You are on page 1of 20

TỪ VỰNG ÔN THI VÀO 10

UNIT 1: A VISIT FROM A PENPAL


Danh từ Động từ Tính từ Trạng từ
- Foreigner: người nước - Foreign: thuộc về
ngoài /ˈfɔːrənɚ/ nước ngoài /ˈfɔːrən/
- Activity: hoạt động - Active: năng động
/ækˈtɪvət̬ i/ /ˈæktɪv/
- Activist: nhà hoạt động
chính trị, xã hội /ˈæktəvɪst/
- Correspond with:
Trao đổi thư từ
/ˌkɔːrəˈspɑːnd/
Từ - Modernize: Hiện đại - Modern: Hiện đại
vựng hóa /ˈmɑːdɚnaɪz/ /ˈmɑːdɚn/
- Ancient: Cổ xưa
/ˈeɪnʃənt/
- Impression: Sự ấn - Impress: Gây ấn - Impressive: Ấn tượng
tượng /ɪmˈpreʃən/ tượng /ɪmˈpres/ /ɪmˈpresɪv/
# Unimpressive: không
ấn tượng /ʌnɪmˈpresɪv/
- Beauty: Vẻ đẹp /ˈbjuːt̬ i/ - Beautify: Làm đẹp - Beautiful: Đẹp
/ˈbjuːt̬ əfaɪ/ /ˈbjuːt̬ əfəl/
- Friend: Bạn /frend/ - Friendly: Thân thiện
- Friendship:Tình bạn /ˈfrendli/
/ˈfrendʃɪp/ # Unfriendly: không
- Friendliness: Sự thân thân thiện /ʌnˈfrendli/
thiện /ˈfrendlinəs/
# Unfriendliness
- Mausoleum: lăng
/mɑːzəˈliːəm/
- Mosque: nhà thờ Hồi giáo
/mɑːsk/
- Primary school: trường
Tiểu học
- Secondary school:
trường THCS
- Peace: sự yên bình /piːs/ - Peaceful: thanh
bình /ˈpiːsfəl/
- Ancestor: tổ
tiên /ˈænsestɚ/
- Prayer: người cầu nguyện - Pray: cầu nguyện
/prer/ /preɪ/
- Atmosphere: bầu không
khí /ˈætməsfɪr/
- Aboard: ở hoặ đi
nước ngoài /əˈbrɑːd/
- Anyway: dù sao
đi nữa /ˈeniweɪ/
- Dependence: sự phụ - Depend on=rely on: - Dependent: tính phụ
thuộc /dɪˈpendəns/ Phụ thuộc vào /dɪ thuộc /dɪˈpendənt/
# Independence: sự độc ˈpend/ # Independent: tính
lập /ɪndɪˈpendəns/ độc lập /ɪndɪˈpendənt/
- Keep in touch with
= Get in touch with:
Giữ liên lạc với ai
- Worship: thờ /ˈwɝːʃɪp/

- Similar to: tương tự


/ˈsɪm.ə.lɚ/

- Industry: nền công nghiệp - Industrialize: công - Industrial: liên quan


/ˈɪndəstri/ nghiệp hóa công nghiệp, nhà máy
- Industrialization: sự công /ɪnˈdʌstriəlaɪz/ /ɪnˈdʌstriəl/
nghiệp hóa /ɪndʌstriələ
ˈzeɪʃən/
- Temple: miếu /ˈtempəl/
- Pagoda:chùa /pəˈɡoʊdə/
- Divide into: chia ra
/dɪˈvaɪd/
- Separate: tách
/ˈsepɚət/
- Region: vùng, miền - Regional: thuộc vùng,
/ˈriːdʒən/ miền /ˈriːdʒənəl/
- Comprise: bao gồm
/kəmˈpraɪz/
= Consist of
= Include
- Tropical: thuộc về
nhiệt đới /ˈtrɑːpɪkəl/
- Climate:khí hậu /ˈklaɪmət/

- Office: văn phòng /ˈɑːfɪs/ - Official: chính thức


/əˈfɪʃəl/
- Population: dân số
/ˌpɑːpjəˈleɪʃən/
- Overpopulation: tăng dân
số /oʊvɚpɑːpjəˈleɪʃən/
- Islam: người theo Hồi
giáo /ˈɪzlæm/
- Buddhism:Phật giáo
/ˈbʊdɪzəm/
- Buddhist: người theo đạo
Phật /ˈbʊdɪst/
- Hinduism: Ấn độ
giáo /ˈhɪnduːɪzəm/
- Widely: một
cách rộng
rãi /ˈwaɪdli/
- Religion: tôn giáo - Religious: thuộc về
/rɪˈlɪdʒən/ tôn giáo /rɪˈlɪdʒəs/

- Education: nền giáo - Educate: giáo dục - Educational: tính giáo


dục /ˌedʒəˈkeɪʃən/ /ˈedʒəkeɪt/ dục /edʒəˈkeɪʃənəl/
# Uneducated: không
được giáo dục
/ʌnˈedʒəkeɪt̬ ɪd/
- Association:Hiệp hội - Associate: kết nối
/əˌsoʊsiˈeɪʃən/ /əˈsoʊʃieɪt/
- Instruction: sự hướng dẫn - Instruct: hướng dẫn
/ɪnˈstrʌkʃən/ /ɪnˈstrʌkt/
- Instructor: người hướng
dẫn /ɪnˈstrʌktɚ/
- Compel: bắt buộc - Compulsory: tính bắt
/kəmˈpel/ buộc /kəmˈpʌlsɚi/
- Area: khu vực /ˈeriə/
- Relative:họ hàng /ˈrelət̬ ɪv/
- Relation: mối quan hệ /rɪ
ˈleɪʃən/
- Farewell party: tiệc chia
tay /ˌferˈwel/
- Hang: treo lên (áo)
- Hang out: đi ra ngoài

In addition: thêm vào đó At least: ít nhất Unit of currency: đơn vị tiền tệ

UNIT 2: CLOTHING
Danh từ Động từ Tính từ Trạng từ
- Century: thế kỉ /ˈsentʃəri/
- Poetry:thơ ca /ˈpoʊətri/
- Poet: bài thơ /ˈpoʊət/
- Poem: nhà thơ /ˈpoʊəm/
- Tradition: truyền thống - Traditional: thuộc về - Traditionally: một
/trəˈdɪʃən/ truyền thống cách truyền thống
/trəˈdɪʃənəl/ /trəˈdɪʃənəli/
# Untraditional: không
thuộc truyền thống
/ˌʌntrəˈdɪʃənəl/
- Silk: lụa /sɪlk/
- Tunic: tà áo /ˈtjuːnɪk/
- Slit: cắt, xẻ /slɪt/
- Pants: quần dài
= Trousers
- Desinger: nhà thiết kế - Design: thiết kế
/dɪˈzaɪnɚ/ /dɪˈzaɪn/
-> Fashion designer: nhà
thiết kế thời trang
- Loose: rộng /luːs/
- Material: chất liệu /mə
ˈtɪriəl/
- Inspiration: nguồn cảm - Inspire: truyền cảm - Inspired: đầy cảm
hứng /ɪnspəˈreɪʃən/ hứng /ɪnˈspaɪr/ hứng /ɪnˈspaɪrd/
- Symbol: biểu - Symbolize: tượng - Symbolic: đại
tượng /ˈsɪmbəl/ trưng /ˈsɪmbəlaɪz/ diện /sɪmˈbɑːlɪk/
-Red Cross:hội chữ Thập đỏ
- Stripe: sọc /straɪp/ - Striped: có
sọc /straɪpt/
- Suit: áo liền quần (vest) - Suit: trơn /suːt/
- Plaid: sọc ca-rô
/plæd/
- Sleeve: tay áo /sliːv/ - Sleeveless: không
tay áo /ˈsliːv.ləs/
-> Long-sleeved: tay
áo dài; short-sleeved:
tay áo ngắn
- Subject: môn học, chủ
đề /ˈsʌbdʒekt/
- Unique: độc nhất
/juːˈniːk/
- Fashion: thời trang /ˈfæʃən/ - Fashionable: hợp - Fashionably: một
thời trang/ˈfæʃənəbəl/ cách thời
# Unfashionable: trang /ˈfæʃənəbli/
không hợp thời trang
/ʌnˈfæʃənəbəl/
- Sweater: áo len /ˈswet̬ ɚ/
- Shorts: quần đùi /ʃɔːrts/
- Baggy: phai
màu /ˈbæɡi/
- Faded: phai
màu /ˈfeɪdɪd/
- Convenience: sự thuận - Convenient: tiện lợi
tiện /kənˈviːniəns/ /kənˈviːniənt/
# Inconvenience: sự bất tiện # Inconvenient: bất
/ˌɪnkənˈviːnjəns/ tiện /ˌɪnkənˈviːnjənt/
- Casual clothes: quần áo
thông thường /ˈkæʒuːəl/
- Sailor: thủy thủ /ˈseɪlɚ/
- Cloth: vải /klɑːθ/
- Clothes: quần áo /kloʊðz/
- Wear out: mòn,rách
- Name after: đặt tên
theo ai đó
- Put on: mặc vào
# Take off: cởi ra
- Go up : tăng lên
= Increase
- Embroider: thêu /ɪm - Embroidered: được
ˈbrɔɪdɚ/ thêu /ɪmˈbrɔɪdɚd/
- Label: nhãn hiệu /ˈleɪbəl/
- Sale: doanh thu /seɪl/
- Economy: nền kinh tế - Economic: thuộc về
iˈkɑːnəmi/ kinh tế /ˌiːkəˈnɑːmɪk/
- Economist: nhà kinh tế /i - Economical: tiết kiệm
ˈkɑːnəmɪst/ /ˌiːkəˈnɑːmɪkəl/
- Worldwide: rộng khắp
thế giới /ˈwɝːldwaɪd/
- Generation: thế hệ /ˌdʒenə
ˈreɪʃən/
- Hardly: hầu như
không, hiếm khi
- Take pride in:tự hào - Be proud of: tự hào

Point of view: quan điểm Ethic minority: dân tộc thiểu số Out of fashion: lỗi mốt

UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE


Danh từ Động từ Tính từ Trạng từ
- Buffalo: con trâu /ˈbʌfəloʊ/
- Plough: máy cày /plaʊ/ - Plough: cày
- Gather: gặt /ˈɡæðɚ/
- Harvest: mùa gặt /ˈhɑːrvəst/ - Harvest: gặt
- Crop: vụ mùa /krɑːp/
- Home village: làng
quê /ˈvɪlɪdʒ/
- Rest: sự nghỉ ngơi /rest/ - Rest: nghỉ ngơi
- Journey: hành trình
/ˈdʒɝːni/
- Chance: dịp /tʃæns/
- Cross: đi ngang
qua /krɑːs/
- Paddy field: cánh đồng lúa
/ˈpædi ˌfiːld/
- Bamboo: cây tre /bæmˈbuː/
- Forest: rừng /ˈfɔːrɪst/
- Snack: đồ ăn nhẹ /snæk/
- Banyan tree: cây
đa /ˈbænjæn/
- Highway: xa lộ /ˈhaɪweɪ/
- Entrance: lối vào /ˈentrəns/ - Enter: đi vào /ˈent̬ ɚ/
- Shrine: miếu /ʃraɪn/
- Hero: anh hùng /ˈhɪroʊ/ - Heroic: dũng cảm /hɪ
ˈroʊɪk/
- Riverbank: bờ sông /ˈrɪvə
ˌbæŋk/
- Enjoyment: sự tận hưởng, - Enjoy: tận hưởng /ɪn - Enjoyable: yêu - Enjoyably:
sự yêu thích /ɪnˈdʒɔɪmənt/ ˈdʒɔɪ/ thích /ɪnˈdʒɔɪəbəl/ một cách tận
hưởng /ɪn
ˈdʒɔɪəbli/
- Go boating: đi chèo
thuyền
- Take photo: chụphình
- Reply: trả lời /rɪˈplaɪ/
= Answer
- Play a role / part:
đóng vai trò / phần
quan trọng
- Flow: chảy /floʊ/
- Raise: nuôi /reɪz/
- Cattle: gia súc /ˈkæt̬ əl/
- Pond: cái ao /pɑːnd/
- Parking lot: bãi đậu - Park: đậu xe /pɑːrk/
xe /ˈpɑːrkɪŋ ˌlɑːt/
- Gas station: trạm xăng
/ɡæs ˈsteɪʃən/
- Exchange: sự trao đổi - Exchange: trao đổi
/ɪksˈtʃeɪndʒ/
- Maize: bắp, ngô /meɪz/
= Corn /kɔːrn/
- Nearby: gần bên /ˌnɪr
ˈbaɪ/
- Feed: cho ăn /fiːd/
- Completion: sự hoàn - Complete: hoàn
thành /kəmˈpliːʃən/ thành /kəmˈpliːt/

UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE


Danh từ Động từ Tính từ Trạng từ
- Learn by heart: học
thuộc lòng
- Quite: tương đối /kwaɪt/
- Examiner: giám khảo /ɪɡ - Examine: kiểm tra /ɪɡ
ˈzæmɪnə/ ˈzæmɪn/
- Examinee: người dự
thi /ɪɡˌzæmɪˈniː/
- Examination: kì thi /ɪɡ
ˌzæməˈneɪʃən/
- Finally: cuối cùng
= In the end
= At last
- Go on: tiếp tục
- Aspect: khía
cạnh /ˈæspekt/
- Exact: chính xác - Exactly: một cách
/ɪɡˈzækt/ chính xác /ɪɡ
ˈzæktli/
- Passage: đoạn
văn /ˈpæsɪdʒ/
- Attendance: sự tham dự - Attend: tham gia /ə
/əˈtendəns/ ˈtend/
- Attendant: người tham
dự /əˈtendənt/
- Course: khóa học /kɔːrs/
- Written examination: kì
thi viết
- Oral examination: kì thi
nói /ˈɔːrəl/
- Canditate: thí sinh
/ˈkændɪdeɪt/
- Scholarship: học
bổng /ˈskɑːlɚʃɪp/
- Award: giải thưởng /ə - Award: trao thưởng
ˈwɔːrd/
- Campus: khuôn viên
trường /ˈkæmpəs/
- Dormitory: kí túc xá
/ˈdɔːrmətɔːri/
- Reputation: danh tiếng
/ˌrepjəˈteɪʃən/
- Edition: lần xuất bản - Edit: chỉnh sửa
- Experience:kinh nghiệm - Experience: trải qua
/ɪkˈspɪriəns/
- Culture: văn - Cultural: thuộc về
hóa /ˈkʌltʃɚ/ văn hóa /ˈkʌltʃɚəl/
- Scenery: cảnh
vật /ˈsiːnɚi/
- Scene: cảnh (phim)/siːn/
- Nation: quốc - National: thuộc về
gia /ˈneɪʃən/ quốc gia /ˈnæʃ.nəl/
- Intenational: quốc tế
/ˌɪnt̬ ɚˈnæʃənəl/
- Improve: cải tiến /ɪm - Improvement: sự
ˈpruːv/ cải tiến /ɪm
ˈpruːvmənt/
- Intermediate: trung
cấp /ˌɪnt̬ ɚˈmiːdiət/
- Well-qualified: trình
độ cao /wel
ˈkwɑːlɪfaɪd/
- Tuition:học phí /tuːˈɪʃən/
= Fee
- Academy: học viện /ə - Academic: mang - Academically:
ˈkædəmi/ tính học thuật /ækə một cách học thuật
ˈdemɪk/ /ˌækəˈdemɪkəli/
- Advertisement: sự - Advert: quảng
quảng cáo /ædvɚ cáo /ˈædvɝːt/
ˈtaɪzmənt/
- Close to: gần
- Look forward to:
mong đợi

As soon as possible: sớm nhất có thể As long as: miễn là As well as: cũng như

UNIT 5: THE MEDIA

Danh từ Động từ Tính từ Trạng từ


- Media: phương tiện
truyền thông /ˈmiːdiə/
- Invention: sự phát - Invent: phát minh /ɪn
minh /ɪnˈvenʃən/ ˈvent/
- Inventor: nhà phát minh
/ɪnˈvent̬ ɚ/
- Crier: người rao
hàng /ˈkraɪɚ/
- Latest news: tin mới
nhất /ˈleɪt̬ ɪst/
- Popularity: sự phổ biến - Popular: phổ
/ˌpɑːpjəˈlerət̬ i/ biến /ˈpɑːpjəlɚ/
- Teenager: thanh thiếu
niên /ˈtiːneɪdʒɚ/
- Adult: người lớn /əˈdʌlt/
- Channel: kênh /ˈtʃænəl/
- Control: điều
khiển /kənˈtroʊl/
-Variety: sự đa dạng,nhiều
/vəˈraɪət̬ i/
- Stage: giai đoạn /steɪdʒ/
- Development: sự phát - Develop: phát
triển /dɪˈveləpmənt/ triển /dɪˈveləp/
- Interaction: sự tương - Interact: tương - Interactive: tính
tác /ˌɪnt̬ ɚˈrækʃən/ tác /ˌɪntɚˈækt/ tươngtác /ɪnt̬ ɚˈræktɪv/
- Viewer: người
xem /ˈvjuːɚ/
-Show: buổi biểu diễn /ʃoʊ/
- Remote: xa /rɪˈmoʊt/
= Far
- Event: sự kiện /ɪˈvent/
- Benefit: lợi ích /ˈbenəfɪt/ - Beneficial: có
lợi /benəˈfɪʃəl/
- Violence: sự bạo lực - Violent: bạo lực
/ˈvaɪələns/ /ˈvaɪələnt/
- Documentary: phim tài
liệu /ˌdɑːkjəˈment̬ ɚi/
- Information: thông tin - Inform: thông tin cho - Informative: cung cấp
/ɪnfɚˈmeɪʃən/ /ɪnˈfɔːrm/ thông tin /ɪnˈfɔːrmət̬ ɪv/
- Battle: trận chiến /ˈbæt̬ əl/
- Folk music: nhạc dân
ca /ˈfoʊk ˌmju·zɪk/
- Communication: sự giao - Communicate: giao - Communicative:giao
tiếp /kəmjuːnəˈkeɪʃən/ tiếp /kəˈmjuːnəkeɪt/ tiếp /kəˈmjuːnəkeɪt̬ ɪv/
- Means: phương
tiện /miːnz/
- Entertainment:sự giải trí - Entertain: giải trí - Entertaining: tính giải
/ent̬ ɚˈteɪnmənt/ /ent̬ ɚˈteɪn/ trí /en.t̬ ɚˈteɪnɪŋ/
- Commerce: thương - Commercial: tính
mại /ˈkɑːmɝːs/ thương mại /kəˈmɝːʃəl/
- Limitation: sự giới - Limit: giới hạn /ˈlɪmɪt/
hạn /lɪməˈteɪʃən/
- Consumption: sự tiêu tốn, - Time-consuming: tốn
tiêu thụ /kənˈsʌmpʃən/ thời gian
- Spam: thư rác /spæm/
- Suffer from: chịu
đựng /ˈsʌfɚ/
- Leak: rò rỉ /liːk/
- Respond: câu trả lời /rɪ - Respond: trả lời
ˈspɑːnd/
- Cost: có giá là /kɑːst/ - Cost: mắc - Costly: tốn
tiền /kɑːstli/
- Alert: cảnh giác /ə
ˈlɝːt/
- Surf: lướt mạng /sɝːf/
- Usage: cách - Use: sử dụng /juːz/ - Useful for: có ích
dùng /ˈjuːsɪdʒ/ - Useless: vô ích

Thanks to + N: nhờ vào Thanks for + V-ing: cảm ơn vì

UNIT 6:THE ENVIRONMENT

Danh từ Động từ Tính từ Trạng từ


- Environment: môi trường - Environmental:
/ɪnˈvaɪrənmənt/ thuộc môi
- Environmentalist; nhà trường /ɪnvaɪrən
bảo vệ môi trường ˈment̬ əl/
/ɪnvaɪrənˈment̬ əlɪst/
- Garbage: rác /ˈɡɑːrbɪdʒ/ - Litter: xả rác /ˈlɪt̬ ɚ/
= Trash, rubbish, litter
- Dump: bãi rác /dʌmp/
= Junk yard: bãi phế thải
- Pollution: sự ô nhiễm /pə - Pollute: làm ô - Polluted: bị ô nhiễm
ˈluːʃən/ nhiễm /pəˈluːt/ /pəˈluːt̬ ɪd/
- Deforestation: nạn phá - Deforest: phá rừng
rừng /diːfɔːrəˈsteɪʃən/ /diːˈfɔːrɪst/
- Dynamite: thuốc nổ - Dynamite fishing:
/ˈdaɪnəmaɪt/ đánh cá bằng chất nổ
- Spray: xịt, phun
/spreɪ/
- Pesticide: thuốc trừ
sâu /ˈpestəsaɪd/
- Fertilizer: phân bón
/ˈfɝːt̬ əlaɪzɚ/
- Compost: phân
xanh /ˈkɑːmpoʊst/
- Shore: bờ biển /ʃɔːr/
- Volunteer: tình nguyện - Volunteer: tình - Voluntary: tình - Voluntarily: một
viên /ˌvɑːlənˈtɪr/ nguyện làm /ˌvɑː.lən nguyện /ˈvɑːlənteri/ cách tình
ˈtɪr/ nguyện
/ˈvɑːlənterəli/
- Conservationist: người - Conserve: bảo tồn
bảo vệ môi /kənˈsɝːv/
trường /ˌkɑːn.sɚˈveɪʃənɪst/
- Conservator: chuyên viên
bảo tồn, bảo quản /kən
ˈsɜ˞ːvət̬ ɚ/
- Conservation: sự bảo tồn
/kɑːnsɚˈveɪʃən/
- Once: một lần,
một khi
- Sand: cát /sænd/
- Rock: đá /rɑːk/
- Kindness: sự tử - Kind/ Kindly: tử tế,
tế /ˈkaɪndnəs/ ân cần /ˈkaɪndli/
- Provide with: cung cấp
- Provide for: chu cấp
/prəˈvaɪd/
- Disappointment: sự thất - Disappoint: làm thất - Disappointed: thất
vọng /dɪsəˈpɔɪntmənt/ vọng /dɪsəˈpɔɪnt/ vọng /dɪsəˈpɔɪntid/
- Spoil: làm hư
hỏng /spɔɪl/
- Achievement: thành - Achieve: đạt được /ə
tựu /əˈtʃiːvmənt/ ˈtʃiːv/
- Persuasion: sự thuyết - Persuade: thuyết
phục /pɚˈsweɪʒən/ phục /pɚˈsweɪd/
- Protection: sự bảo vệ - Protect: bảo vệ /prə
/prəˈtekʃən/ ˈtekt/
- Wrap: bọc, gói /ræp/
# Unwrap: không
gói /ʌnˈræp/
- Dissolve: phân hủy
/dɪˈzɑːlv/
- Do harm to: làm hại - Harmful: có
hại /ˈhɑːrm.fəl/
- Natural resources: nguồn - Natural: thuộc về tự
tài nguyên thiên nhiên nhiên /ˈnætʃɚəl/
/ˈnætʃɚəl/ /ˈriːzɔːrs/
- Nature: thiên nhiên
/ˈneɪtʃɚ/
- Exhausted fume: khí thải
/ɪɡˈzɑːstɪd fjuːm/
- Prevention: sự ngăn chặn - Prevent: ngăn ngừa
/prɪˈvenʃən/ /prɪˈvent/
- Recycle: tái chế /riː
ˈsaɪkəl/
- Sewage: nước
thải /ˈsuːɪdʒ/
- Pump into: bơm, đổ
vào /pʌmp/
- Oil spill: sự tràn
dầu /ˈɔɪl spɪl/
- Waste: chất thải /weɪst/ - Waste: lãng phí
- End up: cạn kiệt
- Treasure: kho báu/ˈtreʒɚ/
- Stream: con suối /striːm/
- Foam: bọt /foʊm/
- Hedge: hàng rào /hedʒ/
- Nonsense: lời nói vô lí
/ˈnɑːnsens/
- Silly: ngớ ngẩn
/ˈsɪli/
- Immediately:
ngay lập tức
/ɪˈmiːdiətli/
= right away
- Explanation: lời giải thích - Explain: giải thích /ɪk
/ˌekspləˈneɪʃən/ ˈspleɪn/
- Bubble: bong
bóng /ˈbʌbəl/
- Valuation: giá trị /ˌvælju - Valuable: có giá trị
ˈeɪʃən/ /ˈvæljəbəl/
- Valueless: vô giá trị
/ˈvæljuːləs/
- Invaluable: vô giá
/ɪnˈvæljəbəl/
- Minimize: giảm đến
tối thiểu /ˈmɪnəmaɪz/
- Maximize: tăng đến
tối đa /ˈmæksəmaɪz/
- Complain to S.O:
phàn nàn ai đó
- Keep on: tiếp tục
= Go on
= Continue
- Complication: sự phức - Complicate: làm - Complicated: phức
tạp /ˌkɑːmpləˈkeɪʃən/ phức tạp /ˈkɑːmpləkeɪt/ tạp /ˈkɑːmpləkeɪ.t̬ ɪd/
- Resolution: cách giải
quyết (qua biểu
quyết) /ˌrezəˈluːʃən/
- Solution: giải pháp của 1
vấn đề /səˈluːʃən/
- Politeness: sự lịch sự - Polite: lịch sự /pə - Politely: một
/pəˈlaɪtnəs/ ˈlaɪt/ cách lịch sự /pə
# Impolite: bất lịch sự ˈlaɪtli/
/ˌɪmpəlˈaɪt/
- Transportation: sự vận tải - Transport: vận
/ˌtrænspɚˈteɪʃən/ chuyển /ˈtræn.spɔːrt/
= Transport
- Clear up: dọn sạch
= Clean up
- Break: thời gian nghỉ ngơi - Break: gãy, vỡ
/breɪk/
- Refeshment: sự nghỉ - Refresh: nghỉ ngơi /rɪ
ngơi /rɪˈfreʃmənt/ ˈfreʃ /
- Worry about: lo - Be worried about:
lắng /ˈwɝːi/ lo lắng về
- Float: nổi /floʊt/
- Surface: bề mặt /ˈsɜːfɪs/
- Elecric shock: điện giật /i
ˌlektrɪk ˈʃɑːk/
- Toad: cóc, frog: ếch
/toʊd/ /frɑːɡ/
- Local: thuộc địa
phương /ˈloʊkəl/
-> Local authorities:
chính quyền địa
phương
- Prohibition: sự ngăn - Prohibit: cấm /prə
cấm /ˌproʊɪˈbɪʃən/ ˈhɪbɪt/
= Ban
- Fine: phạt tiền /faɪn/
= Punish

UNIT 7: SAVING ENERGY

Danh từ Động từ Tính từ Trạng từ


- Energy: năng - Energetic: nhiệt
lượng /ˈenɚdʒi/ huyết /ˌenɚˈdʒet̬ ɪk/
- Enormous: khổng lồ
/əˈnɔːrməs/
- Bill: hóa đơn /bɪl/
- Reduction: sự giảm /rɪ - Reduce: làm giảm /rɪ - Reductive: giảm bớt
ˈdʌkʃən/ ˈduːs/ /rɪˈdʌktɪv/
- Plumber: thợ sửa ống
nước /ˈplʌm.ɚ/
- Pipe: đường ống nước
/paɪp/
- Crack: vết nứt /kræk/ - Crack: nứt
= Break
- Bath: bồn tắm /bæθ/
- Faucet: vòi nước /ˈfɑːsət/
= Tap
- Tool: dụng cụ /tuːl/
- Drip: rò rỉ /drɪp/
- Fix: sửa chữa /fɪks/
- Appliance: thiết bị /ə - Apply: ứng cử /əˈplaɪ/
ˈplaɪəns/
- Application: đơn xin
việc /ˌæpləˈkeɪʃən/
- Applicant: người xin
việc /ˈæpləkənt/
- Solar energy: năng lượng
mặt trời /ˈsoʊlɚ/
-> From SUN
- Nuclear power: năng
lượng hạt nhân /ˈnuːkliːɚ/
- Supplier: nhà cung cấp - Supply: cung cấp /sə
/səˈplaɪɚ/ ˈplaɪ/
= Provide
- Power: năng lượng
/ˈpaʊɚ/
- Electricity: điện năng /i - Electric: tạo ra và
ˌlekˈtrɪsət̬ i/ chạy bằng điện /i
ˈlektrɪk/
- Electrical: liên quan
điện (kĩ sư điện,..) /i
ˈlektrɪkəl/
- Electronic: điện tử
/iˌlekˈtrɑːnɪk/
- Heat: đốt nóng /hiːt/ - Hot: nóng /hɑːt/
- Coal: than đá /koʊl/
- Installation: sự lắp đặt - Install: lắp đặt /ɪn
ˈstɑːl/
- Luxury: xa xỉ - Luxury: xa
phẩm /ˈlʌkʃɚi/ xỉ /ˈlʌkʃɚi/
- Neccesity: sự cần thiết, - Need: cần /niːd/ - Necessary: cần thiết
nhu yếu phẩm /nəˈsesət̬ i/ /ˈnesəseri/
- Need: nhu cầu - Unnessary: không
cần thiết
/ʌnˈnesəseri/
- Household: hộ gia - Household: dùng
đình /ˈhaʊshoʊld/ trong gia đình
- Consumer: khách - Consume: tiêu
hàng /kənˈsuːmɚ/ dùng /kənˈsuːm/
- Consumption: sự tiêu
thụ /kənˈsʌmpʃən/
- Effect on S.O / S.TH: tác - Effective: có hiệu - Effectively: một
động /əˈfekt/ quả /əˈfektɪv/ cách hiệu quả /ə
ˈfektɪvli/
- Affect: làm ảnh
hưởng (không có giới
từ đi kèm) /əˈfekt/
- Lightning: tia - Light: thắp sáng - Light: nhạt, nhẹ
chớp /ˈlaɪtnɪŋ/
- Light: ánh sáng /laɪt/
- Account for %: chiếm
/əˈkaʊnt/
- Replacement: sự thay thế - Replace: thay thế /rɪ
/rɪˈpleɪsmənt/ ˈpleɪs/
- Bulb: bóng đèn /bʌlb/
-> Energy-saving bulb
(bóng đèn tiết kiệm điện)
- Standard: tiêu chuẩn
/ˈstændɚd/
- Last: kéo dài /læst/ - Last: cuối cùng - Last: trước đó
- Save: tiết kiệm, cứu - Energy-saving: tiết
kiệm năng lượng
- Scheme: kế hoạch /skiːm/
= Plan
- Freezer: tủ đông /ˈfriːzɚ/ - Freeze: đông
lạnh /friːz/
- Tumble dryer: máy
sấy /ˌtʌm.bəl ˈdraɪɚ/
- Model: mẫu,
kiểu /ˈmɑːdəl/
- Comparison: sự so - Compare with: so
sánh /kəmˈperɪsən/ sánh để chỉ ra sự khác
nhau
- Compare to: so sánh
để nhấn mạnh sự
tương đồng
- Category: loại, hạng
/ˈkæt̬ əɡri/
= Type
- Ultimate: cuối cùng - Ultimately: cuối
/ˈʌl.tə.mət/ cùng /ˈʌltəmətli/
= Finally
- Innovation: sự đổi - Innovate: đổi - Innovative: tính đổi
mới /ˌɪnəˈveɪʃən/ mới /ˈɪnəveɪt/ mới /ˈɪnəveɪt̬ ɪv/
= Reform
- Purpose: mục đích
- Speech: bài diễn - Make a speech: diễn
văn /spiːtʃ/ thuyết
- Speak: nói
- To sum up: tóm tắt
- Public transport: phương - Public: công khai
tiện công cộng /ˈpʌblɪk/
- Mechanic: thợ máy /mə - Mechanical: thuộc
ˈkænɪk/ về máy móc
- Waste basket: sọt
sác /weɪst/ /ˈbæskət/
= Bin
= Trash can
= Garbage can
- Science: khoa - Scientific: thuộc về
học /ˈsaɪəns/ khoa học /ˌsaɪən
- Scientist: nhà khoa học ˈtɪfɪk/
/ˈsaɪəntɪst/

UNIT 8: CELEBRATIONS

Danh từ Động từ Tính từ Trạng từ/Giới từ


- Celebration: sự tổ - Celebrate: tổ chức
chức /ˌseləˈbreɪʃən/ /ˈseləbreɪt/
- Easter: lễ Phục sinh
- Lunar New Year: Tết âm
- Solar New Year:Tết dương
- Passover: lễ Qúa Hải (của
người Do Thái)
- Jewish: người Do
Thái /ˈdʒuːɪʃ/
- Wedding: đám cưới
/ˈwedɪŋ/
- Throughout
(prep): suốt /θruː
ˈaʊt/
- Occur: diễn ra /əˈkɝː/
= Happen
= Take place
- Decoration: sự trang trí, đồ - Decorate: trang
trang trí /ˌdekərˈeɪʃən/ trí /ˈdekəreɪt/
- Sticky rice cake: bánh
chưng, bánh tét
- Be together: tập
trung /təˈɡeðɚ/
= Gather (v) /ˈɡæðɚ/
- Apart: ở xa
-> Apart from:
ngoại trừ
- Freedom: sự tự do - Free: tự do /ˈfriː/
/ˈfriːdəm/
- Slave: nô lệ /sleɪv/
- Slavery: ách nô
lệ /ˈsleɪvəri/
- Color: màu sắc /ˈkʌlɚ/ - Colorful: sặc sỡ
/ˈkʌlɚfəl/
- Parade: cuộc diễu
hành /pəˈreɪd/
- Firework: pháo
hoa /ˈfaɪrwɝːk/
- Crowd: đám đông /kraʊd/ - Crowd: tụ tập - Crowded with
people: đông người
- Compliment: lời - Compliment s.o on
khen /ˈkɑːmpləmənt/ s.th: khen ai về việc gì
- Congratulation: sự chúc - Congratulate S.O on
mừng /kənˌɡrætʃ.əˈleɪ.ʃən/ S.TH: chúc mừng ai về
việc gì /kənˈɡrætʃəleɪt/
-> Congrats!
-> Congratulations!
- Contest: cuộc
thi /ˈkɑːntest/
- Contestant: người dự thi
- First/ Second/ Third prize:
Giải nhất, nhì, ba
- Charity: việc từ
thiện /ˈtʃerət̬ i/
- Nomination: sự đề cử, bổ - Nominate S.O for/as - Nominative: được
nhiệm /ˌnɑːməˈneɪʃən/ S.TH: đề cử ai cho bổ
chức vụ, nhiệm vụ nhiệm /ˈnɑːmənət̬ ɪv/
-> Nominate S.O to/as
S.TH: chỉ định, bổ
nhiệm ai vào vị trí
/ˈnɑːməneɪt/
- Acquaintance: người
quen /əˈkweɪntəns/
- Trust: sự tin cậy /trʌst/ - Trust: tin - Trusty: đáng tin cậy
- Expression: sự diễn đạt /ɪk - Express: truyền tải
ˈspreʃən/ /ɪkˈspres/
- Feeling: cảm xúc /ˈfiːlɪŋ/ - Feel: cảm thấy /fiːl/
- Memory: kỉ niệm, trí - Memorize: ghi - Memorable: đáng
nhớ /ˈmeməri/ nhớ /ˈmeməraɪz/ nhớ /ˈmemərəbəl/
# Unmemorable:
không đáng nhớ /ʌn
ˈmemərəbəl/
- Lose heart: mất hy
vọng
- Miss: nhớ, bỏ
lỡ /mɪs/
- Tear: nước mắt /ter/ - Tear: xé
- Hug: ôm /hʌɡ/
- Consider: cân nhắc. - Considerate: ân
xem xét /kənˈsɪdɚ/ cần, chu đáo /kən
ˈsɪdɚət/
- Considerable: đáng
kể, lớn lao /kən
ˈsɪdɚəbəl/
- Generosity: tính rộng - Generous: rộng - Generously: một
lượng /dʒenəˈrɑːsət̬ i/ lượng /ˈdʒenərəs/ cách khoan dung
- Groom: chú rể /ɡruːm/
- Humour: sự hài - Humorous: tính hài
hước /ˈhjuːmɚ/ hước /ˈhjuːmərəs/
-> Sense of humour: óc hài # Humourless: không
hước hài hước /ˈhjuːmɚləs/
- Difference: sự khác - Differ: khác /ˈdɪf.ɚ/ - Different from: khác
biệt /ˈdɪf.ɚ.əns/ với /ˈdɪfɚənt/
- Distinguish from:
phân biệt /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/
- Priority: sự ưu tiên /praɪ - Prior: ưu tiên /praɪr/ - Prior to: trước
ˈɔːrət̬ i/
- Terrify with: kinh - Terrific: tuyệt vời /tə
sợ /ˈterəfaɪ/ ˈrɪfɪk/
= Wonderful
- Terrible: kinh
khủng /ˈterəbəl/
- Life: cuộc sống /laɪf/ - Live: sống /lɪv/ - Alive: còn sống /ə
ˈlaɪv/
- Imagination: sự tưởng - Imagine:tưởng tượng - Imaginable: có thể
tượng /ɪmædʒəˈneɪʃən/ /ɪˈmædʒɪn/ tưởng tượng /ɪ
- Image: hình ảnh /ˈɪmɪdʒ/ ˈmædʒənəbəl/
- Imaginary: ảo tưởng
/ɪˈmædʒəner.i/
- Imaginative: giàu trí
tưởng tượng /ɪ
ˈmædʒənət̬ ɪv/
- Share: chia sẻ /ʃer/
- Support: ủng hộ /sə - Supportive: khích lệ
ˈpɔːrt/ /səˈpɔːrt̬ ɪv/

In a word/ in brief/ in sum: tóm tắt Well done! Giỏi lắm

UNIT 9: NATURAL DISASTERS

Danh từ Động từ Tính từ Trạng từ/Giới từ


- Disaster: thảm họa /dɪ - Disastrous: tai - Disastrously: có
ˈzæstɚ/ hại /dɪˈzæstrəs/ tính thảm họa
- Natural disaster: thiên tai
- Snowstorm: bão
tuyết /ˈsnoʊstɔːrm/
- Earthquake: động
đất /ˈɝːθkweɪk/
- Volcano: núi lửa /vɑːl - Volcanic: thuộc về
ˈkeɪnoʊ/ núi lửa /vɑːlˈkeɪnik/
- Typhoon: bão nhiệt đới (ở
Pacific Ocean: Thái Bình
Dương) /taɪˈfuːn/
= Hurricane (ở North Alantic
Ocean: bắc Đại Tây Dương)
/ˈhɝːɪkeɪn/
- Cyclone: cơn
lốc /ˈsaɪkloʊn/
= Tornado /tɔːrˈneɪdoʊ/
- Weather forecast: dự báo
thời tiết
-> Weather forecaster:
người dự báo thời tiết
- Volume: âm lượng
/ˈvɑːljuːm/
- Temperature: nhiệt
độ /ˈtempɚətʃɚ/
- Turn up: vặn lớn
- Turn down: vặn nhỏ
- Turn on: bật lên
- Turn off: tắt đi
- Thunderstorm: bão có sấm
sét kèm theo
/ˈθʌndɚstɔːrm/
- South-central: Nam
trung bộ
- Highland: cao
nguyên /ˈhaɪlənd/
- Laugh at: cười nhạo
- Prepare for: chuẩn bị
- Suck up: hút lên
- Canned food: thức ăn
đóng hộp
- Candle: nến /ˈkændəl/
- Match: diêm /mætʃ/
- Ladder: cái thang /ˈlædɚ/
- Bucket: cái xô /ˈbʌkɪt/
- Blanket: cái chăn/ˈblæŋkɪt/
- Power cut: cúp điện
- Pacific Rim: vành đai TBD
-> Pacific Ring of fire: vành
đai lửa TBD
- Movement: sự chuyển - Move: di
động /ˈmuːvmənt/ chuyển /ˈmuːv/
- Tidal wave: sóng
thần /ˈtaɪdəl weɪv/
= Tsunami /tsuːˈnɑːmi/
- Abrupt: thình lình /ə
ˈbrʌpt/
- Eruption: sự phun trào /ɪ - Erupt: phun trào /ɪ
ˈrʌpt/ ˈrʌpt/
- Shift: sự dịch chuyển /ʃɪft/
- Prediction: sự dự đoán /prɪ - Predict: dự đoán /prɪ
ˈdɪkʃən/ ˈdɪk/
- Underwater: ở dưới
nước /ʌndɚˈwɑːt̬ ɚ/
- Funnel-shaped: có
hình phễu /ˈfʌnəl/
- Path: đường đi /pæθ/
- Destruction: sự phá - Destroy: phá hủy - Destructive: tính
hủy /dɪˈstrʌkʃən/ phá hủy /dɪˈstrʌktɪv/
- Baby carriage: xe - Carry: mang,
nôi /ˈkerɪdʒ/ vác /ˈkeri/

Just in case: dự phòng

UNIT 10: LIFE ON OTHER PLANETS

Danh từ Động từ Tính từ Trạng từ/Giới từ


- UFO = Unidentified flying
object: vật thể bay không
xác định
- In the sky: ở
trên trời
- Planet: hành tinh /ˈplænɪt/
- Spacecraft: tàu vũ
trụ /ˈspeɪskræft/
- Aircraft: máy bay /ˈerkræft/
- Meteor: sao băng /ˈmiːt̬ iɔːr/
= Shooting star
= Falling star
- Balloon: khinh khí cầu /bə
ˈluːn/
- Believe: tin tưởng /bɪ - Believable: có thể
ˈliːv/ tin được /bɪˈliːvəbəl/
# Unbelievable:
không thể tin
- Evidence: bằng - Prove to: chứng minh
chứng /ˈevədəns/
= Proof /pruːf/
- Existence: sự tồn tại /ɪɡ - Exist: tồn tại /ɪɡˈzɪst/
ˈzɪstəns/
- Pilot: phi công /ˈpaɪlət/
- Alien: người ngoài hành
tinh /ˈeɪliən/
- Claim: cho rằng là
/kleɪm/
- Egg-shaped: hình
quả trứng
- Capture: bắt
giữ /ˈkæptʃɚ/
- Disappearance: sự biến - Disappear: biến
mất /dɪsəˈpɪrəns/ mất /ˌdɪsəˈpɪr/
# Appear: xuất hiện /ə
ˈpɪr/
- Plate-like: giống đĩa
- Device: thiết bị /dɪˈvaɪs/
- Treetop: ngọn cây /ˈtriːtɑːp/
- Hole: cái lỗ /hoʊl/
- Take abroad: lên tàu
- Space: không gian /speɪs/
- Health: sức khỏe /helθ/ - Healthy: lành - Healthily: một
mạnh /ˈhelθi/ cách lành mạnh
# Unhealthy: không /ˈhelθili/
lành mạnh /ʌnˈhelθi/
- Perfection: sự hoàn - Perfect: hoàn hảo
hảo /pɚˈfekʃən/ /ˈpɝːfekt/
- Orbit: quỹ đạo bay /ˈɔːrbɪt/ - Orbit: quanh quỹ đạo
- Sample: vật mẫu/ˈsæmpəl/
- Physical condition: điều
kiện thể chất
- Cabin: buồng lái /ˈkæbɪn/
- Circus: đoàn xiếc /ˈsɝːkəs/
- Marvelous: kì
diệu /ˈmɑːvələs/

You might also like