You are on page 1of 13

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ, DU HỌC HÀN VIỆT KTS

KHU 10 ĐẠI PHÚC TP BẮC NINH – 0981 088 418

TỔNG HỢP TỪ VỰNG TRUNG CẤP 3A

1 과: 신입생 환영회를 한다고 해요.


대학 생활과 문화 Văn hóa và sinh hoạt ở 입학식 Lễ nhập học
trườg đại hc
졸업식 Lễ tốt nghiệp 강의 Giảng

오리엔테이션 Buổi định hường 과목 Môn học

신입생 환영회 Lễ chào đó học sinh 전공 Chuyên ngành


mới
신입생 송별회 Lễ chia tay 성적 Điểm, thành tích

동아리 Câu lạc bộ 학점 Tín chỉ

축제 Lễ hội 장학금 Thưởng

철학 Triết học 지원하다 Tài trợ

신청하다 Đăng ký 시회 Xã hội

합격하다 Đỗ 상금 Tiền thưởng

참석하다 Tham gia( đến dự) 설명회 Buổi thuyết trình


( giới thiệu)
참가하다 Tham gia ( trực tiếp) 도움이 되다 Có ích

가입하다 Tham gia, gia nhập 일시 Ngày , giờ

게시판 Bảng thông báo 제공하다 Cung cấp

초/중/고등학교 Cấp1,2,3,Đại học 노래자랑 Cuộc thi hát

엉망이다 Rối tung lên 강당 Giảng đường

주차장 Bãi đỗ xe 씨름 Đấu vật

학기 Học kỳ 입국 Nhập cảnh

쉿속말 Lời thì thầm 버리다 Bỏ đi

인기가 많다 Ưa chuộng, ưa thích 환승 할인 Giảm giá khi đổi


chuyến
수강 Thụ giảng 재활용 쓰레기 Rác có thể tái chế,
tái sử dụng
하늘의 별 따기 철학 Triết học Đập đá vá trời 일반 쓰레기 Rác sinh hoạt bình
thường
이해 Hiểu 쓰레기봉투 Túi chuyên đựng
rác

BIẾT THÊM 1 NGÔN SỐNG THÊM 1 CUỘC ĐỜI


열심히 다라와 주셔서 감사합니다.
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ, DU HỌC HÀN VIỆT KTS
KHU 10 ĐẠI PHÚC TP BẮC NINH – 0981 088 418

사회 Xã hội 리터 lít

지원봉사 Hoạt động tình nguyện 따라 하다 Làm theo

동기 Động cơ 사회생활 Đời sống xã hội

사촌 Anh chị em họ 친근하다 Thân thiết, thân mật

깜짝하다 Đột nhiên quên 낮설다 Xa lạ

2 과: 방을 바꿔 달라고 해 봐.
습관과 버릇 Tật xấu , thói quen 화를 풀다 Giải tảo tức giận

손톱을 깨물다 Cắn móng tay 사정이 잇다 Lý do hoàn cảnh

다리를 떨디 Rung đùi 하는 수 없다 Khốn nỗi

코를 골다 Gáy khi ngủ 절대로 Tuyệt đối

한숨을 쉬다 Thở dài 도망가다 Chạy trố

머리를 긁다 Chuột rút 화를 내다 Nổi cáu

잠꼬대를 하다 Hay nói mê sảng 실패하다 Thất bại

다리를 꼬다 Khoanh chân 성공하다 Thảnh công

이를 갈다 Nghiến răng 명예 Danh dự

불평을 하다/ 듣다 Bất bình 권력 Quyền lực

잔소리를 하다/듣다 Nói lảm nhảm , càu 마찬가지 Sự giống nhau


nhàu
야단을 치다/ 맞다 Bị mắng ( nhiếc), bị 미루다 Lùi lại
chửi,
조언을 하다/ 듣다 Khuyên bảo 반대 Phản đối

버릇을 고치다 Sửa thói xấu 예를 들면 Chẳng hạn như

습관을 기르다 Nuôi dưỡng thói 자신 있다 Tự tin


quen
마음먹다 Hài lòng

실천하다 Thực hiên 매니큐어 Nước sơn

포기하다 Từ bỏ 칠하다 Tô sơn, phết,thoa

BIẾT THÊM 1 NGÔN SỐNG THÊM 1 CUỘC ĐỜI


열심히 다라와 주셔서 감사합니다.
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ, DU HỌC HÀN VIỆT KTS
KHU 10 ĐẠI PHÚC TP BẮC NINH – 0981 088 418

조교 Trợ giảng 껌을 씹다 Nhai kẹo cao su

한숨도 못 자다 Không chợp mắt 게으름뱅이 Kẻ lười biếng


được chút nào
게다가 Thêm nữa, và 게으르다 Lười biếng
lại,ngoài ra, hơn nữa
배색 Phối màu 부지런하다 Chăm chỉ, siêng năng

괴롭다 Sự đau khổ 포기하다 Từ bỏ

음악을 틀다 Vặn nhạc 실은 Thực chất

뒤척기리다 Lục lọi, lăn lội, lật 깜빡 Quên trong giây lát
qua lật lại
옮기다 Di chuyển, dời 개강 파티 Khai mạc bữa tiệc
chuyển
어쩔 수가 없다 Bất đắc dĩ.. 대신 Thay cho

3 과: 비가 이렇게 많이 올 줄 몰랐어요?
날씨 Thời tiết 올레길 Đường olle

소나기가 오다 Có mưa to/ mưa to đến 관광객 Khách tham quan, du lịch

태풍이 오다 Bão đến 약간 Hơi 1 chút

안개가 끼다 Bị bao phủ sương mù 진해 Sợ hãi, hoảng sợ

푹우가 내리다 Trận mưa lớn 탈춤 축제 Lễ hộ truyền thống(múa


mặt nạ )của hàn quốc
홍수가 나다 Lũ lụt 빗방울 Hạt mưa, giọt mưa

번개가 치다 Có tia chớp 챙기다 Sắp xếp

폭설이 내리다 Bão tuyết 그치다 Tạnh, dừng

가뭄이 들다 Bị hạn hán 빗줄기 Chuổi hạt mưa

천등이 치다 Sấm đánh 굵다 Thô , lớn, to

일기 예보 Dự báo thời tiết 특히하다 Đặc biệt

영상 Độ dương 유람선 Tàu tham quan

영하 Độ âm 수족관 Thủy cung, bảo tàng sinh


vật biển
쓰러지다 Bị ngất 오지 Vùng cách biệt, vùng đất
lẻo lánh

BIẾT THÊM 1 NGÔN SỐNG THÊM 1 CUỘC ĐỜI


열심히 다라와 주셔서 감사합니다.
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ, DU HỌC HÀN VIỆT KTS
KHU 10 ĐẠI PHÚC TP BẮC NINH – 0981 088 418

떨어지다 Rơi 수많은 Trăm nghìn

무너지다 Gãy, đổ sụp đổ 빛나다 Ánh sáng, chiếu sáng

여쭈다 Hỏi 하루밤 Một tối

살을 빼다 Giảm cân 준비물 Đồ chuẩn bị

연예인 Nghệ sĩ 일교차 Sự chênh lệch nhiệt độ


ban ngày
부서지다 Vỡ tan 모래 Cát

기온이 떨어지다 Nhiệt độ giảm 꽁꽁 1 cách cứng nhắc

반드시 Nhất định 얼어붙다 Đóng băng, đông cứng

따로 Riêng lẻ 시집가다 Đi lấy chồng

수족 Tay, chân

4: 먹어 보니까 맜있던데요
음식과 요리 Nấu ăn và món ăn 대충 Đại khái
간장 Xì dầu 입이 심심하다 Buồn miệng
고추장 Tương ớt 어묵 Chả cá
설당 Đường 프라이팬 Chảo
파 Hành 살짝 Luộc qua
마늘 Tỏi 양념 Gia vị
깨 Vừng 간단하다 Đơn giản
참기름 Dầu vừng/ mè 밀가루 Bột mỳ
후주 Hạt tiêu 새우 Tôm
다듬다 오징어 Mực
썰다 Thái 간식 Đồ ăn vặt
다지다 Băm nhỏ 베이킹파우더 Bột nở
섞다 Trộn 익다 Chín
젓다 Khấy 코코넛 밀크 Nước cốt dừa
볶다 Rang, xào 매콤하다 Hơi cay

찌다 Hấp 해수욕장 Bãi biển

튀기다 Rán 해장국 Canh cá giải rượu

BIẾT THÊM 1 NGÔN SỐNG THÊM 1 CUỘC ĐỜI


열심히 다라와 주셔서 감사합니다.
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ, DU HỌC HÀN VIỆT KTS
KHU 10 ĐẠI PHÚC TP BẮC NINH – 0981 088 418

굽다 Nướng 숲길 Đường rừng

끓이다 Nấu 고소하다 Thơm ngon

복도 Hành lang 꿀 Mật ong

출출하다 Cảm giác hơi đói 힘이 나다 Thêm năng lượng

찹쌀 Gạo nếp 뱃속 Trong lòng

빗소리 Tiếng mưa 부럽다 Ghen tỵ

줌 Nắm, nắm đấm 접시 Đĩa

마리 Con 담다 Ngâm

손질하다 Chăm chút 역시 Quả thật, đúng là

반죽 Nhào bột 가발 Tóc giả

뒤집다 Lật lên lật xuống

바삭하다 Giòn 베이컨 Thịt lợn muối xông


khói
마지막으로 Sau cùng, cuối cùng 생크림 Kem tươi

백설기 Bánh took trắng tròn 상추에 싸다 Gói rau xà lách

백일 100 ngày 간잔에 찍다 Chấm vào xì dầu

수수 Cây lúa 국에 말다 Chan canh vào cơm

팥떡 Bánh took đậu đỏ 빵에 바르다 Quét lên bánh mì


tròn
귀신 Ma, quỷ nhập thần 설탕 Đường

자라다 Phát triển, tăng 배추 Cải thảo


trưởng
가래떡 Bánh took trắng dài

5. 입어 보고 살걸 그랬어요.
치수와 물건 구매 Mua đồng dùng và số 원두커피 Cà phê nguyên chất
đo
상품 평가하기 Đánh giá sản phẩm 얼룩 Vết bẩn
딱 맞다 Vừa in, đúng kiểu… 바느질 Khâu
꽉 끼다 Chật quá 튀다 Bắn
적당하다 Vừa phải 장식 Trang trí

BIẾT THÊM 1 NGÔN SỐNG THÊM 1 CUỘC ĐỜI


열심히 다라와 주셔서 감사합니다.
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ, DU HỌC HÀN VIỆT KTS
KHU 10 ĐẠI PHÚC TP BẮC NINH – 0981 088 418

넉넉하다 Rộng rãi 떨어지다 Rơi xuống


헐렁하다 Lùng thùng 더럽다 Bẩn
치수가 작다 Size nhỏ 진하다 Màu đậm
통이 넓다 Ống rộng 연하다 Màu nhạt
소매가 없다 Không có tay áo 제품 Sản phẩm
블라우스 Áo sơ mi nữ
실을 잣다 Se sợi
금액 Giá 클릭하다 Kích click
상품 Sản phầm 상태 Trạng thái

일시불/ 할부 Trả thẳng/ Trả góp 불만 Điều bất mãn

할인 Giảm giá 전자 제품 Sản phẩm

배송비 Phí chuyển hang 액세서리 Phụ kiện

구입하다 Mua hang 온라인 Online

결제하다 Thanh toán 오프라인 Offline

반품하다 Trả hàng 발목 Cổ trên

교환 Đổi hàng 배달하다 Ship hàng

재킷 Áo khoác 조끼 Áo

망설이다 Lưỡng lự, do dự 감기 기운이 있다 Có dấu hiện bị cảm


cúm
아무래도 Mặc dù 현금 Tiền mặt

줄이다 Giảm xuống 카드 Thẻ ( thiệp mới)

찬밥 Cơm nguội 정장/ 양복 Đồ công sở/ Com lê


vest

6.일요일에는 아무 약속도 없어요.


장소와 약속 Cuộc hẹn và địa chỉ 보이다 Nhìn thấy

한산하다 Nhàn hạ 들리다 Nghe thấy

봄비다 Mưa nhỏ 걸리다 Mắc lên, treo lên

깔끔하다 Sạch sẽ 놓이다 Được đặt

아늑하다 Êm ái, nồng nàn 열리다 Được mở

편안하다 Thoải mái 닫히다 Bị đóng

BIẾT THÊM 1 NGÔN SỐNG THÊM 1 CUỘC ĐỜI


열심히 다라와 주셔서 감사합니다.
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ, DU HỌC HÀN VIỆT KTS
KHU 10 ĐẠI PHÚC TP BẮC NINH – 0981 088 418

특이하다 Độc đáo, riêng biệt 바뀌다 Bị đổi

평범하다 Bình thường 끊기다 Bị tắt

분위기가 좋다 Không khí tốt 막이다 Bị tắt

다양하다 Phong phú 열리다 Bị mở

가격이 저렴하다 Giá cả hợp lý 팔리다 Bị bán

재료가 신선하다 Nguyên liệu tươi 잡이다 Bị bắt

음식이 입에 맞다 Món ăn vừa mạng 읽히다 Bắt đọc

장소를 정하다 Quyết định địa chỉ 씻기다 Bắt rửa

날짜를 잡다 Quyết định ngày 쓰이다 Bị bận lòng

약속을 지키다 Giữ cuộc hẹn 잠기다 Bị đóng

막히다 Bị tắc

잡히다 Bị bắt

아끼다 Tiết kiệm 먹히다 Bị cho ăn

일단 Trước hết 걸리다 Bị mất

맞은편 Bên đối diện 들리다 Được nghe

전망 Sự triển vọng 밀리다 Bị dồn lại

속박비 Phí ăn, ở 끊기다 Bị ngắt đoạn

변경 Thay đổi 안기다 Được ôm

묵다 Buộc lại 쯫기다 Bị truy đuổi

블로그 Blog 찢기다 Bị rách

가이드북 Sách hương đẫn 놀이터 Khu vui chơi

참고하다 Tham khảo 도구 Dụng cụ

후기 Thời kỳ cuối 귀찮다 Phiền phức

짜리 Chỗ ngồi 청소년 Thanh thiếu niên

건물 Tòa nhà cao tầng 재즈 Nhạc jazz

느낌 Cảm nhận 다방 Quán trà ,cà phê …

작가 Họa sĩ 예술가 Nghệ sĩ

BIẾT THÊM 1 NGÔN SỐNG THÊM 1 CUỘC ĐỜI


열심히 다라와 주셔서 감사합니다.
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ, DU HỌC HÀN VIỆT KTS
KHU 10 ĐẠI PHÚC TP BẮC NINH – 0981 088 418

실내 장식 Trang trí nội thất trong 당시 Lúc đó


nhà
마음대로 Tùy tâm, tùy ý 전문점 Chuyên dụng

꺼내다 Rút ra, lôi ra 휴식 ~ nghỉ ngơi

리필 Làm đầy 소/중/대형 Nhỏ, bình thường, to

전체 Toàn thể 관광지 Địa điểm du lịch

평가 Đánh giá 취향 Sở thích

클래식 Nhạc cổ điển 예전에 Trước kia

가요 Ca khúc yêu thích 세금 Thuế

7. 껐다가 다시 켜 보세요
Thử tắt đi là bật lại xem.
고장과 수리 Hỏng và sửa chữa 끄다 Tắ

수리하다 Sửa 켜다 Bật

고치다 Sửa chữa 이상 Bất thường

이상한 소리가 나다 Phát ra âm thanh lạ

탈수가 안되다 Vắt không khô 수리 기사 Thợ sửa chữa

전화가 끊기다 Điện thoại bị ngắt 스끄럽다 ồn ào

채소가 얼다 Rau bị đóng bang 워크숍 Buổi hội thảo

온도 조절이 안되다 Không chỉnh được 우산 Ô


nhiệt độ
화면이 안 나오다 Màn hình không lên 전원이 꺼지다 Sập nguồn

액정이 나가다 Hết bảo vệ màn hình 화면이 흐려지다 Hành hình bị tối lại

종이가 걸리다 Bị mắc giấy 기계 Máy móc

물에 빠뜨리다 Bị rơi xuống nước 복사기 Máy in

땅에 떨어뜨리다 Bị rơi xuống đất 복사하다 In/ Phô tô

음료수를 쏟다 Đổ nước ngọt 해결 Giải quyết

먼지가 끼다 Nhiều bụi 상담 Tư vấn

BIẾT THÊM 1 NGÔN SỐNG THÊM 1 CUỘC ĐỜI


열심히 다라와 주셔서 감사합니다.
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ, DU HỌC HÀN VIỆT KTS
KHU 10 ĐẠI PHÚC TP BẮC NINH – 0981 088 418

에너지를 아끼다 Tiết kiệm năng lượng 검색하다 Tìm kiếm

찢다 xé 사용 설명서 Hướng dẫn cách sử


dụng
배터리 Pin 거품 Bong bóng

엔진 Động cơ 수도꼭지 Van nước

분명히 Một cách .. 흔들리다 Rung lắc

손보다 Chỉnh sửa 엉키다 Bị rối

갈다 Thay 핀 Cái ghim, chốt

충전하다 Sạc pin 펴다/접다 Giở/ gấp

플러그 Phích cắm 터지다 Giũ

닳다 Mòn 리모컨 Điều khiển

디자인 Thiết kế 스타일 Phong cách

손을 보다 Sửa chữa 손이 빠르다 Nhanh tay

손이 맵다 Mạnh tay 손이 크다 Rộng lượng

넉넉하다 Rộng lượng 슈퍼마켓 Cửa hang tiện lợi

세기 Thế kỷ 인터넷 Mạng

때리다 Đánh 초콜릿 Socola

시동을 걸다 Khởi động 플러그를 빼다 Rút phich cắm

정전/전기가 나가다 Mất điện 리스트/ 명단 Danh sách

BIẾT THÊM 1 NGÔN SỐNG THÊM 1 CUỘC ĐỜI


열심히 다라와 주셔서 감사합니다.
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ, DU HỌC HÀN VIỆT KTS
KHU 10 ĐẠI PHÚC TP BẮC NINH – 0981 088 418

8.교통사고가 났다고요?
사고 Tai nạn 입원하다 Nhập viện

안전벨트를 매다 Thắt dât an toàn 문병을 가다 Đi thăm bệnh nhân

과속을 하다 Đi quá tốc độ 퇴원하다 Xuất viện

제한 속도를 지키다 Tuân thủ giới hạn tốc 퇴사하다 Thôi việc
độ
신호를 어기다 Không tuân thủ theo 은퇴하다 Về sớm
đèn báo hiệu
주위를 살피다 Nhìn kỹ xung quanh 그만두다 Nghỉ làm

음주운전을 하다 Uống rượu lái xe 딴 khác

사고가 나다 Xảy ra tại nạn 하수구 Cống nước thải

만화책 Truyện hoạt hình

사고를 당하다 Bị tai nạn 들키다 Bị phát hiện

교차 Giao nhau 잃어버리다 Bị quên

엘리베이터에 Bị kẹt trong thang 잊다 Quên


máy
갇히다
지하철 문에 끼이다 Kẹt cửa tàu điện 검사를 받다 Nhận kiểm tra
ngầm
물에 빠지다 Rơi xuống nước 치이다 Bị đè

뱀에게 물리다 Bị rắn cắn 부딪치다 Đụng

눈길에 미끄러지다 Trơn do tuyết 횡단보호 Đường dành cho


người đi bộ
넘어지다 Ngã 건너다 Đi qua đường

쓰러지다 Ngất 편찮으시다 Bị đau

삐다 Trẹo 몸조리를 하다 Nghỉ dưỡng

부러지다 Gãy 건강해지다 Khỏe ra

찢어지다 Bị rách

깁스를 하다 Bó bột 피하다 Tránh,né

수술하다 Mổ 비상 전화 Cuộc gọi khẩn cấp

꿰매다 Khâu 기대다 Dựa

BIẾT THÊM 1 NGÔN SỐNG THÊM 1 CUỘC ĐỜI


열심히 다라와 주셔서 감사합니다.
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ, DU HỌC HÀN VIỆT KTS
KHU 10 ĐẠI PHÚC TP BẮC NINH – 0981 088 418

목격자 Người chứng kiến 환자 Bệnh nhân

김모 Người họ Kim 문병 Thăm bệnh

옮기다 Chuyển 주이 Chú ý

사망하다 Chết 표지 Trang bìa

담당 Phụ trách 표어 Khẩu hiệu

안전띠 Dây bảo an toàn

필수 Sự bắt buộc 꺼지다 Tắt, ngừng

정지선 Vạch dừng xe 설마 Không lẽ

안전선 Vạch an toàn 큰불 Đám cháy nghiêm


trọng
불조심 Đề phòng hỏa hoạn

깨다 Vỡ

BIẾT THÊM 1 NGÔN SỐNG THÊM 1 CUỘC ĐỜI


열심히 다라와 주셔서 감사합니다.
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ, DU HỌC HÀN VIỆT KTS
KHU 10 ĐẠI PHÚC TP BẮC NINH – 0981 088 418

9. 한글날에 대해 들어 봤어요?

기념일 독감
소감 예방 주사
어린이날 돈을 벌다
어버이날 기억나다
스승의 날 공휴일
근로자의 날 진심
식물날 인생
현충일 맡기다
광복철 표시되다
개천절 목념
삼일절 곳곳
기념하다 연주회장
독립하다 주제
통일하다 수상 소감
나라를 세우다 위로
왕이 태어나다 격리
기념식을 하다 힘이 되다
불꽃놀이를 하다 진심으로
나무를 심다 투표
국기를 달다 성년식
꽃을 달다 장미
행진을 하다 향수
홍삼 제품 반대하다
건강식품 세상

BIẾT THÊM 1 NGÔN SỐNG THÊM 1 CUỘC ĐỜI


열심히 다라와 주셔서 감사합니다.
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ, DU HỌC HÀN VIỆT KTS
KHU 10 ĐẠI PHÚC TP BẮC NINH – 0981 088 418

한자
세상
인생
인연
우연히
우수하다
점점

BIẾT THÊM 1 NGÔN SỐNG THÊM 1 CUỘC ĐỜI


열심히 다라와 주셔서 감사합니다.

You might also like