You are on page 1of 10

Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

ÔN TẬP TIẾNG ANH LỚP 9 THEO TỪNG CHUYÊN ĐỀ

CHUYÊN ĐỀ 5:WORD FORM

I. MỘT SỐ DẠNG CỦA TỪ TIẾNG ANH QUAN TRỌNG NẰM TRONG BÀI HỌC
UNIT 1:
NOUN VERB ADJECTIVE ADVERB
impression: ấn tượng impress: gây ấn tượng impressive:gây ấn tượng impressively: đầy ấn
tượng
- friend: người bạn friendly: thân thiện friendlily: một cách
- friendliness: sự thân thân thiện
thiện, lòng mến khách
- friendship: tình bạn
- correspondent : correspond: trao đổi corresponding: tương ứng correspondingly:
người viết thư, phóng thư từ, tương ứng với với tương ứng
viên
- correspondence:
quan hệ thư từ
religion: tôn giáo religious: thuộc tôn giáo
dependence: sự phụ depend: phụ thuộc dependent: phụ thuộc
thuộc
office: lễ nghi official: chính thức
industry: công nghiệp industrial: thuộc công
nghiệp
division: sự phân chia divide: chia, phân chia
compel: bắt buộc compulsory: bắt buộc
separation: sự chia cắt separate: tách ra

Trang chủ: ht t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

interest: sự quan tâm, interest: làm cho ai - interesting: thú vị interestingly: một
điều thích thú thích thú - interested: quan tâm, thích cách thích thú
thú

- instruction: sự giảng instruct: dạy, truyền instructive: để truyền kiến


dạy kiến thức cho thức
- instructor: người
dạy, huấn luyện viên
peace: hòa bình peaceful: hòa bình, yên tĩnh
beauty: vẻ đẹp beautify: làm đẹp Beautiful: xinh đẹp Beautifully: xinh đẹp,
hay
Prayer: lời cầu nguyện Pray: cầu nguyện

UNIT 2
NOUN VERB ADJECTIVE ADVERB
Tradition: truyền Traditional: thuộc về Traditionally: theo
thống truyền thống truyền thống
- design: kiểu dáng design: thiết kế
- designer: nhà thiết kế
Modernize: hiện đại Modern: hiện đại
hóa
Fashion: thời trang Fashionable: hợp thời Fashionably: một cách
trang hợp thời
Unfashionable: lỗi thời
Effect: hiệu quả affect: có tác dụng với Effective: có hiệu quả Effectively: một cách
có hiệu quả
ineffective: không hiệu ineffectively: một cách
quả không hiệu quả

Trang chủ: ht t p s : / /v n d o c . co m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

Nature: thiên nhiên Natural: tự nhiên Naturally: tự nhiên


Nation: quốc gia National: thuộc quốc gia, Nationally: về quốc gia,
dân tộc dân tộc
Nationwide: toàn quốc Nationwide: toàn quốc
international: quốc tế
Inspiration: nguồn Inspire: gây cảm hứng
cảm hứng
Convenience: sự tiện Convenient: tiện lợi Conveniently: tiện lợi
lợi inconvenient: bất tiện inconveniently: bất tiện
Minority: thiểu số Minor: thứ yếu, không
quan trọng
Music: âm nhạc Musical: thuộc về âm
Musician: nhạc sĩ nhạc
Speciality (specialty): Specialize: chuyên về Special: đặc biệt Specially: đặc biệt
đặc sản Especially: đặc biệt là,
nhất là

UNIT 3
NOUN VERB ADJECTIVE ADVERB
Collection: sự sưu Collect: sưu tầm, thu Collective: tập thể, chung Collectively: có tính
tầm, bộ sưu tập gom tập thể
Collector: người sưu
tầm
Enjoyment: niềm vui Enjoy: yêu thích Enjoyable: thú vị Enjoyably; một cách
thú vị
Entrance: lối vào Enter: đi vào
Entry: lối vào
Hero: anh hùng Heroic: can đảm, anh dũng. Heroically: một cách

Trang chủ: ht t p s : / /v n d o c . co m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

anh dũng
Hunger: nạn đói, sự Hunger for: khao khát Hungry: đói, thèm khát Hungrily: một cách
khát khao thèm khát.
Tiredness: sự mệt mỏi Tire: trở nên mệt mỏi Tired: mệt mỏi

UNIT 4
NOUN VERB ADJECTIVE ADVERB
Advertisement: bài Advertise: quảng cáo
quảng cáo
Advertising: sự, ngành
quảng cáo
Agreement: sự đồng ý Agree: đồng ý Agreeable: vui vẻ, dễ chịu
disagreement: sự bất Disagree: bất đồng Disagreeable: khó chịu
đồng
Difficulty: sự khó Difficult: khó khăn
khăn
Examination: kỳ thi Examine: khảo hạch,
Examiner: giám khảo xem xét
Examinee: thí sinh
Practice: sự luyện tập Practice/ practise: Practical: thực dụng, thực Practically: một cách
luyện tập tiễn thực dụng
Scenery: phong cảnh Scenic: đẹp vì có nhiều
phong cảnh
Reputation: sự nổi Repute: cho là, đồn là Reputable: có danh tiếng tốt Reputably: có danh
tiếng tiếng tốt
Culture: Văn hóa Cultural: thuộc văn hóa Culturally: về phương
diện vănhóa
Improvement: Sự cải Improve: cải thiện,

Trang chủ: ht t p s : / /v n d o c . co m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

thiện trao dồi


Quality: chất lượng, Qualify: có đủ tiêu Qualified: có đủ tiêu chuẩn,
tài năng, phẩm chất chuẩn, có đủ đk có đủ đk
Information: thông tin Inform: cung cấp Informative: cung cấp nhiều
thông tin tin tức
Edition: lần xuất bản Edit: biên tập
Editor: người biên tập
Approximate: xấp xỉ, độ Approximately:
chừng khoảng chừng
Exact: chính xác Exactly: chính xác

UNIT 5
NOUN VERB ADJECTIVE ADVERB
Development: sự phát Develop: phát triển Developed: đã phát
triển triển
Developing: đang phát
triển
Expense: tiền chi tiêu, Spend: tiêu xài Expensive: đắt tiền Expensively: đắt tiền
phí tổn Inexpensive: ít tốn Inexpensively: ít tốn
kém, rẻ kém, rẻ
Invention: sự phát Invent: phát minh
minh
Inventor: nhà phát
minh
Popularity: sự phổ Popularize: phổ biến Popular: phổ biến Popularly: phổ biến
biến unpopular: không phổ
biến
Variety: sự đa dạng Vary: khác nhau, thay Various: khác nhau Variously: một cách

Trang chủ: ht t p s : / /v n d o c . co m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

đổi khác nhau


View: cảnh vật, cách View: xem, nhìn
nhìn
Viewer: người xem
TV

UNIT 6
NOUN VERB ADJECTIVE ADVERB
Deforestation: sự phá Deforest: phá rừng
rừng
Forest: rừng
Disappointment: sự Disappoint: làm ai thất Disappointed: bị thất
thất vọng vọng vọng
Disappointing: gây thất
vọng
Environment: môi Environmental: thuộc Environmentally: về
trường về môi trường môi trường
Environmentalist:
người hoạt động cho
môi trường

Harm: sự thiệt hại Harm: làm hại Harmful: có hại Harmfully: có hại
Harmless: vô hại
Pollution: sự ô nhiễm Pollute: gây ô nhiễm Polluted: bị ô nhiễm
Pollutant: chất gây ô Unpolluted: không bị ô
nhiễm nhiễm

UNIT 7

Trang chủ: ht t p s : / /v n d o c . co m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

NOUN VERB ADJECTIVE ADVERB


Consumer: người tiêu Consume: tiêu thụ
dùng
Consumption: sự tiêu
thụ
Efficiency: sự hiệu Efficient: hiệu quả Efficiently: một cách
quả hiệu quả
Inefficiency: sự thiếu Inefficient: thiếu hiệu Inefficiently: một cách
hiệu quả quả thiếu hiệu quả
Electricity: điện năng Electrify: điện khí hóa Electric: chạy bằng
điện
Electrical: thuộc về
điện
Energy: năng lượng Energize: cung cấp Energetic: nhiệt tình, Energetically: một cách
năng lượng năng nổ nhiệt tình
Luxury: xa xỉ phẩm Luxurious: xa xỉ, sang Luxuriously: một cách
trọng xa xỉ
Necessity: sự cần thiết Necessary: cần thiết Necessarily: nhất thiết
unnecessary: không unnecessarily: không
cần thiết nhất thiết
Sun: mặt trời Solar: thuộc về mặt trời
Reduction: sự giảm Reduce: giảm bớt
bớt
Worry: sự lo lắng Worry: lo lắng Worried: lo lắng
Protection: sự bảo vệ Protect: bảo vệ Protective: bảo vệ Protectively: bảo vệ
Extreme: rất Extremely: vô cùng,
cực kỳ
Care: sự trông nom Care: trông nom, nuôi Careful: cẩn thận Carefully: một cch1 cẩn

Trang chủ: ht t p s : / /v n d o c . co m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

nấng, chăm sóc thận


Shortage: sự thiếu hụt Short: ngắn, thiếu
Economy: sự tiết kiệm Economic: về kinh tế
Economics: kinh tế Economical: tiết kiệm Economically: một
học cách kinh tế
Economist: nhà kinh
tế

UNIT 8
Celebration: hoạt động Celebrate: ăn mừng lễ, Celebrated: nổi tiếng
nhân dịp lễ kỹ niệm kỹ niệm
Decoration: sự trang Decorate: trang trí
trí
Decorator: chuyên
viên trang trí
Charity: việc từ thiện Charitable: thuộc về Charitably: rộng lượng
việc từ thiện
Joy: niềm vui Joyful: vui mừng Joyfully: vui mừng
Generosity: sự hào Generous: hào phóng, Generously: một cách
phóng, rộng lượng rộng lượng hào phóng, rộng lượng
Preparation: sự chuẩn Prepare: chuẩn bị
bị
Satisfaction: sự hài Satisfy: làm hài lòng, Satisfied: được hài
lòng thỏa mãn lòng
Satisfying: làm hài
lòng

UNIT 9

Trang chủ: ht t p s : / /v n d o c . co m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

Solution: giải pháp Solve: giải quyết


Noise: sự ồn ào Noisy: ồn ào Noisily: ồn ào
Choice: sự lựa chọn Choose: chọn lựa
Success: sự thành Succeed: thành công Successful: thành công Successfully: một cách
công thành công
Eruption: sự phun trào Erupt: phun
Prediction: lời tiên Predict: tiên đoán Predictable: có thể
đoán đoán trước
Unpredictable: không
thể đoán trước
Safety: sự an toàn Safe; an toàn Safely: một cách an
toàn
Strength: sức mạnh Strengthen: trở nên Strong: mạnh mẽ Strongly: một cách
mạnh hơn mạnh mẽ
Tide: thủy triều Tidal: thuộc về thủy
triều
Tropics: vùng nhiệt Tropical: thuộc về
đới nhiệt đới
Volcano: núi lửa Volcanic: thuộc về núi
lửa

UNIT 10
Appearance: sự xuất Appear: xuất hiện
hiện
disappearance: sự biến disappear: biến mất
mất
Excitement: sự phấn Excite: kích động, làm Excited: bị phấn khích Excitedly: bị kích động
khích phấn khích Exciting: gây phấn Excitingly: gây kích

Trang chủ: ht t p s : / /v n d o c . co m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí

khích động
Existence: sự tồn tại Exist: tồn tại
Experience: kinh Experience: trải Experienced: giàu kinh Experiencedly: đầy
nghiệm nghiệm nghiệm kinh nghiệm
inexperience: sự thiếu inexperienced: thiếu
kinh nghiệm kinh nghiệm

Freedom: sự tự do Free: trả tự do Free: tự do Freely: một cách tự do


Health: sức khỏe Healthy: khỏe mạnh Healthily: một cách
Unhealthy: không khỏe lành mạnh
mạnh Unhealthily: không
Healthful: có lợi cho không lành mạnh
sức khỏe
Identity: lai lịch, lý Identify: nhận ra, xác Unidentified: không
lịch minh nhận ra, không xác
Identification: Sự nhận minh được.
ra
Imagination: sự tưởng Imagine: tưởng tượng Imaginary: do tưởng
tượng tượng
Physics: môn vật lý Physical: thuộc về thể Physically: về thể chất
Physicist: nhà cật lý chất
Management: sự quản Manage: quản lý, xoay
lý, sự điều khiển sở
Manager: người quản
lý, giám đốc
Similarity: sự giống Similar: giống Similarly: tương tự
nhau
Courage: sự can đảm Encourage: khuyến Courageous: can đảm Courageously: can đảm

Trang chủ: ht t p s : / /v n d o c . co m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8

You might also like