You are on page 1of 3

PHẦN 1.

ĐỀ BÀI
CHỦ ĐỀ 1. LƯỢNG GIÁC
V. PHƯƠNG TRÌNH ĐẲNG CẤP

Câu 280: Phương trình 6sin 2 x  7 3 sin 2 x  8cos 2 x  6 có các nghiệm là


       3
x  2
 k x  4
 k x  8  k x  4  k
A.  , k  . B.  , k  . C.  , k  . D.  , k  .
x   x   
x   k x  2 
 k  k  k
 6  3  12  3

Câu 281: Phương trình  


3  1 sin 2 x  2 3 sin x cos x   
3  1 cos 2 x  0 có các nghiệm là

   
 x    k  x   k
A. 4 với tan   2  3, k  . B. 4 với tan   2  3, k  .
 
x    k x    k
   
 x    k  x   k
C. 8 với tan   1  3, k  . D. 8 với tan   1  3, k  .
 
x    k x    k
Câu 282: Phương trình 3cos 2 4 x  5sin 2 4 x  2  2 3 sin 4 x cos 4 x có nghiệm là
      
A. x    k , k  . B. x    k , k  . C. x    k , k  . D. x    k , k  .
6 12 2 18 3 24 4
Câu 283: Phương trình 2 3 sin 5 x cos 3 x  sin 4 x  2 3 sin 3 x cos 5 x có nghiệm là
k 1 3 k k 3 k
A. x  , x   arccos  , k  . B. x  , x   arccos  , k  .
4 4 12 2 4 48 2
k
C. Vô nghiệm. D. x  , k  .
2
Câu 284: Giải phương trình 3sin 2 2 x  2sin 2 x cos 2 x  4 cos 2 2 x  2
1 k 1 k
A. x  arctan 3  , x  arctan(2)  , k  .
2 2 2 2
1  73 k  1  73 k 
B. x  arctan  , x  arctan  , k  .
12 2 12 2
1 1  73 k  1 1  73 k 
C. x  arctan  , x  arctan  , k  . v
2 6 2 2 6 2
3 k k
D. x  arctan  , x  arctan(1)  , k  .
2 2 2
Câu 285: Phương trình 2sin 2 x  sin x cos x  cos 2 x  0 có nghiệm là
  1
A.  k , k  . B.  k , arctan    k , k  .
4 4 2
 1  1
C.   k , arctan    k , k  . D.   k 2, arctan    k 2, k  .
4 2 4 2

1
Câu 286: Một họ nghiệm của phương trình 2sin 2 x  5sin x cos x  cos 2 x  2 là
   
A.  k , k  . B.   k , k  . C.  k , k  . D.   k , k  .
6 4 4 6
Câu 287: Một họ nghiệm của phương trình 2 3 cos 2 x  6sin x cos x  3  3 là
3   
A.  k 2, k  . B.  k , k  . C.   k , k  . D.   k 2, k  .
4 4 4 4
Câu 288: Một họ nghiệm của phương trình 3sin x cos x  sin 2 x  2 là
1 
A. arctan(2)  k , k  . B. arctan(2)  k , k  .
2 2
1 
C.  arctan(2)  k , k  . D. arctan(2)  k , k  .
2 2
Câu 289: Một họ nghiệm của phương trình 2sin 2 x  sin x cos x  3cos 2 x  0 là
 3  3
A. arctan     k , k  . B.  arctan     k , k  .
 2  2
3 3
C. arctan    k , k  . D.  arctan    k , k  .
2 2
Câu 290: Một họ nghiệm của phương trình 3sin 2 x  4sin x cos x  5cos 2 x  2 là
   3
A.   k 2, k  . B.  k , k  . C.   k , k  . D.  k 2, k  .
4 4 4 4
Câu 291: Phương trình: sin 2 x  ( 3  1) sin x cos x  3 cos 2 x  0 có họ nghiệm là
 3
A.   k , k  . B.  k , k  .
4 4
  
C.   k , k  . D.  k ,  k , k  .
3 4 3
Câu 292: Giải phương trình: sin 4 x  cos 4 x  1
  
A. x   k , k  . B. x    k , k  .
4 2 4
 
C. x    k 2, k  . D. x  k , k  .
4 2
Câu 293: Phương trình 2 cos 2 x  3 3 sin 2 x  4sin 2 x  4 có họ nghiệm là
 
x  2
 k

A.  , k  . B. x   k 2, k  .
x   2
 k
 6
 
C. x   k , k  . D. x   k , k  .
6 2
 
Câu 294: Trong khoảng  0;  , phương trình sin 2 4 x  3.sin 4 x.cos 4 x  4 cos 2 4 x  0 có:
 2
A. Ba nghiệm. B. Một nghiệm. C. Hai nghiệm. D. Bốn nghiệm.

2
ĐÁP ÁN
280
A
281 282 283 284 285 286 287 288 289 290 291 292 293 294 295 296 297 298 299 300
B D D A C C B A A B D D A B D B D B A A

You might also like