You are on page 1of 4

 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM

cos x
Câu 1: Hàm số y  có tập xác định là
2 sin x  3
   
A.  \   k 2 , k    B.  \   k , k   
3  6 
 5   2 
C.  \   k 2 ,  k 2 , k    D.  \   k 2 ,  k 2 , k   
6 6  3 3 
1  3cos x
Câu 2: Điều kiện xác định của hàm số y  là
sin x
 k
A. x   k , k  . B. x  k 2 , k . C. x  , k . D. x  k , k .
2 2
2sin x  1
Câu 3: Với ký hiệu k ∈ Z,điều kiện xác định của hàm số y  là
1  cos x
 
A. x  k 2 . B. x  k . C. x   k . D. x   k 2 .
2 2
 
Câu 4: Tập xác định của hàm số y  tan  2 x   là
 3
   5 
A. D   \   k | k    . B. D   \   k | k    .
4   12 
   5  
C. D   \   k | k    . D. D   \   k | k    .
 2   12 2 
x 
Câu 5: Hàm số y  tan    có tập xác định là:
2 4
   
A.  \   k 2 , k    B.  \   k , k   
2  2 
 3 
C.  \   k 2 , k    D. 
2 
 
Câu 6: Tập xác định của hàm số y  cot  2 x    2
 3
   
A.  \   k , k    B.  \   k 2 , k   
6  6 
 5 k    k 
C.  \   , k   D.  \   , k  
 12 2  6 2 
3
Câu 7: Tập xác định của hàm số y  là
sin x  cos 2 x
2

   
A. D   \   k | k    . B. D   \   k | k    .
4  2 
    3 
C. D   \   k | k    . D. D   \   k 2 | k    .
4 2  4 
Câu 8: Tập xác định của hàm số y  tan x  cot x là
A. D  . B. D   \ k | k   .
    
C. D   \   k | k    . D. D   \ k | k    .
 2   2 
sin x
Câu 9: Cho hàm số y  và k   . Khoảng nào dưới đây không nằm trong tập xác định của hàm số
1  tan x
     3 
A.    k 2 ;  k 2  B.    k 2 ;  k 2 
 2 2   2 
 3 3   3 
C.   k 2 ;  k 2  D.   k 2 ;  k 2 
 4 2  2 4 
1
Câu 10: Tập xác định của hàm số y  là
cot x  3
   
A. D   \   k 2 | k    . B. D   \   k ; l | k , l    .
6  6 
    2  
C. D   \   k ;  l | k , l    . D. D   \   k ;  l | k , l    .
 3 2   3 2 
cos x  1
Câu 11: Hàm số y  có tập xác định là
3  sin x
A.  B.  \ k 2 , k   C. k 2 , k   D. 
1  cos x
Câu 12: Hàm số y  có tập xác định là
1  sin x
 
A.  \ k , k   B.  \   k , k   
 2 
    
C.  \   k 2 , k    D.  \ k , k   
2   2 
1  cot 2 x
Câu 13: Tìm tập xác định D của hàm số y  .
1  sin 3 x
  2      
A. D   \ k ;  n | k , n   . B. D   \ k  ;  n | k , n    .
 6 3   3 6 3 
  2    2 
C. D   \ k ;  n | k , n   . D. D   \ k ;  n | k , n   .
 6 5   5 3 
Câu 14: Tìm tất cả giá trị m để hàm số y  sin x  m có tập xác định D  .
A. m  1. B. m  1. C. 1  m  1. D. m  1.
Câu 15: Cho 2 hàm số f  x   sin 2 x và g  x   cos 2 x.
A. f  x  và g  x  là 2 hàm số chẵn.
B. f  x  và g  x  là 2 hàm số lẻ.
C. f  x  là hàm số chẵn và g  x  là hàm số lẻ.
D. f  x  là hàm số lẻ và g  x  là hàm số chẵn.
 
Câu 16: Cho 2 hàm số f  x   tan 4 x và g  x   sin  x   . Khi đó:
 2
A. f  x  và g  x  là 2 hàm số lẻ. B. f  x  là hàm số chẵn và g  x  là hàm số lẻ.
C. f  x  và g  x  là 2 hàm số chẵn. D. f  x  là hàm số lẻ và g  x  là hàm số chẵn.
Câu 17: Cho hàm số y =2sin x  9. Hàm số này là:
A. Hàm số không chẵn không lẻ. B. Hàm số lẻ và có tập xác định là  .
C. Hàm số chẵn. D. Hàm số lẻ.
Câu 18: Trong các hàm số sau,hàm số nào là hàm số chẵn.
A. y  sin 2016 x  cos 2017 x. B. y  cot 2015x  2016sin x.
C. y  tan 2016 x  cot 2017 x. D. y  2016 cos x  2017sin x.
Câu 19: Tìm hàm số chẵn
A. y  sin x. B. y  cot x. C. y  cos x. D. y  tan x.
Câu 20: Cho hàm số f  x   cos 2 x và g  x   tan 3 x. chọn mệnh đề đúng
A. f  x  là hàm số chẵn, g  x  là hàm số chẵn.
B. f  x  là hàm số lẻ, g  x  là hàm số lẻ.
C. f  x  là hàm số lẻ, g  x  là hàm số chẵn.
D. f  x  là hàm số chẵn, g  x  là hàm số lẻ.
Câu 21: Hàm số nào là hàm số chẵn?
   
A. y  sin  x   . B. y  cos  x   . C. y  sin 2 x. D. y  tan x  sin 2 x.
 2  2
Câu 22: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn
A y  tan 3x cos x. B. y  sin 2 x  cos x. C. y  sin 2 x sin x. D. y  sin 2 x  tan x.
Câu 23: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn
tan x
A. y  sin 3 x. B. y  x cos x. C. y  cos x tan 2 x. D. y  .
sin x
Câu 24: Hàm số y  sin x cos 2 x là
A. Hàm chẵn B. Hàm không có tính chẵn, lẻ
C. Hàm không có tính tuần hoàn D. Hàm lẻ
tan 3x
Câu 25: Hàm số y  thỏa mãn tính chất nào sau đây
sin 3 x
A. Hàm chẵn B. Hàm không có tính chẵn, lẻ
C. Xác định trên  D. Hàm lẻ

Câu 26: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm lẻ


tan x cot x
A. y  sin 2 x B. y  sin 2 x.cos x C. y  D. y 
cos x sin x
Câu 27: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm chẵn
tan 2 x
A. y  B. y  sin x cos 2 x C. y  cos x sin 2 x D. y  cos x sin 3 x
tan x  1
2

Câu 28: Trong các hàm số sau, hàm số nào không là hàm chẵn và cũng không là hàm lẻ
1  
A. y  tan x  B. y  2 sin  x   C. y  sin x  tan x D. y  sin 4 x  cos 4 x
sin x  4
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D 2.D 3.A 4.D 5.C 6.D 7.C 8.D 9.A 10.B
11.C 12.C 13.A 14.D 15.D 16.D 17.A 18.A 19.C 20.D
21.A 22.C 23.D 24.D 25.A 26.C 27.C 28.B

You might also like