Professional Documents
Culture Documents
Cấu trúc: Nói về một hành động đã xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ
Ví dụ:
2. I ( have) English test 2 days ago I had English test 2 days ago
3. I ( go to ) Ho Chi Minh City 1 month ago -> I went to Ho Chi Minh City 1
month ago
Dấu hiệu thì Quá khứ đơn: Có các từ chỉ thời gian: last night, last week, last
month, last year, yesterday, thời gian + ago, giờ cụ thể ( lúc mấy giờ)
✔ Ví dụ
- He had slept when we came into the house. (Anh ấy đã ngủ khi chúng tôi vào
nhà.)
- They had finished their project right before the deadline last week.(Họ đã hoàn
thành dự án của họ ngay trước hạn chót vào tuần trước.)
CÂU PHỦ ĐỊNH
✔ Cấu trúc:
S + hadn’t + PII.
Lưu ý hadn’t = had not
✔ Ví dụ
- She hadn’t completed her homework when she went to school. (Cô ấy vẫn không
làm xong bài tập trước khi cô ấy đến lớp.)
- They hadn’t finished their lunch when I saw them. (Họ vẫn chưa ăn xong bữa
trưa khi tôi thấy họ).
CÂU NGHI VẤN
✔ Cấu trúc
Had + S + PII?
A: Yes, S + had.
No, S + hadn’t.
✔ Ví dụ
- Had the film ended when you arrived at the cinema? (Bộ phim đã kết thúc khi
bạn tới rạp chiếu phim phải không?)
Yes, it had./ No, it hadn’t
2. Dấu hiệu nhận biết
Những từ hay xuất hiện trong thì này: Until then, before, after, prior to that time,
by the time, for, as soon as, by, ...When, when by, by the end of + time in the past
…
Lưu ý: Dùng QKHT + before + QKD và After + QKHT, QKĐ.
- When (khi) When they arrived at the airport, her flight had taken off. (Khi họ tới
sân bay, chuyến bay của cô ấy đã cất cánh.)
- Before (trước khi) She had done her homework before her mother asked her to do
so. (Cô ấy đã làm bài tập về nhà trước khi mẹ cô ấy yêu cầu cô ấy làm như vậy.)
- After (sau khi) They went home after they had eaten a big roasted chicken. (Họ
về nhà sau khi đã ăn một con gà quay lớn.)
- By the time (vào thời điểm) He had cleaned the house by the time her mother
came back. (Cậu ấy đã lau xong nhà vào thời điểm mẹ cậu ấy trở về.)
3. To-Verb và Verb-ing
https://ieltsgiasu.com/phan-biet-dong-tu-di-voi-verb-ing-va-to-verb-trong-tieng-
anh