You are on page 1of 20

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Hàn Sơ Cấp 2

( Từ bài 1-15)

Tên(이름):................................................

6 1
Bài 1: 만남 (Gặp Gỡ)

¸편 : chồng ýõ : cứ ... 텔À비ÌÇ 켜다 : bật ti vi

Å내 : vợ 상öÍ : trung tâm tư vấn 켜다 : bật

선¼ : tiền bối ÿ사Ý다 : chào hỏi 끄다 : tắt

후¼ : hậu bối ͽý 내다 : phát ra âm thanh í권 : hộ chiếu

상사 : thượng cấp ( cấp trên) 정장 : trang trọng ö산 : ô

½Ý : nhân viên (cấp dưới) 동료 : đồng nghiệp 안½ : kính

üÿ : chủ nhân ü낸 사람 : người gửi 칠ÈÝ다 : thân thiết , thân mật

손님 : khách ¿는 사람 : người nhận íÝ다 : hiền, tốt bụng

방문Ý다 : thăm hỏi ü낸 날짜 : ngày gửi 명ý : danh thiếp

¬져¬다 : mang đi, mang theo 제» : đề mục , tiêu đề 대통영 : Tổng thống

íÝ다 : hiền 예È : lễ nghi , phép tắc 정½ : Chính phủ

팝ß : bỏng ngô ( bắp rang bơ ) N 와/과 비÷Ý다 : giống với ..., tương 의상 : Y phục, trang phục

tự với N

설탕 : đường 비÷Ý다 : giống , tương tự

크½ : kem 알다 : biết

초대ý ¿다 : nhận lời mời ÆÚÝ다 : bắt tay

ý정 : lo lắng ½ÚÝ다 : vỗ tay

들어¬다 : đi vào 몸 : cơ thể

신ÀÇ 벗다 : cởi giầy dép ýÉ다 : sờ , ch¿m

벗다 : cởi , tháo , bỏ ø심Ý다 : cẩn thận , thận trọng

º르다 : không biết 손Ç ÿ다 : rửa tay

몰ÿÖ ( bất quy tắc 르 ) 먼È : trước

어ù : người lớn ý문Ç û다 : đóng cửa sổ

손 : tay ¬방Ç 들다 : cầm túi xách

÷ý기ý 들다 : hóng chuyện 들다 : vào , cầm , ...

6 1
Bài 2: 약Î ( Hẹn Gặp )

þÎ : cuộc hẹn, sự hứa hẹn ¸게 : 1 cách muộn 등산Ö : Giày leo núi

þÎÝ다 : hứa hẹn ¼딘 광장 : QuÁng trường Ba Đình 간ß : Món ăn nhẹ

þÉ다 : Rơi vào, rụng, rời, thiếu


þÎÇ É키다 : giữ lời hứa ýÉ다 : Sờ, ch¿m
sót
þÎÇ 안 É키다/ 못 É키다 :
기대다 : Dựa vào Þ비 : hội phí
thất hứa, không giữ lời hứa
þÎÇ 취ÍÝ다 : huỷ cuộc hẹn 물세Ñ : giặt nước ü½Ý다 : thay đổi, sửa đổi, chữa

þÎÇ ¼꾸다: thay đổi cuộc hẹn ÷따¬ : lát nữa, chút nữa ¸다 : Muộn
ìÞ다 : sửa chữa, chữa ( dùng þÎÇ ü½Ý다 : thay đổi cuộc
헤어É다 : chia tay
nhiều trong đời sống, mọi lĩnh vực) hẹn
Ú선 Ý다 : Sửa chữa đồ vật nhỏ
õĀÝ다 : liên l¿c
như giày dép, quần áo
Ú½Ý다 : Sửa chữa đồ vật cấu
½물관 : viện bÁo tàng trúc phức t¿p như máy móc, đồ gia
dụng
ý¸의 광장 : quÁng trường gặp
ü낸 사람 : Người gửi
gỡ, nơi gặp gỡ
안내 데스크 : bàn hướng dẫn ¿는 사람 : Người nhận

정ù장 : tr¿m dừng xe bus ¼꾸다 : Thay đổi

쇼Õ몰 : khu mua sắm ý대ü : Cứ giữ nguyên

üì Ý다 : đỗ xe 봄¼람 : gió xuân

ö¼ý ýö다 : hút thuốc ÝÞ : sinh ho¿t


N 에 + 손대다 : ch¿m tay, bắt tay, ÌÖ 통ÖÝ다 : Nói chuyện điện
ch¿m tay (vào) tho¿i
µ들다 : làm ồn جÝ다 : Kiểm tra

Þ끄Ā다 : ồn ào, ầm ĩ 외출Ý다 : Đi ra ngoài

è÷금É : Cấm nc phiếm, tán


꼭 : Nhất định
dóc
õí실 : phòng nghiên cứu íÝ다 : hiền, tốt bụng

출É금É : Cấm ra vào ý정Ý다 : Lo lắng

괜î다 : Không sao, không có gì 빌½다 : mượn

ýèÝ다 : Đông đúc, phức t¿p 9Þ 정 : đúng 9 giờ

미술관 : BÁo tàng mĩ thuật È대 : tuyệt đối


É비물 : đồ chuẩn bị
ÉÝì î : ga tàu điện ngầm

6 1
Bài 3: 물건사기( Mua Sắm)

벌 : bộ (quần áo) ú순Ý다 : đơn giÁn 현금 : tiền mặt

켤À : đôi (giày, tất) Ö¼Ý다 : sặc sỡ ü다 : ngọt

쌍 : đôi (khuyên tai) 기· : kỹ năng, chức năng óóÝ다 : tươi ngon

ùú¾ : notebook, máy tính xách


장 : tờ, trang 사탕 = 캔디 : kẹo
tay
송÷ : bông, chum, đóa 누í나 : ai cũng thế, mọi người î : kẹo cao su

¼í니 : giỏ, rổ 다양Ý다 : đa d¿ng ý다 : nhai

상× : hộp, thùng 디×ÿ : thiết kế ½드Ā다 : nhẹ nhàng, mềm m¿i

봉É : túi giấy ý : chỉ

þ다 : tìm kiếm þ르다 : nhanh

ÿ : nơi ä프 : bút chì kim

þ다 : vừa 쉽게 : dễ dàng

어þ½다 : phù hợp 슈퍼 : siêu thị, super

ü문Ý다 : đặt hang, gọi món 신다 : đi, xỏ (giày)

계산Ý다 : tính tiền ó다 : nh¿t, nh¿t nhẽo

교ÞÝ다 : đổi đồ ú다 : gói, bọc

Þ불Ý다 : trÁ tiền (lấy l¿i tiền) ç행Ý다 : thời trang, thịnh hành

편Ý다 : thoÁi mái 제품 : sÁn phẩm

두ï다 : dày 핸드½ : túi xách tay

얇다 : mỏng ×다 : bán

¿다 : nặng 튼튼Ý다 : chắc chắn

¬ý다 : nhẹ 필ÖÝ다 : cần thiết

짧다 : ngắn õÿØ : cửa hàng h¿ giá

길다 : dài
손»Þ계 : đồng hồ đeo tay
ù음에 들다 : hài lòng, thích
ú어 : từ mới
üí ü다 : cho xem
어휘 : từ vựng
뜨다 : nóng ( đồ ăn)
í권 : hộ chiếu, passport

6 1
Bài 4: 병원 (Bệnh Viện)

÷ù : trán 알þ : thuốc viên 프üý램 : chương trình

눈 : mắt ¬루þ : thuốc bột 코미디 : hài, kịch

눈썹 : lông mày 물þ : thuốc nước ßÌ : bánh kếp

코 : mũi 내과 : khoa nội Ý상 : triệu chứng

손¬Ā : ngón tay 외과 : khoa ngo¿i þ ýï½ : cách uống thuốc

¼ : bụng ÍÅ과 : khoa nhi ü÷ : chú ý

¿¿ : đầu gối ÷비ÿ후과 : khoa tai mũi họng Ý다 : đứng

À¬Ā : ngón chân 안과 : nhãn khoa, khoa mắt 눕다 : nằm

종Ž : bắp chân Þ과 : nha khoa, khoa rang ü의Ø : điểm cần chú ý

À : bàn chân 예방ü사 : tiêm phòng 다Þ다 : bị thương, bị đau

ݽ : eo ü사ý þ다 : tiêm 흔들½다 : lung lay ( răng)

손 : bàn tay ¼기þ : thuốc cÁm 3 Þ : 3 lần

¬ö : ngực Ü방Ý다 : kê đơn thuốc î : từng, từng...

É술 : môi ¬렵다 : ngứa ßÌ : trước khi ăn

É : miệng ¬사Ý다 : kiểm tra ß후 : sau khi ăn

머½ : tóc 끓÷다 : đun, nấu è다 : nắm bắt

À» : cổ chân 냄비 : cái nồi þ과 : hiệu quÁ

(눈Ç) 뜨다 : mở mắt
등 : lưng 코¼기에 걸½다 : bị sổ mũi

귀 : tai 두통þ : thuốc đau đầu þù : nhanh

엉덩÷ : mông 따½다 : nhức, buốt 종þ¼기þ : thuốc cÁm tổng hợp

다½ : chân, cẳng chân 민간Ö½ : liệu pháp dân gian 어린Å÷ : trẻ em

× : tay ü관Ý다 : bÁo quÁn, giữ gìn ÿ다 : ch¿m

어깨 : vai ýï : uống thuốc 놓다 : để, đặt

ò : cằm ½러É다 : bị gãy (tay, chân) È신½ : phụ nữ mang thai

¼기에 걸½다 : bị cÁm, cúm 붓다 : sưng ¾ï Ì : trước khi uống thuốc

기침Ý다 : ho 비Ð민 C : vitamin C 상의Ý다 : trao đổi tư vấn

õ÷ 나다 : sốt 설사Ý다 : bị tiêu chÁy ÷상 : trở lên

6 1
ï물÷ 나æ다 : sổ mũi ×÷ : chênh lệch 알¼ ü다 : cho biết

¼Ø÷ 나다 : rối lo¿n tiêu hoá þÇ ¼르다 : bôi thuốc 규ßÉ다 : điều độ, điều đặn

ÍÖ¬ 안 되다 : khó tiêu çÉÝ다 : duy trì ÉÈÝ다 : thích hợp

Ìý : truyền nhiễm 재채기Ý다 : hắt xì hơi 눈병 : bệnh về mắt

상ܬ 나다 : xÁy ra vết thương Ü방Ì = 내ýþ : đơn thuốc ÷Ā다 : bẩn

ý¬ 나다 : chÁy máu Þ료 ¿다 : chữa bệnh ýÉ다 : ch¿m, sờ

심Ý다 : nặng 카페ÿ : cafein º÷다 : tập chung, tập hợp

두통 : đau đầu 코ý 풀다 : xỉ mũi Ú건 : khăn tay

Þ통 : đau rang ß다 : đào, khoan ¼ü : ngay

ý통 : đau bụng, đau d¿ dày þ과 : hiệu quÁ 초í½ : đầu mùa hè

진통제 : thuốc giÁm đau 교Þ : nhà thờ ø금î : từng chút một

ÍÖ제 : thuốc tiêu hoá 푹 ×다 : ngủ đủ giấc 장ù : mùa mưa

õõ제 : thuốc giÁm sốt 병에 걸½다: Bị mắc bệnh 휴¬ì : kỳ nghỉ phép

진üÝ다 : Khám bệnh 다Þ다 : Bị trầy, bị thương

6 1
Bài 5: 편지 (Thư Tín)

ý½ì : và (김Þý) öý다 : muối kim chi 2 Ö말 : cuối tháng 2

ý러나 : thế nhưng ¿게ý 재다 : cân Þ험Ç 잘 ü다 : thi tốt

ÝÉý : nhưng 말Ý기 대Þ : cuộc thi nói 택¼ : sự vận chuyển

ý¿Éý : nhưng mà Ú»Ö : vườn cây þ르다 : nhanh

ý런데 : tuy nhiên, tuy vậy 대Þ : đ¿i đội ¼편 : đường biển

ý래Ý : nên, vì vậy Ý ò 내다 : chiêu đãi 정×Ý다 : chính xác

ý러면/ýÿ : vậy thì, thế thì ¼üÝ다 : vận chuyển, giao hang ¿게 : trọng lượng

편É : thư Ýù : tài liệu 넣다 : đặt, để

þÝ : thiệp 취ÊÝ다: xin việc Ýþ ¿î : khu buôn bán Seoul

Í포 : bưu kiện 중ÖÝ다 : trọng yếu, quan trọng 세ú : set, bộ

봉투 : phong bì, phong thư 안ÌÝ다 : an toàn ×세Ý : tỉ mỉ, chi tiết, cặn kẽ

ö표 : tem þ : khoÁng chừng, gần 신ÉÝ : tân sinh viên

üÍ : địa chỉ üÿ : sự cố 진심 : chân thành

ö편번þ : mã bưu chính Íß : tin, tin tức Þ영Ý다 : hoan nghênh

귀Ý : quý khách, các ngài 사귀다 : kết b¿n ºÈ : buổi gặp mặt

올½/드½ : kính thư, dâng 계×Ç 세ö다 : xây dựng kế Ýî어·½Þ험 : thi năng lực
lên,thường dùng cuối thư ho¿ch tiếng Hàn, topik

þùö편 : điện tín nhanh 계ß : âm mưu, đề án 등 : giÁi

등기 : thư bÁo đÁm ¼강Ý다 : khai giÁng 힘 : sức, sức m¿nh

ýý편 : thư gửi đường hàng không 빨간불 : đèn đỏ þ격Ý다 : đỗ

붙÷다 : gắn vào, kèm theo 사진기 : máy chụp Ánh ý동안 : trong thời gian qua

½Þ다 : gửi 빌ÿ : biệt thự ø심Ý다 : cẩn thận, cẩn trọng

ì장나다 : hỏng hóc 눈사람 : người tuyết

깨É다 : vỡ 눈ú움 : trò chơi ném tuyết

û징 : đặc biệt ý건 : cái đó

눈썰ü장 : sân trượt tuyết 길Ç 건¹다 : băng qua đường

Ö금 : phí À음 : phát âm

6 1
Bài 6: 교통 (Giao Thông)

ùÇ버스 : Xe bus tuyến ngắn, xe É나¬다/건¹¬다 : đi qua, vượt 사ü½ý É나다 : đi qua ngã
bus làng qua, đi bang qua tư
셔틀버스 : xe bus ch¿y tuyến cố ¼Ð : Nanta m ột lo¿i hình ngh ệ thu ật 올½þýÖ : công viên
định, shuttle bus sử dụng dụng cụ nấu ăn làm nh¿c cụ Olympic
ÿ¼택Þ : taxi thường öÖ : chăn mền ý : thẳng

ß택Þ : taxi gọi øÚ궁 : cung Doksu »ÉÉ : nơi đến

º¼택Þ : Taxi cao cấp (º퉁÷ý) 돌다 : rẽ, quay ¬는 방½ : phương pháp đi

½¿진택Þ : taxi limousine, cao


À표Þ : buổi phát biểu ü÷다 : nhìn thấy
cấp
1 번 출í : cổng số 1, cửa ra số 1 ¼üÖ : nhân viên đưa hang 나æ다 : ra, xuất hiện

1 þ선 : đường tàu số 1 Éõ필 : bút chì màu 길÷ úÝ다 : tắc đường

Þûî : ga chuyển 버스 Ìï : xe bus chuyên dụng Ì통 : truyền thống

갈ÅÐ는 ÿ : nơi đổi tuyến 강의Ý다 : giÁng d¿y Ù : hành lý

방면 : hướng ïÏ : lá đậu ÷úü÷ : lối sang đường

행 : đi, chuyến đi, hướng đi 퇴근Þ간 : giờ tan tầm, giờ cao điểm õþ : kịch

ù선÷ : sơ đồ đường tàu ×½ : chỗ ngồi, dấu tích, vết tích Å기 : em bé

ð» : ngõ, hẻm æ랫동안 : trong thời gian dài ýõ장 : sân biểu diễn, r¿p

º퉁÷ : góc đường 나중에 = ß으ü : sau này ÷õÝ다 : hiểu

건널» : lối xe lửa đi qua 양üÝ다 : nhường, nhường cho º÷다 : tập trung tập hợp

삼ü½ : ngã ba ¬Éì : đối với 실½ : thực lực

사ü½ : ngã tư ¿료 : miễn phí ·½ : năng lực

버스Ìï÷ü : đường dành Ö드컵½기장 : sân vận động 몸÷ 불편Ý 사람 : người


riêng cho xe bus Worldcup khuyết tật

öÞÌÝ다 : rẽ phÁi ç명Ý다 : nổi tiếng üí ü다 : cho thấy

ÌÞÌÝ다 : rẽ trái í : đÁo, hòn đÁo 신í : đăng kí

Ê진Ý다/ï장 ¬다 : đi thẳng 나æ다 : xuất hiện ýõ : buổi biểu diễn

ç턴Ý다 : quay đầu (xe) 계Î : tiếp tục, liên tục þ르다 : nhanh

ùÉú : cuối cùng ÉÝ÷ : đường hầm

Ú÷ : thủ đô ÿ어나다 : ngủ dậy( đứng dậy)

6 1
Bài 7: (Điện Tho¿i )

î제ÌÖ : điện tho¿i quốc tế ö당× : người phụ trách


Þ외ÌÖ : điện tho¿i liên
메º : ghi nhớ, ghi tóm tắt
tỉnh
Þ내ÌÖ : điện tho¿i nội địa 물어ü다 : hỏi

î¬ 번þ : mã quốc gia ½Ñ드½다 : nhờ

Éî 번þ : mã khu vực 빌½다 : mượn


통ÖÝ다 : nói chuyện điện
상품 : sÁn phẩm
tho¿i
통Ö 중÷다 : máy bận 성ý : họ tên

×½에 Æ다 / ×½에 안
계Þ다 : không có trong văn 안내Ý다 : hướng dẫn
phòng
õ결Ý다 : nối, kết nối 에 대õÝ : về, đối với

번þý 누르다 : bấm số õĀÜ : địa chỉ liên l¿c

* ü표 : phím sao 예þ되다 : được đặt trước

(#) ö물정× : phím thăng 예þÝ다 : đặt trước


진동으ü Ý다 : để chế độ
외출 중÷다 : đang đi ra ngoài
rung
¼ñ½¬ 나¬다 : hết pin ÿ사 : chào hỏi

ï : ngay lập tức 취ÍÝ다 : huỷ bỏ

관광 : thăm quan, du lịch 투어 : chuyến du lịch


끄다 : tắt û스 : fax
나¬다/나æ다(ù중Ç) : đi
×ÿÝ다 : xác nhận, chứng thực
ra (đón tiếp)
느½다 : chậm ×½ý 비ö다 : vắng mặt

관심 : quan tâm ç깐ý : một chút, một lát


궁금Ý다 : thắc mắc, tò mò 계Þ다 : có, ở ( kính ngữ)

6 1
Bài 8: 영화 ( Phim Ành )

멜ü 영Ö : phim tâm lý xã hội 졸½다 : buồn ngủ Ü음 : lần đầu

ý포 영Ö : phim kinh dị ý¾다 : nhớ nhung 웃음 : nụ cười


에스에프(SF) 영Ö : phim khoa
¬ÉÝ다 : tìm kiếm Óü중 : đang bán
học viễn tưởng
날씬Ý다 : thon thÁ, gầy, mÁnh
æ션 영Ö : phim hành động 영Ö 상영 : đang chiếu phim
mai
코미디 영Ö : phim hài ü진 : bán hết ÷ü : cuộc chia tay, chia ly

영Ö 제» : tên phim 미래 : tương lai öü : vũ trụ

영Ö ¼ø : đ¿o diễn phim ¼다ºÞ : câu cá ở biển Ì쟁 : chiến tranh

영Ö ¼ö : diễn viên phim 사랑 : tình yêu 선물Ý다 : tặng quà

ÿ : người hâm mộ, fan 상상Ý다 : tưởng tượng ðÿ : ghi bàn, về đích
õ기Ý다 : diễn xuất 상영 Þ간 : giờ chiếu 멋있다 : đẹp, ngầu

상영Ý다 : trình chiếu Í중Ý다 : quý trọng 두렵다 : e ng¿i, lo sợ

ü표Í : Quầy vé Î : trong, bên trong (bÁn thân) ½끄Ā다 : thẹn thùng, ng¿i
기쁘다 : mừng, vui mừng 혼× : một mình

슬프다 : buồn 돌ŬÞ다 : mất , qua đời


행ýÝ다 : h¿nh phúc õ기 : sự diễn xuất

불행Ý다 : bất h¿nh í¼ö : diễn viên nữ

즐다 : vui 다르다 : khác


É루Ý다 : buồn tẻ åÿ : người yêu

외롭다 : cô đơn 상영 중÷다 : đang trình chiếu

öþÝ다 : buồn rầu ÿ기 : sự yêu thích

심심Ý다 : buồn chán ¾ : bên ngoài

¿î다 : sợ hãi ¼½Þ : cÁnh đêm

놀ÿ다 : ng¿c nhiên 분위기 : bầu không khí

웃기다 : buồn cười 기사 : bài báo, ký sự

웃다 : cười 잘 ݼ¬ : đẹp trai

þ다 : khóc 외î 친í : b¿n nước ngoài

신나다 : Thích thú, hứng khởi 금ÿ : ngày hôm nay

Ö나다 : giận giữ, cáu ¸녀 : nam nữ

6 1
Bài 9: 휴일 ( Ngày Nghỉ )

Ì통문Ö : văn hóa truyền


날짜 : ngày tháng 성ÔÈ = 크½스ù스 : lễ Giáng sinh
thống
휴ÿ : ngày nghỉ þ혼ß : lễ đính hôn 문Öü험 : trÁi nghiệm văn hoá

휴¬ : kỳ nghỉ 결혼ß : lễ kết hôn ü험 : trÁi nghiệm

ý휴ÿ = 명È : ngày lễ 결혼기념ÿ : lễ kri niệm ngày cưới 민Î놀÷ : trò chơi dân gian

õ휴 : nghỉ dài ngày 제사 : sự cúng tế, sự cúng giỗ 놀÷ : trò chơi

기념ÿ : ngày kỉ niệm Ú들÷ : tiệc tân gia þß : món ăn bổ dưỡng

Í풍Ç ¬다 : đi dã ngo¿i 돌ìÉ : tiệc thôi nôi ½ÿ : quÁ h¿ch

설 : tết 밸런Ðÿ데÷ : Ngày Valentine 14-2 ½침¼ : bánh rán, bánh hành

설날 : Tết Nguyên Đán 세계 í성의 날 : Quốc tế phụ nữ 8-3 õ날½기 : thÁ diều

양½설날/ 신정 : Tết Dương lịch ø¾기념ÿ : Ngày lễ độc lập 30-4 강강술래 : múa vòng tròn

음½ 설날 : Tết Âm lịch ù동È : Quốc tế lao động 1-5 í½ : vật, đấu vật
÷위×기 : bán cái nóng (tục lệ
성묘 : TÁo mộ ( thanh minh) 어린÷날 : Quốc tế thiếu nhi 1-6
ngày rằm HQ)
세¼(ý) Ý다 : l¿y mừng bố, mẹ, 현중ÿ : Ngày tưởng niệm anh hùng
¶î : canh bánh toek
ông bà đầu năm liệt sĩ 27-7
세뱃돈 : tiền mừng tuổi 스û의 날 : Ngày nhà giáo VN 20-11 땅ï : l¿c, đậu phộng
ýÇ ¿다 : được may mắn, h¿nh
¼Åß : lễ khai trương É에 þ다 : hợp khẩu vị
phúc
Èõ ý ÿ÷ ¿으세Ö : chúc
취Èß : lễ khánh thành 쥐불놀÷ : trò đốt ống bơ
mừng năm mới
ÍÖÇ 빌다 : ước, cầu mong 당선ß : lễ bầu cử æí½ : cơm ngũ cốc

ìøý É내다 : cúng tổ tiên È관ß : lễ bổ nhiệm þ두 : quÁ đầu chó

ìø (제사) : lễ cúng Tết 졸Åß : lễ tốt nghiệp Þß : liên hoan

세¼ : sự vái l¿y ¼úß : lễ khai m¿c è채 : rau trộn

ÝÞ/ݬ위 : trung thu 폐Þß : lễ bế m¿c 갈비찜 : món sườn hầm

Ý글날 : Ngày kỉ niệm chữ Hàn ( 9-


ü½ü : trăng rằm ý¿ : bát
10)
ü½ü÷ 뜨다 : trăng rằm lên î½ÿ : Quốc khánh 2-9 동õ : biển Đông

Á다 : sáng ¼교기념ÿ : ngày thành lập trường Ýõ : biển Tây

Þ½ : tiệc mừng thọ 60 tuổi 글쓰기 대Þ : hội thi viết þÚ : hồ

음½ : Âm lịch ß물Ö : vườn thực vật 강 : sông

양½ : Dương lịch 동물Ö : vườn thú ¼þ : suối

6 1
ÿÍ : sớm 빼다 : bỏ qua, xoá bỏ ù중÷다 : đón

올ÿæ다 : lên tới, bắt kịp/ trèo lên,


(ì¬) 밀½다 : kẹt (xe) 버½다 : mất, bỏ đi
lên
õ다 : mở ¼의Ý다 : quan tâm, lo lắng Ç다 : mất

û다 : đóng ¼ÿ다 : mong đợi Ï다 : quên

상 : phần thưởng ÷ç : lý do Ï어버½다 : quên mất

외îÿ : người nước ngoài ö편물 : thư Ç어버½다 : bị mất, rơi mất

µ나다 : rời đi ÖÝ다 : muốn º÷다 : tập trung, tập hợp

À다 : trọ, ở Íý : ước nguyện 줍다 : nhặt, mót, lượm

ß÷ : chỗ ở, phòng trọ Þ비ý 벌다 : kiếm tiền học phí ì½다 : sắp xếp

÷동 : di động, di chuyển 취ÊÝ다 : kiếm việc, xin việc 윗사람 : người bề trên

6 1
Bài 10: 외 모 (Ngo¿i Hình)

úÀ 머½ : tóc tém, tóc ngang vai 친ÈÝ다 : thân thiện Í : dây đeo
ÞÀÝ다 : nhanh nhẹn, ho¿t
ßù 머½ : tóc uốn õ쇠 : chìa khóa
bát
ßùý Ý다 : uốn xoăn 다르다 : khác õ쇠ì½ : móc treo khoá
½É런Ý다 : chăm chỉ, siêng
Ý머½ : tóc để tự nhiên, tóc thẳng 옷장 : tủ quần áo
năng
ß머½ : tóc mái 게으르다 : lười 정½Ý다 : sắp xếp

×르다 : cắt øïÝ다 : ít nói, im lặng ö동ý : quần áo thể thao

머½ý ×르다 : cắt tóc 쓰다 : đội, dung ü머니 : túi tiền, túi quần

길다 : dài 메다 : đeo, khoác É퍼 : khoá kéo

짧다 : ngắn 끼다 : đeo, xỏ 선풍기 : qu¿t máy

ÿ기¬ ÿ다 : nhận được nhiều


얼굴 : khuôn mặt ü½다 : được treo, gắn
yêu thích
살÷ 빼다 : gầy đi üÿÉ : màu tím

살÷ Ì다 : béo lên ×üÉ : tím đậm

통통Ý다 : đầy đặn 분홍É = Õ크É : màu hồng

ü통÷다 : bình thường 갈É : màu nâu


날씬Ý다 : thon thÁ, gầy, mÁnh
살íÉ : màu da
mai
잘ݼ다 : đẹp trai 빨간É : màu đỏ
º양 : hình d¿ng ù란É : màu vàng

둥근 : tròn ß란É : màu xanh da trời

다÷어ú : ăn kiêng Ý얀É = 흰É : màu trắng

멋있다 : có phong cách, đẹp îýÉ = ¬ÇÉ : màu đen


귀þ다 : đáng yêu úÉ : màu xanh lá cây

어둡다 : tối ¬ý : da, da thuộc


갈É ¬ý : da, da thuộc màu
îû다 : đen
nâu
잘 웃기다 : cười tươi 벤Þ : ghế băng
¼닷¬ : bãi biển 등에 메다 : đeo trên lưng

6 1
Bài 11: 여행 ( Du Lịch )

î내í행 : du lịch trong nước 비×ý ¿다 : nhận visa

신혼í행 : tuần trăng mật ýÌ : cung điện


¬ù í행 : du lịch gia đình ø¾광장 : quÁng trường Độc lập

¼낭í행 : du lịch ba lô ùì : xe ngựa

õ외í행 : du lịch nước ngoài 문Ö재 : tài sÁn văn hoá


í행 상품 : chương trình du í권Ç ý들다 : làm hộ chiếu
lịch (tour du lịch)
þ텔 : khách s¿n 방문 : thăm viếng

민½ : ở nhà dân 쇼 : buổi trình diễn

ß÷ : chỗ ở (cho nhiều người) þÚ : nước suối

1½ 2ÿ : 2 ngày 1 đêm ç람선 : du thuyền

관광É : điểm du lịch ÿ출 : mặt trời mọc

É장료 : tiền vé vào cửa Ì통 놀÷ : trò chơi truyền thống

í행사 : công ty du lịch ×궁 : hoàng cung


예þ : việc đặt trước 옛 : xưa, cũ

예ü : việc đặt mua trước ç람선 : du thuyền


Ýç : Hanok nhà truyền thống
øß : bữa sáng
HQ
ü험 : bÁo hiểm 얼굴 : khuôn mặt, sắc mặt

비상þ : thuốc dự phòng ½Ā다 : thèm muốn, ghen tỵ


ÿ기 : có sức hút, yêu mến,
신ï카드 : thẻ tín dụng
ngưỡng mộ
슬½퍼 : dép lê 벤Þ : ghế dài, ghế bang

세면÷í : đồ rửa mặt 둥근 : tròn, hình tròn

선글½스 : kính râm Ú첩 : sổ tay

카메ÿ : máy Ánh ÛÍ : địa chỉ


ÞÌ : việc đổi tiền

¬방Ç ú다 : sắp đồ vào túi

비행기 표 : vé máy bay

ÿ정 : lịch trình

6 1
Bài 12: 공공장Í ( Nơi Công Cộng )

õüÞ장 : nhà hát 뒷문 : cửa sau È대ü : tuyệt đối


기Û사 : ký túc xá 면Þ : thăm nuôi, gặp mặt (tù Þ× : bệnh nhân
nhân, quân nhân...)
질Ýý É키다 : giữ trật tự ¼¹ : trÁ l¿i, nộp l¿i 사과 : quÁ táo, lời xin lỗi

øï히 Ý다 : giữ yên lặng 병실 : phòng bệnh 쓰À기 : rác, rác rưởi
µ들다 : làm ầm ĩ õüÞ : buổi hoà nh¿c ½포ú : báo cáo, report

방õÝ다 : gây cÁn trở Þ나Ý면 : đó là vì 세계É : toàn cầu

금õÝ다 : cấm hút thuốc ç의 사ý : điểm cần lưu ý ù침 : vừa may, đúng lúc

¼ý 데¼¬다 : dắt chó theo 음ÆÞ : buổi biểu diễn ca nhạc ½×기 : đột nhiên

강 : sông, con sông ÷úÝ다 : cất cánh ½영 : kinh doanh, quÁn lý

강ÅÉ : chó con ÷번 : lần này ¼¹Ý다 : trÁ l¿i, nộp l¿i
ý중»×탕 : nhà tắm công
ÉÖÝ다 : nhập viện Æ어É다 : biến mất, không còn
cộng
ý½ : bức tranh Ø품 : tác phẩm 햇ÿ : ánh sáng mặt trời
½Úý Þ다 : vỗ tay hoan hô ý기 : không khí 미ï사 : thợ cắt tóc
ͽý É르다 : gào thét, la, 관계Æ다 : không quan tâm,
건물 : tòa nhà
reo hò không liên quan
갈ÅÉ다 : thay ( quần áo) ì½다 : l¿nh, hơi l¿nh( đồ ăn) ¿Ý : rất, quá, hết sức

ùÇ : làng, thôn 영õ : Ánh hưởng ÿü Þí : Tòa thị chính Inju

6 1
Bài 13: 도시 ( Đô Thị )

úæ (음½ 5Ö 5ÿ) : Tết đoan


ÿí : dân số 정Þ : chính trị
ngọ (mùng 5 tháng 5 âm lịch)
면É : diện tích 불꽃Þ제 : lễ hội pháo hoa ½제 : kinh tế

위Þ : vị trí (얼굴÷) 붓다 : (mặt) bị sưng 사Þ : xã hội

물¬ : vật giá, giá cÁ ½øú : khu nghỉ mát, resort 문Ö : văn hoá

상Å ÷Þ : thành phố thương


Éî : vùng, khu vực í : đÁo
nghiệp
중심É : khu trung tâm 예술 : nghệ thuật í½÷ 끼다 : mây giăng

최대 : lớn nhất, tối đa 예Ì : trước đây 친Ý 친í : b¿n than

èÉ : lục địa 진흙 : đất sét Þ험 ý½ : ôn thi

Ú÷ : thủ đô õÚ×장 : bãi tắm (ở biển) ÉÝ다 : đến trễ, đến muộn

÷Þ : thành phố, đô thị 땅 : đất, đất đai ¼낭 í행 : du lịch balo

Þð : nông thôn ß물 : thực vật æ래 : lâu


æ랫동안 : trong thời gian bao
ýÅ : công nghiệp 동물 : động vật
lâu
농Å : nông nghiệp 기르다 : nuôi, chăm nuôi 신ÀÇ 신다 : xỏ giày

상Å : thương nghiệp, thương m¿i 통õ : thông hành 기쁘다 : vui

관광Å : ngành du lịch ÷ø : lợi ích 눈불÷ 나다 : khóc

ç명Ý다 : nổi tiếng 재료 : nguyên liệu 몸 : cơ thể

½Þ¬ Ž÷다 : phong cÁnh đẹp 제ýÝ다 : cung cấp 얼굴 : gương mặt
둘러ú다 : vây quanh, bao
î사¬ î다 : lịch sử lâu đời 불í건 : khan ướt
quanh
(¼기¬) 낫다 : (cÁm) đỡ hơn Ìü : toàn bộ, toàn thể 내ï : nội dung
½제 ×ç íî khu vực kinh tế tự 비엔날À : triển lãm mở cách
느낌 : cÁm nhận
do năm (hai năm tổ chức một lần)
î제 ¿îý cÁng thương m¿i quốc
Þ제 : lễ hội ü¹ : (tên riêng)
tế
÷×기 : đồ gốm sứ 홈페÷É : trang chủ, homepage 머드 Þ제 : lễ hội bùn
(÷×기 굽는) ¬ù : lò (nung đồ
Úú : phương tiện, cách thức ý½ : da
gốm)
굽다 : nung, nướng üö : rất, quá, vô cùng ý½에 Ë다 : tốt cho da

ú군신Ö : thần tho¿i Tangun ÀüÝ다 : phát triển, tiến bộ 세계불꽃 : pháo hoa thế giới

ú군׬ : Tangun Wanggeom 넘어É다 : ngã, bị ngã 불꽃 : pháo hoa

6 1
대중교통 : phương tiện giao
ý강 : Sông Hàn 세계ÿ : toàn thế giới
thông
대표잔 : mang tính biểu tượng,
Þ민 : nhân dân ¶Ý : hơn nữa
đ¿i diện
üíÝ다 : tham dự 강¹ : (tên riêng) î제 : quốc tế
í러나다 : nhiều quốc gia , đất
Ü년 : 1000 năm ¿îý : cÁng thương m¿i
nước
광ü : (tên riêng) 중Ö : quan trọng 영Ö제 : liên hoan phim
î제미술ÌÞÞ : hội triển lãm
×랑Ý다 : tự hòa Ü음 : lần đầu
nghệ thuật cuốc tế
õ½다 : được mở ra ( bị động) 민Î : dân tộc 송÷ : ( tên riêng)

õ¬ : mở 어þ½ : sự hòa hợp 강Ö÷ : đÁo Kaghwa

최대 : lớn nhất, tối đa 행사 : sự kiện 선ø들 : ông cha ta


É정문Ö재 : tài sÁn văn hóa
üì ö다 : nhớ ù니산 : núi Mani
được chỉ định
교통Úú : phương tiện giao
Ý : suy nghĩ Þ÷ : học tập
thông
대÷Þ : đô thị lớn, thành phố
ÉÞÝ다 : nhập học 문ÖÝÞ : sinh ho¿t văn hóa
lớn
üÝ다 : thay đổi, biến đối 및 : và þ르다 : nhanh

관광 Éî : khu du lịch, tham quan ¿형ç산 : di sÁn phi vật thể ÷ï½ : khách sử dụng

편안Ý다 : bình an ÿùíÌ : di sÁn truyền miệng 외îÿ : người nước ngoài
ÉÝì ù선 : lộ trình tàu điện
þ : khoÁng
ngầm

6 1
Bài 14: 계획 ( Kế Ho¿ch )

õí× : nhà nghiên cứu 글쓰기 : viết văn 안내Ý다 : hướng dẫn

üþ사 : luật sư 기Ð : cái khác, ngoài ra, thứ khác

미ï사 : chuyên viên trang điểm 꿈 : giấc mơ

½영× : người kinh doanh 끊다 : ngắt, ngưng

ü½ : nội trợ 내¼¬다 : đi xuống

교사 : giáo viên 다¼æ다 : đi rồi về

사Ŭ : doanh nhân 대상 : giÁi nhất

기술× : kỹ thuật viên 동안 : trong suốt (chỉ thời gian)

비Ý : thư ký 등ý금 : tiền đăng ký, tiền học phí

외교관 : nhân viên ngo¿i giao 벌써 : đã, rồi, vừa nãy

í행사 : công ty du lịch 봉사 Þ동 : ho¿t động tình nguyện

Å나öÝ : phát thanh viên 상 : giÁi thưởng

ýý사 : hãng hàng không 언제든É : bất kỳ lúc nào

신문사 : toà so¿n báo, nhà báo öÚ상 : giÁi xuất sắc
방송î : đài truyền hình, phát
ö동장 : sân vận động
thanh
출Ó사 : nhà xuất bÁn ß머½ý ×르다 : cắt tóc mái

¿îÞ사 : công ty thương m¿i îîÝ다 : buồn, tiếc

건설Þ사 : công ty xây dựng º÷다 : tập trung

계ß투×½ : bộ Kế ho¿ch Đầu tư ÿÇ 돕다 : giúp đỡ công việc

×문 Þ사 : công ty tư vấn ÷상 : trên

ý사 : công ty quốc doanh üü : mỗi tháng

산Å úÉ : khu công nghiệp 대Þ : đ¿i hội

협½ Þ사 : công ty liên doanh ü제 : chủ đề


외î투×Þ사 : công ty đầu tư
대상 : đối tượng
nước ngoài
þØ사 : công ty liên doanh 최öÚ상 : phần thưởng xuất sắc

과» : môn học öÚ상 : phần thưởng ưu tú

관광É : điểm du lịch 응ÖÝ다 : cổ vũ

õ÷Ý다 : luyện tập ÊÙ : trực tiếp

6 1
Bài 15: 한국 생활 ( Cuộc Sống T¿i Hàn Quốc )

øÛÝ다 : quen ··Ý다 : thông minh æ르다 : leo, leo lên


É응Ý다 : thích ứng ù다 : mọi, mỗi, các ×르다 : cắt (dùng cưa, kéo)

øÛõÉ다 : quen dần 문의 : việc hỏi Ý두르다 : vội vàng

외롭다 : cô đơn 진문 : câu hỏi ½엌 : bếp

불편Ý다 : bất tiện, không thoÁi 문제 : vấn đề


mái
낯설다 : l¿ lẫm, không quen Ý기다 : xÁy ra

외îÿ 등ýÝ : thẻ đăng ký Þ끄Ā다 : ồn ào


người nước ngoài
출Éî관½사¿Í : phòng 신½ 쓰다 : để tâm, chú ý
quÁn lý xuất nhập cÁnh
현금카드 : thẻ tiền mặt Å끼다 : tiết kiệm
통장Ç ý들다 : làm sổ tài Ö금Ç 내다 : trÁ phí
khoÁn
ÞÌÝ다 : đổi tiền ÷사Ý다 : chuyển nhà

×취 : nhà thuê tự nấu ăn 잘되다 : diễn ra tốt đẹp, tốt

×방 : phòng thuê tự nấu ăn øïÝ다 : yên tĩnh


ÝÛÚ : nhà trọ ÊÙ : trực tiếp

위Þ : vị trí ÿÞ : liệu, có lẽ, hay là

룸메÷ú : b¿n cùng phòng üü : đặc biệt

üÝ금 : tiền đặt cọc ÷제 : bây giờ, hiện t¿i

Ö세 : thuê trÁ tiền từng tháng 따ü : riêng biệt, riêng rẽ

비ï : chi phí õ쇠 : chìa khoá

비ï÷ 들다 : tốn chi phí 출근Ý다 : đi làm


¬스 Ö금 : tiền ga 포ý되다 : bao gồm

¬·Ý다 : có khÁ năng 다르다 : khác, khác biệt


궁금Ý다 : thắc mắc þ르다 : nhanh

규ß : quy tắc º르다 : không biết, không rõ

ý¿ : bát ì르다 : chọn, lựa chọn


÷ü : trÁ lời 비다 : trống, rỗng

6 1
Ö÷×
6 1

You might also like