Professional Documents
Culture Documents
4 Full name:.......................................
5
again əˈgɛn, əˈgeɪn adv lại
shirt ʃəːt n áo sơ mi
t-shirt ˈtiːʃəːt n áo thun ngắn tay
2. Lesson two - Grammar
grammar ˈgramə n ngữ pháp
3. Lesson three - Song
eleven i lé vân n 11
twelve toeolv n 12
thirteen thơ tin n 13
fourteen pho tin n 14
fifteen phíph tin n 15
sixteen xícx tin n 16
seventeen xé vân tin n 17
eighteen ây tin n 18
nineteen nain tin n 19
twenty toen tì n 20
get in gɛt ɪn v đi vào
help hɛlp v giúp đỡ
dot dɒt n chấm nhỏ, điểm
4. Lesson four - Phonics
pot pɒt n nồi, ấm, bình
fox fɒks n cáo
hop hɒp v nhảy
sun sʌn n mặt trời
over ˈəʊvə adv qua
into ˈɪntʊ, ˈɪntə prep vào
chant chant v hát đều đều
middle ˈmɪd(ə)l adj ở giữa
that ðat, ðət pron mà
rhyme rʌɪm v ăn vần (với nhau)
van van n xe khách nhỏ, xe tải nhẹ
big bɪg adj lớn
fig fɪɡ n trái sung
man man n người đàn ông (số ít)
6
5. Lesson five - Skills Times
room ruːm, -rʊm n phòng
living room ˈlɪvɪŋ ruːm n phòng khách
dear di(ə)r adj thân mến, kính thưa
junior ˈdʒuːnɪə adj ít tuổi hơn
magazine magəˈziːn n tạp chí
TV tiːˈviː n ti vi
soccer ˈsɒkə n bóng đá
favorite ˈfeɪv(ə)rɪt adj ưa thích
from frɒm, frəm prep từ
flowers ˈflaʊə n bông, hoa
Lola ˈləʊlə n (tên riêng của người)
Polly ˈpɒli n (tên riêng của người)
clothes kləʊ(ð)z n quần áo
dress drɛs n áo đầm dài
here hɪə adv ở đây
shoe ʃuː n giày
very ˈvɛri adv rất
fill fɪl v điền
Pinky ˈpɪŋki n (tên riêng của người)
Percy ˈpəːsi n (tên riêng của người)
6. Lesson six
bicycle ˈbʌɪsɪk(ə)l n xe đạp
underlin ʌndəˈlʌɪn v gạch chân
e
capital ˈkapɪt(ə)l n chữ viết hoa
13
tape teɪp n băng, cột
yo-yo ˈjəʊjəʊ n con dô dô
6. Lesson six
form fɔːm n dạng
tiger ˈtʌɪgə n cọp
16
sunny ˈsʌni adj có nắng
weather ˈwɛðə n thời tiết
sun hat sʌn hat n nón vành lớn
quick kwɪk adj nhanh
key kiː n chìa khoá
Agh ɑː excl á!
wet wɛt adj ướt
3. Lesson three - Song
snowman ˈsnəʊman n người tuyết được nắn
cold kəʊld adj lạnh
fly flʌɪ v thả (cho bay)
5. Lesson five - Skills Times
news njuːz n tin tức
warm wɔːm adj ấm
umbrella ʌmˈbrɛlə n dù
away əˈweɪ adv đi xa
report rɪˈpɔːt n bản tin, bản dự báo
playtime ˈpleɪtʌɪm n giờ chơi
raincoat ˈreɪnkəʊt n áo mưa
6. Lesson six
verb vəːb n động từ
adjective ˈadʒɪktɪv n tính từ
18
photo ˈfəʊtəʊ n tấm hình
take photo teɪk ˈfəʊtəʊ v chụp hình
ready ˈrɛdi adj sẵn sàng
get ready gɛt ˈrɛdi v chuẩn bị sẵn sàng
lovely ˈlʌvli adj đáng yêu, dễ thương
side sʌɪd n phía
make meɪk v làm ra
excited ɪkˈsʌɪtɪd adj hào hứng
wait weɪt v chờ, đợi
be biː v ở
4. Lesson four - Phonics
June dʒuːn n tháng 6
flute fluːt n ống sáo
tube tjuːb n ống
cube kjuːb n hình lập phương
month mʌnθ n tháng
5. Lesson five - Skills Times
reply rɪˈplʌɪ v trả lời
forward ˈfɔːwəd v gửi chuyển tiếp
delete dɪˈliːt v xóa
save seɪv v lưu
holiday ˈhɒlɪdeɪ n ngày lễ, ngày nghỉ, kỳ nghỉ
clean kliːn v dọn dẹp
choose tʃuːz v chọn
coming ˈkʌmɪŋ adj sắp tới
year jɪə, jəː n năm, tuổi
party ˈpɑːti n bữa tiệc
celebrate ˈsɛlɪbreɪt v ăn mừng
soon suːn adv sớm
descriptive dɪˈskrɪptɪv adj miêu tả
email ˈiːmeɪl n thư điện tử
enjoy ɪnˈdʒɔɪ, ɛn- v thưởng thức
a lot of ə lɒt ɒv, -(ə)v adj,det nhiều
feel fiːl v cảm thấy
19
6. Lesson six
swim swɪm v bơi
20
5. Lesson five - Skills Times
trip trɪp n chuyến đi
leaves liːvz n lá cây (số nhiều)
bring brɪŋ v mang
rule ruːl n qui định
farmer ˈfɑːmə n nông dân
Katie ˈkeɪtɪ n (tên riêng của người)
live lɪv v sống
grow grəʊ v trồng
carrot ˈkarət n cà rốt
potato pəˈteɪtəʊ n khoai tây
6. Lesson six
zebra ˈzɛbrə, ˈziːbrə n ngựa vằn
visit ˈvɪzɪt n chuyến viếng thăm
22