Professional Documents
Culture Documents
T V NG Ôn Thi Vào 10
T V NG Ôn Thi Vào 10
UNIT 2: CLOTHING
Danh từ Động từ Tính từ Trạng từ
- Century: thế kỉ /ˈsentʃəri/
- Poetry:thơ ca /ˈpoʊətri/
- Poet: bài thơ /ˈpoʊət/
- Poem: nhà thơ /ˈpoʊəm/
- Tradition: truyền thống - Traditional: thuộc về - Traditionally: một
/trəˈdɪʃən/ truyền thống cách truyền thống
/trəˈdɪʃənəl/ /trəˈdɪʃənəli/
# Untraditional: không
thuộc truyền thống
/ˌʌntrəˈdɪʃənəl/
- Silk: lụa /sɪlk/
- Tunic: tà áo /ˈtjuːnɪk/
- Slit: cắt, xẻ /slɪt/
- Pants: quần dài
= Trousers
- Desinger: nhà thiết kế - Design: thiết kế
/dɪˈzaɪnɚ/ /dɪˈzaɪn/
-> Fashion designer: nhà
thiết kế thời trang
- Loose: rộng /luːs/
- Material: chất liệu /mə
ˈtɪriəl/
- Inspiration: nguồn cảm - Inspire: truyền cảm - Inspired: đầy cảm
hứng /ɪnspəˈreɪʃən/ hứng /ɪnˈspaɪr/ hứng /ɪnˈspaɪrd/
- Symbol: biểu - Symbolize: tượng - Symbolic: đại
tượng /ˈsɪmbəl/ trưng /ˈsɪmbəlaɪz/ diện /sɪmˈbɑːlɪk/
-Red Cross:hội chữ Thập đỏ
- Stripe: sọc /straɪp/ - Striped: có
sọc /straɪpt/
- Suit: áo liền quần (vest) - Suit: trơn /suːt/
- Plaid: sọc ca-rô
/plæd/
- Sleeve: tay áo /sliːv/ - Sleeveless: không
tay áo /ˈsliːv.ləs/
-> Long-sleeved: tay
áo dài; short-sleeved:
tay áo ngắn
- Subject: môn học, chủ
đề /ˈsʌbdʒekt/
- Unique: độc nhất
/juːˈniːk/
- Fashion: thời trang /ˈfæʃən/ - Fashionable: hợp - Fashionably: một
thời trang/ˈfæʃənəbəl/ cách thời
# Unfashionable: trang /ˈfæʃənəbli/
không hợp thời trang
/ʌnˈfæʃənəbəl/
- Sweater: áo len /ˈswet̬ ɚ/
- Shorts: quần đùi /ʃɔːrts/
- Baggy: phai
màu /ˈbæɡi/
- Faded: phai
màu /ˈfeɪdɪd/
- Convenience: sự thuận - Convenient: tiện lợi
tiện /kənˈviːniəns/ /kənˈviːniənt/
# Inconvenience: sự bất tiện # Inconvenient: bất
/ˌɪnkənˈviːnjəns/ tiện /ˌɪnkənˈviːnjənt/
- Casual clothes: quần áo
thông thường /ˈkæʒuːəl/
- Sailor: thủy thủ /ˈseɪlɚ/
- Cloth: vải /klɑːθ/
- Clothes: quần áo /kloʊðz/
- Wear out: mòn,rách
- Name after: đặt tên
theo ai đó
- Put on: mặc vào
# Take off: cởi ra
- Go up : tăng lên
= Increase
- Embroider: thêu /ɪm - Embroidered: được
ˈbrɔɪdɚ/ thêu /ɪmˈbrɔɪdɚd/
- Label: nhãn hiệu /ˈleɪbəl/
- Sale: doanh thu /seɪl/
- Economy: nền kinh tế - Economic: thuộc về
iˈkɑːnəmi/ kinh tế /ˌiːkəˈnɑːmɪk/
- Economist: nhà kinh tế /i - Economical: tiết kiệm
ˈkɑːnəmɪst/ /ˌiːkəˈnɑːmɪkəl/
- Worldwide: rộng khắp
thế giới /ˈwɝːldwaɪd/
- Generation: thế hệ /ˌdʒenə
ˈreɪʃən/
- Hardly: hầu như
không, hiếm khi
- Take pride in:tự hào - Be proud of: tự hào
Point of view: quan điểm Ethic minority: dân tộc thiểu số Out of fashion: lỗi mốt
As soon as possible: sớm nhất có thể As long as: miễn là As well as: cũng như
UNIT 8: CELEBRATIONS