You are on page 1of 4

tình

thân,
친분 mối
thâm
giao
vị đặc
biệt,món
별미 ăn có vị
độc đáo

ㄷ.bị
chồng,
겹치다 trùng
약속이
겹치다
Thái
타이 Lan
차 tăng ..
bàn
rượu,
술자리 cuộc
nhậu
cuộc tụ
tập
번개
chớp
모임 nhoáng,
đột xuất
Tính từ
không
부자연 tự
스럽다 nhiên,
gượng
gạo
Tính từ
부정확 không
하다 chính
xác
Tính từ
không
chú ý,
bất cẩn,
부주의
thiếu
하다 thận
trọng,
cẩu thả,
sơ suất

Tính từ
không
불친절 thân
하다 thiện,
lạnh
lùng

Động từ
불합격
trượt,
하다 rớt

Tính từ
불확실 không
하다 chắc
chắn
y
nguyên,
이대로 nguyên
vẹn, cứ
thế này.
sự
hoán
đổi, sự
chuyển
đổi 다른
방향이

상태로
바뀌거
전환 나 바꿈.
Việc
thay đổi
hay bị
thay đổi
sang
phương
hướng
hay
trạng
thái
khác.

Danh từ
sự có
유료 phí, sự
mất phí

trung
niên và
thanh
중장년
niên (độ
층 tuổi từ
20 đến
40)

người
đang
chuẩn bị
준비생 xin việc/
thi đại
học
study
스터디
gatherin
모임 g

You might also like