You are on page 1of 1

一ニ 三四五六七八九十百千万半毎

Nhất Nhị Tam Tứ Ngũ Lục Thất Bát Cửu Thập Bách Thiên Vạn Bán Mỗi
Số 1 Số 2 Số 3 Số 4 Số 5 Số 6 Số 7 Số 8 Số 9 Số 10 Số 100 Số 1,000 Số Một nửa, Mỗi, mọi
10,000 giữa

東西南北上下左右先前後中外雨山
Đông Tây Nam Bắc Thượng Hạ Tả Hữu Tiên Tiền Hậu Trung Ngoại Vũ Sơn
Đông Tây Nam Bắc Trên Dưới Trái Phải Trước Trước, Sau, đ Trong, bê Bên ngoà Mưa Núi (sơn)
trước khi ằng sau n trong i

金木水火土今間日月年午時分週川
Kim Mộc Thủy Hỏa Thổ Kim Gian Nhật Nguyệt Niên Ngọ Thời Phân Chu Xuyên
Vàng, Cây Nước Lửa Đất Bây giờ Thời Ngày, Tháng, Năm Trưa, Thời Phần, ph Tuần
tiền gian, mặt trời mặt trăng chiều gian, giờ út, phân
Sông
khoảng giấc chia, hiểu
thời gian

父母生男女子人口目耳手足気天空
Phụ Mẫu Sinh Nam Nữ Tử Nhân Khẩu Mục Nhĩ Thủ Túc Khí Thiên Không
Bố Mẹ Sống, Đàn ông Phụ nữ Trẻ con Người Miệng Mắt Tai Tay Chân, đ Tinh Thiên Bầu trời,
sinh ra, ầy đủ, thê thần, tâm (trời) trống
tươi sống m vào trạng (chỗ
(đồ ăn) trống)

食飲読話言語見聞書行来立休会学
Thực Ẩm Độc Thoại Ngôn Ngữ Kiến Văn Thư Hành Lai Lập Hưu Hội Học
Ăn Uống Đọc Nói, nói Từ ngữ, n Ngôn từ, Nhìn, Nghe, hỏi Viết Đi, tiến h Đến, tới Đứng, Nghỉ Gặp gỡ, Học,
chuyện, c ói nói/kể ngắm, ành thiết lập ngơi hội họp khoa học,
âu cho xem trường
chuyện học

新古出入大小少多高安国社校駅店
Tân Cổ Xuất Nhập Đại Tiểu Thiểu Đa Cao An Quốc Xã Hiệu Dịch Điếm
Mới Cũ, cổ Xuất, rời Vào, điền To, lớn Nhỏ, bé Một chút, Nhiều Cao, nâ Bình an, Đất nước Đền, Trường Nhà ga Cửa hàng
đi, ra đi vào, nhét một ít ng cao, đ an toàn/ miếu, xã
vào ánh giá rẻ hội
cao, mắc

円買何電車本魚 友
Viên Mãi Hà Điện Xa Bản Ngư Hữu
Đồng yê Mua Cái gì/cái Điện Ô tô, xe Sách, Cá Bạn
n, tròn nào nguồn
gốc

道名白花長 Trườn
103
Đạo Danh Bạch Hoa Câu hỏi JLPT
Đường,
Hoa(bô
g
Dài,
Kanji fb: jlptquiz
con đ Danh, tên Trắng
ường
ng hoa) trưởng
N5

You might also like