You are on page 1of 5

v.

sống và
nấu ăn một
자취하다
mình, 자취
생활

a. bừa bộn,
lộn
xộn(không
지저분하다 gian), khiếm
nhã, phức
tạp(đời tư,
tính cách)

ad. (mở)
toang, rộng;
활짝
nở bung,
sáng bừng
p. cảm thấy,
có cảm
기분이 들다 giác... 하고
싶은 기분이
들다
상을 추우다 상을 닦다
n. đáy, nền
바닥 nhà, mặt
phẳng

v. tiết kiệm,
trân trọng,
아끼다
yêu quý
아끼는 물건

예를 들다 p. lấy ví dụ
책꽂이 giá sách
책장 tủ sách
ma thuật

마법같-một
마법
cách như
ma thuật

thầy phủ
마법사 thủy, pháp

테이블 table
버리고 간
버리고 가다
쓰레기

청소하
치우다 다/닦다/
걸레질하다

꽃병 bình hoa
오픈사전 từ điển mở
아무
Làm trước
누구보다
bất cứ ai
먼저 하다
화가 나다
thể hiện sự
짜증이 나다 tức giận,
chán ghét ra
ngoài
màu xanh
dịu, xanh
nhạt 넓은 차
밭의
초록빛
초록빛이
얼마나
아름다운지
모른다.
tần suất
làm gì, bao
얼마나 자
lâu thì
주... 하다
thường làm
gì..
남은 음식 남긴 음식
nhiều ánh
햇빛 이 잘
sáng chiếu
들다
vào
ngày
이삿날
chuyển nhà
Tắc xi
일반 택시
thường
콜택시 Tắc xi gọi
모범택시 Tắc xi lớn
리무진택시 Tắc xi đen

무사히 một
cách yên ổn,
무고히
một cách
tốt đẹp

추억을
추억을 쌓다
만들다
예전, 이전에
전에
,
방 하나가
방이 비다 비다, 방이
있다
từ đâu có
....에서 ....가
thể nhìn
보이다
thấy gì
nhắm mắt -
눈을 감다
눈을 뜨다

불을 피워서
불을 피우다
밥을 하다

레이저 Lazer
cảm biến,
센서 thiết bị cảm
biến
quang cảm
광센서
biến
cảm biến
나노센서
nano
tình trạng,
trạng thái,
상태 điều kiện
hiện tại 건강
상태

마사지하다
v. nắn bóp,
주무르다 xoa bóp, sờ
nắn, nặn
bóp
돈을
생활비를 모으다,
아끼다 저금하다 ,
적금하다
v. vận
hành, hoạt
động (máy
móc) _
돌리다_
작동하다
가동하다
(máy móc,
hoạt động)_
원연하다(tổ
chức)
로봇 Robot
...넣다, bổ
추가하다 sung, thêm
vào về sau
được tải
다운되다
xuống
지어지다
Cutting
최첨단
edge
시스템 System
High
첨단
technology
조명 Lightening
Temperatur
온도
e
Adjustment,
조절
setting
장치 Gear
점자책 Ebook
Nhận diện,
xác minh
확인하다 얼굴이나
손을
확인하다
기분에 맞는
그림 그림으로
변하다

사용자 User
mùi thơm,
향기
hương khí
Helper
1.người
도우미
giúp đỡ 2.
hỗ trợ viên
무엇을
사람을
주문하다/
부르다
시키다
Thời gian
산후
sau sinh
산부 sản phụ.
쇼퍼 Shopper
목욕 샤워하기
Sự trông
nom và nuôi
육아
nấng trẻ
con.

người chăm
간병인 người bệnh
thuê

Việc vặt,
심부름
việc sai vặt

전등 đèn điện, bóng đèn전등을 바꾸다

윗집 Nhà trên

rửa sạch,
súc sạch, giũ
헹구다
sạch 머리를
헹구다

물을 붓다 rót nước
Baking
베이킹 소다 soda넣/
뿌리다
Chải, đánh
가볍게 닦다
nhẹ
sản phẩm
bằng bạc,
은제품
đồ dùng
bằng bạc.
mái tóc, làn
머릿결
tóc
a.
Mề
m
mạ
i,

ợt

부드럽다 ,
nh

nh
àn
g,
ôn

a

피곤을 풀다 피로를 풀다

Thông tin
생활 정보
đời sống

v. thay thế
대신하다
대신 가다

Phiền muộn,
고민하다 lo lắng, khổ
tâm

Thu hút sự
인기를
quan tâm
모으다
인기를 끌다
Mất ,
자료가
날아가다
날아가다 1. bay đi 2.
chạy như
bay 3. bay
biến
Phó
từ. không
왠지 hiểu sao
왠지 좀
우울하길래
diễn viên
코미디언 hài, nghệ sĩ
hài
사다리차 xe thang
예약번호 số đặt vé.

You might also like