You are on page 1of 5

WORD……….

FORM
Verb Noun Adjective Averb
Accept:Chấp nhận Acceptance:Sự chấp nhận Acceptable:Có thể chấp nhận được
#Unacceptable:Ko thể chấp nhận
được
Advantage:Sự thuận lợi Advantaged:Có điều kiện tốt Advantageously:1 cách có lợi,1
#Disadvantage:Sự bất lợi #Disadvantaged:Ko có điều kiện tốt, cách thuận lợi
thiếu thốn
Advantageous:Có thuận lợi
#Disadvantageous:Bất lợi
Advertise:Quảng cáo Advertising:Nghề quảng cáo,hđ
quảng cáo
Advertisement(s):Sự quảng cáo,bài
quảng cáo
Advertiser:Người làm quảng cáo
Afforest:Trồng rừng Forest:Khu rừng
Afforestation:Sự trồng rừng
#Deforestation:Sự phá rừng

Apologize:Xin lỗi Apology:Lời xin lỗi Apologetic:Thể hiện ý biết lỗi


Appear:Xuất hiện Appearance:Sự xuất hiện Apparent:Hiển nhiên,dễ nhận thấy Apparently:Dĩ nhiên là,rõ ràng là
#Disappear:Biến mất #Disappearance:Sự biến mất
Apply:Nộp hồ sơ Application:Đơn xin
Applicant:Người nộp hồ sơ

Appreciate:Biết ơn Appreciation:Sự biết ơn Appreciative:Thể hiện ý biết ơn


Approve:Đồng ý Approval:Sự đồng ý
#Disapprove:Ko đồng ý #Disapproval:Sự ko đồng ý
Attend:Chú ý Attention:Sự chú ý Attentive:Chú tâm
Attendance:Sự có mặt,sự tham gia #Inattentive:Sự ko chú tâm
Attract:Thu hút Attraction:Sự thu hút Attractive:Hấp dẫn
Attractiveness:Tính thu hút,tính hấp #Unattractive:Ko hấp dẫn
dẫn
Believe:Tin tưởng Belief:Niềm tin Believable:Có thể tin tưởng #Unbelievably:Thật ko thể tin
Believer:Người tin tưởng,tín đồ #Unbelievable:Ko thể tin tưởng được
Biology:Môn sinh học Biological:Thuộc về sinh vật học Biologically:Về mặt sinh học
Biologist:Nhà sinh vật học
Compete:Cạnh tranh,thi đua Competition:Cuộc thi,sự cạnh tranh Competitive:Có thể cạnh tranh được Competitively:Đủ khả năng cạnh
Competitior:Người tham gia thi đấu tranh,đủ sức cạnh tranh
Conserve:Bảo tồn Conservation:Sự bảo tồn Conservative:Bảo thủ Conservatively:1 cách bảo thủ
Conservationist:Người bảo tồn
Construct:Xây dựng Construction:Sự xây dựng Constructive:Mang tính tích cực Constructively:Một cách tích
cực,có tính xây dựng
Continue:Tiếp tục Continuation:Sự tiếp tục Continuous:Kéo dài Continuously:1 cách liên tục,1 cách
Continual:Lặp đi lặp lại ko ngừng
Continually:1 cách lặp đi lặp lại
Contribute:Đóng góp Contribution:Sự đóng góp Contributory:Góp phần
Contributor:Người đóng góp
Create:Tạo ra Creation:Sự tạo ra Creative:Sáng tạo Creatively:1cách sáng tạo
Creativity:Tính sáng tạo
Creator:Người tạo ra
Decide:Quyết định Decision:Sự quyết định Decisive:Quyết đoán Decisively:1 cách quyết đoán
Decisiveness:Sự quyết đoán #Indecisive:Do dự
Depend:Phụ thuộc vào Dependence:Sự phụ thuộc Dependent(on):Phụ thuộc vào
#Independence:Sự độc lập #Independent(from,of):Độc lập khỏi
Destroy:Phá hủy Destruction:Sự phá hủy Destructive:Có tính phá hoại Destructively:1 cách phá hoại
Destructiveness:Tính phá hủy
Develop:Phát triển Development:Sự phát triển Developed:Đà phát triển
Developing:Đang phát triển
Undeveloped:Chậm phát triển
(Tất cả đều đi vs từ country)
Differ:Khác biệt với,ko giống với Difference:Khác với Different:Khác biệt Differently:1 cách khác biệt
Indifferent:Hờ hững,Ko quan tâm
Direct:Chỉ dẫn Direction:Sự chỉ dẫn,hướng dẫn
Director:Giám đốc
Disappoint:Thất vọng Disappointment:Sự thất vọng Disappointed:Có cảm giác thất vọng Disappointingly:1 cách đáng thất
Disappointing:Mang lại cảm giác thất vọng
vọng
Economize:Tiết kiệm Economy:Nền kinh tế Economic:Thuộc về kinh tế học Economically:1 cách kinh tế
Economics:Môn kinh tế Economical:Tiết kiệm,rẻ tiền
Educate:Giáo dục Education:Sự giáo dục Educational:Thuộc về giáo dục Educationally:Về phương diện giáo
Educator:Người học Educated:Có văn hóa,được dạy dỗ dục mà nói thì
Educationalist:Chuyên gia giáo dục học
Employ:Thuê Employment:Việc làm Employed:Có việc làm
#Unemployment:Sự thất nghiệp #Unemployed:Ko có việc làm
Employer:Chủ nhân
Employee:Nhân viên

Endanger:Gây nguy hiểm Danger:Sự nguy hiểm Dangerous:Nguy hiểm Dangerously:1 cách nguy hiểm
Endangered:Đang gặp nguy hiểm
Environment:Môi trường Environmental:Thuộc về môi trường Environmentally:Liên quan tới môi
Environmentalist:Người bảo vệ môi trường
trường
Excite:Kích thích,gây hào hứng Excitement:Sự hào hứng Excited:Có cảm giác hào hứng Excitedly:1 cách hào hứng
Exciting:Mang lại cảm giác hào hứng Excitingly:Thật là hào hứng
Experience:Trải nghiệm Experience (N ko đếm được):Kinh Experienced:Có kinh nghiệm
nghiệm #Inexperienced:Ko có kinh nghiệm
Experience (N đếm được):Trải nghiệm
Explain:Giải thích Explaination:Sự giải thích,lời giải thích Explanatory:Có tính giải thích
Harm:Gây hại Harm:Sự tổn hại Harmful:Có hại Harmfully:1 cách có hại
Harmfulness:Tính gây hại Harmless:Vô hại #Harmlessly:1 cách vô hại
# Harmlessness:Tính vô hại
Hope:Hi vọng Hope:Niềm hi vọng Hopefull:Đầy hi vọng Hopefully:1 cách hi vọng
Hopefulness:Sự chứa chan hi vọng Hopeless:Vô vọng Hopelessly:1 cách vô vọng
#Hopelessness:Sự tuyệt vọng
Imagine:Tưởng tượng Image:Hình ảnh Imaginary:Ko có thực Imaginatively:1 cách sáng tạo
Imagination:Sự tưởng tượng,trí tưởng Imaginative:Sáng tạo
tượng Imaginable:Có thể tưởng tượng được
Impress:Gây ấn tượng Impression:Ấn tượng,cảm tưởng Impressive:Mang lại cảm giác ấn tượng Impressively:1 cách ấn tượng
Impressed:Có cảm giác ấn tượng
Impressionable:Dễ bị ảnh hưởng,dễ bị
tác động
Improve:Cải thiện Improvement:Sự cải thiện Improved:Được cải thiện
Inform:Thông báo Information:Thông tin Informative:Đầy đủ,chứa nhiều t/tin
Informer:Người cung cấp thông tin Informed:Có hiểu biết
Know:Biết Knowledge:Sự hiểu biết,kiến thức Knowledgeable:Thông thạo,biết nhiều Knowledgeably:1 cách thông thạo,1
cách hiểu biết về 1 vấn đề nào đó
Live:Sống Life:Cuộc sống Alive:Còn sống Live:Truyền hình 1 cách trực tiếp
Lifestyle:Lối sống Lively:Sống động
Living:Sự kiếm sống Living:Đang tồn tại
Livelihood:Sinh kế,cách mưu sinh Lifelong:Suốt đời
Lifespan:Tuổi thọ = Life expectancy Live:Trực tiếp
Lifelike:Giống y như thật
Majority:Đa số Major:Chính
#Minority:Thiểu số #Minor:Phụ
Marry:Kết hôn Marriage:Hôn nhân Married:Đã kết hôn
#Unmarried:Chưa kết hôn
Necessitate:Bắt buộc Necessity (s):Thứ cần thiết trong cuộc Necessary:Cần thiết Necessarily:Nhất thiết phải xảy
sống #Unnecessary:Ko cần thiết ra,ko thể tránh khỏi
Unnecessarily:Ko cần thiết phải
Obey:Tuân thủ,tuân theo Obedience:Sự tuân theo Obedient:Vâng lời ,ngoan ngoãn Obediently:1 cách ngoan ngoãn
#Disobedience:Sự ko tuân theo #Disobedient:Hư hỏng,ko ngoan
Oppose:Chống đối Opposition:Sự chống đối Opposed (to):Có ý chống lại cái j
Opponent:Đối thủ (on):Khác biệt với
Opposing:Đối đầu nhau (ở phe đối lập)
Patience:Sự kiên nhẫn Patient:Kiên nhẫn Patiently:1 cách kiên nhẫn
#Impatience:Sự ko kiên nhẫn #Impatient:Ko kiên nhẫn #Impatiently:1 cách ko kiên nhẫn
Pollute:Làm ô nhiễm Pollution:Sự ô nhiễm Polluted:Bị ô nhiễm
Pollutant:Chất ô nhiễm
Popularize:Phổ cập Popularity:Tính phổ biến Popular:Được yêu thích Popularly:1 cách phổ biến
#Unpopular:Ko được yêu thích
Possibility:Khả năng,sự có thể Possible:Có thể Possibly:Có lẽ,có thể
Impossibility:Sự ko thể,sử bất khả thi #Impossible:Ko thể #Impossibly:1 cách ko thể xảy ra
Prefer:Thích hơn Preference:Sự ưu tiên Preferential:Ưu đãi Preferably:Tốt nhất là
Perferable:Được thích hơn
Produce:Sản xuất Product:Sản phẩm Productive:Có năng suất cao,sinh lời
Produce (N o dd):Nông sản
Productivity:Năng suất
Producer:Người sản xuất
Profit:Lợi nhuận Profitable:Có thể mang lợi nhuận Profitably:1 cách có ích,1 cách có lợi
Profitability:Tính có lợi nhuận Non-profit:Phi lợi nhuận
Profitless:Ko có hiệu quả,ko có tác dụng
Protect:Bảo vệ Protection:Sự bảo vệ Protective:Bảo vệ,che chở Protectively:1 cách tự vệ
Protected:Được bảo vệ
Publicize:Quảng cáo,công bố Public:Nhân dân,công chúng Public:Chung,công cộng Publicly:1 cách công khai
Publicity:Sự công khai,ngành quảng cáo
Publicist:Người làm quảng cáo
Recognize:Nhận ra,công nhận Recognition:Sự nhận ra,sự công nhận Recognizable:Có thể nhận ra Recognizably:Ở 1 mức độ dễ nhận
#Unrecognizable:Ko thể nhận ra biết được
Reduce:Làm giảm Reduction:Sự cắt giảm
Refuse:Từ chối Refusal:Sự từ chối
Repeat:Lặp lại Repetition:Sự lặp lại,sự tái diễn Repeated:Lặp đi,lặp lại Repeatedly:1 cách nhiều lần
Repeatable:Có thể lặp lại
Responsibility:Sự trách nhiệm,tinh thần Responsible:Có trách nhiệm Responsibly:1 cách có trách nhiệm
trách nhiệm #Irresponsible:Vô trách nhiệm
Satisfy:Làm hài lòng Satisfaction:Sự hài lòng,sự thỏa mãn Satisfied:Có cảm giác hài lòng
Satisfactory:Thỏa đáng,hợp lí
Science:Khoa học Scientifically:1 cách có khoa học
Scientist:Nhà khoa học
Secure:Bảo vệ Security:Sự an toàn Securely:1 cách an toàn
Shorten:Làm ngắn lại Shortage:Sự thiếu hụt Short:Ngắn,thấp Shortly:nhanh thôi,sớm thôi
Shortlist:Danh sách rút gọn
Shortcoming:Sự thiếu sót
Signify:Làm cho có ý nghĩa Significance:Ý nghĩa,sự quan trọng Significant:Có ý nghĩa, quan trọng
Solve:Giải quyết Solution:Giải pháp Solvable:Có thể giải quyết được
Solver:Người tìm ra giải pháp
Submit:Nộp bài,nộp đơn Submission:Sự nộp bài,sự nộp đơn
Succeed:Thành công Success:Sự thành công Successful:Thành công Successfully:1 cách thành công
#Unsuccessfull:Thất bại #Unsuccessfully:1 cách ko thành cg
Successive:Liên tiếp,liên tục,nối nhau Successively:1 cách liên tục
Survive:Sống sót Survival:Sự sống sót
Survivor:Người sống sót
Value:Đánh giá Value:Giá trị Valuable:Có giá trị
#Valueless:Ko có giá trị,bỏ đi
Invaluable:Cực kì hữu ích
Vary:Thay đổi,biến đổi Variety:Sự đa dạng Various:Nhiều,đa dạng
Variable:Hay thay đổi,có thể thay đổi
duo
Varied:Ko cố định,có nhiều thay đổi
Widen:Mở rộng Width:Chiều rộng Wide:Rộng rãi Widely:1 cách rộng rãi
Widespread:Rộng khắp
Wisdom:Sự khôn ngoan Wise:Khôn ngoan Wisely:1 cách khôn ngoan
#Unwise:Ko khôn ngoan

You might also like