You are on page 1of 22

FAMILY AND FRIENDS

4 Full name:.......................................

PRONUNCIATION (cách phát âm)


Những âm b, d, f, g, h, k, l, m, n, p, r, s, t, v, w, và z phát âm bình
thường
Consonants (phụ âm)
Symbol  Vietnamese Example
tʃ  ch (cong lưỡi) chip 
ʤ  ch (cong lưỡi, rung) jar 
x  kh loch
ŋ  ng ring
θ  th (lè lưỡi ra tới răng) thin
ð  đ (lè lưỡi ra tới răng) this
ʃ  s she
ʒ  z (cong lưỡi) decision
j  d, i yes

Vowels (nguyên âm)


Short vowels Diphthongs (nguyên âm đôi)
(nguyên âm ngắn)
a a cat ʌɪ  ai my
ɛ e bed aʊ  ao how
ə â/ơ ago eɪ  ây (nếu đọc lướt: e/ê) day
ɪ i (ngắn) sit əʊ  âu/ơu no
i i (vừa) cosy ɪə  ia near
ɒ o/ô hot ɔɪ  oi/ôi boy
ʌ ă/â run ʊə  ua poor
ʊ u (ngắn) put
Long vowels (nguyên âm dài) Triphthongs (nguyên âm ba)
ɑː a (dài) arm ʌɪə  aiơ fire
ɛː e (dài) hair aʊ  aoơ sour
ə
əː ơ (dài) her
iː i (dài) see
ɔː o/ô (dài) saw
uː u (dài) too
1
2
Unit 0: STARTER - WELCOME BACK!
1. Lesson one
welcome ˈwɛlkəm v chào mừng
back bak adj, adv trở lại
lesson ˈlɛs(ə)n n tiết học
all ɔːl det tất cả
our aʊə poss det của chúng tôi
fun fʌn n niềm vui
never ˈnɛvə adv không bao giờ
learning ˈləːnɪŋ n việc học
end ɛnd v kết thúc
happy ˈhapi adj vui vẻ, hạnh phúc
day deɪ n ngày
Rosy ˈrəʊzi n (tên riêng của người)
have hav v có, ăn/uống
hair hɛː n tóc
is ɪz v là, thì, ở, đang, bị, được
cousin ˈkʌz(ə)n n anh/chị/em họ
Tim tɪm n (tên riêng của người)
has haz, has v có, ăn/uống
everyone kəˈlɛkt v mỗi người, mọi người
little ˈlɪt(ə)l adj nhỏ
his hɪz poss det của anh ấy
Billy ˈbɪli n (tên riêng của người)
curly ˈkəːli adj xoắn
bedroom ˈbɛdruːm, -rʊm n phòng ngủ
lots of lɒts ɒv, (ə)v n nhiều
teddy ˈtɛdi n gấu bông
bear bɛː n gấu
teddy bear ˈtɛdi bɛː n gấu bông
where wɛː adv đâu
under ˈʌndə prep dưới
bed bɛd n giường
isn't ˈɪz(ə)nt không là, thì, ở
look lʊk v nhìn
3
me miː obj pron tôi
long lɒŋ adj dài
her həː poss det của cô ấy, cô ấy
dad dad n cha
grandma ˈgran(d)mɑː n bà
grandpa ˈgran(d)pɑː n ông
2. Lesson two
story ˈstɔːri n truyện
repeat rɪˈpiːt v lặp lại
act akt v diễn kịch
true truː adj đúng
false fɔːls, fɒls adj sai
aunt ɑːnt n cô, dì, mợ, thím, bác (gái)
uncle ˈʌŋk(ə)l n chú, bác (trai), cậu, dượng
straight streɪt adj thẳng
correct kəˈrɛkt adj đúng
yourself jɔːˈsɛlf, jʊə-, jə- ref pron chính bạn
order ˈɔːdə v sắp xếp
3. Lesson three
introduce ɪntrəˈdjuːs v giới thiệu
do duː v làm
Monday ˈmʌndeɪ, -di n, adv Thứ Hai
Tuesday ˈtjuːzdeɪ, -di n, adv Thứ Ba
Wednesday ˈwɛnzdeɪ, -di n, adv Thứ Tư
jump dʒʌmp v nhảy
Thursday ˈθəːzdeɪ, -di n, adv Thứ Năm
Friday ˈfrʌɪdeɪ, -di n, adv Thứ Sáu
with wɪð prep với
bump bʌmp n cú va đập
Saturday ˈsatədeɪ, -di n, adv Thứ Bảy
Sunday ˈsʌndeɪ, -di n, adv Chủ Nhật
let lɛt v để cho
week wiːk n tuần
goodbye gʊdˈbʌɪ excl tạm biệt
bye bʌɪ excl tạm biệt
4
Jasmin ˈdʒazmɪn, ˈdʒas- n (tên riêng của người)
Sam sam n (tên riêng của người)
today təˈdeɪ n, adv hôm nay
4. Lesson four
ball bɔːl n trái bóng
car kɑː n xe ô tô
train treɪn n xe lửa
doll dɒl n búp bê
bike bʌɪk n xe đạp
there is ðɛː ɪz, ðə- có (số ít)
there are ðɛː ɑː, ðə- có (số nhiều)
kite kʌɪt n diều
toy tɔɪ n đồ chơi
miss mɪs v thiếu, khuyết
clean up kliːn ʌp v dọn dẹp

Unit 1: CLEAN UP!


1. Lesson one - Words
clean kliːn adj sạch
rug rʌg n thảm trải sàn
cabinet ˈkabɪnɪt n tủ
shelf ʃɛlf n kệ, ngăn, giá
pillow ˈpɪləʊ n gối
blanket ˈblaŋkɪt n chăn, mền
on ɒn prep trên
sorry ˈsɒri adj, excl xin lỗi
good gʊd adj tốt
job dʒɒb n công việc
now naʊ adv bây giờ
apartment əˈpɑːtm(ə)nt n căn hộ
in ɪn prep trong
kitchen ˈkɪtʃɪn, -tʃ(ə)n n nhà bếp
oh əʊ excl ồ
line lʌɪn n dòng, hàng

5
again əˈgɛn, əˈgeɪn adv lại
shirt ʃəːt n áo sơ mi
t-shirt ˈtiːʃəːt n áo thun ngắn tay
2. Lesson two - Grammar
grammar ˈgramə n ngữ pháp
3. Lesson three - Song
eleven i lé vân n 11
twelve toeolv n 12
thirteen thơ tin n 13
fourteen pho tin n 14
fifteen phíph tin n 15
sixteen xícx tin n 16
seventeen xé vân tin n 17
eighteen ây tin n 18
nineteen nain tin n 19
twenty toen tì n 20
get in gɛt ɪn v đi vào
help hɛlp v giúp đỡ
dot dɒt n chấm nhỏ, điểm
4. Lesson four - Phonics
pot pɒt  n nồi, ấm, bình
fox fɒks n cáo
hop hɒp v nhảy
sun sʌn n mặt trời
over ˈəʊvə adv qua
into ˈɪntʊ, ˈɪntə prep vào
chant chant v hát đều đều
middle ˈmɪd(ə)l adj ở giữa
that ðat, ðət pron mà
rhyme rʌɪm v ăn vần (với nhau)
van van n xe khách nhỏ, xe tải nhẹ
big bɪg adj lớn
fig fɪɡ n trái sung
man man n người đàn ông (số ít)

6
5. Lesson five - Skills Times
room ruːm, -rʊm n phòng
living room ˈlɪvɪŋ ruːm n phòng khách
dear di(ə)r adj thân mến, kính thưa
junior ˈdʒuːnɪə adj ít tuổi hơn
magazine magəˈziːn n tạp chí
TV tiːˈviː n ti vi
soccer ˈsɒkə n bóng đá
favorite ˈfeɪv(ə)rɪt adj ưa thích
from frɒm, frəm prep từ
flowers ˈflaʊə n bông, hoa
Lola ˈləʊlə n (tên riêng của người)
Polly ˈpɒli n (tên riêng của người)
clothes kləʊ(ð)z n quần áo
dress drɛs n áo đầm dài
here hɪə adv ở đây
shoe ʃuː n giày
very ˈvɛri adv rất
fill fɪl v điền
Pinky ˈpɪŋki n (tên riêng của người)
Percy ˈpəːsi n (tên riêng của người)
6. Lesson six
bicycle ˈbʌɪsɪk(ə)l n xe đạp
underlin ʌndəˈlʌɪn v gạch chân
e
capital ˈkapɪt(ə)l n chữ viết hoa

Unit 2: OUR NEW THINGS


1. Lesson one - Words
coat kəʊt n áo khoác
hook hʊk n cái móc
coathook ˈkəʊthʊk n cái móc quần áo
new njuː adj mới
those ðəʊz pron, det đó, kia (số nhiều)
7
animal ˈanɪm(ə)l n động vật
wow waʊ excl ôi chao! chà!
we wiː pron chúng tôi
2. Lesson two - Grammar
classroom ˈklɑːsruːm n phòng học
3. Lesson three - Song
drawer drɔː, ˈdrɔːrə n ngăn kéo
work wəːk n bài vở
door dɔː n cửa ra vào
window ˈwɪndəʊ n cửa sổ
4. Lesson four - Phonics
drum drʌm n trống
truck trʌk n xe tải
tree triː n cây
crab krab n cua
consonant ˈkɒns(ə)nənt n phụ âm
blend blɛnd n sự pha trộn
sound saʊnd n âm
5. Lesson five - Skills Times
go gəʊ v đi
primary ˈprʌɪm(ə)ri adj tiểu học
upstairs ʌpˈstɛːz adv ở tầng trên
boy bɔɪ n con trai
class klɑːs n lớp
Miss mɪs n cô (chưa có chồng)
wall wɔːl n bức tường
love lʌv v yêu, thích
downstairs daʊnˈstɛːz adv ở tầng dưới
does dʌz aux v làm (trợ động từ)

Unit 3: DO YOU HAVE A MILKSHAKE?


1. Lesson one - Words
milkshake ˈmɪlkʃeɪk n sữa lắc
8
salad ˈsaləd n món rau trộn, rau xà lách
noodle ˈnuːd(ə)l n phở, bún, miến
pizza ˈpiːtsə, ˈpɪtsə n bánh pizza
chicken ˈtʃɪkən n thịt gà
behind bɪˈhʌɪnd prep phía sau
sandwich ˈsan(d)wɪdʒ, -wɪtʃ n bánh xăng uých
doesn't ˈdʌz(ə)nt không (làm)
food fuːd n thức ăn
well wɛl excl ừ, nào
bad bad adj xấu, tệ
2. Lesson two - Grammar
don't dəʊnt không (làm)
drink drɪŋk n, v đồ uống; uống
hungry ˈhʌŋgri adj đói
3. Lesson three - Song
thirty ˈθəːti n, adj 30
forty ˈfɔːti n, adj 40
fifty ˈfɪfti n, adj 50
sixty ˈsɪksti n, adj 60
seventy ˈsɛv(ə)nti n, adj 70
eighty ˈeɪti n, adj 80
ninety ˈnʌɪnti n, adj 90
hundred ˈhʌndrəd n, adj trăm
time tʌɪm n thời gian
easy ˈiːzi adj dễ
clever ˈklɛvə adj lanh lợi, khéo léo
if ɪf conj nếu
try trʌɪ v cố gắng, thử
high hʌɪ adj cao
counting ˈkaʊntɪŋ v đếm
done dʌn v3 làm xong
4. Lesson four - Phonics
grape greɪp n nho
brush brʌʃ n bàn chải
9
bread brɛd n bánh mì
frog frɒg n ếch, nhái
frisbee ˈfrɪzbi n đĩa nhựa ném
juice dʒuːs n nước ép
glass glɑːs n ly
together təˈgɛðə adv với nhau
contain kənˈteɪn v chứa
beginnin bɪˈgɪnɪŋ n phần đầu
g
each iːtʃ det mỗi
5. Lesson five - Skills Times
banana bəˈnɑːnə n chuối
bowl bəʊl n chén, tô
much mʌtʃ det, adv nhiều (không đếm được)
it it pron bây giờ
late leɪt adj, adv trễ
rice rʌɪs n cơm
sure ʃɔː, ʃʊə adj, adv chắc chắn
caption ˈkapʃ(ə)n n lời trong truyện tranh
lunch box lʌn(t)ʃ bɒks n hộp đựng thức ăn trưa
Simon ˈsʌɪmən n (tên riêng của người)
but bʌt, bət conj nhưng
cookie ˈkʊki n bánh qui mềm
cheese tʃiːz n pho mát
tomato təˈmɑːtəʊ n cà chua
yogurt ˈjɒgət, ˈjəʊ- n da-ua
conversation kɒnvəˈseɪʃ(ə)n n cuộc đối thoại
6. Lesson six
mango ˈmaŋɡəʊ n xoài
pear pɛː n lê
mark mɑːk n dấu
question mark ˈkwɛstʃ(ə)n mɑːk n dấu hỏi
period ˈpɪərɪəd n dấu chấm câu
ride rʌɪd v đi (xe đạp, xe máy)
fruit fruːt n trái cây
10
lunch lʌn(t)ʃ n bữa trưa
7. Review
neck nɛk n cổ
them ðɛm obj pron chúng nó, họ
same seɪm adj, pron cùng, như
nhau
pants pan(t)s n quần, quần dài
skateboard ˈskeɪtbɔːrd; ˈskeɪtbɔːd n ván trượt

Unit 4: WE HAVE ENGLISH!


1. Lesson one - Words
art ɑːt n mỹ thuật
math maθ n toán
P.E. piːˈiː n thể dục
music ˈmjuːzɪk n âm nhạc
when wɛn adv, conj khi nào, khi
forget fəˈɡɒt v2 quên
wear wɛː v mang, mặc
their ðɛː poss adj của họ, của chúng nó
subject ˈsʌbdʒɛkt, ˈsʌbdʒɪkt n môn học
3. Lesson three - Song
yard jɑːd n sân
run rʌn v chạy
paint peɪnt n sơn
put pʊt v đặt, để
headphone ˈhɛdfəʊn n tai nghe
4. Lesson four - Phonics
flower ˈflaʊə n bông, hoa
flag flag n cờ
plum plʌm n mận
plate pleɪt n đĩa
5. Lesson five - Skills Times
every ˈɛvri det mỗi (một)
11
student ˈstjuːd(ə)nt n học sinh
so səʊ adv do đó
speak spiːk v nói
study ˈstʌdi v học
also ˈɔːlsəʊ adv cũng
children ˈtʃɪldrən n (plural) trẻ em (số nhiều)
eat iːt v ăn
1st fəːst adj, n thứ nhất, đầu tiên
2nd ˈsɛk(ə)nd adj, n thứ 2
3rd θəːd adj, n thứ 3
4th fɔːθ adj thứ 4
5th fɪfθ adj, n thứ 5
grade greɪd n khối
different ˈdɪf(ə)r(ə)nt adj khác nhau
game geɪm n trò chơi
around əˈraʊnd adv xung quanh
parent ˈpɛːr(ə)nt n cha mẹ

Unit 5: LET’S BUY PRESENTS!


1. Lesson one - Words
present ˈprɛz(ə)nt n món quà
candy ˈkandi n kẹo
balloon bəˈluːn n bong bóng
cake keɪk n bánh kem
card kɑːd n thiệp
birthday ˈbəːθdeɪ n sinh nhật
tomorrow təˈmɒrəʊ n, adv ngày mai
buy bʌɪ v mua
scared skɛːd adj sợ hãi
asleep əˈsliːp adv, adj đang ngủ
idea ʌɪˈdɪə n ý kiến
someone ˈsʌmwʌn pron một người nào đó
clock klɒk n đồng hồ
o'clock əˈklɒk adv giờ đúng
special ˈspɛʃ(ə)l adj đặc biệt
12
3. Lesson three - Song
neighbo ˈneɪbə n người hàng xóm
r
nut nʌt n hạt dẻ
tie tʌɪ n cà vạt, nơ
kind kʌɪnd adj tử tế
Mr ˈmɪstə n ông
Guss gʌs n (tên riêng của người)
us ʌs obj pron chúng tôi, chúng ta
take teɪk v mang
glove ɡlʌv n bao tay
4. Lesson four - Phonics
glue ɡluː n keo, hồ
slide slʌɪd n cầu tuột
slipper ˈslɪpə n dép
off ɒf prep khỏi, cách, rời
outside aʊtˈsʌɪd, ˈaʊtsʌɪd adv bên ngoài
begin bɪˈgɪn v bắt đầu
5. Lesson five - Skills Times
cut kʌt v cắt, chặt
fold fəʊld v gấp
half hɑːf n một nửa
think θɪŋk v nghĩ
sport spɔːt n thể thao
front frʌnt n phía trước
open ˈəʊp(ə)n v mở
smile smʌɪl n nụ cười
everything ˈɛvrɪθɪŋ pron mọi thứ
give gɪv v đưa, cho
close kləʊs v đóng
reading ˈriːdɪŋ n phần đọc
instruction ɪnˈstrʌkʃ(ə)n n sự hướng dẫn
wrap rap n, v gói, bọc
paper ˈpeɪpə n giấy

13
tape teɪp n băng, cột
yo-yo ˈjəʊjəʊ n con dô dô
6. Lesson six
form fɔːm n dạng
tiger ˈtʌɪgə n cọp

Unit 6: WHAT TIME IS IT?


1. Lesson one - Words
get up gɛt ʌp v thức dậy
breakfast ˈbrɛkfəst n bữa ăn sáng
dinner ˈdɪnə n bữa tối
doctor ˈdɒktə n bác sĩ
work wəːk v làm việc
night nʌɪt n ban đêm
hospital ˈhɒspɪt(ə)l n bệnh viện
goes gəʊz v đi
morning ˈmɔːnɪŋ n buổi sáng
everyday ˈɛvrɪdeɪ, -ˈdeɪ adj, adv hằng ngày
activity akˈtɪvɪti n hoạt động
3. Lesson three - Song
afternoon ɑːftəˈnuːn n buổi chiều
evening ˈiːv(ə)nɪŋ n buổi tối
homework ˈhəʊmwəːk n bài tập về nhà
4. Lesson four - Phonics
snow snəʊ n tuyết
snake sneɪk n con rắn
watch wɒtʃ v xem
5. Lesson five - Skills Times
milk mɪlk n sữa
walk wɔːk v đi bộ
cook kʊk v nấu
information ɪnfəˈmeɪʃ(ə)n n thông tin
by bʌɪ prep bằng
14
bus bʌs n xe buýt
7. Review
Danni ˈdani n (tên riêng của người)
sweet swiːt n đồ ngọt
Hal hal n (tên riêng của người)
short ʃɔːt n quần đùi

Unit 7: WHERE DOES SHE WORK?


1. Lesson one - Words
airport ˈɛːpɔːt n sân bay
police pəˈliːs n công an
station ˈsteɪʃ(ə)n n đồn, trạm, nhà ga
police station pəˈliːs ˈsteɪʃ(ə)n n đồn công an
fire ˈfʌɪə n hoả hoạn, lửa
fire station ˈfʌɪə ˈsteɪʃ(ə)n n trạm cứu hoả
officer ˈɒfɪsə n nhân viên
police officer pəˈliːs ˈɒfɪsə n cảnh sát
know nəʊ v biết
place pleɪs n nơi chốn, nơi ở
2. Lesson two - Grammar
follow ˈfɒləʊ v theo
maze meɪz n mê cung
3. Lesson three - Song
zoo zuː n vườn thú
bank baŋk n ngân hàng
out and about aʊt and əˈbaʊt đi ra ngoài lúc rảnh
park pɑːk n công viên
until ənˈtɪl prep, conj cho tới khi
dark dɑːk adj tối, đen
some sʌm, s(ə)m det một vài, một ít
plane pleɪn n máy bay
cross krɒs n dấu chéo (+, x)
4. Lesson four - Phonics
15
lake leɪk n hồ
gate geɪt n cổng
face feɪs n khuôn mặt
magic ˈmadʒɪk adj câm, vô thanh
make meɪk v làm cho
vowel ˈvaʊəl n nguyên âm
next to nɛkst tʊ adv bên cạnh
come kʌm v đến
5. Lesson five - Skills Times
look after lʊk ˈɑːftə v chăm sóc
lion ˈlʌɪən n sư tử
feed fiːd v cho... ăn
meat miːt n thịt
vegetable ˈvɛdʒtəb(ə)l, ˈvɛdʒɪtə- n rau củ quả
always ˈɔːlweɪz, -ɪz adv luôn luôn
interview ˈɪntəvjuː n cuộc phỏng vấn
Jason ˈdʒeɪs(ə)n n (tên riêng của người)
office ˈɒfɪs n văn phòng
put on pʊt ɒn v mang, mặc, đội
6. Lesson six
parrot ˈparət n con vẹt
monkey ˈmʌŋki n khỉ
Fred frɛd n (tên riêng của người)
paragraph ˈparəgrɑːf n đoạn văn
small smɔːl adj nhỏ
comma ˈkɒmə n dấu phẩy

Unit 8: IT'S HOT TODAY!


1. Lesson one - Words
raining ˈreɪnɪŋ adj có mưa
windy ˈwɪndi adj có gió
hot hɒt adj nóng
snowing ˈsnəʊɪŋ adj có tuyết

16
sunny ˈsʌni adj có nắng
weather ˈwɛðə n thời tiết
sun hat sʌn hat n nón vành lớn
quick kwɪk adj nhanh
key kiː n chìa khoá
Agh ɑː excl á!
wet wɛt adj ướt
3. Lesson three - Song
snowman ˈsnəʊman n người tuyết được nắn
cold kəʊld adj lạnh
fly flʌɪ v thả (cho bay)
5. Lesson five - Skills Times
news njuːz n tin tức
warm wɔːm adj ấm
umbrella ʌmˈbrɛlə n dù
away əˈweɪ adv đi xa
report rɪˈpɔːt n bản tin, bản dự báo
playtime ˈpleɪtʌɪm n giờ chơi
raincoat ˈreɪnkəʊt n áo mưa
6. Lesson six
verb vəːb n động từ
adjective ˈadʒɪktɪv n tính từ

Unit 9: WHAT ARE YOU WEARING?


1. Lesson one - Words
skirt skəːt n váy
scarf skɑːf n khăn quàng cổ
jean dʒiːn n quần gin
boot buːt n ủng
Joe dʒəʊ n (tên riêng của người)
Milly ˈmilɪ n (tên riêng của người)
2. Lesson two - Grammar
Jim ʤɪm n (tên riêng của người)
17
3. Lesson three - Song
platform ˈplatfɔːm n sân ga
4. Lesson four - Phonics
rope rəʊp n dây
stone stəʊn n đá
bone bəʊn n xương
hurry ˈhʌri v nhanh
lên
want wɒnt v muốn
5. Lesson five - Skills Times
pass pɑːs v đi qua
wave weɪv v vẫy tay
uptown ˈʌptaʊn adj, adv khu phố trên
Lucy ˈluːsi n (tên riêng của người)
cow kaʊ n bò cái
both bəʊθ det, pron cả hai
angry ˈaŋgri adj tức giận
6. Lesson six
sock sɒk n vớ, tất

Unit 10: YOU'RE SLEEPING!


1. Lesson one - Words
sleep sliːp v ngủ
wedding ˈwɛdɪŋ n đám cưới
guest gɛst n khách
bride brʌɪd n cô dâu
band band n ban nhạc
invitation ɪnvɪˈteɪʃ(ə)n n thiệp mời
dance dans v khiêu vũ
celebration sɛlɪˈbreɪʃ(ə)n n sự tổ chức ăn mừng/kỉ niệm
3. Lesson three - Song
wash wɒʃ v rửa

18
photo ˈfəʊtəʊ n tấm hình
take photo teɪk ˈfəʊtəʊ v chụp hình
ready ˈrɛdi adj sẵn sàng
get ready gɛt ˈrɛdi v chuẩn bị sẵn sàng
lovely ˈlʌvli adj đáng yêu, dễ thương
side sʌɪd n phía
make meɪk v làm ra
excited ɪkˈsʌɪtɪd adj hào hứng
wait weɪt v chờ, đợi
be biː v ở
4. Lesson four - Phonics
June dʒuːn n tháng 6
flute fluːt n ống sáo
tube tjuːb n ống
cube kjuːb n hình lập phương
month mʌnθ n tháng
5. Lesson five - Skills Times
reply rɪˈplʌɪ v trả lời
forward ˈfɔːwəd v gửi chuyển tiếp
delete dɪˈliːt v xóa
save seɪv v lưu
holiday ˈhɒlɪdeɪ n ngày lễ, ngày nghỉ, kỳ nghỉ
clean kliːn v dọn dẹp
choose tʃuːz v chọn
coming ˈkʌmɪŋ adj sắp tới
year jɪə, jəː n năm, tuổi
party ˈpɑːti n bữa tiệc
celebrate ˈsɛlɪbreɪt v ăn mừng
soon suːn adv sớm
descriptive dɪˈskrɪptɪv adj miêu tả
email ˈiːmeɪl n thư điện tử
enjoy ɪnˈdʒɔɪ, ɛn- v thưởng thức
a lot of ə lɒt ɒv, -(ə)v adj,det nhiều
feel fiːl v cảm thấy

19
6. Lesson six
swim swɪm v bơi

Unit 11: LOOK AT THE ANIMALS!


1. Lesson one - Words
goat ɡəʊt n con dê
horse hɔːs n ngựa
donkey ˈdɒŋki n con lừa
goose ɡuːs n con ngỗng
than ðan, ð(ə)n conj, prep (hơn) so với
mommy ˈmɒmi n mẹ
sheep ʃiːp n cừu, chiên
right rʌɪt adj đúng
other ˈʌðə adj, pron khác
daddy ˈdadi n cha
farm fɑːm n nông trại
3. Lesson three - Song
loud laʊd adj to tiếng
quiet ˈkwʌɪət adj im lặng
fast fɑːst adj, adv nhanh
slow sləʊ adj chậm
chick tʃɪk n gà con
cheep tʃiːp n tiếng chíp chíp (của gà con)
hen hɛn n gà mái
cluck klʌk n tiếng cục cục (gà gọi con)
honk ˈhɒŋk n tiếng kêu của ngỗng trời
clop klɒp n tiếng lọc cọc
clip klɪp n tiếng lịch kịch
trot trɒt n tiếng túc tắc
4. Lesson four - Phonics
tail teɪl n đuôi
hide hʌɪd v trốn
piece piːs n miếng, mẩu

20
5. Lesson five - Skills Times
trip trɪp n chuyến đi
leaves liːvz n lá cây (số nhiều)
bring brɪŋ v mang
rule ruːl n qui định
farmer ˈfɑːmə n nông dân
Katie ˈkeɪtɪ n (tên riêng của người)
live lɪv v sống
grow grəʊ v trồng
carrot ˈkarət n cà rốt
potato pəˈteɪtəʊ n khoai tây
6. Lesson six
zebra ˈzɛbrə, ˈziːbrə n ngựa vằn
visit ˈvɪzɪt n chuyến viếng thăm

Unit 12: LOOK AT THE PHOTOS!


1. Lesson one - Words
dry drʌɪ adj khô
were wəː, wə v2 đã là, thì, ở
weren't wəːnt v đã không là, thì, ở
sad sad adj buồn
wasn't ˈwɒz(ə)nt v đã không là, thì, ở
was wɒz, wəz v2 đã là, thì, ở
memory ˈmɛm(ə)ri n kỷ niệm
duck dʌk n vịt
3. Lesson three - Song
neat niːt adj gọn gàng, ngăn nắp
messy ˈmɛsi adj lộn xộn
floor flɔː n sàn
surprise səˈprʌɪz n sự ngạc nhiên
seat siːt n chỗ ngồi
take a seat teɪk ə siːt v ngồi xuống
4. Lesson four - Phonics
21
cap kap n mũ lưỡi trai
cape keɪp n áo choàng không tay
pin pɪn n đinh ghim
pine pʌɪn n cây thông
cub kʌb n con thú con
5. Lesson five - Skills Times
hood hʊd n mũ trùm đầu
little red riding hood ˈlɪt(ə)l rɛd ˈrʌɪdɪŋ hʊd n cô bé quàng khăn đỏ
wolf wʊlf n chó sói
costume ˈkɒstjuːm n quần áo
proud praʊd adj tự hào, hãnh diện
hard hɑːd adj, adv chăm chỉ, vất vả
newspaper ˈnjuːzpeɪpə, ˈnjuːs- n tờ báo
article ˈɑːtɪk(ə)l n bài (báo, tạp chí)
6. Lesson six
tired tʌɪəd adj mệt
brave breɪv adj can đảm
7. Review
rabbit ˈrabɪt n thỏ
fries frʌɪz n khoai tây chiên

22

You might also like