Professional Documents
Culture Documents
tiredness: tired:
sự mệt mỏi mệt mỏi
tireless:
không biết mệt
UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE
VERB NOUN ADJECTIVE ADVERB
advertise: advertisement:
quảng cáo bào quảng cáo
advertiser:
người quảng cáo
advertising:
việc quảng cáo
agree: agreement: agreeable: agreeably:
đồng ý sự đồng tình dễ chịu thú vị
disagree:
không đồng ý
attend to: attendance:
tham dự sự có mặt
attendant:
người phục vụ
disappoint: disappointment: disappointed:
thất vọng sự thất vọng thất vọng
disappointing:
thuộc thất vọng
difficulty: difficult:
sự khó khăn khó khăn
exact: exactly:
chính xác một cách chính xác
examine: examination:
sát hạch kì thi
examinee:
thí sinh
examiner:
giám khảo
practice: luyện tập practicality: practical: practically:
tính thực tế thực tế, thực hành hầu nhưu
practice: sự luyện practicing:
tập
scenery: scenic:
phong cảnh thuộc kịch trường,
scene: cảnh vật
bối cảnh
UNIT 5: THE MEDIA
VERB NOUN ADJECTIVE ADVERB
commerce: commercial: commercially:
thương mại thuộc về thương thương mại
mại
communicate: communication: communicable:
giao tiếp, truyền sự giao tiếp truyền thông
thông tin
develop: development:
phát triển sự phát triển
developer:
nhà phát triển
expense: expensive: expensively:
chi phí đắt tiền đắt tiền
inexpensive: inexpensively:
rẻ tiền rẻ tiền
invent: invention:
phát minh sự phát minh
inventor:
nhà phát minh
popularize: popularity: popular: popularly:
làm cho phổ biến tính phổ biến phổ biến phổ biến
respond response:
đáp lại, trả lời câu trả lời
suffer from: suffering:
chịu đựng sự đau khổ
vary: variety: various: variably:
thay đổi đa dạng nhiều loại hay thay đổi
variation: variable:
sự thay đổi thay đổi
view: view:
nhìn xem, tầm nhìn
viewer:
người xem
UNIT 6: THE ENVIRONMENT
VERB NOUN ADJECTIVE ADVERB
conserve: conservation: conservative:
bảo tồn thiên nhiên việc bảo tồn bảo thủ
conservationist:
người hoạt động
bảo tồn thiên nhiên
deforest: deforestation:
phá rừng sự phá rừng
environment: environmental: environmentally:
môi trường thuộc về môi về phương diện
environmentalist: trường môi trường
nhà môi trường
harm: harm: harmful: harmfully:
làm hại sự tổn hại có hại một cách có hại
harmlessness: harmless: harmlessly:
sự vô hại vô hại một cách vô hại
nature: natural: naturally:
tự nhiên thuộc tự nhiên một cách tự nhiên
reduce: reduction: reducible:
giảm bớt sự cắt giảm có thể giảm bớt