You are on page 1of 8

UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL

VERB NOUN ADJECTIVE ADVERB


correspond with: correspondence:
viết thư qua lại việc trao đổi thư từ
divide into: division:
phân chia sự phân chia
impress: impression: impressive:
gây ấn tượng sự ấn tượng cho ấn tượng tốt
be impressed by:
bị ấn tượng bởi
pollute: pollution: polluted:
gây ô nhiễm sự ô nhiễm bị ô nhiễm
pollutant:
chất gây ô nhiễm
beauty: beautiful: beautifully
sự xinh đẹp xinh đẹp một cách xinh đẹp
peace: peaceful: peacefully:
sự yên bình yên bình một cách yên bình
friend: bạn bè friendly: thân thiện
friendship: tình bạn
friendliness: sự
thân thiện
pray: prayer:
cầu nguyện lời cầu nguyện
religion: religious: religiously:
tôn giáo thuộc tôn giáo sùng đạo
separate from: separation:
chia cắt sự chia cắt
tropics: tropical: tropically:
vùng nhiệt đới thuộc vùng nhiệt nhiệt đới
đới
instruct: instruction: instructive: instructively:
hướng dẫn chỉ dẫn, hướng dẫn dạy truyền thụ
depend on: dependant: dependable:
phụ thuộc vào người sống dựa đáng tin cậy
dependence: sự dependent:
nương tựa dựa vào
UNIT 2: CLOTHING
VERB NOUN ADJECTIVE ADVERB
add: addition: additional:
thêm, cộng vào sự thêm vào được thêm vào
convenience: convenient: conveniently:
sự tiện lợi tiện lợi inconveniently:
inconvenience: inconvenient:
sự bất tiện bất tiện
embroider: embroidery:
thêu vải thêu, sự thêu
thùa
fashion: fashionable: fashionably:
thời trang hợp thời trang
unfashionable:
không hợp thời
inspire: inspiration: inspirational:
gây nguồn cảm cảm hứng cảm hứng
hứng
minority: minor:
phần ít, thiểu số thiểu số
design: designer:
thiết kế nhà thiết kế
music: musical: musically:
âm nhạc âm nhạc âm nhạc
musician:
nhạc sĩ
office: official:
văn phòng chính thức
occasion: occasional: occasionally:
dịp thỉnh thoảng thỉnh thoảng
poem: bài thơ
poet: nhà thơ
poetry: thơ ca
specialist: special: specially:
chuyên gia
widen: width: wide: widely:
mở rộng bề rộng rộng lớn phổ biến
wideness:
chiều rộng
UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE
VERB NOUN ADJECTIVE ADVERB
collect: collection: collective: collectively:
thu gom bộ sưu tập tập thể chung
collector:
người sưu tầm
enter: entrance:
đi vào cổng vào
entry:
lối vào
enjoy: enjoyment: enjoyable:
thích, thú vị sự tận hưởng thú vị
hero: anh hùng heroic: heroically:
heroine: dũng cảm một cách anh dũng
nữ anh hùng
heroism:
chủ nghĩa anh
hùng
hunger: đói hunger: nạn đói hungry: hungrily:
hungriness: đói thèm
sự khao khát, thèm
muốn
interest: interest: interesting: interestingly:
hào hứng hứng khởi một cách hào hứng
be interested in:

tiredness: tired:
sự mệt mỏi mệt mỏi
tireless:
không biết mệt
UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE
VERB NOUN ADJECTIVE ADVERB
advertise: advertisement:
quảng cáo bào quảng cáo
advertiser:
người quảng cáo
advertising:
việc quảng cáo
agree: agreement: agreeable: agreeably:
đồng ý sự đồng tình dễ chịu thú vị
disagree:
không đồng ý
attend to: attendance:
tham dự sự có mặt
attendant:
người phục vụ
disappoint: disappointment: disappointed:
thất vọng sự thất vọng thất vọng
disappointing:
thuộc thất vọng
difficulty: difficult:
sự khó khăn khó khăn
exact: exactly:
chính xác một cách chính xác
examine: examination:
sát hạch kì thi
examinee:
thí sinh
examiner:
giám khảo
practice: luyện tập practicality: practical: practically:
tính thực tế thực tế, thực hành hầu nhưu
practice: sự luyện practicing:
tập
scenery: scenic:
phong cảnh thuộc kịch trường,
scene: cảnh vật
bối cảnh
UNIT 5: THE MEDIA
VERB NOUN ADJECTIVE ADVERB
commerce: commercial: commercially:
thương mại thuộc về thương thương mại
mại
communicate: communication: communicable:
giao tiếp, truyền sự giao tiếp truyền thông
thông tin
develop: development:
phát triển sự phát triển
developer:
nhà phát triển
expense: expensive: expensively:
chi phí đắt tiền đắt tiền
inexpensive: inexpensively:
rẻ tiền rẻ tiền
invent: invention:
phát minh sự phát minh
inventor:
nhà phát minh
popularize: popularity: popular: popularly:
làm cho phổ biến tính phổ biến phổ biến phổ biến
respond response:
đáp lại, trả lời câu trả lời
suffer from: suffering:
chịu đựng sự đau khổ
vary: variety: various: variably:
thay đổi đa dạng nhiều loại hay thay đổi
variation: variable:
sự thay đổi thay đổi
view: view:
nhìn xem, tầm nhìn
viewer:
người xem
UNIT 6: THE ENVIRONMENT
VERB NOUN ADJECTIVE ADVERB
conserve: conservation: conservative:
bảo tồn thiên nhiên việc bảo tồn bảo thủ
conservationist:
người hoạt động
bảo tồn thiên nhiên
deforest: deforestation:
phá rừng sự phá rừng
environment: environmental: environmentally:
môi trường thuộc về môi về phương diện
environmentalist: trường môi trường
nhà môi trường
harm: harm: harmful: harmfully:
làm hại sự tổn hại có hại một cách có hại
harmlessness: harmless: harmlessly:
sự vô hại vô hại một cách vô hại
nature: natural: naturally:
tự nhiên thuộc tự nhiên một cách tự nhiên
reduce: reduction: reducible:
giảm bớt sự cắt giảm có thể giảm bớt

UNIT 7: SAVING ENERGY


VERB NOUN ADJECTIVE ADVERB
consume: consumer:
tiêu thụ người tiêu thụ
effect: effective: effectively:
hiệu quả hiệu quả một cách hiệu quả

efficiency: efficient: efficiently:


hiệu quả, hiệu lực hiệu quả một cách hiệu quả
energize: energy: energetic:
năng lượng năng lượng đầy sinh lực
luxury: luxurious:
xa xỉ, sang trọng sang trọng
necessity: necessary:
sự cần thiết cần thiết
recent: recently:
gần đây gần đây
replace: replacement: replaceable:
thay thế sự thay thế có thể thay thế
sun: solar:
mặt trời thuộc về mặt trời
UNIT 8: CELEBRATIONS
VERB NOUN ADJECTIVE ADVERB
activist: active: actively:
nhà hoạt động tích cực, năng tích cực
động
acquaint: acquaintance:
làm quen người quen sơ
celebrate: celebration:
ăn mừng lễ hội
charity: charitable:
việc từ thiện liên quan đến việc
từ thiện
congratulate on: congratulation:
khen ngợi sự khen ngợi, lời
chúc mừng
decorate: decoration: decorative:
trang trí sự trang trí để trang trí
decorator:
người trang trí
crowd: crowded:
đám đông đông đúc, náo
nhiệt
freedom: free:
sự tự do tự do
generosity: generous: generously:
sự hào phóng hào phóng hào phóng
joy: joyful:
niềm vui rất vui mừng
nominate: nomination:
đề cử sự đề cử
priority: prior:
sự ưu tiên ưu tiên
prepare: preparation:
chuẩn bị sự chuẩn bị
satisfy: satisfaction: satisfactory: satisfactorily:
hài lòng sự hài lòng vừa ý một cách hài lòng
satisfied:
cảm thấy hài lòng
satisfying:
đem lại sự thỏa
mãn
slave:
người nô lệ
slavery:
sự nô lê
UNIT 9: NATURAL DISASTERS
VERB NOUN ADJECTIVE ADVERB
disaster: disastrous:
thiên tai, thảm họa gây thảm họa
erupt: eruption:
phun lên núi lửa phun
experience: experience:
trải nghiệm trải nghiệm
predict: prediction:
tiên đoán sự tiên đoán
tide: tidal:
thủy triều thuộc thủy triều
volcano: volcanic:
núi lửa thuộc về núi lửa
safety: safe: safely:
sự an toàn an toàn
strong: strongly:

UNIT 10: LIFE ON OTHER PLANETS


VERB NOUN ADJECTIVE ADVERB
appear:
xuất hiện
disappear: disappearance:
biến mất sự biến mất
exist: existence:
hiện hữu, tồn tại sự tồn tại
identify: identification:
nhận dạng sự nhận ra
imagine: imagination: imaginable:
tưởng tượng sự tưởng tượng có thể tưởng tượng
imaginary:
tưởng tượng
physics:
vật lý
physicist:
nhà vật lý
sight: sighting:
nhìn thấy việc nhìn thấy

You might also like