Professional Documents
Culture Documents
thân ,mình
一生懸命
Đấu trường ( hay nơi đấu vật của sumo )
võ đài sumo
gắn bó
date
Manh tràng
dạ dày
đường ruột
ĐƯỜNG TIÊU HOÁ
せきひ
じどうとびら
あきびん
あきかん
せんじょうちゅう
phong tục
tập quán
たいぼう
こんじょう
thanh chắn nơi đường sắt cắt ngang đường
bộ
bông lúa
Hương muỗi
rễ cây
mầm, chồi
=命令
tương hợp
dong cam
buôn dưa lê
端数 phần dư
端数を切り捨てる làm tròn số
thái độ ngạo mạn, phách lối
vải ko có
họa tiết
なめ
di sản thiên nhiên
phong kiến
sửa soạn cho bản thân
thợ mộc
hân hoan; lâng lâng; sung sướng ngập tràn; bay trên mây; hạnh phúc vô bờ
con tin
tiệm cầm đồ
たきたて
Vừa nấu chín/ vừa chín tới
đậu đỏ
sỏi
Không
hẳn là …
Mũi đất
Đèo
1. đỉnh núi
2. sống(gươm,đao, dao)
eo biển