You are on page 1of 4

to cut the

hand with
손을
the
베다 knife(chặt
, làm đứt)
to be
손을
burned(bị
데다 bỏng)
sprain
발목을 one's
삐다 ankle(trẹo
, chật)
피부가 a. be
가렵다 itchy
a. to be
pricking,
따갑다 đau buốt,
rát
어디
Let's see
봅시다
· ad.
slightly
thoăn
살짝 thoắt, lẹ
làng,
phơn phớt

to
소독하다 disinfect,
sát trùng
얼굴에 Nổi nốt
뭐가 gì trên
나다 mặt

to apply a
bandage(b
붕대를
ăng bó,
감다 quấn bằng
băng gạc)
to wear a
깁스를 plaster
하다 cast(bó
bột)

to apply a
plaster(dá
반창고를
n băng
붙이다 keo cá
nhân)

to apply a
찜질을 hot/cold
하다 pack(chư
ờm)
to dip
손을 hand in
담그다 water(nhú
ng, ngâm)

Đau bụng
kinh
생리통 생리통이
심하다

Bức bối
속이
trong
답답하다 bụng

토하다 to vomit
알레르기
가 Bị dị ứng
생기다
꽃가루 Phấn hoa
먹은
먹은
후에,
다음
식후
if
가능하면 possible

다른 Lây cho
사람에게 người
옮기다 khác
밀가루 Đồ ăn
음식 tinh bột

fortunatel
다행히 y , may
thay, may

cold
찬물 water
hơi, chút
약간 ít, chút
đỉnh
to be
굽이 high-
높다 heeled ,
gót cao
bay đi,
chạy như
날아가다 bay, bay
biến
알코올 Cồn, rượu
열을 to cool
식히다 the heat
mạnh,
cứng, chặt
꽉 꽉
누르다
코피가 Chảy máu
나다 mũi
acne,
여드름 pimple
to
나이가
become
들다 old
Kê đơn
처방하다 thuốc
· 동사
đầy bụng,
체하다 khó tiêu
to have
indigestio
n
palm,
lòng bàn
tay
손바닥 손바닥
가운데를
눌러
주다
전해내려 Được
오다 truyền lại
Phương
pháp cấp
응급치법 cứu, sơ
cứu

Động
중탕하다 từ chưng
cách thủy,
chưng

·
Kim,que
바늘 đan, móc
câu
찔러 Thông
피를 qua chích
내다 máu

You might also like