Professional Documents
Culture Documents
제 N ( N riêng )
우리 (N chung )
Em tôi : 제 동생
Bữa ăn :
잘 : ngon , kỹ , rõ , tốt V
회식 : tiệc công ty
Chúc các bạn cuối tuần vui vẻ nhé ( cuối tuần : 주말)
주말 잘 보내세요 : hãy trải qua một cuối tuần thật tốt đẹp nhé
고맙습니다 : lịch sự
고마워요 ( 고마워)
Xin lỗi : 죄송합니다 , 미안합니다 (미아납니다)
Chợ bến thành (có , tọa lạc , nằm )ở đâu ? - bt 시장이 어디에
있어요 ?
1) Hiệu thuốc ở đâu vậy ? – hiệu thuốc ở bên cạnh bệnh viện
2) Cửa hàng tiện lợi ở đâu thế ? – trước trường đại học seoul
3) Quán cà phê ở trong trường à ?
4) Công viên thống nhất ở đằng sau nhà tôi .
Thì hiện tại dạng lịch sự . A/V 습니다 /ㅂ니다
V ( nguyên thể ) A/V 습니다 ( gốc A/V có A/V ㅂ니다 ( gốc ko pạt)
pạt )
Đi : 가다 가다 => 갑니다
Đến : 오다 옵니다
Làm việc : 일하다 ( 이라다) 일합니다
일해요 ( 이래요)
Tập thể dục : 운동하다 운동합니다
( 운동 : vận động )
Mua : 사다 삽니다
Bán : 팔다 팝니다
Gặp : 만나다 만납니다
Đợi : 기다리다 기다립니다
Học : 공부하다 ( tự học) 공부합니다
배우다 ( rộng , năng khiếu , 배웁니다
thể dục , phương tiện ) ( có
người hướng dẫn )
Xem : 보다 봅니다
Uống : 마시다 마십니다
Ăn : 먹다 먹습니다
Đọc 읽다 읽습니다
Sống : 살다 삽니다
듣다 : nghe 듣습니다
하다
만들다 : làm ( chế tạo , sản 만듭니다
xuất )
(Bạn ) đang V cái gì (thế) ? 무엇을 / 뭘 / 뭐 V?
N 을/를 V.
어디에서 과일을 사요 ?
N1 và N2 : N1 하고/와/과 N2
Bổ sung : N1(이)랑 N2 N1 có pạt chim +이랑 / ko pạt +랑 ( giao
tiếp , văn nói)
- Người hàn và người việt : 한국 사람이랑 베트남 사람
- Tôi và anh ( người yêu ) : 나랑 오빠
- ……………….
N 들 ( N số nhiều ) : 들 (những)
Những người con gái : 여자들
나자들 , 아이들 , 사람들 , 동료들 , 한국 사람들 …..
N 하고
와/과 ( 같이 – 가치 , 함께 – văn viết) V : V với N
이랑/랑
살아요 .
3) Tôi đang ăn tối cùng với đồng nghiệp ( 동료 – 동뇨)
동료랑/ 동료들이랑 같이 저녁을 먹어요 .
4) Tôi đang uống cà phê với bạn trai ở quán cà phê
5) Bạn trai tôi đang sống với gia đình ở nội thành
6) Hôm qua tôi đi chợ với mẹ