가격 giá cả 가구 đồ nội thất gia đình 가깝다 gần 가끔 thỉnh thoảng, đôi lúc 가난하다 nghèo 가늘다 manh khảnh 가능하다 có khả năng, khả thi 가다 đi 가르치다 1. dạy 2. đào tạo 가리키다 chỉ, biểu thị 가방 cặp sách 가볍다 nhẹ 가수 ca sĩ 가슴 ngực 가요 dân ca 가운데 ở giữa 가위 cái kéo 가을 mùa thu 가장 nhất 가져가다 cầm, lấy, mang đi. 가져오다 mang đến, đem đến 가족 gia đình 가지 loại 가지다 sở hữu, mang 각 mỗi 각자 mỗi người 간단하다 đơn giản 간식 bữa phụ, quà vặt 간장 Nước tương, xì dầu 간호사 y tá 갈비 sườn 갈비탕 canh sườn hầm 갈색 màu nâu 갈아입다 thay quần áo 갈아타다 đổi (phương tiện giao thông) 감기 cảm cúm 감다 nhắm mắt 감동 cảm động 감사하다 cảm ơn 감자 khoai tây 갑자기 Đột nhiên, bất ngờ 값 giá cả 강 sông 강아지 chó con, cún con 강하다 mạnh mẽ 같다 giống nhau, bằng nhau, giống như 같이 cùng nhau 개(동물) con chó 개 Cái, quả 고등학교 trường cấp 3 고르다 chọn 고맙다 Cám ơn 고모 cô 고모부 Dượng (chồng của cô) 고민하다 lo lắng, khổ tâm 고생하다 Vất vả 고속도로 đường cao tốc 고속버스 xe bus cao tốc, xe khách 고양이 con mèo 고장나다 hỏng hóc 고추 quả ớt 고치다 sửa chữa 고프다 đói bụng 고향 cố hương, quê hương 곡 bài hát 곧 ngay lập tức 골고로 đều đặn, đồng đều 곱다 đẹp, xinh xắn 곳 nơi 개월 tháng 개인 cá nhân 거기 ở đó 거실 phòng khách 거울 1. gương 2. mẫu, tấm gương 거의 gần như, hầu như 거짓말 lời nói dối 걱정 sự lo lắng 걱정하다 lo lắng 건강 sức khỏe 건강하다 khỏe mạnh 건너가다 đi qua, băng qua 건너다 vượt, băng 건너편 đối diện 건물 tòa nhà 걷다 đi bộ 걸다 treo, mắc 걸리다 mắc (bệnh), mất (thời gian) 걸어가다 đi bộ, đi 걸어오다 đi bộ đến 검사 kiểm tra, giám định 검은색 màu đen 것 vật, việc, cái 겉 bề ngoài 게으르다 lười biếng 게임 trò chơi 겨울 mùa đông 결과 kết quả 결국 kết cục, cuối cùng 결석하다 vắng mặt 결심 quyết tâm 결정하다 quyết định 결혼 kết hôn (n) 결혼식 lễ cưới 결혼하다 kết hôn 경기 trận đấu 경기장 sân thi đấu 경찰관 cảnh sát 경찰서 sở cảnh sát 경치 cảnh trí, phong cảnh 경험 kinh nghiệm 계단 bậc thang, cầu thang 계란 trứng 계산하다 tính tiền, thanh toán 계속 tiếp tục 계시다 Có, ở (kính ngữ) 계절 mùa 계획하다 lên kế hoạch 고구마 khoai lang 고기 thịt 공 quả bóng, số 0 공과금 tiền công ích 공부 việc học 공부하다 học 공연 buổi biểu diễn 공연하다 công diễn 공원 công viên 공장 nhà máy, công xưởng 공중전화 điện thoại công cộng 공짜 miễn phí 공책 quyển vở 공포영화 phim kinh dị 공항 sân bay 공휴일 ngày nghỉ lễ 과 bài học 과거 quá khứ 과일 hoa quả, trái cây 과자 bánh kẹo 과학 khoa học 관계 quan hệ 관광 du lịch 관광객 khách du lịch 관광지 điểm du lịch 관광하다 tham quan 관리 sự quản lý 관리비 phí quản lý 관리하다 Quản lý, trông coi 관심 sự quan tâm 광고 quảng cáo 괜찮다 Không sao, ổn 괴롭다 bắt nạt 굉장히 vô cùng, hết sức 교과서 sách giáo khoa 교사 giáo viên; giảng viên 교실 lớp học 교통 giao thông 교통사고 tai nạn giao thông 교통편 phương tiện giao thông 교환하다 trao đổi 교회 nhà thờ 구경 ngắm cảnh 구경하다 ngắm cảnh 구두 giày da 구름 mây 구입하다 mua, thu mua 국가 quốc ca 국내 trong nước 국물 nước canh 국민 khổ tâm, lo lắng 국수 mì, bún 기분 khí thế, tâm trạng 기쁘다 vui mừng 기사 bài báo 기숙사 ký túc xá 기억 ký ức , hồi ức, trí nhớ. 기억하다 nhớ, ghi nhớ 기온 nhiệt độ 기자 phóng viên, nhà báo, ký giả 기차 tàu hỏa, xe lửa 기침하다 ho 기타 đàn ghi ta 기회 (n) cơ hội, thời cơ 긴장되다 căng thẳng 길 con đường 길다 dài 길이 chiều dài 김 rong biển 김밥 cơm cuộn 김치 kim chi 김치찌개 canh kim chi 깊다 sâu 깊이 chiều sâu 까맣다 màu đen 깎다 Cắt, gọt 깜짝 giật mình, ngạc nhiên 깨끗이 một cách sạch sẽ, gọn gàng 깨끗하다 sạch sẽ 깨다 làm vỡ, tỉnh (giấc, rượu..) 껌 kẹo cao su 꼭 nhất định , chắc chắn 꽃 hoa 꽃다발 lẵng hoa, bó hoa 꽃병 bình hoa 꽃집 cửa hàng hoa 꽤 khá là 꾸다 mơ 꿈 giấc mơ, ước mơ 끄다 tắt 끊다 cắt 끝나다 kết thúc 국어 Quốc ngữ 국적 quốc tịch 국제 quốc tế 군인 quân nhân 굵다 dày dặn 궁금하다 băn khoăn, thắc mắc 권 Cuốn, quyển 귀 tai 귀걸이 hoa tai, bông tai 귀엽다 dễ thương, đáng yêu 규칙 quy tắc 귤 quả quýt 그 đó 그냥 chỉ là, tự nhiên 그대로 như vậy, cứ thế 그동안 thời gian qua 그래 thế à, vậy sao 그래서 nên, vì vậy 그램 그러나 tuy nhiên 그러니까 vì thế 그런데 tuy nhiên 그럼 Vậy thì 그렇게 Như thế, như vậy 그렇다 như thế 그렇지만 thế nhưng mà 그릇 cái bát 그리고 và, và rồi 그리다 vẽ tranh 그림 bức tranh, bức hoạ, bức vẽ 그립다 nhớ nhung 그만 dừng lại 그만두다 nghỉ việc 그저께 hôm kia 극장 rạp chiếu phim, rạp hát 근무하다 làm việc 근처 gần 글 chữ, câu, đoạn văn 글쎄 Để xem 글씨 chữ viết 글자 chữ viết, chữ cái 금방 mới đây, khi nãy, tức thì 금연 cấm hút thuốc 금요일 thứ 6 금지 cấm 기간 thời gian 기다리다 chờ, chờ đợi 기대 mong đợi, kỳ vọng 기대하다 mong chờ, kỳ vọng 기르다 nuôi nấng, dưỡng dục 끊다 ngắt, ngừng 끌다 Kéo; lôi kéo 끓다 đun sôi 끝 kết thúc 끝나다 xong, kết thúc, chấm dứt 나 tôi, mình, tớ 나가다 đi ra ngoài 나누다 chia sẻ, chia ra 나라 quốc gia, đất nước 나무 cây 나비 con bướm 나쁘다 xấu, tồi 나이 tuổi, tuổi tác. 나중 sau, sau này 나타나다 Cho thấy, xuất hiện 나흘 Bốn ngày, ngày 4 낚시 lưỡi câu, sự đi câu cá. 날 ngày 날마다 mỗi ngày 날씨 thời tiết, khí tượng. 날씬하다 thon thả, mảnh mai 남다 còn lại 남자 nam giới 남쪽 hướng nam 남편 chồng 남동생 em trai 낮다 thấp, tầm thường, tồi tàn 낮 ngày 낮잠 ngủ trưa 낫다 khỏi bệnh, bình phục 낳다 sinh đẻ 내 của tôi 내과 nội khoa 내년 năm sau 내다 mở ra 내려가다 đi xuống, đổ xuống, xuống 내려오다 đi xuống, chuyển xuống, kế thừa 내리다 xuống, rơi xuống, thả xuống 내용 nội dung 내일 ngày mai 냄비 nồi, xoong 냄새 mùi 냉면 Mì lạnh 냉장고 tủ lạnh 너 mày, bạn (thân-mật) 너무 rất, quá 넓다 rộng, mênh mông, quy mô lớn. 몽골 Mông Cổ 무겁다 nặng, trọng đại, quan trọng 무궁화 hoa dâm bụt 무늬 hoa văn, họa tiết 무료 miễn phí 무릎 đầu gối 무섭다 sợ hãi 무슨 gì 무엇(뭘/뭐) cái gì 무역 thương mại, mậu dịch 무역회사 công ty thương mại 문 cửa 문구점 cửa hàng văn phòng phẩm 문법 ngữ pháp 문의 câu hỏi, việc hỏi 메시지 tin nhắn 문장 Câu văn, biểu tượng 문제 vấn đề 문화 văn hóa 묻다 hỏi, chôn 다이어트 việc ăn kiêng 다치다 bị thương, bị trầy xước 닦다 lau rửa, đánh bóng 단 chỉ, duy chỉ, tuy nhiên, cấp, đoạn 단어 từ 단점 nhược điểm, khuyết điểm 단체 Tổ chức, đoàn thể 닫다 đóng 달 tháng, mặt trăng 달다 ngọt 달라지다 thay đổi,khác đi 달력 lịch, niên lịch, niên giám. 달리다 chạy 닭 con gà 닭고기 thịt gà 닮다 giống, tương tự 담다 bỏ vào, đựng, bao hàm 담배 thuốc lá 답장 thư hồi âm 닷새 Năm ngày 당근 cà rốt 당신 bạn 당장 Ngay lập tức, Ngay tại chỗ 대 đời, thời, đấu, chiếc, cái 대다 tiếp xúc, đụng chạm, chạm, cầm nắm 대단하다 tài giỏi, vượt trội, nhiều 대단히 vô cùng,rất đỗi (mức độ) 대답하다 trả lời 대문 Cửa lớn, cửa chính 대부분 phần lớn, hầu hết, đại đa số 넘어지다 ngã, đổ 넣다 cho vào, bỏ vào, để vào 네 vâng, của cậu 넥타이 cà vạt 년 năm 노란색 màu vàng 노랗다 màu vàng, vàng nhạt 노래 bài hát, khúc ca. 노래방 quán karaoke 노래하다 hát 노력 sự nỗ lực, sự cố gắng, sự chăm chỉ, sự thử. 노력하다 nỗ lực, cố gắng 노트 ghi chú, sự ghi chú 녹다 tan chảy 녹색 màu xanh lục 녹차 trà xanh 놀다 Chơi, giải trí 놀이공원 công viên giải trí 농구 bóng rổ 농담 nói đùa 농사 việc trồng trọt 높다 cao 놓다 đặt, để 누가 ai (chủ ngữ) 누구 ai, của ai , cho ai 누나 chị (em trai gọi) 눈 Mắt / Tuyết 눈물 nước mắt 눈사람 người tuyết 눕다 Nằm, nằm xuống 뉴스 tin tức 느끼다 cảm thấy, cảm nhận 느낌 cảm giác, sự cảm nhận 느리다 chậm chạm, lề mề 늘 luôn, thường 늘다 nở ra,tiên bộ, tăng lên 능력 năng lực, khả năng 늦게 muộn, trễ (adv) 늦다 trễ (adj) 늦잠 sự thức dậy muộn, sự ngủ nướng. 님 ngài, ông bà, anh chị 다 toàn bộ, tất cả 다가오다 Tới gần, đến gần 더녀오다 đi rồi về rồi 다니다 đi lại (có tính thường xuyên) 다르다 khác, không giống 다리 chân, cầu 다시 lại 다양하다 đa dạng, nhiều loại 다음 tiếp theo, kế tiếp, sau 대사관 đại sứ quán 대중교통 giao thông công cộng 대출 cho vay, cho mượn 대표 điều tiêu biểu, người đại diện 대통령 tổng thống 대학교 trường đại học 대학생 sinh viên 대학원 cao học (sau đại học) 대학원생 sinh viên cao học 대학원 học viện cao học 대한민국 Đại Hàn Dân Quốc 대화 cuộc đối thoại 대회 đại hội 댁 nhà (kính ngữ) 더럽다 dơ, bẩn 덥다 nóng, nóng bức (thời tiết) 덮다 che, đậy,đắp 데이트 hẹn hò, buổi hẹn hò 도둑 tên trộm, ăn trộm 도로 đường, đại lộ 등산복 Trang phục leo núi 도망가다 bỏ chạy, trốn 등산하다 leo núi 도서관 thư viện 등산화 giày leo núi 도시 thành phố 디자인 thiết kế 도시락 cơm hộp, hộp cơm 따다 hái, ngắt, nhổ. 도와주다 giúp đỡ 따뜻하다 ấm áp, ấm, ấm cúng 도장 con dấu 따라가다 đi theo,đồng hành 도착하다 đến nơi 따라오다 đi theo đến 독감 cảm cúm 따로 riêng, tách biệt, riêng lẽ 독서 (n) sự đọc sách 딱 đột ngột 독일 Nước Đức 딱딱하다 cứng cáp, khô khan 독일어 tiếng Đức 딸 con gái 돈 tiền 딸기 dâu tây 돌 đá, thôi nôi, 땀 mồ hôi 돌다 xoay, quay, xoay vòng 때 khi, lúc, thời điểm. 돌려주다 đưa trả lại, cho vay 때문에 Vì ~~ 돌보다 trông nom, chăm sóc 떠나다 rời khỏi, lùi, mất. 돌아가다 trở về 떠들다 làm ầm ĩ, làm ồn 돌아가시다 qua đời 떡 bánh gạo 돌아오다 quay trở lại, đến lượt, có trách nhiệm. 떡국 canh bánh gạo 돕다 giúp đỡ 떡볶이 bánh gạo cay 동료 đồng nghiệp, đồng liêu 떨리다 run rẩy, rùng mình 동물 động vật 떨어뜨리다 làm rơi, đánh rơi 동물원 sở thú 떨어지다 Rơi, rớt 동생 em (gia đình) 또 lại, nữa 동아리 câu lạc bộ 또는 hoặc, hay là 동양 phương đông 똑같다 giống hệt, y chang 동전 đồng xu 똑똑하다 thông minh 동쪽 phía đông 똑바로 một cách ngay ngắn, thẳng thắn 돼지 con lợn 뚱뚱하다 béo, mập 돼지고기 thịt lợn 뛰다 chạy 되다 trở thành 뛰어가다 chạy đi 된장 Tương đậu 뜨겁다 nóng (món ăn) 된장찌개 Canh đậu tương 뜻 ý nghĩa, ý muốn 두껍다 dày 라디오 đài radio 두다 đặt, để 라면 mì gói 두부 Đậu phụ, đậu hũ 로션 kem dưỡng da 뒤 phía sau 리포트 báo cáo,bản báo cáo 드디어 cuối cùng thì..., kết cục thì... 러시아 nước nga 드라마 phim truyện, phim truyền hình 마늘 tỏi 드리다 Dâng,biếu,tặng 마라톤 chạy ma-ra-tông 드시다 dùng bữa (dạng kính ngữ của 주다) 마루 sàn nhà, đỉnh, ngọn 듣다 nghe, người xưa nói rằng, lắng nghe. 마르다 khô, khát, gầy 듣기 nghe 마리 con vật 들다 cầm, mang (túi, cặp), xách, vào, gia nhập 마시다 uống 들어오다 đi vào 마을 Làng xóm 들어가다 Đi vào 마음 tinh thần, tấm lòng, tâm hồn. 등 lưng 마음대로 tuỳ ý 등록금 tiền đăng ký, tiền học phí 마지막 cuối cùng 등록하다 đăng ký 마치다 kết thúc, xong, hoàn thành, chấm dứt 등산 việc leo núi 마침 Đúng lúc, vừa lúc đó, vừa khéo 마침내 cuối cùng, kết cục 만나다 gặp gỡ 만두 bánh bao 만들다 làm, tạo nên 만약 Nếu, lỡ ra,giả sử 만지다 sờ, chạm vào 만화 truyện tranh 많다 nhiều 많이 nhiều 말 con ngựa, tiếng nói 말씀 lời nói 말리다 làm khô, phơi, sấy 말하기 việc nói 말하다 nói 맑다 trong lành, thoáng đãng 맛 mùi vị 맛있다 ngon, thơm ngon, hương vị ngon 맛없다 không ngon, nhạt nhẽo 맞다 đúng, chính xác, phải 맞은편 phía đối diện 매우 rất 매일 hằng ngày, mỗi ngày, ngày nào cũng. 매점 cửa hàng, căn tin 매주 hàng tuần, mỗi tuần 맥주 bia 맵다 cay 머리 đầu, tóc 머리카락 sợi tóc 모레 ngày mốt 모래 cát, hạt cát 모르다 không biết. không đoán biết được, không hiểu 모습 hình dáng 모시다 phụng dưỡng, tháp tùng, đưa đón 모양 bộ dạng, dáng vẻ. thái độ, hình dáng 모으다 Gom góp, tập trung, sưu tập 모임 buổi gặp mặt 모자 mũ, nón 목 cổ 목걸이 dây chuyền 목도리 khăn quàng cổ 목소리 giọng nói 목요일 thứ năm 목욕탕 nhà tắm 목욕하다 tắm bồn 몸 cơ thể 몸무게 cân nặng 몸살 đau nhức toàn thân, bị ốm, mệt mỏi 못 không... được 못하다 không thể làm được 몽골 Mông Cổ 무겁다 nặng 무궁화 hoa dâm bụt 무늬 hoa văn, họa tiết 무료 miễn phí 무릎 đầu gối 무섭다 sợ hãi 무슨 gì 무엇(뭘, 뭐) cái gì 무역 mậu dịch, thương mại 무역회사 công ty thương mại 문 cửa 문구점 cửa hàng văn phòng phẩm 문법 ngữ pháp 문의 câu hỏi 메시지 tin nhắn 문장 biểu tượng 문화 văn hóa 묻다 hỏi, chôn 문제 vấn đề 물 nước 물가 Vật giá, giá cả 물건 đồ vật 물냉면 mì lạnh nước 물어보다 hỏi 미국 nước Mỹ 미끄러지다 tụt,lướt, trượt ngã 미래 tương lai 미리 trước 미안하다 xin lỗi 미술 mĩ thuật 미술관 phòng tranh 미용실 tiệm làm tóc 미터 mét 민박 ở trọ 믿다 tin, tin cậy, tin tưởng 밀가루 bột mì 밀리미터 milimet 밑 dưới 바꾸다 Đổi, thay, chuyển 바나나 quả chuối 바늘 cái kim 바닷가 bãi biển 바다 biển 바닥 đáy, đế 바라다 mong đợi 바람 gió 바로 thẳng,ngay thẳng 바르다 bôi, xức (dầu) 바쁘다 bận rộn 생활비 phí sinh hoạt 샤워하다 tắm (vòi sen) 분(사람) ngài, vị 분(시간) phút 분위기 bầu không khí 분홍색 màu hồng 불 lửa 불고기 Món thịt nướng 불교 phật giáo, đạo phật 불다 thổi 불쌍하다 đáng thương, tội nghiệp 불안하다 bất an, lo lắng 불편하다 Bất tiện, không thoải mái 붙다 dán, dính, đỗ, đậu 블라우스 áo sơ mi nữ 비 mưa 비교하다 so sánh 비누 xà phòng 비밀 bí mật 비다 trống rỗng 비밀번호 số bí mật 비빔밥 món cơm trộn 비서 thư ký 비슷하다 tương tự, giống 비싸다 đắt 비자 visa 비행기 máy bay 빌다 xin,cầu xin, cầu khấn 빌딩 tòa nhà 빌려주다 cho mượn, cho vay 빌리다 Mượn, thuê 빗다 chải (tóc) 빠르다 dán, bôi 빨간색 màu đỏ 빨갛다 đỏ tươi, đỏ thẩm 빨다 giặt 빨레 sự giặt giũ 빨레하다 giặt đồ 빨리 nhanh 빵 bánh mì 빵집 tiệm bánh mì 사거리 ngã tư 사건 thời gian 사계절 bốn mùa 사고 kiện tụng 사과 quả táo 사과하다 xin lỗi. 사귀다 kết bạn, kết giao 사다 mua 사람 người 법 luật, luật pháp, cách, phương pháp 벗다 cởi ra, bỏ ra 베트남 việt nam 벽 tường, vách 변비 chứng táo bón 변하다 thay đổi 변호사 luật sư 별 ngôi sao, đặc biệt 별로 một cách đặc biệt 별명 biệt danh 병 chai, bình, bệnh 병문안 Thăm bệnh 병원 bệnh viện 보고서 báo cáo 보관하다 bảo quản 보내다 gửi 보다 nhìn, xem 보라색 màu tím 보여주다 cho xem, trưng bày 보통 bình thường, thông thường 복도 hành lang 복사하다 sao chép 복숭아 quả đào 복잡하다 phức tạp 볶다 rang, xào 볶음밥 cơm chiên, cơm rang 볼일 (n) việc phải làm, việc phải giải quyết 볼펜 bút bi 봄 mùa xuân 봉지 túi,bao,gói 봉투 phong bì 뵙다 Diện kiến, gặp mặt 부끄럽다 ngại ngùng, thẹn thùng 부동산 bất động sản 부드럽다 mềm mại, nhẹ nhàng 부딪치다 đụng, chạm, gặp phải 부러지다 bị gãy, bị vỡ 부르다 kêu, gọi ( gọi taxi) 부모 ba mẹ 부부 vợ chồng 부엌 bếp 부인 người vợ 부자 cha con 부족하다 thiếu 부지런하다 siêng năng, cần cù 부채 cái quạt, tiền nợ 부치다 thiếu, không đủ 부탁하다 Nhờ, phó thác 복 bắc, cái trống 복쪽 phía bắc 바이올린 Vi-ô-lông 바지 quần 박 đêm 박물관 viện bảo tàng 박수 sự vỗ tay 밖 bên ngoài 반(절반) nửa, rưỡi 반(교실) lớp 반갑다 hân hạnh 반대 đối diện,ngược lại 반드시 nhất thiết 반바지 quần lửng, quần đùi 반장 lớp trưởng, tổ trưởng 반지 nhẫn 반찬 món ăn phụ 받다 nhận 발 (n.) chân, bàn chân 발가락 ngón chân 발견하다 phát hiện 발표 (n) công bố, thông báo 발표하다 thông báo, phát biểu 밝다 sáng,tỏ 밟다 giẫm, đạp 밤 ban đêm 밥 cơm 밥그릇 bát cơm 방 phòng 방문 sự thăm viếng, cửa phòng 방법 phương pháp, cách thức 방학 kỳ nghỉ (của học sinh) 배 bụng,quả lê, thuyền 배구 bóng chuyền 배낭 ba lô 배달 (n) giao hàng, chuyển hàng 배달하다 vận chuyển, giao hàng 배우 diễn viên 배우다 học 배추 Cải thảo 배탈 rối loạn tiêu hoá 백화점 cửa hàng bách hóa 버리다 vứt,vứt bỏ, quăng 버스 xe buýt 번 lần 번개 tia chớp 번째 thứ 번호 con số 벌 con ong, bộ quần áo, hình phạt 벌다 kiếm tiền, tiết kiệm 벌레 côn trùng 벌써 đã, đã lâu trước đây 사랑 tình yêu 사랑하다 yêu 사모님 cô, phu nhân 사무실 văn phòng 사업가 nhà kinh doanh 사용하다 sử dụng, dùng 사이 khoảng cách 사이다 nước giải khát có ga 사이즈 kích thước 사이트 trang web 사인하다 ký tên 사자 con sư tử 사장 giám đốc, tổng giám đốc. 사전 từ điển 사진 bức ảnh 사진기 máy ảnh 사촌 anh chị em họ 사탕 kẹo, dường 사회 dẫn chương trình, MC 사흘 ba ngày 산 núi 산책하다 đi dạo 살 tuổi, thịt 살다 sống 삶다 luộc 삼겹살 thịt ba chỉ 삽계탕 món gà hầm sâm 삼촌 chú 상 giải 상가 toà nhà thương mại 상상하다 tưởng tượng 상영하다 trình chiếu 상자 hộp, hòm 상점 tiệm bán hàng, cửa hàng 상쾌하다 sảng khoái, thoải mái 상품 Hàng hóa, thương phẩm 상하다 hư, hỏng; tổn thương 새 con chim, mới 새로 mới, lại, lại một lần nữa 새롭다 mới lạ 새벽 sáng sớm, bình minh 색 màu 색깔 màu sắc 산드위치 sandwich 샐러드 món sa lát 생각 sự suy nghĩ, cảm nghĩ, tư tưởng 생각하다 suy xét, cân nhắc, ngẫm nghĩ 생년월일 ngày tháng năm sinh 생선 cá 생선회 gỏi cá 생신 Sinh nhật (kính ngữ của 생일) 생일 sinh nhật 샴푸 dầu gội đầu 서다 đứng dậy, mọc lên 서랍 ngăn kéo 서로 lẫn nhau, qua lại 서류 Tài liệu, hồ sơ 서비스 dịch vụ, phục vụ 서양 phương tây 서점 hiệu sách 서쪽 phía tây 선 trước,đi trước (cờ), tuyến( đường) 선물 quà tặng 선물하다 tặng quà 선배 tiền bối 선생님 giáo viên 선수 cầu thủ, vận động viên, tuyển thủ 선택하다 lựa chọn 선풍기 quạt máy 설거지 việc rửa bát chén 설거기하다 rửa chén 설날 Ngày tết 설렁탕 canh thịt bò 설명하다 thuyết minh, giải thích 설탕 đường (ăn) 섭섭하다 buồn, tiếc nuối, thất vọng 성격 tính cách 성공 sự thành công 성공하다 thành công 성명 họ tên, sự công bố 성별 sự phân biệt giới tính 성적 Thành tích, kết quả 성함 quý danh, danh tính 세계 thế giới 세다(힘) mạnh mẽ 세로 chiều dọc 세배 vái lạy 세뱃돈 tiền lì xì 세수 (n) rửa mặt 세수하다 rửa mặt 세우다 Dựng lên, ( lập ra, thiết lập), tạo nếp 세월 ngày tháng, thời gian, tháng năm, tình hình 세일하다 bán hạn giá, bán giảm giá 세제 bột giặt, nước rửa chén, nước lau nhà 세탁 sự giặt giũ 세탁기 máy giặt 세탁소 tiệm giặt ủi 센터 trung tâm 센티미터 centimet 셔츠 áo sơ mi 소 con bò 소개 giới thiệu 신나다 thích thú, hứng khởi, hân hoan 신다 đi, xỏ,mang 신문 báo 신문사 tòa soạn báo 신발 giày dép 신발장 tủ giày 신분증 chứng minh thư, căn cước 신선하다 tươi mới, sảng khoái, mới 신용카드 thẻ tín dụng 신청서 đơn đăng ký, đơn xin 신청하다 đăng ký, xin gặp 신호등 đèn giao thông 신혼 tân hôn 신혼여행 tuần trăng mật 실내 trong phòng 실력 Thực lực, năng lực 실례하다 Thất lễ 실수 sự sai xót, sự thất lễ, xơ xuất 실수하다 Sai sót, mắc lỗi, sai lầm 싫다 không vừa ý, không thích 싫어하다 ghét, không thích 심다 trồng, gieo cấy 심심하다 buồn chán 심하다 Nặng, nghiêm trọng 싱겁다 nhạt, nhạt nhẽo 싱싱하다 tươi sống, tươi 싸다 rẻ, gói, bọc, đóng hộp 씨우다 đánh lộn, cãi vả 싸움 cuộc chiến tranh, cuộc chiến, cuộc đấu tranh 소개하다 giới thiệu 소고기 thịt bò 소금 muối 소나기 mưa rào 소리 âm thanh, tiếng,giọng 소방관 lính cứu hỏa 소방서 trạm cứu hỏa 소설 tiểu thuyết 소설가 tiểu thuyết gia 소설책 sách tiểu thuyết 소식 tin, tin tức, bản tin, ăn nhẹ, ăn lót dạ 소아과 khoa nhi 소주 Rượu sô chu 소파 ghế sofa 소포 bưu kiện, bưu phẩm 소풍 cắm trại 소화제 thuốc tiêu hóa 속 bên trong, mặt trong, dạ dày 속도 tốc độ 속옷 Áo trong, áo lót 손 bàn tay, khách 손가락 ngón tay 손님 khách hàng 손수건 khăn tay, khăn mùi xoa 손자 cháu trai 송이 Bông, chùm, nải 쇠고기 thịt bò 쇼핑하다 mua sắm 수건 cái khăn 수고하다 Vất vả 수도 thủ đô 수돗물 nước máy 수리하다 sửa chữa 수박 dưa hấu 수수료 lệ phí 수술하다 phẫu thuật 수업 giờ học, buổi học 수영 bơi lội 수영복 đồ bơi 수영장 bể bơi 수영하다 bơi 수요일 thứ 4 수입 thu nhập, nhập khẩu 수저 bộ thìa đũa 수첩 quyển sổ tay 수표 ngân phiếu 숙제 bài tập 숙소 chỗ ở, chỗ nghỉ 순서 số thứ tự,trình tự 숟가락 thìa, muỗng 술 rượu 술집 quán rượu 숨다 núp, nấp, giấu, che giấu 숫자 con số, chữ số, số lượng 숲 rừng 쉬다 nghỉ, nghỉ ngơi, thở 쉽다 (adj) dễ, dễ dàng 슈퍼마켓 siêu thị 스스로 Tự mình, tự bản thân, tự giác, tự động 스웨터 áo len 스카프 khăn quàng cổ 스케이트 sự trượt băng, giày trượt băng 스키 trượt tuyết 스키장 sân trượt tuyết, khu trượt tuyết 스트레스 sự căng thẳng 스포츠 thể thao, môn thể thao 슬퍼하다 buồn, không vui 슬프다 buồn 습관 thói quen 시 giờ 시각 thị giác, thời điểm, tầm nhìn 시간 thời gian 시간표 thời gian biểu 시계 đồng hồ 시골 nông thôn 시끄럽다 ồn ào, ầm ĩ , huyên náo 시내 nội thành, trung tâm thành phố 시다 chua 시민 công dân, thị dân, dân thành phố 시설 trang thiết bị, công trình 시아버지 bố chồng 시어머니 mẹ chồng 시외 ngoại thành 시원하다 mát mẻ 시작 sự bắt đầu 시작하다 bắt đầu 시장 chợ 시집가다 đến nhà chồng 시청 sự nghe nhìn 시키다 bắt, khiến, gọi món 시합 trận đấu, sự thi đấu 시험 kỳ thi, kỳ kiểm tra 식구 người nhà, thành viên 식다 nguội, khô đi 식당 nhà ăn, nhà hàng 식료품 nguyên liệu, thực phẩm, thức ăn 식사 ăn uống 식사하다 dùng bữa 식탁 bàn ăn 식후 sau bữa ăn 쌀 gạo 쌀쌀하다 se se lạnh 쓰기 môn viết 쓰다 viết, đeo,sử dụng 쓰레기 rác 씨 anh ,chị, cậu.. 씻다 rửa,lau chùi 아가씨 cô gái, em chồng 아기 em bé 아까 Vừa mới, lúc nãy 아깝다 tiếc nuối 아내 vợ 아니 không 아니다 không phải là 아들 con trai 아래 phía dưới 아르바이트 Việc làm thêm 아름답다 đẹp 아마 có lẽ 아무 bất cứ, bất kì 아버지/아빠 bố 아시아 Châu Á 아이(애) trẻ em 아이스크림 kem 아저씨 chú 아주 rất, mức độ nhiều 아주머니/아줌마 cô, dì 아직 vẫn ,chưa 아침 buổi sáng, sáng sớm 아파트 chung cư 아프다 đau 아프리카 Châu Phi 악기 Nhạc cụ, nhạc khí 악수하다 bắt tay 안 không, phía trong 안개 sương mù 안경 cái kính 안과 khoa mắt 안내 sự hướng dẫn 안내하다 hướng dẫn, chỉ dẫn 안녕하다 an lành, bình an 안녕히 một cách bình an 안색 sắc mặt, nét mặt 안전하다 an toàn 앉다 ngồi 알다 biết, nhận biết, quen biết 알리다 Cho biết, thông báo 알맞다 phù hợp, thích hợp 알아듣다 Nghe hiểu 알아보다 xem xét, tìm hiểu 앞 phía trước 애인 người yêu 액세서리 đồ trang sức, phụ kiện 액션영화 phim hành động 야구 bóng chày 약 thuốc,sự phẫn nộ, bực tức 약국 hiệu thuốc 약사 dược sĩ 약속 lời hứa, việc hứa, hẹn 약하다 mềm yếu, yếu đuối 얇다 mỏng 양 con cừu 양말 tất, vớ 양보하다 nhượng bộ 양복 âu phục, quần áo 양산 Ô che nắng, sản xuất đại trà 양식 lương thực 양파 hành tây 얕다 nông, cạn 어깨 bờ vai 어느 một ... nào đó, nào, bất kể cái nào, gì 어둡다 tối, tối tăm, u ám, sẫm 어디 ở đâu 어떠하다 thế nào, ra sao 어떻게/어떻다 Như thế nào 어렵다 khó 어른 người lớn 어리다 nhỏ tuổi, trẻ 어린다 trẻ nhỏ 어머 ôi trời 어머니/엄마 mẹ 어서 nhanh lên, mau lên 어울리다 hoà hợp, hoà đồng 어제 hôm qua 직장 nơi làm việc, chỗ làm việc, cơ quan 직접 trực tiếp 직진하다 đi thẳng 진지 cơm (kính ngữ), đứng đắn,chân thực 진짜 thực sự. 질문하다 câu hỏi, hỏi 짐 hành lý, đồ đạc 집 nhà 집안일 việc nhà 짓다 xây, xây dựng 짜다 mặn 짜리 mệnh giá, loại 짧다 ngắn 쪽 phía, hướng, bên 쭉 liên tiếp, kéo dài 쯤 khoảng ~, chừng ~ 찌개 canh , lẩu 찌다 béo lên 찍다 chụp ảnh 찜질방 phòng tắm hơi 차 Trà, xe ô tô 차갑다 lạnh 차다 chặn, lạnh lùng 차례 thứ tự, lượt, mục lục 차표 vé xe 착하다 hiền lành, tốt bụng, ngoan 참 nơi nghỉ, chạm dừng chân 참기름 dầu mè (vừng) 창 xưởng, kho 창구 quầy giao dịch, quầy 창문 cửa sổ 찾다 tìm kiếm, tìm ra, tìm thấy, nghiên cứu, tìm tòi 찾아가다/찾아오다 tìm đến, tìm gặp 채소 rau củ quả 책 sách 책꽂이 giá sách 책상 bàn học 책장 tủ sách 책임 trách nhiệm 처방전 đơn thuốc 처음 lần đầu tiên 천둥 sấm sét 천주교 Thiên chúa giáo 천천히 chậm chậm 주변 việc giỏi ứng biến 주부 người nội trợ 주사 chủ sự 주소 địa chỉ 주스 nước ép 억 một trăm triệu 언니 chị 언어 ngôn ngữ, tiếng 언제 khi nào, bao giờ 언제나/언제든지 lúc nào cũng,bất cứ lúc nào 얼굴 khuôn mặt 얼른 Ngay, nhanh, ngay lập tức 얼마 bao nhiêu 얼마나 bao nhiêu, bao lâu 얼음 nước đá 에어컨 máy lạnh 엘리베이터 thang máy 여권 hộ chiếu 여기 ở đây 여기저기 Đây đó 여덟 8 (số thuần Hàn) 여동생 em gái 여러 nhiều, vài 여러분 mọi người, tất cả mọi người, các vị, các anh chị. 여름 mùa hè 여보 mình, anh chị 여자 con gái 여쭈다/ 여쭘다 thưa, trình, hỏi 여학생 học sinh nữ 여행 du lịch 여행사 công ty du lịch 여행하다 đi du lịch 역 vai diễn, trạm, ga, sự phiên dịch 역사 lịch sử 역시 quả thật, quả là, đúng là 역할 vai trò, vai diễn 연결하다 kết nối, liên kết 연극 sự diễn kịch 연기 sự diễn xuất 연락 liên lạc 연락처 địa chỉ liên lạc, thông tin liên lạc 연락하다 liên lạc 연세 Tuổi (kính ngữ của 나이 ) 연습 sự tập luyện, sự luyện tập. 연습하다 luyện tập,tập luyện 연예인 nghệ sĩ 연주회 buổi trình diễn 연필 bút chì 연하장 tấm thiệp chúc tết 열 sốt, số 10 열다 mở 열쇠 chìa khóa, điểm mấu chốt 열심히 chăm chỉ 열차 tàu hỏa 엽서 bưu thiếp 주위 xung quanh 외숙모 Mợ 외식하다 đi ăn ngoài 외출 sự ra ngoài, sự tạm vắng 외출하다 đi ra ngoài 외할머니 bà ngoại 외할아버지 ông ngoại 왼쪽 bên trái 요금 tiền vé, cước phí, chi phí 요리 nấu ăn, món ăn 요리법 Cách nấu ăn 요리사 đầu bếp 요리책 sách nấu ăn 요리하다 nấu ăn 요일 ngày trong tuần, thứ. 요즘 Dạo này, gần đây 욕심 lòng tham, sự tham lam, sự tham vọng 용돈 tiền tiêu vặt 우리 chúng tôi, chúng ta 우산 ô, dù 우선 sự Ưu tiên, trư ớc tiên 우습다 buồn cười, khôi hài 우유 sữa 우체국 bưu điện 우표 con tem 운동 môn thể thao, sự vận động 운동복 quần áo thể thao 운동선수 vận động viên thể thao 운동장 sân vận động 운동하다 Luyện tập thể thao 운동화 giày thể thao 운전기사 tài xế lái xe 운전하다 lái xe 울다 khóc 움직이다 động đậy, thay đổi 웃다 cười 웃어른 (n) người lớn, bề trên. 원피스 đầm dài 월 tháng 원하다 mong muốn, hi vọng 월급 tiền lương 월세 việc thuê nhà, thuê phòng 월요일 thứ 2 위 bên trên, dạ dày 위치 vị trí 위하다 tôn thờ, dành cho 위험하다 nguy hiểm 유럽 Châu Âu 유리 thủy tinh 유명하다 nổi tiếng 유학 du học 주유소 trạm xăng 주의하다 chú ý, tập trung 주인 chủ nhân 주인공 nhân vật chính, diễn viên chính, chủ nhân 주차장 bãi đỗ xe 주차하다 đỗ, đậu 주황색 màu cam 죽 cháo 죽다 chết 준비 sự chuẩn bị 준비하다 chuẩn bị 줄 dây, cái dũa 줄무늬 hoa văn caro 중 trong số 중간 trung gian 중국 Trung Quốc 중국어 tiếng trung 중심 trung tâm, trọng tâm 중요하다 quan trọng 중학교 Trường cấp 2 중학생 học sinh cấp 2 즐거워하다 mừng rỡ, hớn hở, vui vẻ, phấn chấn 즐겁다 vui vẻ 증상 triệu chứng, biểu hiện bệnh 증세 triệu chứng 지각 sự nhận thức 지각하다 nhận ra, nhận thấy 지갑 cái ví 지구 trái đất 지금 bây giờ 지나가다 đi qua, vượt qua, lướt qua 지내다 sống, trải qua 지나다 trôi qua, trải qua 지다 thua, lặn, vác, tàn lụi, quay lưng, nhờ vả 지도 bản đồ 지붕 mái nhà 지역 vùng, khu vực 지우개 cục tẩy 지키다 bảo vệ, giữ gìn 지하 tầng hầm 지하도 đường hầm, địa đạo 지하철 tàu điện ngầm 직업 nghề nghiệp 직원 nhân viên 잘 tốt, giỏi 잘못 không tốt 잘못하다 sai xót, sai lầm 잘생기다 đẹp trai 잘하다 làm tốt, giỏi 영국 nước Anh 인형 búp bê 일 ngày, công việc 일기 nhật kí 일본 Nhật Bản 일본어 tiếng Nhật 일상 (n) thường ngày, hằng ngày 일상생활 Sinh hoạt hàng ngày 일어나다 thức dậy, đứng dậy, đứng lên 일기예보 dự báo thời tiết 일요일 chủ nhật 일주일 một tuần 일찍 sớm 일하다 làm việc 일흔 bảy mươi 읽기 sự đọc hiểu 읽다 đọc 잃다 mất, rơi 잃어버리다 bị mất, bị đánh mất 입 miệng 입다 mặc 입맛 khẩu vị 입원하다 nhập viện 입학 Nhập học 입학원서 hồ sơ, đơn xin nhập học 잊다 quên 잊어버리다 bị quên 잎 lá cây, tán lá 자 thước kẻ 자기 tự mình, tự thân 자꾸 thường xuyên, lặp đi lặp lại, liên tiếp 자다 ngủ 자동차 xe ô tô 자료 tài liệu 자루 bao, túi 자르다 cắt, chặt, sa thải 자리 chăn chiếu,chỗ 자세히 một cách cụ thể, chi tiết 자신 tự thân, mình, tự tin, tự mình 자유 tự do 자장면 Mì tương đen 자전거 xe đạp 자주 hay, thường xuyên 자취 tự nấu ăn 작가 tác giả 작년 năm trước / năm ngoái 작다 nhỏ 작은아버지, 숙부 chú 작은어머니/숙모 Thím 잔 chén, cốc , ly 잔치 bữa tiệc 영상 độ dương, hình ảnh 영하 Độ âm 영화 phim, điện ảnh 영화관 rạp chiếu phim 영화배우 diễn viên điện ảnh 옆 bên cạnh 예 vâng, dạ, xa xưa, trước đây 예쁘다 xinh đẹp 예약 sự đặt trước 예약하다 đặt trước 예절 lễ nghi, phép tắc 예정 kế hoạch, dự định 옛날 ngày xưa 오늘 hôm nay 오다 đến 오래 lâu 오래되다 đã lâu, đã cũ 오랜만 Lâu rồi mới lại... 오랫동안 trong thời gian dài 오렌지 quả cam 오른쪽 bên phải 오리 con vịt 오빠 Anh trai (con gái gọi) 오이 dưa chuột 오전 buổi sáng 오징어 con mực 오후 buổi chiều 온도계 nhiệt kế 온통 toàn bộ, cả thảy 올라가다 đi lên, leo lên 올라오다 đi lên 올림 (thường dùng ở cuối thư) kính thư, dâng lên 올해 năm nay 옮기다 di chuyển, di dời 옷 quần áo 옷장 tủ quần áo 와이셔츠 áo sơ mi 와인 rượu vang 완성하다 hoàn thành 완전 hoàn toàn 왕 Vua, hoàng đế 왕복 hai chiều, khứ hồi 왕비 vương phi 왜냐하면 Đó là vì, bởi vì 외국 nước ngoài 외국어 ngoại ngữ 외국인 người ngoại quốc 외롭다 cô đơn, đơn độc 외삼촌 cậu 잠 Giấc ngủ 잠깐 một lát 잠시 tạm thời 잠옷 áo ngủ 잠자다 ngủ 잡다 Bắt, nắm 잡수시다 Ăn, dùng (kính ngữ) 잡지 tạp chí 잡채 miến trộn 장 tờ, trang 장갑 găng tay, bao tay 장난감 đồ chơi 장래 tương lai 장마 mùa mưa 장마철 mùa mưa dầm 장미 hoa hồng 장소 nơi chốn 장점 ưu điểm 재료 nguyên liệu, vật liệu 저녁 buổi tối 저축하다 tiết kiệm 저희 chúng tôi 적다 ít 적당하다 vừa phải, hợp lí 전 trước đây 전공 chuyên ngành 전공하다 chuyên về 전부 chồng trước, toàn bộ 전시회 buổi triển lãm, hội chợ 전자레인지 lò vi sóng 전자사전 từ điển điện tử 전자제품 đồ điện tử 전체 (adj) toàn thể, toàn bộ 전혀 hoàn toàn 전화 điện thoại 전화기 máy điện thoại 전화번호 số điện thoại 절 chùa 젊다 trẻ trung 젊은이 thanh niên 점 điểm, cái chấm 점수 điểm số 점심 buổi trưa, bữa trưa 점심시간 giờ ăn trưa 점원 nhân viên bán hàng, nhân viên cửa hàng 유학생 du học sinh 유행 thịnh hành, phổ biến 유행가 bài hát thịnh hành 유행하다 phổ biến, thịnh hành, lây lan, mốt 은행 ngân hàng 은행원 nhân viên ngân hàng 음력 âm lịch 음료수 nước giải khát, nước uống 음식 thức ăn, món ăn 음식물 đồ ăn thức uống 음악 âm nhạc 음악가 nhạc sĩ 음악회 nhạc hội, chương trình âm nhạc 의견 ý kiến 의논하다 bàn bạc, trao đổi, thảo luận 의미 ý nghĩa 의사 bác sĩ 의자 ghế 이 răng 이기다 giã nhỏ, nhào trộn, băm, chiến thắng, chế ngự 이따가 lát nữa, chút nữa 이렇게/ 이렇다 như thế này 이름 tên 이마 trán 이메일 email, thư điện tử 이모 dì 이모부 dượng 이미 đã, rồi 이발소 tiệm cắt tóc nam 이비인후과 khoa tai mũi họng 이사 sự chuyển nhà 이사하다 chuyển nhà 이상 sự kì cục, sự khác thường 이상하다 Lạ lùng, khác thường, kì cục 이야기 câu chuyện 이야기하다 nói chuyện 이용하다 sử dụng 이유 lý do 이제 bây giờ 이틀 ngày mai 이해하다 hiểu, thông cảm 이후 sau này, mai sau 익숙하다 quen thuộc 인구 dân số, dân khẩu 인기 có sức hút, được yêu thích 인사 sự chào hỏi 인사하다 chào hỏi 인삼 nhân sâm 인원 số người, thành viên 인터넷 internet 점점 dần dần, từ từ 접시 cái đĩa 젓가락 đũa 정각 đúng giờ 정거장 trạm, bến đỗ xe 정도 mức độ, đạo đức 정류장 trạm dừng xe buýt 정리 sự sắp xếp, định lý 정리하다 sắp xếp, dọn dẹp 정말 thật sự 정문 cửa chính, cổng chính 정상 tình cảnh, hoàn cảnh 정식 chính thức, món cố định 정장 đồ công sở, thuyền trưởng 정하다 quyết định, trong sạch 정확하다 chính xác 젖다 ẩm ướt 제목 đề mục, tiêu đề 제일 nhất 제품 sản phẩm, chế phẩm 조건 điều kiện 조금 một chút, một ít 조사 sự điều tra 조심하다 chú tâm, cẩn thận, thận trọng 조용하다 Lặng lẽ, im lặng, yên tĩnh 조용히 một cách yên tĩnh 조카 cháu (con của anh, chị hay em mình). 졸다 Ngủ gật 졸업 sự tốt nghiệp 졸업식 lễ tốt nghiệp 졸업하다 tốt nghiệp 좀 một chút 좁다 chật, hẹp 종교 tôn giáo 종류 chủng loại, loại 종업원 nhân viên, công nhân viên 종이 giấy 종일 suốt ngày 좋다 tốt 좋아하다 thích 좌석 chỗ ngồi, khán phòng 좌회전 rẽ trái 죄성하다 xin lỗi... 주 tuần 주말 cuối tuần 주다 cho, đưa cho, làm giúp cho ai việc gì 주머니 Túi quần, túi áo.. 주무시다 ngủ (kính ngữ) 주문 sự đặt hàng 주문하다 Đặt hàng, gọi món 첫 đầu tiên, thứ nhất 첫째 thứ nhất 청바지 quần jean, quần bò 청소 sự dọn dẹp 청소기 máy hút bụi 청소하다 dọn vệ sinh, dọn dẹp 쳐다보다 ngước nhìn, trông đợi 초대 lời mời, đời đầu, thế hệ đầu 초대장 giấy mời 초대하다 mời 초등학교 trường tiểu học 초등학생 học sinh tiểu học 초록색 màu xanh lá cây 초콜릿 socola 촛불 ngọn nến 촬영하다 quay phim 최고 cao nhất, tối cao, hàng đầu, tốt nhất 추다/춤 nhảy 추억 kỷ niệm, ký ức 추석 Trung thu 추천하다 giới thiệu, tiến cử 축구 bóng đá 축제 lễ hội, liên hoan 축하하다 chúc mừng 출근 đi làm 출발하다 xuất phát, lên đường 출장 gia nhập vào, tham gia vào 출판사 nhà xuất bản 춥다 lạnh (thời tiết) 충분하다 đủ, đầy đủ 충분히 một cách đầy đủ 취미 thú vui, sở thích 취소하다 hủy bỏ 취직 sự xin việc 취직하다 xin việc, tìm việc 취하다 chọn, áp dụng, say rượu 층 tầng 치과 nha khoa 치다 đánh, chơi (cầu) 치료 sự điều trị, sự chữa trị 치료하다 chữa trị, điều trị 치마 váy 치약 kem đánh răng 친구 bạn, bạn bè 친절하다 thân thiện, tử tế 친척 bà con, họ hàng 친하다 thân thiết, thân 칠판 bảng 침대 giường 환자 bệnh nhân, người bệnh 환전하다 đổi tiền 활발하다 nhanh nhẹn, hoạt bát 회 lần, món sống 회사 công ty 회사원 nhân viên công ty 회색/환색 màu xám 회원 hội viên, thành viên 회의 họp, hội thảo 횡단보도 vạch/ lối băng sang đường 후 sau, sau khi 후배 hậu bối 후회 sự ân hận, sự nuối tiếc, hối hận 후회하다 Ân hận,hối hận, thương tiếc 휴가 kỳ nghỉ, nghỉ phép. 휴게실 phòng nghỉ 휴대전화 điện thoại di động 휴일 ngày nghỉ 휴지 giấy lau, khăn giấy, giấy vệ sinh 휴지통 thùng rác 흐르다 chảy, trôi 흐리다 âm u 흔들다 Rung, lắc 힘들다 vất vả, khó khăn 회비 Hội phí 칫솔 bàn chải đánh răng 칭찬하다 khen ngợi, tán dương 카드 card, thiệp 카메라 máy ảnh 카페/커피숍 quán cà phê 칼 dao, kiếm, gươm 커튼 rèm cửa, màn 커피 cà phê 컵 cốc, ly 케이크 bánh ngọt 켜다 bật, đốt, cưa 코 mũi 코끼리 con voi 코미디 hài kịch, phim hài 코트 áo khoác 코피 Máu mũi, copy 콘서트 buổi hòa nhạc 콜라 Cô la 콧물 nước mũi 크다 to, lớn 콩 hạt đậu, hột đậu 크기 kích cỡ, độ lớn 크리스마스 lễ Nô-en, lễ Giáng sinh. 큰아버지 bác trai 큰어머니 bác gái 큰일나다 xảy ra việc lớn 키 chiều cao 킬로그램 kilogram, ký, cân 킬로미터 kilomet 타다 lên, đi (phương tiện giao thông), cưỡi( ngựa) 탁구 bóng bàn 탕수육 sườn xào chua ngọt 태국 Thái Lan 태권도 Taewondo 태어나다 sinh ra, đẻ ra 태풍 bão 택배 giao hàng,vận chuyển 택시 xe taxi 탤런트 tài tử, diễn viên 터미널 bến xe 테니스 quần vợt (tennis) 테이블 bàn ăn, cái bàn 텔레비전 ti vi 토끼 con thỏ 토마토 quả cà chua 토요일 thứ bảy 통일 sự thống nhất 통장 sổ tài khoản 통화 tiền tệ, cuộc gọi 통화하다 gọi điện 한국어 tiếng Hàn Quốc 퇴근 sự tan sở, tan tầm 퇴근하다 tan làm 한글 chữ hàn quốc 한글날 ngày kỉ niệm chữ Hangeul 퇴원하다 xuất viện 한식 Món hàn 특별하다 đặc biệt 할머니 bà nội 특별히 một cách đặc biệt 할아버지 ông nội 특징 nét đặc trưng, đặc điểm 할인 sự giảm giá 튼튼하다 chắc chắn, khỏe mạnh,rắn chắc, vững chắc 함께 cùng với, cùng nhau 틀다 quay, vặn, điều chỉnh 틀리다 xoắn,cuộn, bực bội 합격 thi đỗ, đủ tư cách 합격하다 đậu, thi đỗ 팀 đội 항상 luôn luôn, thường xuyên 파 hành lá, nhánh, phái 해 mặt trời, biển 파란색 màu xanh dương 해결하다 giải quyết 파랗다 xanh dương 해수욕장 bãi tắm biển 파티 tiệc, bữa tiệc, party 해외 nước ngoài 팔 cánh tay 해외여행 du lịch nước ngoài 팔다 bán, phản bội, quay đi 핸드백 túi xách tay 패션 thời trang 핸드폰 điện thoại di động 펴다 mở ra 햄버거 hamburger 편지 lá thư 행동 sự hành động 편하다 thoải mái 행동하다 hành động 평일 ngày thường 행복 (n) hạnh phúc 포도 quả nho 포장 đóng gói 행복하다 hạnh phúc 허리 eo, thắt lưng, hông 표 phiếu, vé 헤어지다 chia cắt, ly hôn, giải tán 표현 biểu hiện 현관 lối vào, cổng vào, hành lang, hiên 현금 tiền mặt 풀 cỏ 현재 hiện tại, hiện nay, hiện giờ 프로그램 chương trình 형 Anh (em trai gọi) 피곤하다 mệt mỏi 형부 Anh rể (em gái gọi) 피다 nở 형제 anh em 피아노 piano, đàn dương cầm 호 số nhà, phòng 피우다 thắp, hút, đốt, châm lửa, nhóm lửa 호랑이 con hổ 피자 bánh pizza 호수 cái hồ 필요하다 cần, cần thiết 호주 nước Úc 필통 hộp bút 호탤 khách sạn 하늘 trời, bầu trời 혼자 một mình 하늘색 màu xanh da trời 홈페이지 Trang web, homepage 하다 làm 화가 họa sĩ 하루 một ngày 화내다 tức giận 하숙 ở trọ (chủ nhà nấu ăn cho) 화분 chậu hoa 하숙집 nhà trọ (do chủ nhà nấu cho ăn) 화요일 thứ 3 하얗다 màu trắng 화장 (n) trang điểm 하지만 nhưng mà 화장실 nhà vệ sinh 학교 trường học 화장품 mỹ phẩm 학기 học kỳ 화장하다 trang điểm 학년 năm học 확인 sự xác nhận, chứng thực, kiểm tra 학생 học sinh 확인하다 xác nhận, kiểm tra 학생증 Thẻ học sinh (sinh viên) 환경 hoàn cảnh. môi trường 학원 học viện, trung tâm 환영하다 chào mừng, hoan nghênh