθɪətə n rạp 52
ticket ˈtɪkɪt n vé 52
swing swɪŋ n xích đu 48w
must mʌst v phải 48w
13
coffee ˈkɒfi n cà phê 48w
exercise ˈɛksəsʌɪz v tập thể dục, thể 48w
thao
painting ˈpeɪntɪŋ n bức tranh (sơn) 48w
object ˈɒbdʒɪkt, -dʒɛkt n đồ vật 48w
past pɑːst n quá khứ 48w
16
column ˈkɒləm n cột 63
17
Unit 9: WHAT’S THE FASTEST ANIMAL IN THE WORLD?
1. Lesson one - Words
waterfall ˈwɔːtəfɔːl n thác nước 64
ocean ˈəʊʃ(ə)n n đại dương 64
wide wʌɪd adj rộng 64
deep diːp adj sâu 64
quiz kwɪz n cuộc thi đố vui 64
mount maʊnt n núi 64
Everest ˈɛvərɪst n (tên ngọn núi cao nhất trong dãy 64
Himalayas)
pacific pəˈsɪfɪk adj thái bình 64
cheetah ˈtʃiːtə n báo săn, báo ghêpa 64
2. Lesson two - Grammar
Baikal bʌɪˈkɑːl n tên một hồ ở Siberia, bắc Á 65
mice mʌɪs n, plural chuột (số nhiều) 65
person ˈpəːs(ə)n n người (số ít) 65
3. Lesson three - Grammar and Song
transportation transpɔːˈteɪʃ(ə)n, n sự chuyên chở, sự vận 66
trɑːns- tải
chart tʃɑːt n bảng 62w
mistake mɪˈsteɪk n lỗi 62w
5. Lesson five - Skills Times
cave keɪv n hang, động 68
building ˈbɪldɪŋ n toà nhà 68
island ˈʌɪlənd n đảo 68
record ˈrɛkɔːd n kỷ lục 68
fact fakt n thông tin 68
fansipan ˈfansɪpan n (núi Phan-xi-păng) 68
meter ˈmiːtə n mét 68
type tʌɪp n loại 68
large lɑːdʒ adj rộng 68
18
own əʊn adj riêng 68
Vietnamese ˌvɪɛtnəˈmiːz, ˈvjɛt- n người Việt Nam 68
Keangnam ˈkiːŋnam n (tên 1 khu nhà ở Hà 68
Nội)
landmark ˈlan(d)mɑːk n địa danh 68
floor flɔː n tầng (lầu) 68
halves hɑːvz n nửa (số nhiều) 68
6. Lesson six
adverb ˈadvəːb n trạng từ 69
frequency ˈfriːkw(ə)nsi n tần suất 69
something ˈsʌmθɪŋ pron điều gì đó 69
happen ˈhap(ə)n v xảy ra 69
pm piːˈɛm adv (post meridiem) quá trưa, chiều, 69
tối
Jemma ˈtʃɛmə n (tên riêng của người) 65w
7. Review
Lisa ˈliːzə n (tên riêng của người) 70
quite kwʌɪt adv (dùng để nhấn 66w
mạnh)
8. Extensive Reading:
once upon a time wʌns əˈpɒn ə tʌɪm ngày xửa ngày xưa 72
king kɪŋ n vua 72
decide dɪˈsʌɪd v quyết định 72
hold həʊld v tổ chức 72
competition kɒmpɪˈtɪʃ(ə)n n cuộc thi 72
son sʌn n con trai (của cha, 72
mẹ)
become bɪˈkʌm v trở thành 72
said sɛd v2 đã nói 72
land land n quê hương; đất 72
prince prɪns n hoàng tử 72
search səːtʃ v tìm kiếm 72
19
found faʊnd v đã tìm thấy 72
took tʊk v2 mang 72
father ˈfɑːðə n cha 72
hope həʊp v hy vọng 72
poor pɔː, pʊə adj nghèo 72
take care of teɪk kɛː ɒv v chăm sóc 72
dream driːm v mơ 72
thought θɔːt v2 đã nghĩ 72
got up ɡɒt ʌp v2 đã chỗi dậy 72
earth əːθ n trái đất, đất 72
sky skʌɪ v bầu trời 72
sticky ˈstɪki adj dính 72
sticky rice ˈstɪki rʌɪs n gạo nếp 72
pork pɔːk n thịt heo 72
tie tʌɪ v buộc, cột 72
bamboo bamˈbuː n tre 72
string strɪŋ n dây 72
sent sɛnt v2 đã gửi 72
bamboo string bamˈbuː strɪŋ n dây lạt 72
did did v2 đã làm 73
teach tiːtʃ v dạy 73
20
any ˈɛni det, pron, adv nào 69w
2. Lesson two - Grammar
mean miːn v có nghĩa là 75
3. Lesson three - Grammar and Song
throw θrəʊ v ném 76
5. Lesson five - Skills Times
chase tʃeɪs n, v đuổi theo 78
gingerbread ˈdʒɪndʒəbrɛd n bánh gừng 78
him hɪm pron anh ấy, ông 78
ấy
6. Lesson six
link lɪŋk v nối 79
positive ˈpɒzɪtɪv adj khẳng định 79
negative ˈnɛgətɪv adj, n phủ định 79
science ˈsʌɪəns n khoa học 73w
cell sɛl n pin 73w
phone fəʊn n điện thoại 73w
cell phone ˈsɛlfəʊn n điện thoại di động 73w
21
thousand ˈθaʊz(ə)n n ngàn 76w
d
4. Lesson four - Phonics
shine ʃʌɪn v chiếu sáng 83
5. Lesson five - Skills Times
along əˈlɒŋ prep, dọc theo 84
adv
between bɪˈtwiːn prep giữa 84
came keɪm v2 đã đến 84
hometown ˈhəʊmtaʊn n thành phố quê hương 84
travel ˈtrav(ə)l v đi 84
prepare prɪˈpɛː v chuẩn bị 84
eve iːv n đêm trước, ngày hôm 84
trước
grandparent ˈgran(d)pɛːr(ə)nt n ông bà 84
gave geɪv v đã cho 84
money ˈmʌni n tiền 84
ate ɛt v2 đã ăn 84
second ˈsɛk(ə)nd adj thứ hai 84
had had v2 đã có 84
third θəːd adj thứ 3 84
gift gɪft n quà 84
6. Lesson six
didn't ˈdid(ə)nt v2 đã không làm 85
separate ˈsɛpəreɪt v tách ra 85
topic ˈtɒpɪk n chủ đề 85
women ˈwɪmɪn n phụ nữ (số 79w
nhiều)
24