Professional Documents
Culture Documents
3 Full name:.......................................
2
bye bai bʌɪ excl tạm biệt
match mátch matʃ v nối
3. Lesson three
three thri θriː n 3
four pho fɔː n 4
five phaiv fʌɪv n 5
six xícx sɪks n 6
seven xe vần ˈsɛv(ə)n n 7
eight âyt eɪt n 8
nine nain nʌɪn n 9
ten then tɛn n 10
say xây seɪ v nói, đọc
check chéc tʃɛk v đánh dấu kiểm; kiểm tra
look lúc lʊk v nhìn
at át at, ət prep vào
picture píc chờ ˈpɪktʃə n bức tranh
again ờ ghen əˈgɛn, əˈgeɪn adv lại
number năm bờ ˈnʌmbə n con số
then đen ðɛn adv sau đó
4. Lesson four
red rét rɛd adj, n đỏ
yellow de lầu yellow adj, n vàng
pink pink pɪŋk adj, n hồng
green grin griːn adj, n xanh lá
purple pơ pồl ˈpəːp(ə)l adj, n tía, tím
orange o rìnz ˈɒrɪn(d)ʒ adj, n cam, quả cam
blue blu bluː adj, n xanh trời, xanh dương
correct cơ réct kəˈrɛkt adj, v đúng, sửa cho đúng
word quợt wəːd n từ (ngữ)
match mátch matʃ v nối
find phainđ fʌɪnd v tìm
color ca lờ ˈkʌlə v, n tô màu, màu sắc
3
Unit 1: What's this?
1. Lesson one - Words
chant chant chant v, n hát đều đều; bình ca
train trên treɪn n xe lửa
oh âu əʊ excl ồ
school xkul skuːl n việc học, trường
thing thing θɪŋ n đồ vật
pen pen pɛn n viết mực
an ơn an, ən det một
eraser irấygiờ ɪˈreɪzə n cục gôm
can can kan v có thể
pencil pen xồl ˈpɛns(ə)l, -sɪl n viết chì
please pliz pliːz excl xin vui lòng, làm ơn
book búc bʊk n sách
here hia hɪə adv ở đây
a ơ ə, eɪ det một
they đây ðeɪ pron chúng nó, họ
it ít it pron nó
OK ầu cây əʊˈkeɪ excl được, đồng ý
put pút pʊt v đặt, để
check chéc tʃɛk n dấu kiểm
or o ɔː conj hay, hoặc
cross krós krɒs n dấu chéo (+,x)
in in ɪn prep trong
box boócx bɒks n hộp
letter lét tờ ˈlɛtə n chữ cái
2. Lesson two - Grammar
grammar gram mờ ˈgramə n ngữ pháp
let's létx lɛts chúng ta hãy
practice prác tịx 'praktɪs v thực hành, luyện tập
learn lơn ləːn v học
order o đờ ˈɔːdə v sắp xếp
shape sếp ʃeɪp n hình dạng
with quít wɪð prep với
4
dot đót dɒt n chấm nhỏ, điểm
3. Lesson three - Song
song xoong sɒŋ n bài hát
do đu duː aux v làm (trợ động từ)
open âu pần ˈəʊp(ə)n v mở
close clâux kləʊs v đóng
door đo dɔː n cửa ra vào
bag bác bag n cặp, túi, bao
window quin đầu ˈwɪndəʊ n cửa sổ
4. Lesson four - Phonics
phonics phâu nịcx ˈfəʊnɪks, ˈfɒnɪks n ngữ âm
apple áp pồl ˈap(ə)l n táo
cat cát kat n mèo
bird bớt bəːd n chim
dog đoóc dɒg n chó
sound xaonđ saʊnd n âm, âm thanh
connect cân néct kəˈnɛkt v nối
who hu huː, hʊ pron ai
friend phrenđ frɛnd n bạn
start xtát stɑːt n đầu, bắt đầu
of óv ɒv, (ə)v prep của
like laik lʌɪk v thích
initial i ní sồl ɪˈnɪʃ(ə)l adj ban đầu, đầu
5. Lesson five - Skills Times
skill xkiul skɪl n kĩ năng
time thaim tʌɪm n thời gian
reading ri đìng ˈriːdɪŋ n phần đọc
case câyx keɪs n hộp
pencil case pen xồl câyx ˈpɛns(ə)l keɪs n hộp đựng viết
see xi siː v xem, nhìn
description địx críp sần dɪˈskrɪpʃ(ə)n n sự mô tả
fill phiul fɪl v điền
6. Lesson six
listening líx xân nìng ˈlɪs(ə)nɪŋ n phần nghe
5
speaking xpi kìng ˈspiːkɪŋ n phần nói
writing rai tìng ˈrʌɪtɪŋ n phần viết
about ờ baot əˈbaʊt prep về
me mi miː obj pron tôi
complete câm plít kəmˈpliːt v hoàn thành
sentence xen tầnx ˈsɛnt(ə)ns n câu
count caont kaʊnt v đếm
Unit 2: Playtime!
1. Lesson one - Words
playtime plây thàim ˈpleɪtʌɪm n giờ chơi
doll đol dɒl n búp bê
ball bol bɔːl n trái bóng
teddy tét đi ˈtɛdi n gấu bông
bear be bɛː n gấu
teddy bear tét đi bè ˈtɛdi bɛː n gấu bông
car ca kɑː n xe ô tô
where que wɛː adv đâu
no nâu nəʊ excl không
not nót nɒt adv không
isn't i giần ˈɪz(ə)nt không là, thì, ở
toy toi tɔɪ n đồ chơi
2. Lesson two - Grammar
yes déx jɛs excl vâng
3. Lesson three - Song
kite cait kʌɪt n diều
bike baik bʌɪk n xe đạp
big bíc bɪg adj lớn
love lav lʌv v yêu, thích
4. Lesson four - Phonics
egg éc ɛg n trứng
fig phíc fɪɡ n trái sung
goat gâut ɡəʊt n con dê
6
hat hát hat n nón bèo
does đaz, đơz dʌz aux v làm (trợ động từ)
there is đe iz ðɛː ɪz, ðə- có (số ít)
has háx haz, has v có, ăn (dùng cho ngôi ba số ít)
one quăn wʌn pron một người, vật...
poem pâu ìm ˈpəʊɪm n bài thơ
favorite phây vơ rịt ˈfeɪv(ə)rɪt adj ưa thích
all ol ɔːl det tất cả
may mây meɪ v có thể, có lẽ
too tu tuː adv cũng
6. Lesson six
share se ʃɛː v chia sẻ, dùng chung
underlin ân đờ lain ʌndəˈlʌɪn v gạch chân
e
7
3. Lesson three - Song
finger phing gờ ˈfɪŋgə n ngón tay
hand hanđ hand n bàn tay
brown braon braʊn adj, n nâu
4. Lesson four - Phonics
ink ingk ɪŋk n mực
jelly che lì ˈdʒɛli n thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch
lion lai ần ˈlʌɪən n sư tử
oops úpx uːps, ʊps excl tiếc quá
mess méx mɛs n sự lộn xộn
5. Lesson five - Skills Times
part pát pɑːt n bộ phận
make mâyk meɪk v làm ra
paper pây pờ ˈpeɪpə n giấy
paw po pɔː n chân (có móng, vuốt)
cut cắt kʌt v cắt, chặt
out aot aʊt adv ra
fold phâulđ fəʊld v gấp
glue glu ɡluː n dán bằng keo, hồ
instruction in xtrắc xần ɪnˈstrʌkʃ(ə)n n sự hướng dẫn
6. Lesson six
long loong lɒŋ adj dài
tail teol teɪl n đuôi
talk thoóc tɔːk v nói chuyện
each ích iːtʃ det mỗi
how many hao me nì haʊ ˈmɛni bao nhiêu
tiger tai gờ ˈtʌɪgə n cọp
7. Review
review rì viu rɪˈvjuː v ôn tập
odd-one-out ót quăn aot ɒd wʌn aʊt n một cái khác
boy boi bɔɪ n con trai
girl gơul gəːl n cô gái
work quốc wəːk n bài vở
8
good gút gʊd adj tốt
excellent éc xơ lầnt ˈɛks(ə)l(ə)nt adj xuất sắc
9
Unit 4: He's a hero!
1. Lesson one - Words
he hi hiː pron anh ấy, ông ấy
hero hia rầu ˈhɪərəʊ n người anh hùng
teacher ti chờ ˈtiːtʃə n giáo viên
student xtiu đầnt ˈstjuːd(ə)nt n học sinh
firefighter phái ơ phai tờ ˈfʌɪəfʌɪtə n lính cứu hoả
pilot pai lợt ˈpʌɪlət n phi công
English ing lịs ˈɪŋglɪʃ n tiếng Anh
grandma gran mà ˈgran(d)mɑː n bà
she si ʃiː pron cô ấy, bà ấy
coming câm mìng ˈkʌmɪŋ adj tiếp theo, sắp tới
grandpa gran pà ˈgran(d)pɑː n ông
but bất bʌt, bət conj nhưng
doctor đoóc tờ ˈdɒktə n bác sĩ
farmer pha mờ ˈfɑːmə n nông dân
2. Lesson two - Grammar
people pi pồl ˈpiːp(ə)l n người (số nhiều)
talking thoóc king ˈtɔːkɪŋ đang nói chuyện
3. Lesson three - Song
police pơ líx pəˈliːs n công an, cảnh sát
officer óph phi xờ ˈɒfɪsə n nhân viên
police officer pơ líx ópp phi xờ pəˈliːs ˈɒfɪsə n cảnh sát
kind cainđ kʌɪnd adj tử tế
meet mít miːt v gặp nhau
lane len leɪn n đường nhỏ, đường hẻm
4. Lesson four - Phonics
mom mom mɒm n mẹ
job chóp dʒɒb n công việc
nurse nớx nəːs n y tá
eat ít iːt v ăn
capital cá pi tồl ˈkapɪt(ə)l n chữ viết hoa
small xmol smɔːl adj nhỏ
10
5. Lesson five - Skills Times
family phá mi lì ˈfamɪli, -m(ə)l- n gia đình
dad đát dad n cha
brother bra đờ ˈbrʌðə n anh/em trai
his híx hɪz poss của anh ấy
det
we qui wiː pron chúng tôi
're ơ ə v là, thì, ở (số nhiều)
happy háp pi ˈhapi adj vui vẻ, hạnh phúc
autobiography ó tơ bai ó grơ ɔːtəbʌɪˈɒɡrəfi n tự truyện, sự viết
phì tự truyện
Milly miu lì ˈmilɪ n (tên riêng của
người)
Harry ha rì ˈhari n (tên riêng của
người)
6. Lesson six
use diux juːz v dùng
period pia ri ợt ˈpɪərɪəd n dấu chấm câu
know nâu nəʊ v biết
their đe ðɛː poss adj của họ, của chúng nó
14
through thru θruː prep, adv xuyên qua
4. Lesson four - Phonics
chick chíc tʃɪk n gà con
Charlie cha lì ˈtʃɑːli n (tên riêng của người)
little lít thồl ˈlɪt(ə)l adj nhỏ
Chirp chớp tʃəːp n tiếng kêu chiêm chiếp
5. Lesson five - Skills Times
homepage hôm pậych ˈhəʊmpeɪdʒ n trang chủ (của
website)
our ao ờ aʊə poss của chúng tôi
det
there are đe a ðɛː ɑː, ðə- có (số nhiều)
add át ad v thêm
remove rì muv rɪˈmuːv v loại bỏ
information in phờ mấy ɪnfəˈmeɪʃ(ə)n n thông tin
sần
webpage quép pâych ˈwɛbpeɪdʒ n trang web
live liv lɪv v sống
6. Lesson six
vowel vao ồl ˈvaʊəl n nguyên âm
home hôm həʊm n nhà, gia đình
lunch lănch lʌn(t)ʃ n bữa trưa
Unit 9: Lunchtime!
1. Lesson one - Words
lunchtime lănch thaim ˈlʌn(t)ʃtʌɪm n giờ ăn trưa
lunchbox lănch boócx ˈlʌn(t)ʃbɒks n hộp đựng thức ăn trưa
sandwich xan quịch ˈsan(d)wɪdʒ, -wɪtʃ n bánh xăng quít
drink đringk drɪŋk n, v đồ uống; uống
banana bờ na nờ bəˈnɑːnə n chuối
cookie cúc ki ˈkʊki n bánh qui
3. Lesson three - Song
tomato tờ ma tầu təˈmɑːtəʊ n cà chua
15
pear pe pɛː n quả lê
grape grâyp greɪp n nho
4. Lesson four - Phonics
bath báth bɑːθ n bồn tắm, nhà tắm
teeth títh tiːθ n răng (số nhiều)
baby bây bì ˈbeɪbi n em bé
Theodore thia đò ˈθiədɔ n (tên riêng của người)
5. Lesson five - Skills Times
cheese chiz tʃiːz n pho mát
today tờ đây təˈdeɪ n, adv hôm nay
water qua tờ ˈwɔːtə n nước
text técxt tɛkst n bản văn
hungry hăng rì ˈhʌŋgri adj đói
juice chúx dʒuːs n nước ép
very ve rì ˈvɛri adv rất
6. Lesson six
Monday măn đầy ˈmʌndeɪ, -di n, adv Thứ Hai
Tuesday tiuz đầy ˈtjuːzdeɪ, -di n, adv Thứ Ba
Wednesday quenz đầy ˈwɛnzdeɪ, -di n, adv Thứ Tư
Thursday thớz đầy ˈθəːzdeɪ, -di n, adv Thứ Năm
Friday phrai đầy ˈfrʌɪdeɪ, -di n, adv Thứ Sáu
16
2. Lesson two - Grammar
Sarah xe rờ ˈsɛːrə n (tên riêng của người)
Rick rík rɪk n (tên riêng của người)
3. Lesson three - Song
square xque skwɛː n, adj hình vuông; vuông
triangle trai eng gồl ˈtrʌɪaŋg(ə)l n hình tam giác
side xaiđ sʌɪd n mặt, bên
same xêm seɪm adj, pron như nhau
smooth xmuđ smuːð adj nhẵn
round raonđ raʊnd adj tròn
just chắxt dʒʌst adv chỉ
4. Lesson four - Phonics
fan phan fan n, v quạt
man man man n người đàn ông
CVC xi vì xí siːviːˈsiː n phụ âm - nguyên âm - phụ âm
5. Lesson five - Skills Times
dear đia di(ə)r adj thân mến, kính thưa
tell theol tɛl v kể, nói (cho biết)
descriptive địx críp tiv dɪˈskrɪptɪv adj miêu tả
letter lét tờ ˈlɛtə n bức thư
Freddy phrét đi ˈfrɛdɪ n (tên riêng của người)
Simon xai mần ˈsʌɪmən n (tên riêng của người)
Ed ét ɛd n (tên riêng của người)
also ol xầu ˈɔːlsəʊ adv cũng
Amy ây mì ˈeɪmi n (tên riêng của người)
children chiuld rần ˈtʃɪldrən n (plural) trẻ em (số nhiều)
6. Lesson six
missing míx xing ˈmɪsiɪŋ v thiếu, khuyết
form phom fɔːm n dạng
describe địx craib dɪˈskrʌɪb v mô tả
19
THE ALPHABET
(bảng chữ cái)
A B C D E F G
eɪ biː siː diː iː ɛf dʒiː
ây bi si đi i éph chi
H I J K L M N
eɪtʃ ʌɪ dʒeɪ keɪ ɛl ɛm ɛn
ếtch ai chây cây eol em en
O P Q R S T U
əʊ piː kjuː ɑː ɛs tiː juː
âu pi kiu a éx ti diu
V W X Y Z
viː ˈdʌb(ə)ljuː ɛks wʌɪ ziː
vi đắpbồliu écx quai gi
20