Professional Documents
Culture Documents
question
naire,
문진표 mẫu đơn
khám
bệnh
주민 resident
registrati
등록 on
번호 number
수납하 to pay =
다 내다
to
접수시 submit,
키다 nộp(đơn,
thư từ)
to
measure,
재다 đo lường,
đánh giá
체중 Weight
v. to
삐다 sprain,
trẹo
발목 Ankle
회복되 to
다 recover
to vomit,
nôn, ói,
토하다 thổ lộ,
phơi bày,
biểu lộ
broken
bone, sự
골절 gãy
xương
Painkille
진통제 r, thuốc
giảm đau
turtle
neck
syndrom
거북목 e , cổ
rùa, hội
chứng cổ
rùa
목발 Crutches,
nạng gỗ
Back,
뒷부분 phần sau,
phần đuôi
eye
눈높이 level,
tầm mắt
Director,
người
lãnh đạo
một đơn
vị, giám
소장 đốc,
quản đốc
đội
trưởng,
ruột non
physical
examinat
신체검
ion, sự
사 kiểm tra
thân thể
Presider,
người
진행자 dẫn
chương
trình
Tounge,
혀
lưỡi
Posture,
자세 tư thế
oriental
한의원 medical
clinic
the gum,
잇몸 lợi, chân
răng.
엉덩이 buttocks
진료 치료
종합병 general
원 hospital
속이
to have a sour stomach, bụng cồn cào
쓰리다
whole
온몸 body,
toàn thân
to be
dizzy,
chóng
mặt, đầu
어지럽
óc quay
다 cuồng,
hoa mắt,
choáng
váng
food
식중독 poisonin
g
to be
가렵다 itchy
plastic
surgery,
khoa
ngoại
chỉnh
성형외
hình,
과 bệnh
viện chấn
thương
chỉnh
hình
medical
check-
up, sự
진찰 chẩn xét,
sự chẩn
đoán
두드러 Hives, dị
기 ứng
to open
눈을
one’s
뜨다 eyes
Orthoped
ics, khoa
ngoại
chỉnh
정형외
hình,
과 bệnh
viện chấn
thương
chỉnh
hình
Psychiatr
y, khoa
정신과 tâm thần,
bệnh
viện tâm
thần
진찰실 treatment
room
v. to be
sick
with,
앓다 bệnh,
ốm, đau,
khó chịu,
bực bội
to
복용하 intake,
다 uống
thuốc
same
day,
당일 trong
ngày
접수 registrati
on
morning
아침저
and
녁 evening
엑스레
x-ray
이
쓰러지 to
다 collapse
여드름 Pimples
뼈 Bone