You are on page 1of 9

Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

BẢNG WORD FORM TIẾNG ANH 9


THEO TỪNG UNIT
UNIT 1:
NOUN VERB ADJECTIVE ADVERB
impressive:gây ấn impressively: đầy ấn
impression: ấn tượng impress: gây ấn tượng
tượng tượng
- friend: người bạn
- friendliness: sự thân thiện, friendlily: một cách
friendly: thân thiện
lòng mến khách thân thiện
- friendship: tình bạn
- correspondent: người viết
thư, phóng viên correspond: trao đổi corresponding: tương correspondingly:
- correspondence: quan hệ thư từ, tương ứng với ứng với tương ứng
thư từ
religious: thuộc tôn
religion: tôn giáo
giáo
dependence: sự phụ thuộc depend: phụ thuộc dependent: phụ thuộc
office: lễ nghi official: chính thức
industrial: thuộc
industry: công nghiệp
công nghiệp
division: sự phân chia divide: chia, phân chia
compulsory: bắt
compel: bắt buộc
buộc
separation: sự chia cắt separate: tách ra
- interesting: thú vị
interest: sự quan tâm, điều interest: làm cho ai interestingly: một cách
thích thú thích thú - interested: quan thích thú
tâm, thích thú
- instruction: sự giảng dạy
instruct: dạy, truyền instructive: để truyền
- instructor: người dạy, kiến thức cho kiến thức
huấn luyện viên
peaceful: hòa bình,
peace: hòa bình
yên tĩnh
Beautifully: xinh đẹp,
beauty: vẻ đẹp beautify: làm đẹp Beautiful: xinh đẹp
hay
Prayer: lời cầu nguyện Pray: cầu nguyện

W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net Y: youtube.com/c/hoc247tvc Trang | 1


Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

UNIT 2
NOUN VERB ADJECTIVE ADVERB
Tradition: truyền Traditional: thuộc về Traditionally: theo truyền
thống truyền thống thống
- design: kiểu dáng
- designer: nhà thiết design: thiết kế
kế
Modernize: hiện
Modern: hiện đại
đại hóa
Fashionable: hợp thời
trang Fashionably: một cách hợp
Fashion: thời trang
thời
Unfashionable: lỗi thời
Effectively: một cách có
Effective: có hiệu quả
affect: có tác dụng hiệu quả
Effect: hiệu quả ineffective: không hiệu
với ineffectively: một cách
quả
không hiệu quả
Nature: thiên nhiên Natural: tự nhiên Naturally: tự nhiên
National: thuộc quốc gia,
dân tộc Nationally: về quốc gia, dân
Nation: quốc gia tộc
Nationwide: toàn quốc
Nationwide: toàn quốc
international: quốc tế
Inspiration: nguồn Inspire: gây cảm
cảm hứng hứng
Convenience: sự tiện Convenient: tiện lợi Conveniently: tiện lợi
lợi inconvenient: bất tiện inconveniently: bất tiện
Minor: thứ yếu, không
Minority: thiểu số
quan trọng
Music: âm nhạc Musical: thuộc về âm
Musician: nhạc sĩ nhạc
Specially: đặc biệt
Speciality (specialty): Specialize:
Special: đặc biệt Especially: đặc biệt là, nhất
đặc sản chuyên về

UNIT 3
NOUN VERB ADJECTIVE ADVERB
Collection: sự sưu tầm, bộ Collect: sưu tầm, Collective: tập thể, Collectively: có tính tập
sưu tập thu gom chung thể

W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net Y: youtube.com/c/hoc247tvc Trang | 2


Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

Collector: người sưu tầm


Enjoyably; một cách thú
Enjoyment: niềm vui Enjoy: yêu thích Enjoyable: thú vị
vị
Entrance: lối vào
Enter: đi vào
Entry: lối vào
Heroic: can đảm, anh Heroically: một cách anh
Hero: anh hùng
dũng. dũng
Hunger: nạn đói, sự khát Hunger for: khao Hungrily: một cách thèm
Hungry: đói, thèm khát
khao khát khát.
Tire: trở nên mệt
Tiredness: sự mệt mỏi Tired: mệt mỏi
mỏi
UNIT 4
NOUN VERB ADJECTIVE ADVERB
Advertisement: bài quảng
cáo
Advertise: quảng cáo
Advertising: sự, ngành
quảng cáo
Agreeable: vui vẻ, dễ
Agreement: sự đồng ý Agree: đồng ý
chịu
disagreement: sự bất đồng Disagree: bất đồng
Disagreeable: khó chịu
Difficulty: sự khó khăn Difficult: khó khăn
Examination: kỳ thi
Examine: khảo hạch,
Examiner: giám khảo
xem xét
Examinee: thí sinh
Practice/ practise: Practical: thực dụng, Practically: một cách
Practice: sự luyện tập
luyện tập thực tiễn thực dụng
Scenic: đẹp vì có nhiều
Scenery: phong cảnh
phong cảnh
Repute: cho là, đồn Reputable: có danh Reputably: có danh
Reputation: sự nổi tiếng
là tiếng tốt tiếng tốt
Culturally: về phương
Culture: Văn hóa Cultural: thuộc văn hóa
diện vănhóa
Improvement: Sự cải Improve: cải thiện,
thiện trao dồi
Quality: chất lượng, tài Qualify: có đủ tiêu Qualified: có đủ tiêu
năng, phẩm chất chuẩn, có đủ đk chuẩn, có đủ đk

W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net Y: youtube.com/c/hoc247tvc Trang | 3


Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

Inform: cung cấp Informative: cung cấp


Information: thông tin
thông tin nhiều tin tức
Edition: lần xuất bản
Edit: biên tập
Editor: người biên tập
Approximate: xấp xỉ, độ Approximately: khoảng
chừng chừng
Exact: chính xác Exactly: chính xác
UNIT 5
NOUN VERB ADJECTIVE ADVERB
Developed: đã phát
Development: sự phát triển
Develop: phát triển
triển Developing: đang phát
triển
Expensive: đắt tiền Expensively: đắt tiền
Expense: tiền chi tiêu,
Spend: tiêu xài Inexpensive: ít tốn Inexpensively: ít tốn kém,
phí tổn
kém, rẻ rẻ
Invention: sự phát minh
Invent: phát minh
Inventor: nhà phát minh
Popular: phổ biến
Popularity: sự phổ biến Popularize: phổ biến unpopular: không phổ Popularly: phổ biến
biến
Vary: khác nhau, Variously: một cách khác
Variety: sự đa dạng Various: khác nhau
thay đổi nhau
View: cảnh vật, cách
nhìn View: xem, nhìn
Viewer: người xem TV
UNIT 6
NOUN VERB ADJECTIVE ADVERB
Deforestation: sự phá rừng Deforest: phá
Forest: rừng rừng
Disappointed: bị thất
Disappoint: làm vọng
Disappointment: sự thất vọng
ai thất vọng Disappointing: gây thất
vọng
Environmental: thuộc Environmentally: về
Environment: môi trường
về môi trường môi trường

W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net Y: youtube.com/c/hoc247tvc Trang | 4


Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

Environmentalist: người hoạt


động cho môi trường
Harmful: có hại
Harm: sự thiệt hại Harm: làm hại Harmfully: có hại
Harmless: vô hại
Polluted: bị ô nhiễm
Pollution: sự ô nhiễm Pollute: gây ô
nhiễm Unpolluted: không bị ô
Pollutant: chất gây ô nhiễm
nhiễm
UNIT 7
NOUN VERB ADJECTIVE ADVERB
Consumer: người tiêu
dùng
Consume: tiêu thụ
Consumption: sự tiêu
thụ
Efficiency: sự hiệu Efficiently: một cách hiệu
Efficient: hiệu quả
quả quả
Inefficient: thiếu hiệu
Inefficiency: sự thiếu Inefficiently: một cách
quả
hiệu quả thiếu hiệu quả
Electric: chạy bằng
điện
Electricity: điện năng Electrify: điện khí hóa
Electrical: thuộc về
điện
Energize: cung cấp năng Energetic: nhiệt tình, Energetically: một cách
Energy: năng lượng
lượng năng nổ nhiệt tình
Luxurious: xa xỉ, sang Luxuriously: một cách xa
Luxury: xa xỉ phẩm
trọng xỉ
Necessary: cần thiết Necessarily: nhất thiết
Necessity: sự cần thiết unnecessary: không unnecessarily: không nhất
cần thiết thiết
Solar: thuộc về mặt
Sun: mặt trời
trời
Reduction: sự giảm
Reduce: giảm bớt
bớt
Worry: sự lo lắng Worry: lo lắng Worried: lo lắng
Protection: sự bảo vệ Protect: bảo vệ Protective: bảo vệ Protectively: bảo vệ
Extremely: vô cùng, cực
Extreme: rất
kỳ

W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net Y: youtube.com/c/hoc247tvc Trang | 5


Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

Care: trông nom, nuôi Carefully: một cch1 cẩn


Care: sự trông nom Careful: cẩn thận
nấng, chăm sóc thận
Shortage: sự thiếu hụt Short: ngắn, thiếu
Economy: sự tiết kiệm
Economics: kinh tế Economic: về kinh tế Economically: một cách
học
Economical: tiết kiệm kinh tế
Economist: nhà kinh
tế
UNIT 8
NOUN VERB ADJECTIVE ADVERB
Celebration: hoạt động Celebrate: ăn mừng
Celebrated: nổi tiếng
nhân dịp lễ kỹ niệm lễ, kỹ niệm
Decoration: sự trang trí
Decorator: chuyên viên Decorate: trang trí
trang trí
Charitable: thuộc về
Charity: việc từ thiện Charitably: rộng lượng
việc từ thiện
Joy: niềm vui Joyful: vui mừng Joyfully: vui mừng
Generosity: sự hào phóng, Generous: hào phóng, Generously: một cách hào
rộng lượng rộng lượng phóng, rộng lượng
Preparation: sự chuẩn bị Prepare: chuẩn bị
Satisfied: được hài
Satisfy: làm hài lòng
Satisfaction: sự hài lòng
lòng, thỏa mãn Satisfying: làm hài
lòng
UNIT 9
NOUN VERB ADJECTIVE ADVERB
Solution: giải pháp Solve: giải quyết
Noise: sự ồn ào Noisy: ồn ào Noisily: ồn ào
Choice: sự lựa
Choose: chọn lựa
chọn
Success: sự thành Successfully: một cách
Succeed: thành công Successful: thành công
công thành công
Eruption: sự phun
Erupt: phun
trào

W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net Y: youtube.com/c/hoc247tvc Trang | 6


Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

Predictable: có thể đoán


Prediction: lời tiên trước
Predict: tiên đoán
đoán Unpredictable: không thể
đoán trước
Safety: sự an toàn Safe; an toàn Safely: một cách an toàn
Strength: sức Strengthen: trở nên Strongly: một cách mạnh
Strong: mạnh mẽ
mạnh mạnh hơn mẽ
Tide: thủy triều Tidal: thuộc về thủy triều
Tropics: vùng
Tropical: thuộc về nhiệt đới
nhiệt đới
Volcano: núi lửa Volcanic: thuộc về núi lửa
UNIT 10
NOUN VERB ADJECTIVE ADVERB
Appearance: sự xuất
hiện Appear: xuất hiện
disappearance: sự biến disappear: biến mất
mất
Excitedly: bị kích động
Excitement: sự phấn Excite: kích động, Excited: bị phấn khích
khích làm phấn khích Excitingly: gây kích
Exciting: gây phấn khích
động
Existence: sự tồn tại Exist: tồn tại
Experience: kinh Experienced: giàu kinh
nghiệm Experience: trải nghiệm Experiencedly: đầy
inexperience: sự thiếu nghiệm inexperienced: thiếu kinh kinh nghiệm
kinh nghiệm nghiệm
Freedom: sự tự do Free: trả tự do Free: tự do Freely: một cách tự do
Healthy: khỏe mạnh
Healthily: một cách
Unhealthy: không khỏe lành mạnh
Health: sức khỏe mạnh
Unhealthily: không
Healthful: có lợi cho sức không lành mạnh
khỏe
Identity: lai lịch, lý lịch
Identify: nhận ra, Unidentified: không nhận
Identification: Sự nhận xác minh ra, không xác minh được.
ra
Imagination: sự tưởng Imagine: tưởng
Imaginary: do tưởng tượng
tượng tượng

W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net Y: youtube.com/c/hoc247tvc Trang | 7


Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

Physics: môn vật lý


Physical: thuộc về thể chất Physically: về thể chất
Physicist: nhà cật lý
Management: sự quản
lý, sự điều khiển Manage: quản lý,
Manager: người quản xoay sở
lý, giám đốc
Similarity: sự giống
Similar: giống Similarly: tương tự
nhau
Encourage: khuyến Courageously: can
Courage: sự can đảm Courageous: can đảm
khích đảm
Truthfully: thật thà,
Truthful: thật thà, chân thật
Truth: lòng chân thật, chân thật
sự thật True: chân chính, thật, đúng
Truly: đích thực, thực
đắn
sự

W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net Y: youtube.com/c/hoc247tvc Trang | 8


Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai

Website HOC247 cung cấp một môi trường học trực tuyến sinh động, nhiều tiện ích thông minh, nội
dung bài giảng được biên soạn công phu và giảng dạy bởi những giáo viên nhiều năm kinh nghiệm, giỏi
về kiến thức chuyên môn lẫn kỹ năng sư phạm đến từ các trường Đại học và các trường chuyên danh
tiếng.

I. Luyện Thi Online

Học mọi lúc, mọi nơi, mọi thiết bi – Tiết kiệm 90%

- Luyên thi ĐH, THPT QG: Đội ngũ GV Giỏi, Kinh nghiệm từ các Trường ĐH và THPT danh tiếng
xây dựng các khóa luyện thi THPTQG các môn: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh, Vật Lý, Hóa Học và
Sinh Học.
- Luyện thi vào lớp 10 chuyên Toán: Ôn thi HSG lớp 9 và luyện thi vào lớp 10 chuyên Toán các
trường PTNK, Chuyên HCM (LHP-TĐN-NTH-GĐ), Chuyên Phan Bội Châu Nghệ An và các trường
Chuyên khác cùng TS.Trần Nam Dũng, TS. Phạm Sỹ Nam, TS. Trịnh Thanh Đèo và Thầy Nguyễn Đức
Tấn.

II. Khoá Học Nâng Cao và HSG

Học Toán Online cùng Chuyên Gia

- Toán Nâng Cao THCS: Cung cấp chương trình Toán Nâng Cao, Toán Chuyên dành cho các em HS
THCS lớp 6, 7, 8, 9 yêu thích môn Toán phát triển tư duy, nâng cao thành tích học tập ở trường và đạt
điểm tốt ở các kỳ thi HSG.
- Bồi dưỡng HSG Toán: Bồi dưỡng 5 phân môn Đại Số, Số Học, Giải Tích, Hình Học và Tổ Hợp
dành cho học sinh các khối lớp 10, 11, 12. Đội ngũ Giảng Viên giàu kinh nghiệm: TS. Lê Bá Khánh
Trình, TS. Trần Nam Dũng, TS. Phạm Sỹ Nam, TS. Lưu Bá Thắng, Thầy Lê Phúc Lữ, Thầy Võ Quốc
Bá Cẩn cùng đôi HLV đạt thành tích cao HSG Quốc Gia.
III. Kênh học tập miễn phí

HOC247 NET cộng đồng học tập miễn phí


HOC247 TV kênh Video bài giảng miễn phí

- HOC247 NET: Website hoc miễn phí các bài học theo chương trình SGK từ lớp 1 đến lớp 12 tất cả
các môn học với nội dung bài giảng chi tiết, sửa bài tập SGK, luyện tập trắc nghiệm mễn phí, kho tư
liệu tham khảo phong phú và cộng đồng hỏi đáp sôi động nhất.
- HOC247 TV: Kênh Youtube cung cấp các Video bài giảng, chuyên đề, ôn tập, sửa bài tập, sửa đề thi
miễn phí từ lớp 1 đến lớp 12 tất cả các môn Toán- Lý - Hoá, Sinh- Sử - Địa, Ngữ Văn, Tin Học và
Tiếng Anh.

W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net Y: youtube.com/c/hoc247tvc Trang | 9

You might also like