You are on page 1of 20

FAMILY AND FRIENDS

3 Full name:.......................................

Unit 0: STARTER - HELLO!


1. Lesson one
English VN Pronunciatio Class Meaning
pronunciatio n
n
unit diu nịt ˈjuːnɪt n bài
starter xtát tờ ˈstɑːtə n phần mở đầu
lesson lé xân ˈlɛs(ə)n n tiết học
one quăn wʌn n 1
listen líx xân ˈlɪs(ə)n v lắng nghe
point point pɔɪnt v chỉ
and anđ ənd, (ə)n, and conj và
repeat rì pít rɪˈpiːt v lặp lại
Rosy râu gì ˈrəʊzi adj (tên riêng của người) =
hồng hào
Tim tim tɪm n (tên riêng của người)
Billy biu lì ˈbɪli n (tên riêng của người)
sing xing ˈsɪŋ v hát
Miss míx mɪs n cô (chưa có chồng)
Jones châunz dʒəʊnz n (tên riêng của người)
hello hè lâu həˈləʊ, hɛ- excl chào
everyon év ri quăn kəˈlɛkt v mỗi người, mọi người
e
come câm kʌm v đến
have háv hav v có, ăn
some xăm sʌm, s(ə)m det một vài, một ít
fun phân fʌn n, điều vui vẻ/cuộc vui, vui
adj
read rít riːd v đọc
what quát wɒt pron gì
's=is z=iz ɪz v là, thì, ở
your do jɔː, jʊə poss của bạn
adj
name nêm neɪm n tên
1
my mai mʌɪ poss của tôi
adj
class cláx klɑːs n lớp
who hu huː, hʊ pron ai
this đíx ðɪs pron đây, này
, det
hi hai hʌɪ excl chào
how hao haʊ adv như thế nào
old âuld əʊld adj già, cũ
how old hao âuld haʊ əʊld bao nhiêu tuổi
are a ɑː v là, thì, ở (số nhiều)
you du juː pron bạn, các bạn
I ai ʌɪ pron tôi
'm=am m=am am v là, thì, ở
sorry xo rì ˈsɒri adj, xin lỗi
excl
come on câm on kʌm ɒn v nào
goodbye gụt bai gʊdˈbʌɪ excl tạm biệt
trace trâyx treɪs n đồ lại
circle xơ cồl ˈsəːk(ə)l v, n khoanh tròn; hình tròn
draw đro drɔː v vẽ
yourself dò xeolph jɔːˈsɛlf, jʊə-, ref chính bạn
jə- pron
write rait rʌɪt v viết
2. Lesson two
to tu tə; tʊ; tuː prep tới
the đơ ðə, ðɪ, ðiː det cái, con, chiếc
story xto rì ˈstɔːri n truyện
act áct akt v diễn kịch
ask áxk ɑːsk v hỏi
answer an xờ ˈɑːnsə n, v trả lời; câu trả lời
fine phain fʌɪn adj khoẻ
thank thangk θaŋk v cám ơn
that đát ðat, ðət pron, det đó, kia
to tu tə; tʊ; tuː prep dành cho

2
bye bai bʌɪ excl tạm biệt
match mátch matʃ v nối
3. Lesson three
three thri θriː n 3
four pho fɔː n 4
five phaiv fʌɪv n 5
six xícx sɪks n 6
seven xe vần ˈsɛv(ə)n n 7
eight âyt eɪt n 8
nine nain nʌɪn n 9
ten then tɛn n 10
say xây seɪ v nói, đọc
check chéc tʃɛk v đánh dấu kiểm; kiểm tra
look lúc lʊk v nhìn
at át at, ət prep vào
picture píc chờ ˈpɪktʃə n bức tranh
again ờ ghen əˈgɛn, əˈgeɪn adv lại
number năm bờ ˈnʌmbə n con số
then đen ðɛn adv sau đó
4. Lesson four
red rét rɛd adj, n đỏ
yellow de lầu yellow adj, n vàng
pink pink pɪŋk adj, n hồng
green grin griːn adj, n xanh lá
purple pơ pồl ˈpəːp(ə)l adj, n tía, tím
orange o rìnz ˈɒrɪn(d)ʒ adj, n cam, quả cam
blue blu bluː adj, n xanh trời, xanh dương
correct cơ réct kəˈrɛkt adj, v đúng, sửa cho đúng
word quợt wəːd n từ (ngữ)
match mátch matʃ v nối
find phainđ fʌɪnd v tìm
color ca lờ ˈkʌlə v, n tô màu, màu sắc

3
Unit 1: What's this?
1. Lesson one - Words
chant chant chant v, n hát đều đều; bình ca
train trên treɪn n xe lửa
oh âu əʊ excl ồ
school xkul skuːl n việc học, trường
thing thing θɪŋ n đồ vật
pen pen pɛn n viết mực
an ơn an, ən det một
eraser irấygiờ ɪˈreɪzə n cục gôm
can can kan v có thể
pencil pen xồl ˈpɛns(ə)l, -sɪl n viết chì
please pliz pliːz excl xin vui lòng, làm ơn
book búc bʊk n sách
here hia hɪə adv ở đây
a ơ ə, eɪ det một
they đây ðeɪ pron chúng nó, họ
it ít it pron nó
OK ầu cây əʊˈkeɪ excl được, đồng ý
put pút pʊt v đặt, để
check chéc tʃɛk n dấu kiểm
or o ɔː conj hay, hoặc
cross krós krɒs n dấu chéo (+,x)
in in ɪn prep trong
box boócx bɒks n hộp
letter lét tờ ˈlɛtə n chữ cái
2. Lesson two - Grammar
grammar gram mờ ˈgramə n ngữ pháp
let's létx lɛts chúng ta hãy
practice prác tịx 'praktɪs v thực hành, luyện tập
learn lơn ləːn v học
order o đờ ˈɔːdə v sắp xếp
shape sếp ʃeɪp n hình dạng
with quít wɪð prep với

4
dot đót dɒt n chấm nhỏ, điểm
3. Lesson three - Song
song xoong sɒŋ n bài hát
do đu duː aux v làm (trợ động từ)
open âu pần ˈəʊp(ə)n v mở
close clâux kləʊs v đóng
door đo dɔː n cửa ra vào
bag bác bag n cặp, túi, bao
window quin đầu ˈwɪndəʊ n cửa sổ
4. Lesson four - Phonics
phonics phâu nịcx ˈfəʊnɪks, ˈfɒnɪks n ngữ âm
apple áp pồl ˈap(ə)l n táo
cat cát kat n mèo
bird bớt bəːd n chim
dog đoóc dɒg n chó
sound xaonđ saʊnd n âm, âm thanh
connect cân néct kəˈnɛkt v nối
who hu huː, hʊ pron ai
friend phrenđ frɛnd n bạn
start xtát stɑːt n đầu, bắt đầu
of óv ɒv, (ə)v prep của
like laik lʌɪk v thích
initial i ní sồl ɪˈnɪʃ(ə)l adj ban đầu, đầu
5. Lesson five - Skills Times
skill xkiul skɪl n kĩ năng
time thaim tʌɪm n thời gian
reading ri đìng ˈriːdɪŋ n phần đọc
case câyx keɪs n hộp
pencil case pen xồl câyx ˈpɛns(ə)l keɪs n hộp đựng viết
see xi siː v xem, nhìn
description địx críp sần dɪˈskrɪpʃ(ə)n n sự mô tả
fill phiul fɪl v điền
6. Lesson six
listening líx xân nìng ˈlɪs(ə)nɪŋ n phần nghe
5
speaking xpi kìng ˈspiːkɪŋ n phần nói
writing rai tìng ˈrʌɪtɪŋ n phần viết
about ờ baot əˈbaʊt prep về
me mi miː obj pron tôi
complete câm plít kəmˈpliːt v hoàn thành
sentence xen tầnx ˈsɛnt(ə)ns n câu
count caont kaʊnt v đếm

Unit 2: Playtime!
1. Lesson one - Words
playtime plây thàim ˈpleɪtʌɪm n giờ chơi
doll đol dɒl n búp bê
ball bol bɔːl n trái bóng
teddy tét đi ˈtɛdi n gấu bông
bear be bɛː n gấu
teddy bear tét đi bè ˈtɛdi bɛː n gấu bông
car ca kɑː n xe ô tô
where que wɛː adv đâu
no nâu nəʊ excl không
not nót nɒt adv không
isn't i giần ˈɪz(ə)nt không là, thì, ở
toy toi tɔɪ n đồ chơi
2. Lesson two - Grammar
yes déx jɛs excl vâng
3. Lesson three - Song
kite cait kʌɪt n diều
bike baik bʌɪk n xe đạp
big bíc bɪg adj lớn
love lav lʌv v yêu, thích
4. Lesson four - Phonics
egg éc ɛg n trứng
fig phíc fɪɡ n trái sung
goat gâut ɡəʊt n con dê

6
hat hát hat n nón bèo
does đaz, đơz dʌz aux v làm (trợ động từ)
there is đe iz ðɛː ɪz, ðə- có (số ít)
has háx haz, has v có, ăn (dùng cho ngôi ba số ít)
one quăn wʌn pron một người, vật...
poem pâu ìm ˈpəʊɪm n bài thơ
favorite phây vơ rịt ˈfeɪv(ə)rɪt adj ưa thích
all ol ɔːl det tất cả
may mây meɪ v có thể, có lẽ
too tu tuː adv cũng
6. Lesson six
share se ʃɛː v chia sẻ, dùng chung
underlin ân đờ lain ʌndəˈlʌɪn v gạch chân
e

Unit 3: This is my nose!


1. Lesson one - Words
nose nâuz nəʊz n mũi
put on pút on pʊt ɒn v thoa
on on ɒn prep trên
sunscreen xăn scrin ˈsʌnskriːn n kem chống nắng
these điz ðiːz pron, det đây, này (số nhiều)
arm am ɑːm n cánh tay
now nao naʊ adv bây giờ
right rait rʌɪt adj đúng, phải
face phâyx feɪs n mặt
leg léc lɛg n chân
body bo đì ˈbɒdi n cơ thể
first phớxt fəːst adj thứ nhất, đầu tiên
number năm bờ ˈnʌmbə n ghi số
next nécxt nɛkst prep bên cạnh, tiếp theo
2. Lesson two - Grammar
eye ai ʌɪ n mắt

7
3. Lesson three - Song
finger phing gờ ˈfɪŋgə n ngón tay
hand hanđ hand n bàn tay
brown braon braʊn adj, n nâu
4. Lesson four - Phonics
ink ingk ɪŋk n mực
jelly che lì ˈdʒɛli n thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch
lion lai ần ˈlʌɪən n sư tử
oops úpx uːps, ʊps excl tiếc quá
mess méx mɛs n sự lộn xộn
5. Lesson five - Skills Times
part pát pɑːt n bộ phận
make mâyk meɪk v làm ra
paper pây pờ ˈpeɪpə n giấy
paw po pɔː n chân (có móng, vuốt)
cut cắt kʌt v cắt, chặt
out aot aʊt adv ra
fold phâulđ fəʊld v gấp
glue glu ɡluː n dán bằng keo, hồ
instruction in xtrắc xần ɪnˈstrʌkʃ(ə)n n sự hướng dẫn
6. Lesson six
long loong lɒŋ adj dài
tail teol teɪl n đuôi
talk thoóc tɔːk v nói chuyện
each ích iːtʃ det mỗi
how many hao me nì haʊ ˈmɛni bao nhiêu
tiger tai gờ ˈtʌɪgə n cọp
7. Review
review rì viu rɪˈvjuː v ôn tập
odd-one-out ót quăn aot ɒd wʌn aʊt n một cái khác
boy boi bɔɪ n con trai
girl gơul gəːl n cô gái
work quốc wəːk n bài vở

8
good gút gʊd adj tốt
excellent éc xơ lầnt ˈɛks(ə)l(ə)nt adj xuất sắc

9
Unit 4: He's a hero!
1. Lesson one - Words
he hi hiː pron anh ấy, ông ấy
hero hia rầu ˈhɪərəʊ n người anh hùng
teacher ti chờ ˈtiːtʃə n giáo viên
student xtiu đầnt ˈstjuːd(ə)nt n học sinh
firefighter phái ơ phai tờ ˈfʌɪəfʌɪtə n lính cứu hoả
pilot pai lợt ˈpʌɪlət n phi công
English ing lịs ˈɪŋglɪʃ n tiếng Anh
grandma gran mà ˈgran(d)mɑː n bà
she si ʃiː pron cô ấy, bà ấy
coming câm mìng ˈkʌmɪŋ adj tiếp theo, sắp tới
grandpa gran pà ˈgran(d)pɑː n ông
but bất bʌt, bət conj nhưng
doctor đoóc tờ ˈdɒktə n bác sĩ
farmer pha mờ ˈfɑːmə n nông dân
2. Lesson two - Grammar
people pi pồl ˈpiːp(ə)l n người (số nhiều)
talking thoóc king ˈtɔːkɪŋ đang nói chuyện
3. Lesson three - Song
police pơ líx pəˈliːs n công an, cảnh sát
officer óph phi xờ ˈɒfɪsə n nhân viên
police officer pơ líx ópp phi xờ pəˈliːs ˈɒfɪsə n cảnh sát
kind cainđ kʌɪnd adj tử tế
meet mít miːt v gặp nhau
lane len leɪn n đường nhỏ, đường hẻm
4. Lesson four - Phonics
mom mom mɒm n mẹ
job chóp dʒɒb n công việc
nurse nớx nəːs n y tá
eat ít iːt v ăn
capital cá pi tồl ˈkapɪt(ə)l n chữ viết hoa
small xmol smɔːl adj nhỏ

10
5. Lesson five - Skills Times
family phá mi lì ˈfamɪli, -m(ə)l- n gia đình
dad đát dad n cha
brother bra đờ ˈbrʌðə n anh/em trai
his híx hɪz poss của anh ấy
det
we qui wiː pron chúng tôi
're ơ ə v là, thì, ở (số nhiều)
happy háp pi ˈhapi adj vui vẻ, hạnh phúc
autobiography ó tơ bai ó grơ ɔːtəbʌɪˈɒɡrəfi n tự truyện, sự viết
phì tự truyện
Milly miu lì ˈmilɪ n (tên riêng của
người)
Harry ha rì ˈhari n (tên riêng của
người)
6. Lesson six
use diux juːz v dùng
period pia ri ợt ˈpɪərɪəd n dấu chấm câu
know nâu nəʊ v biết
their đe ðɛː poss adj của họ, của chúng nó

Unit 5: Where's the ball?


1. Lesson one - Words
seesaw xi xò ˈsiˌsɔ n ván bập bênh
slide xlaid slʌɪd n cầu tuột
goal gâuld gəʊl n khung thành
tree tri triː n cây
try trai trʌɪ n sự thử, cố gắng
under ân đờ ˈʌndə prep dưới
park pác pɑːk n công viên
3. Lesson three - Song
so xâu səʊ adv rất, như thế
much mátch mʌtʃ det, adv nhiều (không đếm được)
for pho fɔː, fə prep, conj cho, đối với
11
play plây pleɪ v chơi
pool pul puːl n hồ bơi
ice aix ʌɪs n băng, nước đá
cream crim kriːm n kem
nice naix nʌɪs adj ngon
cool cul kuːl adj tuyệt vời; mát
frisbee phríz bi ˈfrɪzbi n đĩa nhựa ném
table thây bồl ˈteɪb(ə)l n bàn
icecream aix crìm ʌɪs kriːm n kem (cà rem)
chair che tʃɛː n ghế tựa
want quant wɒnt v muốn
4. Lesson four - Phonics
queen quin kwiːn n nữ hoàng, hoàng hậu
rabbit ra bịt ˈrabɪt n thỏ
sofa xâu phờ ˈsəʊfə n ghế bành
umbrella âm bre lờ ʌmˈbrɛlə n dù
5. Lesson five - Skills Times
help hélp hɛlp v giúp đỡ
her hơ həː poss det của cô ấy
puzzle pa zồl ˈpʌz(ə)l n trò chơi đố, câu đố
true tru truː adj đúng
false phonx fɔːls, fɒls adj sai

Unit 6: Billy's teddy bear!


1. Lesson one - Words
other a đờ ˈʌðə adj, pron khác
ah a ɑː excl a!, chà!
sister xíx tờ ˈsɪstə n chị/em gái
2. Lesson two - Grammar
's x, z s, z của
possessive pơ giéx xiv pəˈzɛsɪv adj sở hữu
3. Lesson three - Song
lots of lótx ọv lɒts ɒv, (ə)v n nhiều
12
cousin ca giần ˈkʌz(ə)n n anh/chị/em họ
4. Lesson four - Phonics
van van van n xe tải nhẹ, xe khách nhỏ
yoyo dâu dầu ˈjəʊjəʊ n con dô dô
zebra gie brờ ˈzɛbrə, ˈziːbrə n ngựa vằn
5. Lesson five - Skills Times
photo phâu tầu ˈfəʊtəʊ n tấm hình
can't cant kant v không thể
caption cáp sân ˈkapʃ(ə)n n lời chú thích
caption story cáp sân xto rì ˈkapʃ(ə)n ˈstɔːri n lời trong truyện tranh
there đe ðɛː adv ở đó
from phrom frɒm, frəm prep ở, từ
6. Lesson six
question quéx chần ˈkwɛstʃ(ə)n n câu hỏi
mark mác mɑːk n dấu
question mark quéx chần mác ˈkwɛstʃ(ə)n mɑːk v dấu hỏi
choose chuz tʃuːz v chọn
member mem bờ ˈmɛmbə n thành viên

Unit 7: Are these his pants?


1. Lesson one - Words
dress đrex drɛs n áo đầm dài
sock xoóc sɒk n vớ, tất
shirt sớt ʃəːt n áo sơ mi
t-shirt ti sợt ˈtiːʃəːt n áo thun ngắn tay
pant pant pan(t) n quần, quần dài
short sót ʃɔːt n, v quần soóc, quần đùi; ngắn
clothes clâuz kləʊ(ð)z n quần áo
aren't ant ɑːnt không là, thì, ở
coat câut kəʊt n áo khoác
3. Lesson three - Song
every év ri ˈɛvri det mỗi (một)
day đây deɪ n ngày
13
put on pút on pʊt ɒn v mang, mặc, đội
4. Lesson four - Phonics
shoe su ʃuː n giày
sheep síp ʃiːp n cừu, chiên
fish phís fɪʃ n cá
Shirley sơ lì ˈʃəːli n (tên riêng của người)
white quait wʌɪt adj, n trắng
digraph đai grạph ˈdʌɪɡrɑːf n chữ ghép
5. Lesson five - Skills Times
try on trai on trʌɪ ɒn v mặc thử (áo), đi thử (giày...)
soccer xóc cơ ˈsɒkə n bóng đá
team tim tiːm n đội
wrong roong rɒŋ adj sai

Unit 8: Where's Grandma?


1. Lesson one - Words
kitchen kít chần ˈkɪtʃɪn, -tʃ(ə)n n nhà bếp
room rum ruːm, -rʊm n phòng
living room lí ving rùm ˈlɪvɪŋ ruːm n phòng khách
dining room đai ning rùm dʌɪnɪŋ ruːm, -rʊm n phòng ăn
bedroom bét rùm ˈbɛdruːm, -rʊm n phòng ngủ
bathroom báth rùm ˈbɑːθruːm, -rʊm n phòng tắm
certificate xơ tí phi cợt səˈtɪfɪkət n giấy khen
go gâu gəʊ v đi
show sâu ʃəʊ v khoe
surprise xơ praiz səˈprʌɪz n sự ngạc nhiên
house haox haʊs n ngôi nhà
3. Lesson three - Song
apartment ơ pát mầnt əˈpɑːtm(ə)nt n căn hộ
upstairs ập xtez ʌpˈstɛːz adv ở tầng trên
downstairs đaon xtez daʊnˈstɛːz adv ở tầng dưới
into in tù ˈɪntʊ, ˈɪntə prep vào
follow pho lầu ˈfɒləʊ v theo

14
through thru θruː prep, adv xuyên qua
4. Lesson four - Phonics
chick chíc tʃɪk n gà con
Charlie cha lì ˈtʃɑːli n (tên riêng của người)
little lít thồl ˈlɪt(ə)l adj nhỏ
Chirp chớp tʃəːp n tiếng kêu chiêm chiếp
5. Lesson five - Skills Times
homepage hôm pậych ˈhəʊmpeɪdʒ n trang chủ (của
website)
our ao ờ aʊə poss của chúng tôi
det
there are đe a ðɛː ɑː, ðə- có (số nhiều)
add át ad v thêm
remove rì muv rɪˈmuːv v loại bỏ
information in phờ mấy ɪnfəˈmeɪʃ(ə)n n thông tin
sần
webpage quép pâych ˈwɛbpeɪdʒ n trang web
live liv lɪv v sống
6. Lesson six
vowel vao ồl ˈvaʊəl n nguyên âm
home hôm həʊm n nhà, gia đình
lunch lănch lʌn(t)ʃ n bữa trưa

Unit 9: Lunchtime!
1. Lesson one - Words
lunchtime lănch thaim ˈlʌn(t)ʃtʌɪm n giờ ăn trưa
lunchbox lănch boócx ˈlʌn(t)ʃbɒks n hộp đựng thức ăn trưa
sandwich xan quịch ˈsan(d)wɪdʒ, -wɪtʃ n bánh xăng quít
drink đringk drɪŋk n, v đồ uống; uống
banana bờ na nờ bəˈnɑːnə n chuối
cookie cúc ki ˈkʊki n bánh qui
3. Lesson three - Song
tomato tờ ma tầu təˈmɑːtəʊ n cà chua
15
pear pe pɛː n quả lê
grape grâyp greɪp n nho
4. Lesson four - Phonics
bath báth bɑːθ n bồn tắm, nhà tắm
teeth títh tiːθ n răng (số nhiều)
baby bây bì ˈbeɪbi n em bé
Theodore thia đò ˈθiədɔ n (tên riêng của người)
5. Lesson five - Skills Times
cheese chiz tʃiːz n pho mát
today tờ đây təˈdeɪ n, adv hôm nay
water qua tờ ˈwɔːtə n nước
text técxt tɛkst n bản văn
hungry hăng rì ˈhʌŋgri adj đói
juice chúx dʒuːs n nước ép
very ve rì ˈvɛri adv rất
6. Lesson six
Monday măn đầy ˈmʌndeɪ, -di n, adv Thứ Hai
Tuesday tiuz đầy ˈtjuːzdeɪ, -di n, adv Thứ Ba
Wednesday quenz đầy ˈwɛnzdeɪ, -di n, adv Thứ Tư
Thursday thớz đầy ˈθəːzdeɪ, -di n, adv Thứ Năm
Friday phrai đầy ˈfrʌɪdeɪ, -di n, adv Thứ Sáu

Unit 10: A new friend!


1. Lesson one - Words
black blác blak adj, n đen
curly cơ lì ˈkəːli adj xoăn
straight xtrâyt streɪt adj thẳng
new niu njuː adj mới
Alice a lix ˈalɪs n (tên riêng của người)
hair he hɛː n tóc
Adam a đầm ˈadəm n (tên riêng của người)
doesn't đa giầnt ˈdʌz(ə)nt không (làm)
over there âu vờ đe ˌəʊvə ˈðɛː ở đó (cách xa hơn 1 chút)

16
2. Lesson two - Grammar
Sarah xe rờ ˈsɛːrə n (tên riêng của người)
Rick rík rɪk n (tên riêng của người)
3. Lesson three - Song
square xque skwɛː n, adj hình vuông; vuông
triangle trai eng gồl ˈtrʌɪaŋg(ə)l n hình tam giác
side xaiđ sʌɪd n mặt, bên
same xêm seɪm adj, pron như nhau
smooth xmuđ smuːð adj nhẵn
round raonđ raʊnd adj tròn
just chắxt dʒʌst adv chỉ
4. Lesson four - Phonics
fan phan fan n, v quạt
man man man n người đàn ông
CVC xi vì xí siːviːˈsiː n phụ âm - nguyên âm - phụ âm
5. Lesson five - Skills Times
dear đia di(ə)r adj thân mến, kính thưa
tell theol tɛl v kể, nói (cho biết)
descriptive địx críp tiv dɪˈskrɪptɪv adj miêu tả
letter lét tờ ˈlɛtə n bức thư
Freddy phrét đi ˈfrɛdɪ n (tên riêng của người)
Simon xai mần ˈsʌɪmən n (tên riêng của người)
Ed ét ɛd n (tên riêng của người)
also ol xầu ˈɔːlsəʊ adv cũng
Amy ây mì ˈeɪmi n (tên riêng của người)
children chiuld rần ˈtʃɪldrən n (plural) trẻ em (số nhiều)
6. Lesson six
missing míx xing ˈmɪsiɪŋ v thiếu, khuyết
form phom fɔːm n dạng
describe địx craib dɪˈskrʌɪb v mô tả

Unit 11: I like monkeys!


1. Lesson one - Words
17
monkey măng kì ˈmʌŋki n khỉ
elephant é li phầnt ˈɛlɪf(ə)nt n voi
giraffe chi ráph dʒɪˈrɑːf, -ˈraf n hươu cao cổ
tall thol tɔːl adj cao
zoo giu zuː n vườn thú
great grâyt greɪt adj tuyệt vời
animal á ni mồl ˈanɪm(ə)l n động vật
Ahh a ɑː n a, à
funny phăn nì ˈfʌni adj buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài
adjective át chic tiv ˈadʒɪktɪv n tính từ
snake snâyk sneɪk n con rắn
3. Lesson three - Song
parrot pa rợt ˈparət n con vẹt
hear hia hɪə v nghe
growl graol ɡraʊl v gầm gừ
hip híp hɪp excl hoan hô
hooray hu rầy hʊˈreɪ excl hoan hô
hiss his hɪs v rít, huýt gió
squawk squoc skwɔːk v kêu quác quác
4. Lesson four - Phonics
bed bét bɛd n giường
Ken ken kɛn n (tên riêng của người)
middle mít đồl ˈmɪd(ə)l adj ở giữa
rhyme raim rʌɪm v ăn vần (với nhau)
5. Lesson five - Skills Times
grey grây ɡreɪ n, adj xám
tongue tăng tʌŋ n lưỡi
ear ia ɪə n tai
side xaid sʌɪd n phía
head hét hɛd n đầu
as az az, əz adv bằng
'm saying m xây ìng m ˈseɪɪŋ đang nói
6. Lesson six
18
describing địx crai bìng dɪˈskrʌɪbɪŋ n mô tả

Unit 12: Dinnertime!


1. Lesson one - Words
time thaim tʌɪm n giờ
dinner đin nờ ˈdɪnə n bữa tối
dinnertime đin nờ thaim ˈdɪnətʌɪm n giờ ăn tối
rice raix rʌɪs n cơm
meat mít miːt n thịt
carrot ca rợt ˈkarət n cà rốt
yogurt do gợt ˈjɒgət, ˈjəʊ- n da-ua
bread brét brɛd n bánh mì
first phớxt fəːst adj đầu tiên
finished phi nịst ˈfɪnɪʃt adj xong
mmm m m excl hừm
3. Lesson three - Song
milk miulk mɪlk n sữa
be bi biː v đến
late lâyt leɪt adj, adv trễ
4. Lesson four - Phonics
pig píc pɪg n heo
pin pin pɪn n đinh ghim
keep kíp kiːp v giữ
give giv gɪv v đưa
5. Lesson five - Skills Times
dessert đi zớt dɪˈzəːt n món tráng miệng
café ca phầy ˈkafeɪ, ˈkafi n quán cà phê
menu me nìu ˈmɛnjuː n thực đơn
7. Review
neck néc nɛk n cổ
Toby tâu bì ˈtəʊbi n (tên riêng của người)
dictionary đíc sân ne rì ˈdɪkʃəneri, ˈdɪkʃən(ə)ri n từ điển

19
THE ALPHABET
(bảng chữ cái)

A B C D E F G
eɪ biː siː diː iː ɛf dʒiː
ây bi si đi i éph chi

H I J K L M N
eɪtʃ ʌɪ dʒeɪ keɪ ɛl ɛm ɛn
ếtch ai chây cây eol em en

O P Q R S T U
əʊ piː kjuː ɑː ɛs tiː juː
âu pi kiu a éx ti diu

V W X Y Z
viː ˈdʌb(ə)ljuː ɛks wʌɪ ziː
vi đắpbồliu écx quai gi

20

You might also like