You are on page 1of 6

HANNGUSHB.

COM

Từ vựng thường ra trong 은행: ngân hàng 잡지: tạp chí


đề topik 3, 4
(Tổng hợp từ nguồn đề 60, 식당: quán ăn 어학 교재: giáo trình
52, 47, 41, 37, 36, 35) 편의점: cửa hàng tiện ngôn ngữ
Đề 52 lợi 제외: ngoại trừ
a. Đọc
푸르다: xanh 종류: loại, chủng loại
해: mặt trời
숲: rừng 직업: nghề nghiệp
일어나다: thức dậy
맑다: trong 선택: lựa chọn
뜨다: mọc
강: sông 기준: tiêu chuẩn
열심히: chăm chỉ
함께: cùng nhau 근무 조건: điều kiện
중요하다: quan trọng
지키다: giữ gìn, bảo vệ làm việc
계속: liên tục 안정성: tính ổn định
자연 보호: bảo vệ môi
웃다: cười 적성: sở trường (sở
trường
개강: khai giảng 시간 절약: tiết kiệm trường, chuyên ngành
và tính cách)
방학: kỳ nghỉ thời gian
월급: lương bổng
끝나다: kết thúc 자리 양보: nhường
chỗ ngồi 발전: phát triển
눕다: nằm
안전 관리: quản lý an 개인: cá nhân
순간: khoảnh khắc
toàn 중요하다: quan trọng
잠: giấc ngủ 오후: buổi chiều
가장: nhất
편안하다: thoải mái
구매하다: mua
적다: ít
수건: khăn tay 그날: ngày hôm đó
비율: tỉ lệ
침대: giường
가져다 드리다: mang 근무: làm việc
신선하다: tươi đi, giao hàng
경찰서: sở cảnh sát
재료: nguyên liệu 주문: đặt hàng
통: phong, lá (thư)
부담: gánh nặng 설명: giải thích
지갑: ví
가격: giá cả 배달: giao hàng
관광객: khách du lịch,
가족: gia đình 순서: tuần tự, thứ tự
khách tham quan
모임: cuộc gặp mặt, 교환: đổi (hàng)
말이 통하다: hiểu
hội họp 도서: sách tiếng
단체: đoàn thể 신청: đăng ký 경찰: cảnh sát
환영: hoan nghênh,
이내: trong vòng 몸짓: ngữ điệu cơ thể
chào đón

Mọi chi tiết về khóa học xin liên hệ Mr Đức:090-453-8399 1


HANNGUSHB.COM

편지: lá thư, bức thư 예전: trước đây 지나치다: quá mức,
감사하다: cảm ơn 술: rượu thái quá
과식: ăn quá nhiều,
공연: công diễn 맛집: quán ngon
bội thực
장르: thể loại 탐방하다: khám phá
피하다: tránh
뮤지컬: nhạc kịch 보물: báu vật
맛없다: không ngon
연극: kịch 아들: con trai
멀리하다: tránh xa
조사 결과: kết quả 밭: ruộng, nương
입맛: vị giác
khảo sát, kết qủa điều 파다: đào, xới
tra 막다: ngăn chặn
실망하다: thất vọng
관람하다: thưởng 대화: đối thoại
아깝다: tiếc
thức, xem 원활하다: lưu loát
신경 쓰다: để ý, lưu 씨를 뿌리다: gieo hạt
상대방: đối phương
tâm, bận tâm 농부: nông dân
긍정: tích cực
집중하다: tập trung 게으르다: lười biếng,
움직이다: di chuyển
장점: điểm mạnh nhác
상대방: đối phương
개: con chó 숨기다: giấu
존중하다: tôn trọng
고양이: con mèo 남기다: để lại
공감하다: đồng cảm
사이: mối quan hệ 열매: quả
인상: ấn tượng
유명하다: nổi tiếng 일반적: thông thường
여부: có hay không
앞발: chân trước 쓴맛: vị đắng
관계없이: không liên
공격하다: công kích, 꺼리다: ngần ngại,
quan, bất chấp
tấn công ngại ngần
저장하다: lưu, lưu giữ
오해하다: hiểu nhầm 본능: bản năng
습관: thói quen
받아들이다: tiếp 관계: mối quan hệ,
nhận, chấp nhận liên quan 수집하다: thu thập
시대: thời đại 식물: thực vật 방해가 되다: gây cản
변하다: thay đổi 독성: độc tính trở
심하다: nghiêm trọng
회식: công ty tổ chức 해롭다: gây hại
치료: điều trị
ăn ngoài 무의식적: vô thức
문화: văn hoá 장애: trở ngại
위험하다: nguy hiểm
업무: công việc 연구: nghiên cứu
거부하다: khước từ
분위기: bầu không khí

Mọi chi tiết về khóa học xin liên hệ Mr Đức:090-453-8399 2


HANNGUSHB.COM

주변 사람: người xung 기억하다: ghi nhớ, 가리다: chỉ


quanh nhớ 시기: thời kỳ
충분히: đầy đủ 개인: cá nhân
성적: điểm, thành tích
집착하다: vấn vương, 보호: bảo vệ, giữ gìn 영향: ảnh hưởng
lưu luyến 요구하다: yêu cầu
친정아버지: bố ruột
인간 관계: mối quan
기업: doanh nghiệp
hệ giữa người với 손자: cháu
기술: kỹ thuật
người 오랜만에: lâu
안정: ổn định 개발하다: phát triển, 집안일: việc nhà
tạo ra
사라지다: biến mất 큰애: đứa con lớn
투자하다: đầu tư
불필요하다: không 놀이터: khu trò chơi
cần thiết 까다롭다: nghiêm
ngặt 다급하다: gấp gáp
쌓다: tích luỹ
연예인: nghệ sĩ 목소리: giọng
함부로: cố tình, bừa
열광적: cuồng 다치다: bị thương
bãi
쓰레기: rác 부정적: tiêu cực 응급실: phòng cấp cứu

회원 가입: đăng ký tài 청소년: thanh thiếu 이마: trán


khoản niên 찢다: trầy
설정하다: chọn 소홀하다: lơ là 치료를 받다: được
비밀번호: mật khẩu 무조건: bất chấp, vô điều trị
초기: thời kỳ đầu
điều kiện 퉁명스럽다: giận dỗi,
쫓아다니다: đuổi theo vùng vằng, nổi giận
숫자: số
취향: gu, sở thích 재우다: ru ngủ
보안: bảo an, an ninh
비슷하다: tương đồng 손등: mu bàn tay
강화: tăng cường, đề
사귀다: kết giao 상처: vết thương
cao
특수 문자: ký tự đặc 입시: thi cử, thi 눈에 들어오다: đập
biệt chuyển cấp vào mắt
변경: thay đổi 부담감: gánh nặng 가슴: ngực, lòng

주기적: chủ định, chủ 벗어나다: thoát ra, rũ 아파하다:đau, buồn


ý bỏ 살피다: quan sát, để ý
가입자: người đăng ký 노력: nỗ lực 홧김에: lúc giận, khi
번거롭다: phiền toái 발걸음: bước chân giận
앞뒤: trước sau

Mọi chi tiết về khóa học xin liên hệ Mr Đức:090-453-8399 3


HANNGUSHB.COM

내뱉다: buột miệng 비율: tỉ lệ 우편물: đồ ký gửi bưu


nói ra, lỡ miệng 계속하다: liên tục điện
약을 바르다: bôi 사무실: văn phòng
증가하다: tăng
thuốc, thoa thuốc trưởng, tăng 안내 책자: sách hướng
억울하다: oan ức, uất 헬스: tập thể hình dẫn
ức 거래처: đối tác
잃어버리다: đánh
허전하다: trống trải
mất, mất, thất lạc 직원: nhân viên
후회스럽다: hối hận 다행이다: may mắn 상자: thùng, hộp
부담스럽다: gánh
천천히: từ từ, chầm 꺼내다: lôi ra, lấy ra
nặng
b. Nghe
chậm 밑: dưới, bên dưới
점심시간: giờ ăn trưa
배: bụng 욕실: phòng tắm, nhà
한참: một lúc lâu tắm
이름: tên
맛있다: ngon 전등: đèn
생년월일: ngày tháng
năm sinh 면접시험: phỏng vấn, 해외: nước ngoài
쓰다: ghi, viết
thi phỏng vấn 파견: biệt phái
떨리다: run rẩy
잠깐: một lát 근무: làm việc
준비하다: chuẩn bị
기다리다: chờ đợi, đợi 지원자: người ứng cử,
chờ 교환 학생: học sinh người ứng tuyển
청소: dọn dẹp
trao đổi 명단: danh sách
학기: học kỳ
설거지: rửa bát, rửa 현황: tình hình hiện
chén 선발: tuyển chọn thời
앉다: ngồi 주문하다: đặt hàng 인사과: bộ phận nhân
쉬다: nghỉ ngơi 제품: sản phẩm sự
부장: trưởng bộ phận
문화체육관광부: bộ 고객: khách hàng
연락: liên lạc
văn hoá thể thao và du 확인하다: xác nhận,
lịch kiểm tra 궁금하다: tò mò, thắc
국민: người dân 날짜: ngày tháng mắc
생활체육: thể thao 교통사고: tai nạn giao
검은색: màu đen
hàng ngày, thể thao thông
코트: áo khoác
trong cuộc sống 처리하다: xử lý
참여하다: tham dự, 세탁소: tiệm giặt
속상하다: đau lòng,
tham gia 맡기다: giao, gửi xót xa

Mọi chi tiết về khóa học xin liên hệ Mr Đức:090-453-8399 4


HANNGUSHB.COM

다행히: may mắn 진출하다: tiến ra, xúc 오히려: trái lại
교통사고를 당하다: bị tiến 돈을 아끼다: tiết kiệm
tai nạn giao thông 금방: nhanh chóng được tiền
행사장: nơi diễn ra sự 적응하다: thích nghi, 조금씩: từng ít một, ít
kiện thích ứng một
청바지: quần jean 부상: chấn thương 가격: giá cả
세일하다: giảm giá 복귀: trở lại thi đấu 정규 앨범: album
진행하다: tiến hành 우승하다: giải nhất chính
곡: bài
하루: một ngày 결혼하다: kết hôn
악기: nhạc cụ
관심: quan tâm 초대하다: mời
목소리: giọng
구매하다: mua 비용 부담: gánh nặng
노래하다: hát
양말: vớ, tất chi phí
유행이다: thịnh hành 주목을 받다: nhận
영수증: hoá đơn
평생: cả đời, đời người được sự chú ý
고객센터: trung tâm
특별하다: đặc biệt
khách hàng 서운하다: buồn, tủi
이유: lý do
소식: thông tin, tin tức 축하: chúc mừng
다양하다: đa dạng
전국: toàn quốc 의견: ý kiến
가수: ca sĩ
폭우: mưa lớn 신제품: sản phẩm mới
최고: tuyệt hảo
그치다: tạnh 발표: phát biểu, công
정기적: định kỳ
낮: ban ngày bố
자료: tài liệu 홍보: quảng bá
맑다: sáng
부분: phần 용품: sản phẩm
모레: ngày mốt (một
ngày sau ngày mai) 보충하다: bổ sung 작년: năm ngoái
꽃샘추위: Cái lạnh vào 복잡하다: phức tạp 수첩: sổ tay
mùa xuân 특징: đặc trưng 효과: hiệu quả
일시적: Trong thoáng 명확하다: rõ ràng 반응: phản ứng
chốc, tạm thời
소개하다: giới thiệu 별로: không --- lắm
영하: nhiệt độ âm
소비자: người tiêu 이름을 새기다: khắc
외출하다: đi ra ngoài
dùng tên, thêu tên, in tên
배구: bóng chuyền
분명하다: rõ ràng 결정하다: quyết định
선수: cầu thủ 묶다: cột, ghép 메모: ghi chú

Mọi chi tiết về khóa học xin liên hệ Mr Đức:090-453-8399 5


HANNGUSHB.COM

습관을 기르다: nuôi 결혼문화연구소: viện


dưỡng thói quen nghiên cứu văn hoá
제작하다: sản xuất kết hôn
조사 기관: cơ quan
정하다: quyết định,
khảo sát, cơ quan điều
đưa ra, chọn
tra
예매하다: đặt mua
조사 대상: đối tượng
입구: cửa vào khảo sát, đối tượng
관람권: vé tham quan điều tra
환불: trả (lấy lại tiền) 성인: người trưởng
thành
마련하다: chuẩn bị
양육비: phí nuôi dạy
쉼터: nơi nghỉ ngơi
자유로운 생활: cuộc
예약하다: đặt trước
sống tự do
안내하다: hướng dẫn 유지: duy trì
문의하다: tư vấn
확인하다: xác nhận
사전: trước
자체적으로: tự chủ,
tự thân
운영하다: vận hành
c. Viết

덕분에 : nhờ
과제: bài tập
답장: trả lời (email,
thư)
표정을 짓다: thể hiện
nét mặt
반대로: ngược lại
감정: cảm xúc
영향을 주다: ảnh
hưởng
우울하다: u uất, buồn

Mọi chi tiết về khóa học xin liên hệ Mr Đức:090-453-8399 6

You might also like