You are on page 1of 12

阿姨 āyí danh t dì, cô

được dùng ở cuối câu để khẳng định


啊 a tr t
hay biện hộ cho điều gì
矮 i tính t thp
爱好 àihào danh t s thích
安静 ānjìng tính t yên tĩnh
(được dùng cho vật có cán hoặc tay
把 b lng t
cầm) con, cây
班 bān danh t lp
搬 bān động từ dn, ri
办法 bànf danh t cách, bin pháp
办公室 bàngōngshì danh t văn phòng
半 bàn st mt na, ri
帮忙 bāngmáng động từ giúp đỡ
包 bāo danh t cp, túi
饱 bo tính t no
被 bèi gii t (được dùng để chỉ bị động) bị
北方 běifāng danh t phía Bc, min Bc
鼻子 bízi danh t mũi
比较 bjiào phó t tương đối, khá
比赛 bsài danh t cuộc thi đấu
笔记本 bǐjīběn danh t máy tính xách tay
必须 bìxū phó t cn phi
变化 biànhuà động từ thay đổi
别人 biérén danh t ngi khác
冰箱 bīngxiāng danh t t lnh
不但…… búdàn…
liên t không nhng…mà còn..
而且…… érqiě…
菜单 càidān danh t thực đơn
参加 cānjiā động từ tham gia
草 co danh t c

1
层 céng lng t tng
差 chà động từ kém, thiu
超市 chāoshì danh t siêu th
衬衫 chènshān danh t áo s mi
成绩 chéngjì danh t thành tích, kt qu
城市 chéngshì danh t thành ph
迟到 chídào động từ đến muộn
除了 chú le gii t ngoài…ra
船 chuán danh t thuyn, tàu
春 (天) chūn (tiān) danh t (mùa) xuân
词典 cídin danh t từ điển
聪明 cōngming tính t thông minh
打扫 dso động từ quét dn
Danh từ
打算 dsuàn kế hoạch/dự định
động từ
带 dài động từ mang theo
担心 dānxīn động từ lo lng
蛋糕 dàngāo danh t bánh kem
当然 dāngrán phó t đương nhiên, dĩ nhiên
được dùng để nối trạng ngữ với
地 de tr t
động từ mà nó bổ nghĩa
灯 dēng danh t đèn
地方 dìfang danh t ch, ni
地铁 dìtiě danh t tàu điện ngầm
地图 dìtú danh t bản đồ
电梯 diàntī danh t thang máy
电子邮件 diànzyóujiàn danh t email
东 dōng (tiān) danh t phía đông
冬(天) dōng danh t (mùa) đông
动物 dòngwù danh t động vật, loài vật
短 dun tính t ngn
2
段 duàn lng t khoảng, quãng, đoạn
锻炼 duànliàn động từ tp th dc
(mức độ tương đối cao) mấy, bao
多么 duōme phó t
nhiêu
饿 è tính t đói
耳朵 ěrduo danh t tai
发 fā động từ gửi, gửi đi
发烧 fāshāo động từ st
发现 fāxiàn động từ phát hin
方便 fāngbiàn tính t thun tin
放 fàng động từ đặt, để
放心 fàngxīn động từ yên tâm
lượng từ
分 fēn xu, phân bit
động từ
附近 fùjìn danh t vùng lân cn
复习 fùxí động từ ôn tp
干净 gānjìng tính t sch s
感冒 gnmào động từ b cm
感兴趣 gnxìngqù có hng thú, thích
刚才 gāngcái danh t lúc nãy
个子 gèzi danh t vóc dáng, thân hình
根据 gēnjù gii t căn cứ vào, dựa vào
跟 gēn gii t cùng, vi
更 gèng phó t càng, hn na
公斤 gōngjīn danh t kilogram
公园 gōngyuán danh t công viên
故事 gùshì danh t truyn, câu chuyn
刮风 guāfēng động từ ni gió
关 guān động từ tắt, đóng
关系 guānxì danh t quan h
关心 guānxīn động từ quan tâm, chú ý
3
关于 guānyú gii t v
国家 guójiā danh t đất nước, quốc gia
过 guò động từ ăn (mừng), trải qua
过去 guòqù danh t quá kh
还是 háishì liên t hay là
害怕 hàipà động từ s
黑板 hēibǎn danh t bảng đen
后来 hòulái danh t sau này, sau đó
护照 hùzhào danh t h chiu
花 huā danh t hoa
花 huā động từ tn, tiêu tn
động từ vẽ
画 huà tranh
danh từ
坏 huài tính t quá, quá mc
欢迎 huānyíng động từ hoan nghênh, chào đón
还 huán động từ tr, i
环境 huánjìng danh t môi trng
换 huàn động từ đổi, thay thế
回答 huídá động từ tr li
会议 huìyì danh t hi ngh, cuc hp
或者 huòzhě liên t hoc
几乎 jīhū phó t hu nh, gn nh
机会 jīhuī danh t c hi
极(了) jí (le) phó t ht sc, cc k
记得 jìde động từ nh, còn nh
季节 jìjié danh t mùa
检查 jinchá động từ kim tra, khám
简单 jiǎndān tính t đơn giản
见面 jiànmiàn động từ gp, gp nhau
健康 jiànkāng tính t khe mnh

4
讲 jing động từ gii thích, nói
教 jiāo động từ dy
角 jio lng t đơn vị tiền tệ hào
脚 jio danh t bàn chân
接 jiē động từ đón
街道 jiēdào danh t đường, đường phố
节目 jiémù danh t chng trình (truyn hình)…
节日 jiérì danh t ngày l
结婚 jiéhūn động từ kt hôn, ci
结束 jiéshù động từ kt thúc
解决 jiějué động từ gii quyt
借 jiè động từ mn, vay
经常 jīngcháng phó t thng xuyên
经过 jīngguò động từ đi qua
经理 jīnglǐ danh t giám đốc
久 ji tính t lâu dài, lâu
旧 jiù tính t cũ
句子 jùzi danh t câu
决定 juédìng động từ quyết định
可爱 kě’ài tính t đáng yêu, dễ thương
渴 kě tính t khát
刻 kè lng t 15 phút, khc
客人 kèrén danh t khách hàng, khách
空调 kōngtiáo danh t điều hòa, máy điều hòa

口 ku danh t lng t ming, ming, ngm, hp

哭 kū động từ khóc
裤子 kùzi danh t qun
筷子 kuàizi danh t đũa
蓝 lán tính t màu xanh da tri

5
老 lo tính t già, cũ
离开 lí kāi động từ ri khi, tách khi
礼物 lwù danh t quà biu, quà tng
历史 lìsh danh t (môn) lch s
脸 lin danh t mt, khuôn mt
练习 liànxí danh t bài tp
辆 liàng lng t chic (dành cho xe c)
聊天(儿) liáotiān(r) động từ tán gu
了解 liǎojiě động từ hiu rõ
邻居 línjū danh t hàng xóm
留学 liúxué động từ du hc
楼 lóu danh t tòa nhà, lu
绿 l tính t màu xanh lá cây
马 m nga
马上 mshàng lin, ngay lp tc
满意 mnyì động từ
帽子 màozi mũ
米 m mét
面包 miànbāo bánh mì
明白 míngbai
拿 ná động từ cm, ly
奶奶 ninai danh t bà ni
南 (方) nán(fāng) danh t
难 nán khó
难过 nánguò bun
年级 niánjí danh t lp
年轻 niánqīng tr tui
鸟 nio chim
努力 nlì n lc
爬山 pá shān động từ leo núi

6
盘子 pánzi đĩa, mâm
胖 pàng béo
皮鞋 píxié giày da
啤酒 píji bia
瓶子 píngzi l, bình, chai
其实 qíshí k thc, thc ra
其他 qítā đại từ cái khác
奇怪 qíguài k l, l lùng
骑 qí động từ cưỡi, đi
起飞 qǐfēi động từ ct cánh
起来 qlai động từ lên
清楚 qīngchu tính t rõ ràng
请假 qng jià động từ xin ngh phép
秋(天) qiū (tiān) danh t mùa thu
裙子 qúnzi danh t váy
然后 ránhòu liên t sau đó
热情 rèqíng tính t nhit tình
认为 rènwéi động từ cho rng
认真 rènzhēn tính t nghiêm túc, chăm chỉ
容易 róngyì tính t d
如果 rúgu liên t nu
伞 sn danh t ô (dù)
上网 shàng wng động từ lên mng
生气 shēng qì động từ tc gin
声音 shēng yīn danh t âm thanh
世界 shìjiè danh t th gii
试 shì động từ th
瘦 shòu tính t gy, còm
叔叔 shūshu danh t chú
舒服 shūfu tính t d chu

7
树 shù danh t cây
数学 shùxué danh t môn Toán
刷牙 shuā yá động từ đánh răng
双 shuāng lng t đôi
水平 shupíng danh t trình độ
司机 sījī danh t tài x
太阳 tàiyáng danh t mt tri
特别 tèbié phó t vô cùng, rt
疼 téng tính t đau, nhức
提高 tígāo động từ nâng cao
体育 tyù danh t th dc
甜 tián tính t ngt

条 tiáo lng dùng cho vt dài, mng (con, cái)

同事 tóngshì danh t đồng nghiệp


同意 tóngyì động từ đồng ý, tán thành
头发 tóufa danh t tóc
突然 tūrán phó t bng nhiên
图书馆 túshūguǎn danh t th vin
腿 tu danh t chân
完成 wánchéng động từ hoàn thành
碗 wn danh t bát
万 wàn st
忘记 wàngjì động từ quên
为 wèi gii t vì, cho
为了 wèile gii t để, vì
位 wèi lng t v (dùng cho ngi)
文化 wénhuà danh t văn hóa
西 xī danh t phía tây, hng tây
động từ
习惯 xíguàn quen, thói quen
danh từ
8
洗手间 xǐshǒujiān danh t nhà v sinh
洗澡 x zo động từ tm, tm ra
夏(天) xià (tiān) danh t (mùa) hè
先 xiān trc
相信 xiāngxìn động từ tin tng
香蕉 xiāngjiāo danh t chui
向 xiàng gii t vi, v phía
像 xiàng động từ ging
小心 xiǎoxīn tính t cn thn
校长 xiàozhng danh t hiu trng
新闻 xīnwén danh t tin tc
新鲜 xīnxiān tính t ti
信用卡 xìnyòngk danh t th tín dng
行李箱 xínglǐxiāng danh t hành lý, vali
熊猫 xióngmāo danh t gu trúc, panda
需要 xūyào động từ cn
选择 xunzé động từ la chn
要求 yāoqiú danh t yêu cu
爷爷 yéye danh t ông ni
一定 yídìng phó t nhất định, chắc chắn
一共 yígòng phó t tng cng
一会儿 yíhuìr danh t mt chc, mt lát
一样 yíyàng tính t ging nhau, nh nhau
以前 yqián danh t trước đây, trước kia
一般 yìbān tính t thông thng
一边 yìbiān phó t va
一直 yìzhí phó t sut, liên tc
音乐 yīnyuè danh t âm nhc
银行 yínháng danh t ngân hàng
饮料 ynliào danh t đồ uống, thức uống

9
应该 yīnggāi động từ nên, cn phi
影响 yngxing danh t nh hng
用 yòng động từ dùng
游戏 yóuxì danh t trò chi
有名 yumíng tính t có ting, ni ting
又 yòu phó t va, li
遇到 yùdào động từ
元 yuán danh t đồng (tiền tệ)
愿意 yuànyì động từ mun
月亮 yuèliang danh t mặt trăng
越 yuè phó t càng
站 zhàn động từ đứng
张 zhāng lng t (dùng cho các vt phng) t, tm
长 zhng động từ trng thành, ln lên
着急 zháojí lo lng
照顾 zhàogù động từ chăm sóc
照片 zhàopiàn danh t bc nh
照相机 zhàoxiàngjī danh t máy chp nh
只 zhī lng t (dùng cho động vật) con
只 zh phó t ch

只有…… zhǐyǒu…
才…… cái… liên từ chỉ có… mới…
中间 zhōngjiān danh t gia, chính gia
终于 zhōngyú phó t cui cùng
种 zhng lng t loi
重要 zhòngyào tính t quan trng
周末 zhōumò danh t cui tun
主要 zhyào tính t ch yu
注意 zhù yì động từ chú ý

10
自己 zìj đại từ t mình, bn thân
自行车 zìxíngchē danh t xe đạp
总是 zngshì phó t luôn luôn
嘴 zu danh t ming
最后 zuìhòu danh t cui cùng
最近 zuìjìn phó t gần đây
作业 zuòyè danh t bài tp v nhà
黄河 huánghé danh t Hoàng Hà

11
B: 河、黄、虽然、鞋、信、以后、祝、字典(8)
Thêm: 黄河(1)
Sa: (4):才——只有……才……、
而且——不但……而且……、
花园——花(名词)、
兴趣——感兴趣
Chuyn t cp 2 sang: 船、公斤、欢迎、回答、向、元、张、自行车
(8)
Chuyn t cp 4 sang: 笔记本、词典、发、个子、过(动词)、后来、聊
天、留学、瓶子、起飞、起来、请假、试、信用卡、饮料、只(量词)、中
文、嘴、最后(19)
Chuyn t cp 5 sang: 皮鞋(1)
Chuyn sang cp 2: 宾馆、面条、铅笔(3)
Chuyn sang cp 4: 表示、表演、出现、厨房、词语、低、敢、果汁、举
行、葡萄、普通话、使、糖、相同、眼镜、以为、云、作用(18)

12

You might also like