Professional Documents
Culture Documents
( Từ bài 1-15)
Tên(이름):................................................
6 1
Bài 1: 만남 (Gặp Gỡ)
¬져¬다 : mang đi, mang theo 제» : đề mục , tiêu đề 대통영 : Tổng thống
팝ß : bỏng ngô ( bắp rang bơ ) N 와/과 비÷Ý다 : giống với ..., tương 의상 : Y phục, trang phục
tự với N
크½ : kem 알다 : biết
6 1
Bài 2: 약Î ( Hẹn Gặp )
þÎ : cuộc hẹn, sự hứa hẹn ¸게 : 1 cách muộn 등산Ö : Giày leo núi
þÎÇ ¼꾸다: thay đổi cuộc hẹn ÷따¬ : lát nữa, chút nữa ¸다 : Muộn
ìÞ다 : sửa chữa, chữa ( dùng þÎÇ ü½Ý다 : thay đổi cuộc
헤어É다 : chia tay
nhiều trong đời sống, mọi lĩnh vực) hẹn
Ú선 Ý다 : Sửa chữa đồ vật nhỏ
õĀÝ다 : liên l¿c
như giày dép, quần áo
Ú½Ý다 : Sửa chữa đồ vật cấu
½물관 : viện bÁo tàng trúc phức t¿p như máy móc, đồ gia
dụng
ý¸의 광장 : quÁng trường gặp
ü낸 사람 : Người gửi
gỡ, nơi gặp gỡ
안내 데스크 : bàn hướng dẫn ¿는 사람 : Người nhận
6 1
Bài 3: 물건사기( Mua Sắm)
þ다 : vừa 쉽게 : dễ dàng
Þ불Ý다 : trÁ tiền (lấy l¿i tiền) ç행Ý다 : thời trang, thịnh hành
얇다 : mỏng ×다 : bán
길다 : dài
손»Þ계 : đồng hồ đeo tay
ù음에 들다 : hài lòng, thích
ú어 : từ mới
üí ü다 : cho xem
어휘 : từ vựng
뜨다 : nóng ( đồ ăn)
í권 : hộ chiếu, passport
6 1
Bài 4: 병원 (Bệnh Viện)
종Ž : bắp chân Þ과 : nha khoa, khoa rang ü의Ø : điểm cần chú ý
(눈Ç) 뜨다 : mở mắt
등 : lưng 코¼기에 걸½다 : bị sổ mũi
엉덩÷ : mông 따½다 : nhức, buốt 종þ¼기þ : thuốc cÁm tổng hợp
다½ : chân, cẳng chân 민간Ö½ : liệu pháp dân gian 어린Å÷ : trẻ em
6 1
ï물÷ 나æ다 : sổ mũi ×÷ : chênh lệch 알¼ ü다 : cho biết
¼Ø÷ 나다 : rối lo¿n tiêu hoá þÇ ¼르다 : bôi thuốc 규ßÉ다 : điều độ, điều đặn
상ܬ 나다 : xÁy ra vết thương Ü방Ì = 내ýþ : đơn thuốc ÷Ā다 : bẩn
진통제 : thuốc giÁm đau 교Þ : nhà thờ ø금î : từng chút một
õõ제 : thuốc giÁm sốt 병에 걸½다: Bị mắc bệnh 휴¬ì : kỳ nghỉ phép
6 1
Bài 5: 편지 (Thư Tín)
ý러면/ýÿ : vậy thì, thế thì ¼üÝ다 : vận chuyển, giao hang ¿게 : trọng lượng
봉투 : phong bì, phong thư 안ÌÝ다 : an toàn ×세Ý : tỉ mỉ, chi tiết, cặn kẽ
귀Ý : quý khách, các ngài 사귀다 : kết b¿n ºÈ : buổi gặp mặt
올½/드½ : kính thư, dâng 계×Ç 세ö다 : xây dựng kế Ýî어·½Þ험 : thi năng lực
lên,thường dùng cuối thư ho¿ch tiếng Hàn, topik
붙÷다 : gắn vào, kèm theo 사진기 : máy chụp Ánh ý동안 : trong thời gian qua
Ö금 : phí À음 : phát âm
6 1
Bài 6: 교통 (Giao Thông)
ùÇ버스 : Xe bus tuyến ngắn, xe É나¬다/건¹¬다 : đi qua, vượt 사ü½ý É나다 : đi qua ngã
bus làng qua, đi bang qua tư
셔틀버스 : xe bus ch¿y tuyến cố ¼Ð : Nanta m ột lo¿i hình ngh ệ thu ật 올½þýÖ : công viên
định, shuttle bus sử dụng dụng cụ nấu ăn làm nh¿c cụ Olympic
ÿ¼택Þ : taxi thường öÖ : chăn mền ý : thẳng
행 : đi, chuyến đi, hướng đi 퇴근Þ간 : giờ tan tầm, giờ cao điểm õþ : kịch
ð» : ngõ, hẻm æ랫동안 : trong thời gian dài ýõ장 : sân biểu diễn, r¿p
건널» : lối xe lửa đi qua 양üÝ다 : nhường, nhường cho º÷다 : tập trung tập hợp
ç턴Ý다 : quay đầu (xe) 계Î : tiếp tục, liên tục þ르다 : nhanh
6 1
Bài 7: (Điện Tho¿i )
×½에 Æ다 / ×½에 안
계Þ다 : không có trong văn 안내Ý다 : hướng dẫn
phòng
õ결Ý다 : nối, kết nối 에 대õÝ : về, đối với
6 1
Bài 8: 영화 ( Phim Ành )
ÿ : người hâm mộ, fan 상상Ý다 : tưởng tượng ðÿ : ghi bàn, về đích
õ기Ý다 : diễn xuất 상영 Þ간 : giờ chiếu 멋있다 : đẹp, ngầu
ü표Í : Quầy vé Î : trong, bên trong (bÁn thân) ½끄Ā다 : thẹn thùng, ng¿i
기쁘다 : mừng, vui mừng 혼× : một mình
6 1
Bài 9: 휴일 ( Ngày Nghỉ )
ý휴ÿ = 명È : ngày lễ 결혼기념ÿ : lễ kri niệm ngày cưới 민Î놀÷ : trò chơi dân gian
설 : tết 밸런Ðÿ데÷ : Ngày Valentine 14-2 ½침¼ : bánh rán, bánh hành
설날 : Tết Nguyên Đán 세계 í성의 날 : Quốc tế phụ nữ 8-3 õ날½기 : thÁ diều
양½설날/ 신정 : Tết Dương lịch ø¾기념ÿ : Ngày lễ độc lập 30-4 강강술래 : múa vòng tròn
음½ 설날 : Tết Âm lịch ù동È : Quốc tế lao động 1-5 í½ : vật, đấu vật
÷위×기 : bán cái nóng (tục lệ
성묘 : TÁo mộ ( thanh minh) 어린÷날 : Quốc tế thiếu nhi 1-6
ngày rằm HQ)
세¼(ý) Ý다 : l¿y mừng bố, mẹ, 현중ÿ : Ngày tưởng niệm anh hùng
¶î : canh bánh toek
ông bà đầu năm liệt sĩ 27-7
세뱃돈 : tiền mừng tuổi 스û의 날 : Ngày nhà giáo VN 20-11 땅ï : l¿c, đậu phộng
ýÇ ¿다 : được may mắn, h¿nh
¼Åß : lễ khai trương É에 þ다 : hợp khẩu vị
phúc
Èõ ý ÿ÷ ¿으세Ö : chúc
취Èß : lễ khánh thành 쥐불놀÷ : trò đốt ống bơ
mừng năm mới
ÍÖÇ 빌다 : ước, cầu mong 당선ß : lễ bầu cử æí½ : cơm ngũ cốc
6 1
ÿÍ : sớm 빼다 : bỏ qua, xoá bỏ ù중÷다 : đón
외îÿ : người nước ngoài ö편물 : thư Ç어버½다 : bị mất, rơi mất
ß÷ : chỗ ở, phòng trọ Þ비ý 벌다 : kiếm tiền học phí ì½다 : sắp xếp
÷동 : di động, di chuyển 취ÊÝ다 : kiếm việc, xin việc 윗사람 : người bề trên
6 1
Bài 10: 외 모 (Ngo¿i Hình)
úÀ 머½ : tóc tém, tóc ngang vai 친ÈÝ다 : thân thiện Í : dây đeo
ÞÀÝ다 : nhanh nhẹn, ho¿t
ßù 머½ : tóc uốn õ쇠 : chìa khóa
bát
ßùý Ý다 : uốn xoăn 다르다 : khác õ쇠ì½ : móc treo khoá
½É런Ý다 : chăm chỉ, siêng
Ý머½ : tóc để tự nhiên, tóc thẳng 옷장 : tủ quần áo
năng
ß머½ : tóc mái 게으르다 : lười 정½Ý다 : sắp xếp
머½ý ×르다 : cắt tóc 쓰다 : đội, dung ü머니 : túi tiền, túi quần
6 1
Bài 11: 여행 ( Du Lịch )
ÿ정 : lịch trình
6 1
Bài 12: 공공장Í ( Nơi Công Cộng )
øï히 Ý다 : giữ yên lặng 병실 : phòng bệnh 쓰À기 : rác, rác rưởi
µ들다 : làm ầm ĩ õüÞ : buổi hoà nh¿c ½포ú : báo cáo, report
금õÝ다 : cấm hút thuốc ç의 사ý : điểm cần lưu ý ù침 : vừa may, đúng lúc
¼ý 데¼¬다 : dắt chó theo 음ÆÞ : buổi biểu diễn ca nhạc ½×기 : đột nhiên
강ÅÉ : chó con ÷번 : lần này ¼¹Ý다 : trÁ l¿i, nộp l¿i
ý중»×탕 : nhà tắm công
ÉÖÝ다 : nhập viện Æ어É다 : biến mất, không còn
cộng
ý½ : bức tranh Ø품 : tác phẩm 햇ÿ : ánh sáng mặt trời
½Úý Þ다 : vỗ tay hoan hô ý기 : không khí 미ï사 : thợ cắt tóc
ͽý É르다 : gào thét, la, 관계Æ다 : không quan tâm,
건물 : tòa nhà
reo hò không liên quan
갈ÅÉ다 : thay ( quần áo) ì½다 : l¿nh, hơi l¿nh( đồ ăn) ¿Ý : rất, quá, hết sức
6 1
Bài 13: 도시 ( Đô Thị )
물¬ : vật giá, giá cÁ ½øú : khu nghỉ mát, resort 문Ö : văn hoá
Ú÷ : thủ đô õÚ×장 : bãi tắm (ở biển) ÉÝ다 : đến trễ, đến muộn
½Þ¬ Ž÷다 : phong cÁnh đẹp 제ýÝ다 : cung cấp 얼굴 : gương mặt
둘러ú다 : vây quanh, bao
î사¬ î다 : lịch sử lâu đời 불í건 : khan ướt
quanh
(¼기¬) 낫다 : (cÁm) đỡ hơn Ìü : toàn bộ, toàn thể 내ï : nội dung
½제 ×ç íî khu vực kinh tế tự 비엔날À : triển lãm mở cách
느낌 : cÁm nhận
do năm (hai năm tổ chức một lần)
î제 ¿îý cÁng thương m¿i quốc
Þ제 : lễ hội ü¹ : (tên riêng)
tế
÷×기 : đồ gốm sứ 홈페÷É : trang chủ, homepage 머드 Þ제 : lễ hội bùn
(÷×기 굽는) ¬ù : lò (nung đồ
Úú : phương tiện, cách thức ý½ : da
gốm)
굽다 : nung, nướng üö : rất, quá, vô cùng ý½에 Ë다 : tốt cho da
ú군신Ö : thần tho¿i Tangun ÀüÝ다 : phát triển, tiến bộ 세계불꽃 : pháo hoa thế giới
6 1
대중교통 : phương tiện giao
ý강 : Sông Hàn 세계ÿ : toàn thế giới
thông
대표잔 : mang tính biểu tượng,
Þ민 : nhân dân ¶Ý : hơn nữa
đ¿i diện
üíÝ다 : tham dự 강¹ : (tên riêng) î제 : quốc tế
í러나다 : nhiều quốc gia , đất
Ü년 : 1000 năm ¿îý : cÁng thương m¿i
nước
광ü : (tên riêng) 중Ö : quan trọng 영Ö제 : liên hoan phim
î제미술ÌÞÞ : hội triển lãm
×랑Ý다 : tự hòa Ü음 : lần đầu
nghệ thuật cuốc tế
õ½다 : được mở ra ( bị động) 민Î : dân tộc 송÷ : ( tên riêng)
관광 Éî : khu du lịch, tham quan ¿형ç산 : di sÁn phi vật thể ÷ï½ : khách sử dụng
편안Ý다 : bình an ÿùíÌ : di sÁn truyền miệng 외îÿ : người nước ngoài
ÉÝì ù선 : lộ trình tàu điện
þ : khoÁng
ngầm
6 1
Bài 14: 계획 ( Kế Ho¿ch )
õí× : nhà nghiên cứu 글쓰기 : viết văn 안내Ý다 : hướng dẫn
신문사 : toà so¿n báo, nhà báo öÚ상 : giÁi xuất sắc
방송î : đài truyền hình, phát
ö동장 : sân vận động
thanh
출Ó사 : nhà xuất bÁn ß머½ý ×르다 : cắt tóc mái
6 1
Bài 15: 한국 생활 ( Cuộc Sống T¿i Hàn Quốc )
6 1
Ö÷×
6 1