Professional Documents
Culture Documents
HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
1 sin 2 x
Bài 1 Tìm tập xác định của hàm số y
cos 3 x 1
2
A. D \ k , k B. D \ k , k
3 6
C. D \ k , k D. D \ k , k
3 2
1 cos 3x
Bài 2. Tìm tập xác định của hàm số y
1 sin 4 x
3
A. D \ k , k B. D \ k , k
4 2 8 2
C. D \ k , k D. D \ k , k
8 2 6 2
Bài 3. Tìm tập xác định của hàm số y tan(2 x )
4
3 k 3 k
A. D \ , k B. D \ , k
7 2 8 2
3 k 3 k
C. D \ , k D. D \ , k
5 2 4 2
1 cot 2 x
Bài 4. Tìm tập xác định của hàm số sau y
1 sin 3x
n2 n2
A. D \ k , ; k, n B. D \ k , ; k, n
3 6 3 6 3
n2 n2
C. D \ k , ; k, n D. D \ k , ; k, n
6 5 5 3
tan 2 x
Bài 5. Tìm tập xác định của hàm số sau y
3 sin 2 x cos 2 x
A. D \ k , k ; k B. D \ k , k ; k
4 2 12 2 3 2 5 2
C. D \ k , k ; k D. D \ k , k ; k
4 2 3 2 3 2 12 2
Bài 6. Tìm tập xác định của hàm số sau y tan( x ).cot( x )
4 3
3
A. D \ k , k ; k B. D \ k , k ; k
4 3 4 5
3 3
C. D \ k , k ; k D. D \ k , k ; k
4 3 5 6
Bài 7. Tìm tập xác định của hàm số sau y tan(2 x )
3
A. D \ k , k B. D \ k , k
3 2 4 2
C. D \ k , k D. D \ k , k
12 2 8 2
Bài 8. Tìm tập xác định của hàm số sau y tan 3x.cot 5x
n n
A. D \ k , ; k, n B. D \ k , ; k, n
4 3 5 5 3 5
n n
C. D \ k , ; k, n D. D \ k , ; k, n
6 4 5 6 3 5
Bài 9. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của các hàm số sau f ( x) sin x
A. T0 2 B. T0 C. T0 D. T0
2 4
Bài 10. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của các hàm số sau f ( x) tan 2 x ,
A. T0 2 B. T0 C. T0 D. T0
2 4
Bài 11. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của hàm số sau y sin 2 x sin x
A. T 2 B. T0 C. T0 D. T0
2 4
Bài 12. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của hàm số sau y tan x.tan 3x
A. T0 B. T 2 C. T0 D. T
2 4
Bài 13. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của hàm số sau y sin 3x 2 cos 2x
A. T 2 B. T0 C. T0 D. T0
2 4
Bài 14. Tìm chu kì cơ sở (nếu có) của hàm số sau y sin x
A. Hàm số không tuần hoàn B. T0
2
C. T0 D. T0
4
Bài 15 Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 2 sin x 3
Bài 16. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 1 2 cos 2 x 1
3
A. max y 4 , min y B. max y 3 , min y 2
4
3
C. max y 4 , min y 2 D. max y 3 , min y
4
Bài 21. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 3sin x 4 cos x 1
A. max y 6 , min y 2 B. max y 4 , min y 4
C. max y 6 , min y 4 D. max y 6 , min y 1
Bài 22. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 3sin x 4 cos x 1
A. min y 6; max y 4 B. min y 6; max y 5
C. min y 3; max y 4 D. min y 6; max y 6
Bài 23. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 2 sin 2 x 3 sin 2 x 4 cos 2 x
Bài 27. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 1 2 4 cos 3 x
Bài 31. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 3 2 sin 2 2 x 4
Bài 32. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y sin x 2 sin 2 x
A. min y 0 , max y 3 B. min y 0 , max y 4
C. min y 0 , max y 6 D. min y 0 , max y 2
Bài 33. Tìm tập giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y tan 2 x 4 tan x 1
A. min y 2 B. min y 3 C. min y 4 D. min y 1
Bài 34. Tìm tập giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y tan 2 x cot 2 x 3(tan x cot x) 1
A. min y 5 B. min y 3 C. min y 2 D. min y 4
61 1 61 1 61 1
A. m 1 B. m C. m D. m
2 2 2
Bài 36. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 2 3sin 3x
A. min y 2; max y 5 B. min y 1; max y 4
C. min y 1; max y 5 D. min y 5; max y 5
Bài 37. Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 1 4 sin 2 2 x
A. min y 2; max y 1 B. min y 3; max y 5
C. min y 5; max y 1 D. min y 3; max y 1
Bài 38 . Tìm tập giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của hàm số sau y 1 3 2 sin x
Bài 39. Tìm tập giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y 3 2 2 sin 2 4 x
A. min y 2 5; max y 2 5 B. min y 2 7 ; max y 2 7
II. BÀI TẬP TỔNG HỢP LẦN 1
Câu 1. Theo định nghĩa trong sách giáo khoa,
A. hàm số lượng giác có tập xác định là .
B. hàm số y tan x có tập xác định là .
Câu 2. Xét trên tập xác định thì
A. hàm số lượng giác có tập giá trị là
1;1 .
C. hàm số y tan x có tập giá trị là
1;1 .
Câu 3. Xét trên tập xác định thì
A. hàm số y sin x là hàm số chẵn.
Câu 4. Cho biết khẳng định nào sau đây là sai?
A. hàm số y cos x là hàm số lẻ.
Câu 5. Cho hàm số lượng giác nào sau đây có đồ thị đối xứng nhau qua Oy ?
A. y sin x . B. y cos x . C. y tan x . D. y cot x .
Câu 6. Xét trên tập xác định thì
A. hàm số lượng giác tuần hoàn với chu kì 2 .
B. hàm số y sin x tuần hoàn với chu kì 2 .
A. hàm số lượng giác tại duy nhất một điểm.
B. hàm số y sin x tại duy nhất một điểm.
Câu 8. Xét trên tập xác định thì
A. hàm số lượng giác luôn có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.
B. hàm số y sin x luôn có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất.
7 5
Câu 10 .Trên khoảng ; , hàm số nào sau đây luôn nhận giá trị âm?
2 2
A. y sin x . B. y cos x . C. y tan x . D. y cot x .
Câu 12. Hàm số y 5 3sin x luôn nhận giá trị trên tập nào sau đây?
A.
1;1 . B.
3; 3 . C. 5; 8 . D. 2; 8 .
A.
1;1 . B.
5; 5 . C. 0;10 . D. 2; 9 .
Câu 15. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?
x 1
A. y = sinx B. y = x+1 C. y = x2 D. y
x2
Câu 16. Hàm số y = sinx:
A. Đồng biến trên mỗi khoảng k 2 ; k 2 và nghịch biến trên mỗi khoảng k 2 ; k 2 với k
2
Z
3 5
B. Đồng biến trên mỗi khoảng k 2 ; k 2 và nghịch biến trên mỗi khoảng
2 2
k 2 ; k 2 với k Z
2 2
3
C. Đồng biến trên mỗi khoảng k 2 ; k 2 và nghịch biến trên mỗi khoảng
2 2
k 2 ; k 2 với k Z
2 2
D. Đồng biến trên mỗi khoảng k 2 ; k 2 và nghịch biến trên mỗi khoảng
2 2
3
k 2 ; k 2 với k Z
2 2
Câu 17. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?
x2 1
A. y = sinx –x B. y = cosx C. y = x.sinx D. y
x
Câu 18. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?
1
A. y = x.cosx B. y = x.tanx C. y = tanx D. y
x
Câu 19. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?
sin x
A. y = B. y = tanx + x C. y = x2+1 D. y = cotx
x
Câu 20. Hàm số y = cosx:
A. Đồng biến trên mỗi khoảng k 2 ; k 2 và nghịch biến trên mỗi khoảng k 2 ; k 2 với k
2
Z
B. Đồng biến trên mỗi khoảng k 2 ; k 2 và nghịch biến trên mỗi khoảng k 2 ; k 2 với k Z
3
C. Đồng biến trên mỗi khoảng k 2 ; k 2 và nghịch biến trên mỗi khoảng
2 2
k 2 ; k 2 với k Z
2 2
D. Đồng biến trên mỗi khoảng k 2 ; k 2 và nghịch biến trên mỗi khoảng k 2 ;3 k 2 với k Z
A. D B. D C. D k 2 , k D. D
2 2
1
Câu 28. Tập xác định của hàm số y là:
sinx cosx
A. D \ B. D x | x k , k
4 2
C. D * D. D x | x k , k
4
2
Câu 29. Tập xác định của hàm số y là:
1 cos x
A. D B. D x | x k 2 , k
C. D \ D. D x | x k , k
Câu 30. Tập xác định của hàm số y tan x là:
4
A. D \ B. D x | x k , k
4 4
C. D \ D. D x | x k , k
4 4
Câu 31. Tập xác định của hàm số y cos cot x là:
6
2 2
A. D x | x k , k B. D x | x k 2 , k
3 3
C. D x | x k 2 , k D. D x | x k , k
6 6
1
Câu 32. Tập xác định của hàm số y là:
sin 4 x cos 4 x
1
A. D x | x k 2 , k B. D x | x k , k
4 4 2
1
C. D x | x k , k D. D x | x k , k
4 4
Câu 33. Tập xác định của hàm số y 3 sin 2 x tanx là:
A. D x | x k , k B. D x | x k , k
2 2
C. D x | x k 2 , k D. D x | x k , k
2
1
Câu 34. Tập xác định của hàm số y là:
1 cos 4 x
1
A. D x | x k , k B. D x | x k , k
4 4
C. D x | x k , k D. D x | x k , k
2 4 2
A. D x | k x k , k B. D x | k x, k
3 2 3
C. D x |k x k , k D. D x | k x k , k
3 3 2
Bài 36. Trong các hàm số dưới đây, hàm số nào chẵn?
tanx
A. y sin 3 tanx B. y sinx tanx C. y cos x x sinx D. y
2 cos x
Bài 37. y 3 cos 2 x là hàm số tuần hoàn với chu kì:
6
3
A. T 2 B. T C. T D. T
2 2
Bài 38. y tan 5x là hàm số tuần hoàn với chu kì:
2
A. T B. T C. T D. T 2
5 5
Bài 39. y tan 2 x là hàm số tuần hoàn với chu kì:
A. T 2 B. T C. T D. T
2
Bài 40. y sin 2 2 x là hàm số tuần hoàn với chu kì:
4
A. T B. T 2 C. T D. T 2
2
Bài 41. y cos 3x sin 3x là hàm số tuần hoàn với chu kì:
2
A. T 2 B. T C. T 3 D. T
3 3
Bài 42. y cos x là hàm số tuần hoàn với chu kì:
3
2
A. T B. T 3 C. T 2 D. T
3
Bài 43. y sin 3 x cos 3 x là hàm số tuần hoàn với chu kì:
A. T B. T 3 C. T 3 D. T 2
3
Bài 44. y cos 4 x sin 4 x là hàm số tuần hoàn với chu kì:
A. T B. T 4 C. T D. T 2
4 2
Bài 45. y cos 2 x cos x là hàm số tuần hoàn với chu kì:
A. T B. T 2 C. T D. T 2
sinx
Bài 46. y là hàm số tuần hoàn với chu kì:
1 cos x
1
A. T B. T C. T 2 D. T
2
Bài 47. GTLN và GTNN của hàm số y cos x trên ; là:
4 3
1 3 1 2 1 1
A. 1 và B. và C. và D. 0 và
2 2 2 2 2 2
Bài 48. GTLN và GTNN của hàm số y sin 2x trên ; là:
6 3
1 3 3 3 3 1 1 1
A. và B. và C. và D. và
2 2 2 2 2 2 2 2
Bài 49. GTLN và GTNN của hàm số y 3 tanx trên ; là:
3 4
3 3
A. 3 và B. 3 và C. 3 và 3 D. 3 và 1
3 3
Bài 50. GTLN và GTNN của hàm số y sinx cos 2 x trên là:
A. 0 và 2 2 B. 4 2 và 2 C. 2 và 0 D. 4 và 2
Bài 51. GTLN và GTNN của hàm số y cos 2 x sin x 1 trên là:
9 9
A. 3 và 1 B. 1 và 1 C. và 0 D. và 2
4 4
Bài 52. GTLN và GTNN của hàm số y cos 4 x sin 4 x trên là:
1
A. 2 và 0 B. 1 và C. 2 và 0 D. 2 và 1
2
1
Bài 53. GTLN và GTNN của hàm số y trên là:
3 sin 2 x
1 1 1 1 1 1 1
A. và B. 3 và C. và D. và
3 3 1 3 1 3 3
1 3 3
3
2 4
1 2
Bài 54. GTLN và GTNN của hàm số y trên ; là:
2 cos x 4 3
1 1 1 1 1 1 2
A. và B. và C. và D. 2 và
2 1 2 1 2 2 2 3 2 2 1
2 2
2 2
1D 2B 3B 4A 5B 6D 7D 8B 9A 10B
11A 12D 13C 14D 15A 16D 17B 18C 19D 20B
21A 22D 23A 24D 25D 26C 27C 28d 29B 30D
31D 32B 33A 34D 35D 36C 37d 38c 39c 40a
41d 42C 43D 44C 45D 46C 47C 48B 49C 50C
III. PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC
1
Bài 1. Giải phương trình sin 2 x
3 2
x 4 k x 4 k x 4 k x 4 k 2
A. , k B. , k C. , k D. , k
x 5 k x 5 k x k x k
12 12 12 12 2
1 1
Bài 3. Giải phương trình sin(4 x )
2 3
1 1 1 1
x 8 k 2 x 8 4 arcsin 3 k 2
A. , k B. , k
x k x 1 1 arcsin 1 k
4 2 4 8 4 3 2
1 1 1 1 1 1
x 8 4 arcsin 3 k 2 x 8 4 arcsin 3 k 2
C. , k D. , k
x 1 1 arcsin 1 k x 1 arcsin 1 k
4 8 4 3 2 4 4 3 2
x 2 2 k 2 x 2 3 k 2
A. , k B. , k
x 1 k 2 x 1 k 2
6 3 3 6 3 3
x 2 3 k 2 x 2 k 2
C. , k D. , k
x 1 k 2 x 1 k 2
6 3 3 6 3 3
Bài 5. Giải phương trình 2 cos x 2 0
A. x k 2 , ( k ) B. x k 2 , ( k )
6 5
C. x k 2 , ( k ) D. x k 2 , ( k )
3 4
2x
Bài 6. Giải phương trình 2 cot 3
3
5 3 3 3 5 3
A. x arc cot k ( k ) B. x arc cot k ( k )
2 2 2 2 2 2
3 3 3 3 3 3
C. x arc cot k ( k ) D. x arc cot k ( k )
2 7 2 2 2 2
Bài 7. Giải phương trình tan(4 x ) 3
3
A. x k , k B. x k ,k
2 3 3
C. x k , k D. x k ,k
3 3
1
Bài 8. Giải phương trình cot(4 x 200 )
3
1 k 1 k
A. x arctan 2 , k B. x arctan 2 , k
3 2 3 3
1 k 1 k
C. x arctan 2 , k D. x arctan 2 , k
2 3 2 2
1
A. x k , k B. x k , k C. x k , k D. x k , k
2 2 3
Bài 11. Giải phương trình 3 tan 2 x 3 0
A. x k ( k ) B. x k ( k )
6 2 3
C. x k ( k ) D. x k ( k )
6 2 2
x 2 k x 2 k
A. k B. k
x arctan 1 k x arctan 1 k
3 4
x 2 k x 2 k
C. k D. k
x arctan 1 k x arctan 1 k
5 2
x 2 2 k 2 x 2 2 k 2
A. k B. k
x k 2 x k 2
10 5 10 5
x 2 3 k 2 x 2 6 k 2
C. k D. k
x k 2 x k 2
10 5 10 5
Bài 14. Giải phương trình sin(4 x ) sin(2 x ) 0
4 3
7 k 7 k
x 72 3 x 72 3
A. k B. k
x k x 11 2 k
24 24
7 k 7 k
x 72 3 x 72 3
C. k D. k
x 11 k x 11 k
4 24
Bài 15. Giải phương trình cos 7 x sin(2 x ) 0
5
k 2 3 k 2
x 50 5 x 50 5
A. k B. k
x k x k 2
30 7 30 7
k 2 3 k 2
x x 50 5
C. 50
k
5 k D. k
x x k 2
30 7 30 7
Bài 16. Giải phương trình sin 2 2 x cos 2 ( x )
4
x 4 k x 4 2 k x 4 k x 4 k
A. k B. k C. k D. k
x k x k x k x k
2 3 12 3 12 3 12 3
k k k k
x x x x
A.
k
13 k B.
k
23 k C.
3 k
k
D.
3 k
k
x x x x
5 25 5 35
k k
x 2 x 2
A.
1 1
k B.
5 1
k
x 3 arccos 6 k x 2 arccos 6 k
k k
x 2 x 2
C.
x 7 arccos 1 k
k D.
x 1 arccos 1 k
k
2 6 2 6
k k
x x 4
A.
x 1
4
3 k
k B.
x 1 arccos 3 k
k
arccos
4 5 2 3 5 2
k k
x 1 4 x 4
C.
1 3 k
k D.
1 3 k
k
x arccos x arccos
4 5 2 4 5 2
cos 2 x
Bài 20. Giải phương trình 0
1 sin 2 x
3 3 3
A. x k , k B. x k , k C. x 2 k , k D. x k , k
4 14 4 4
x 4 k 2 x 3 k 2
A. k B. k
x 2 k x 2 k
3 3
x 4 k x 4 k 2
C. k 3m , k D. k 3m , k
x k x k
3 3
A. x m m B. x 2 m m C. x 2m m D. x m m
2
m m
A. x , m 13n 5, m , n B. x , m 13n 6, m , n
26 13 26 15
m m
C. x , m 13n 7, m , n D. x , m 13n 6, m , n
26 13 26 13
Bài 24. Số nghiệm của phương trình 4 x 2 sin 2 x 0
Bài 25. Cho phương trình
1 x 1 x cos x 0 kết luận nào sau đây về phương trình là đúng?
Bài 26. Giải phương trình tan 2 x cot 2 x 1 cos 2 (3 x )
4
A. x 2 k B. x k C. x k D. x k
4 4 2 4 3 4
2 2
Bài 27. Giải phương trình cos( sin x )1
3 3
2
A. x k , k B. x k , k C. x k 2 , k D. x k 2 , k
2 2 3 2 3
Bài 28. Giải phương trình cot cos x 1 1
4
A. x 2 k , k B. x k ,k C. x k , k D. x k , k
2 2 2 2 3 2
x k x k x 2 k x k
x k
k k C. k D.
x 2 k
A. B. 2 2 k
x 2 k x 2 k
3 3
3
3
5 k 5 k
x 48 5 x 48 4
A. k B. k
x 5 k x 5 2 k
12 12
5 k 5 k
x 48 4 x 48 4
C. k D. k
x 5 k x 5 k
12 2 12
2 3
x 10 k 5 x 10 k 5
A. k B. k
x 7 k 2 x 7 k
54 9 54 3
2
x 10 k 5 x 10 k 5
C. k D. k
x 7 k x 7 k 2
54 9 54 9
Bài 33. Giải phương trình 4 sin 4 x cos 4 x 3 sin 4 x 2
k k
x 4 7 x 4 5
A. k B. k
x k x k
12 7 12 5
k k
x 4 3 x 4 2
C. k D. k
x k x k
12 3 12 2
A. x k , x k 2 , k B. x k 2 , x k 2 , k
3 3
C. x k 3 , x k 3 , k D. x k , x k 3 , k
3 3
5 k k 2
A. x ,k B. x ,k
18 3 18 3
k 4 5 k 5
C. x ,k D. x ,k
9 3 18 3
k 2 ( k ) hoặc x arccos k 2 k .
6
A. x
2 7
( k ) hoặc x arccos k 2 k .
6
B. x k
2 2 7
k ( k ) hoặc x arccos k k .
6
C. x
2 7
k ( k ) hoặc x arccos k 2 k .
6
D. x
2 7
1
Bài 38. Giải phương trình 3 cot x 1 0
sin 2 x
A. x
4
k
2
k hoặc x arc cot(2) k 2 k
B. x
4
k
3
k hoặc x arc cot( 2) k 3 k
C. x k k hoặc x arc cot( 2) k k
4
D. x k k hoặc x arc cot(2) k k
4
x 4 k x 4 k 2 x 4 k 3 x 4 k
A. k B. k C. k D. k
x k x k 2 x k 3 x k
6 2 6 6 6
x
Bài 40. Giải phương trình cos 2 x 3 cos x 4 cos 2
2
2 2
k k k k
2
A. x B. x
3 3 3
2
C. x k 4 k D.
3
x k 2 x k
A. 2 , k B. 4 , k
x k x k
x k 2 x k 2
C. 2 , k D. 3 , k
x k 2 x k 2
2 1
x 2 k 3 x 2 k 2
x k x k 2
A.
2 k B. k C. k D.
2 k
x k x k 2 x k 1 x k 2
3 2
Bài 43. Giải phương trình 2 sin x cos x tan x cot x
k , k k , k C. x k , k D. x k 2 , k
1 2
A. x B. x
4 4 2 4 3 4
x k x k 3
A.
2 k B.
2 k
x k x k 3
x k7 x k 2
C.
2 k D.
2 k
x k7 x k 2
k k k k
1
A. x B. x
2 2 2
C. x k 3 k D. x k 2 k
2 2
Bài làm. Phương trình sin x 1 x k 2
2
Bài 46. Giải phương trình 2 cos 2 2 x 2
3 1 cos 2 x 3 0
3 1 3 1
k k 3k k
1 1
A. x arccos B. x arccos
2 2 2 2 2
3 1 3 1
k k 2 k k
1 1
C. x arccos D. x arccos
2 2 2 2
2 tan x
Bài 47. Giải phương trình 5 .
1 tan 2 x
1 26 1 26 1
A. x arctan 2 k , k B. x arctan k , k
5 5 2
1 26 1 26
C. x arctan 3 k , k D. x arctan k , k
5 5
7 7
A. x k , x k k B. x k 3 , x k 3 k
6 6 6 6
7 7
C. x k 4 , x k 4 k D. x k 2 , x k 2 k
6 6 6 6
2 2
k , k k ,k
1
A. x B. x
3 3 2
2
C. x k 2 , k D. x k 2 , k
3 3
5 7
Bài 50. Giải phương trình sin 2 x 3 cos x 1 2 sin x .
2 2
5 5
A. x k , x k , x k B. x k 2 , x k 2 , x k 2
6 6 6 6
5 5
C. x k 2 , x k , x k D. x k , x k 2 , x k 2
6 6 6 6
x 2 k 2 x 2 k 2
A. B.
x k 2 , x 5 k 2 x k , x 5 k
6 6 6 6
x 2 k x 2 k
C. D.
x k , x 5 k x k 2 , x 5 k 2
6 6 6 6
x k 2 x k x k 2 x k
A. B. C. D.
x k 3 x k 3 x k x k
12 2 12 2 12 2 12 2
x 4 k 2 x 4 k 2
A. B.
x arctan 1 k 2 x arctan 1 k
5 5
x 4 k x 4 k
C. D.
1 1 1
x arctan k x arctan k
5 2 5
x 3 k
x k x k 2 x k 2
A. 3 B. 3 C. D. 3
x k 1
x k x k 2 x k
2
1 1 1 1
A. x k 2 , x arctan k 2 B. x k , x arctan k
3 3 3 3
1 1 1 1
C. x k , x arctan k D. x k , x arctan k
2 3 2 3
1 1
A. x k 2 , x k 2 B. x k , x k
3 2 3 2
1 1
C. x k , x k D. x k , x k
3 3 3 3
3
x 4 k x 4 k 2 x 4 k 2 x 4 k 2
A. B. C. D.
x k x k 2 x k 3 x k
8 8 8 2 8 2
1
x arctan( 2) k 2 x arctan( 2) k 2
A. B.
x k 2
x k 1
4 4 2
1
x arctan( 2) k 3 x arctan( 2) k
C. D.
x k
x k 1
4
4 3
1 1
x 3 k 2 x 3 k 2 x 3 k 3 x 3 k
A. B. C. D.
x k 2 x k 1 x k 1 x k
4 4 2 4 3 4
7 7 7 1 7
x 24 k x 24 k 2 x 24 k 2 x 24 k
A. B. C. D.
x k x k 2 x k 1 x k
24 24 24 2 24
6
Bài 63. Giải phương trình 4 sin x 3 cos x 6 là:
4 sin x 3 cos x 1
3 3
x arctan k x arctan k 2
A. 4 B. 4
x k 2 x k 2
2 2
3 1 3
x arctan k x arctan k 2
C. 4 2
D. 4
1
x k x k
2 2 2
cos x 2 sin x.cos x
Bài 64. Giải phương trình 3
2 cos 2 x sin x 1
4 5 2
A. x k B. x k C. x k D. x k
18 3 18 3 18 3 18 3
Bài 65. Giải phương trình 4 sin 4 x cos 4 x 3 sin 4 x 2
k 3 k 5 k7 k
x 4 2 x 4 2 x 4 2 x 4 2
A. B. C. D.
x k 3 x k 5 x k 7 x k
12 2 12 2 12 2 12 2
1
A. x k , x k hoặc x arccos k
2 4 2 2
1 1 1 1
B. x k , x k hoặc x arccos k
3 2 3 4 2 2 3
2 2 1 2
C. x k , x k hoặc x arccos k
3 2 3 4 2 2 3
1
D. x k 2 , x k 2 hoặc x arccos k 2
2 4 2 2
2
A. x k , x k 2 B. x k 2 , x k
2 2 3
1 2
C. x k , x k D. x k 2 , x k 2
2 3 3 2
Bài 68. Giải phương trình sin 2 x 2 sin x 1
4
1 1 1
A. x k , x k , x k 2 B. x k ,x k ,x k
4 2 4 2 2 2 2
2 2
C. x k , x k , x k 2 D. x k , x k 2 , x k 2
4 3 2 3 4 2
11 5 2 11 2 5 2
A. x k , x k , x k B. x k ,x k ,x k
4 12 12 4 3 12 3 12 3
11 1 5 11 5
C. x k 2 , x k ,x k 2 D. x k 2 , x k 2 x , x k 2
4 12 4 12 4 12 12
k 3 k 5 k7 k
A. x B. x C. x D. x
2 2 2 2
Bài 71. Giải phương trình cos 3 x sin 3 x cos 2 x
2
A. x k 2 , x k , x k B. x k , x k , x k
4 2 4 3 2
1 2
C. x k , x k , x k 2 D. x k , x k 2 , x k 2
4 3 2 3 4 2
k 3 k 5 k
A. x B. x C. x k D. x
2 2 2
1 1 10
Bài 73. Giải phương trình cosx sinx
cos x sin x 3
2 19 2 19
A. x arccos k 2 B. x arccos k 2
4 3 2 4 2
2 19 2 19
C. x arccos k D. x arccos k 2
4 2 4 3 2
1 2
x 4 k 2 x 4 k 2 x 4 k 3 x 4 k
A. B. C. D.
x k 2 x k 1 x k 2 x k
3 3 2 3 3 3
Bài 75. Giải phương trình cos 3 x sin 3 x 2 cos 5 x sin 5 x
1 1
A. x k 2 B. x k C. x k D. x k
4 4 2 4 3 4
A. x
4
k 2 , x arctan 1 2 k 2 B. x
4
1
1
k , x arctan 1 2 k
2 2
C. x
4
2 2
k , x arctan 1 2 k
3 3
D. x
4
k , x arctan 1 2 k
Bài 77 . Giải phương trình 2 2 cos 3 ( x ) 3 cos x sin x 0
4
1 2
x 2 k 2 x 2 k 2 x 2 k 3 x 2 k
A. B. C. D.
x k 2 x k 1 x k 2 x k
4 4 2 4 3 4
2
x 6 k x 6 k 3
A. x k ; B. x k 2 ;
2 x 5 k 2 x 5 k 2
6 6 3
1
5 x 6 k 2 x 6 k 2
C. x k ; D. x k 2 ;
2 2 x 5 k 1 2 x 5 k 2
6 2 6
1
x 2 k x 2 k 2
A. x arcsin( ) k B. x arcsin( ) k
1 1 1
4 4 2
x arcsin( 1 ) k x arcsin( 1 ) k 1
4 4 2
2
x 2 k 3 x 2 k 2
C. x arcsin( ) k D. x arcsin( ) k 2
1 2 1
4 3 4
x arcsin( 1 ) k 2 x arcsin( 1 ) k 2
4 3 4
x 2 k x 2 k 2 x 3 k x 2 k
A. B. C. D.
x arccos 6 k x arccos 6 k 2 x arccos 6 k 2 x arccos 6 k 2
7 7 7 7
x 3 k 2 x 3 k 2
A. B.
1 3 1 5
x arccos k 2 x arccos k 2
4 4
x 3 k 2 x 3 k 2
C. D.
1 7 1 6
x arccos k 2 x arccos k 2
4 4
5 7 9
A. x k B. x k C. x k D. x k
8 4 8 4 8 4 8 4
1 2
A. x k 2 B. x k C. x k D. x k
2 3
2 2
A. x k 2 , x k B. x k , x k 2
2 3 2 3
2 7 2
C. x k 3 , x k D. x k , x k 2
2 3 2 2 3
x
Bài 85. Giải phương trình cos 2 x 3 cos x 4 cos 2
2
2 2 2 2
A. x k B. x k C. x k 2 D. x k 2
3 3 3 3 3
2
A. x k B. x k C. x k D. x k
4 3 4 3 4 4 4 2
2 1
A. x k 2 B. x k C. x k D. x k
4 4 3 4 2 4
Bài 88. Giải phương trình 2cos 2 2 x 2
3 1 cos2 x 3 0
1 3 1 1 3 1
A. x arccos k B. x arccos k 2
2 2 2 2
1 3 2 1 3 1
C. x arccos k D. x arccos k
2 2 2 2
3
Bài 89. Giải phương trình 2 tan 2 x 3
cos x
2 1
A. x k 2 B. x k C. x k D. x k
3 3
4
Bài 90. Giải phương trình 9 13 cos x 0
1 tan 2 x
1 2
A. x k 2 B. x k C. x k D. x k
2 3
2 2 2 2 3 2
A. x k B. x k C. x k D. x k 2
3 3 3 3 4 3
5 7
Bài 92. Giải phương trình sin 2 x 3cos x 1 2sinx
2 2
1
x k 2 x k 2
A. x k 2 ; k B. x k ; k
6 6
5 x k 2
5
x k
6 6
x k x k 2
C. x k 2 ; k D. x k 2 ; k
6 6
5 5
x k 2 x k 2
6 6
IV. BÀI TẬP TỔNG HỢP LẦN 2
1
Câu 1. Phương trình sin x chỉ có các nghiệm là
2
5 5
A. x k 2 và x k 2 ( k ). B. x k 2 và x k 2 ( k ).
4 4 4 4
3 5
C. x k 2 và x k 2 ( k ). D. x k 2 và x k 2 ( k ).
4 4 4 4
6
Câu 2.Phương trình cos x chỉ có các nghiệm là
2 2
2 5
A. x k 2 và x k 2 ( k ). B. x k 2 và x k 2 ( k ).
3 3 6 6
5 5
C. x k 2 và x k 2 ( k ). D. x k 2 và x k 2 ( k ).
6 6 3 3
6
Câu 3. Phương trình tan x chỉ có các nghiệm là
3 2
A. x k ( k ). B. x k ( k ).
6 6
C. x k ( k ). D. x k ( k ).
3 3
12
Câu 4. Phương trình cot x chỉ có các nghiệm là
2
A. x k ( k ). B. x k ( k ).
6 6
C. x k ( k ). D. x k ( k ).
3 3
A. x k ( k ). B. x k 2 ( k ).
4 4
C. x k và x k ( k ). D. x k 2 và x k 2 ( k ).
4 4 4 4
A. x k 2 ( k ). B. x k ( k ).
4 4
C. x k ( k ). D. x k ( k ).
4 2 4 4
A. x k 2 và x k 2 ( k ). B. x k và x k ( k ).
3 3 3 3
C. x k và x k ( k ). D. x k 2 và x k 2 ( k ).
6 6 6 6
A. x k 2 và x k 2 ( k ). B. x k và x k ( k ).
3 3 3 3
C. x k và x k ( k ). D. x k 2 và x k 2 ( k ).
6 6 6 6
Câu 9. Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình sin x 0 ?
Câu 10. Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình 2 cos 2 x 1 ?
2
A. 2 sin x 2 0 . B. sin x . C. tan x 1 . D. tan 2 x 1 .
2
Câu 11 Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình tan 2 x 3 ?
1 1 1
A. cos x . B. 4 cos 2 x 1 . C. cot x . D. cot x .
2 3 3
1 3 3
A. sin x . B. cos x . C. sin 2 x . D. cot 2 x 3 .
2 2 4
Câu 13. Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình tan x 1 ?
2 2
A. sin x . B. cos x . C. cot x 1 . D. cot 2 x 1 .
2 2
A. x k 2 và x k 2 ( k ). B. x k và x k ( k ).
4 4 4 4
C. x k và x k ( k ). D. . x k và x k ( k ).
12 3 8 2 12 3 8 2
5 3
A. chỉ có các nghiệm là ; ; . B. chỉ có các nghiệm là ; ; .
6 2 6 6 4 4
C. chỉ có các nghiệm là x k ( k ). D. có các nghiệm khác với các nghiệm ở trên.
6 3
A. vô nghiệm.
B. chỉ có các nghiệm là x k 2 ( k ).
6
5
C. chỉ có các nghiệm là x k 2 ( k ).
6
5
D. chỉ có các nghiệm là x k 2 và x k 2 ( k ).
6 6
A. vô nghiệm.
B. chỉ có các nghiệm là x k 2 ( k ).
3
C. chỉ có các nghiệm là x k 2 ( k ).
6
D. chỉ có các nghiệm là x k 2 và x k 2 ( k ).
6 6
A. vô nghiệm.
B. chỉ có các nghiệm là x k 2 ( k ).
3
5
C. chỉ có các nghiệm là x k 2 ( k ).
3
D. chỉ có các nghiệm là x k 2 và x k 2 ( k ).
3 3
nào sau đây?
tan x 1
A. cos x 0 . B. cot x 1 . C. tan x 3 . D. .
cot x 1
3
nào sau đây?
1
tan x
D.
1
A. cos x 0 . B. tan x . C. cot x 2 . 2 .
2
cos x 0
tan x 1 tan x 2
A. cot x 1 . B. tan x 5 . C. . D. .
tan x 5 tan x 3
cos x 1 cos x 1
5
A. cos x 1 . B. cos x . C. . D. .
2 cos x 5 cos x 5
2 2
đây?
sin x 1 sin x 1
5
A. sin x . B. sin x 1 . C. . D. .
2 sin x 7 sin x 7
2 2
x 4 k 2 x 4 k x k 2 x k 2
A. ( k ) . B. ( k ) . C. ( k ) .
x k 2 x k 2
( k ) . D.
x k 2 x k
2 4
4 4
x 2 k 1
x 4 k 2 x 4 k x k 2
A. ( k ) . B. ( k ) . C. ( k ) . D. ( k ) .
x k 2 x k 2
x k 2 x k
4 2
4 4
x 2 k 2 x 2 k 2 x 2 k 2 x 2 k 2
A. ( k ) . B. ( k ) .C. ( k ) . D. ( k ) .
x 7 k 2 x 7 k 2 x 7 k 2 x 7 k 2
6 6 6 6
Câu 29. Phương trình 16 cos x.cos 2 x.cos 4 x.cos 8 x 1 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình
nào sau đây?
A. sin x 0 . B. sin x sin 8 x . C. sin x sin 16 x . D. sin x sin 32 x .
Câu 30. Phương trình 2n 1 cos x.cos 2 x.cos 4 x.cos 8 x...cos 2n x 1 có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của
phương trình nào sau đây?
A. sin x 0 . B. sin x sin 2 n x . C. sin x sin 2n 1 x . D. sin x sin 2n 2 x .
đây?
sin x 0
D.
1
A. sin x 0 . B. cos x 1 . C. cos x . .
2 cos x 1
2
sau đây?
A. sin x cos x . B. cos x 0 . C. cos 8 x cos 6 x . D. sin 8 x cos 6 x .
sin x 0
A. sin x 1 . B. sin x 1 . C. cos x 1 . D. .
cos x 0
Câu 34. Phương trình sin 2 m x cos 2 m x 1 ( m 1, m ) có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương
trình nào sau đây?
sin x 0
A. sin x 1 . B. sin x 1 . C. cos x 1 . D. .
cos x 0
phương trình nào sau đây?
1
3 cos x
D.
1
A. sin x . B. cos 2 x sin 2 x . C. cos x . 2 .
2 2
cos 2 x sin 2 x
đây?
A. cos 2 x sin 3 x . B. cos 2 x sin 3 x . C. cos 2 x sin 2 x . D. cos 2 x sin 2 x .
trình nào sau đây?
A. sin 5x 1 . B. cos 3 x cos x . C. cos 3 x cos x . D. cos 3 x cos x .
Câu 38. Phương trình tan x tan 2 x sin 3 x.cos x có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào
sau đây?
sin 3 x 0
A. sin 3 x 0 . B. cos 2 x 0 . C. cos 2 x 2 . D. .
cos 2 x 0
sau
sau
Câu 41 Phương trình 2 cos 4 x sin 4 x 1
x 6
A. vô nghiệm. B. chỉ có các nghiệm .
x
6
x 6 k 2 x 6 k
C. chỉ có các nghiệm ( k ) D. . chỉ có các nghiệm ( k )
x k 2 x k
6 6
x 12
A. vô nghiệm. B. chỉ có các nghiệm .
x 5
12
x 12 k x 12 k 2
C. chỉ có các nghiệm ( k ) . D. . chỉ có các nghiệm ( k ) .
x 5 k x 5 k 2
12 12
x 10
A. vô nghiệm. B. chỉ có các nghiệm .
x
2
2
x 10 k x 10 k 5
C. chỉ có các nghiệm ( k ) . D. . chỉ có các nghiệm ( k ) .
x k x k 2
2 2
3
Câu 44. Phương trình sin 4 x cos 4 x
4
A. vô nghiệm. B. chỉ có các nghiệm x k , k .
8 4
x 8 k 2 x 8 k
C. chỉ có các nghiệm ( k ) . D. chỉ có các nghiệm ( k ) .
x k 2 x k
8 8
7
Câu 45. Phương trình sin 6 x cos 6 x
16
A. chỉ có các nghiệm x k , k .. B. chỉ có các nghiệm x k , k .
6 2 6 2
x 6 k 2
C. chỉ có các nghiệm ( k ) . D. vô nghiệm.
x k
6 2
tan 2 3x tan 2 x
Câu 46. Phương trình 1
1 tan 2 3x.tan 2 x
x 12 k 6
A. chỉ có các nghiệm x k , k . B. chỉ có các nghiệm x k 2 , k .
2 3
x 6 k 3
C. chỉ có các nghiệm x k , k . D. vô nghiệm.
6 3
3 cos x
Câu 47. Phương trình sin 4 x cos 4 x
4
2
A. vô nghiệm. B. chỉ có các nghiệm x k , k .
3
2 2 2
C. chỉ có các nghiệm x k , k . D. chỉ có các nghiệm x k và x k ( k ) .
5 5 5
Câu 48. Tổng các nghiệm thuộc khoảng ; của phương trình 4 sin 2 2 x 1 0 bằng:
2 2
A. 0 B. B. D.
6 3
Câu 50. Hiệu giữa nghiệm lớn nhất và nghiệm nhỏ nhất trên 0; 2 của phương trình
cos 2 x cos x 0 là:
3 6
2 4
A. 0 B. C. D. 2
3 9
Câu 51. Tất cả các nghiệm của phương trình cos 2 x sin x 0 là:
4 3
3
Câu 52. Tích các nghiệm thuộc 0; của phương trình sin 2 x cos x 0 bằng:
4
2 2 3 2 2
A. B. C. D.
48 16 16 64
17 13 11 19
A. B. C. D.
12 12 12 12
bằng
3
A. 0 B. C. D.
2 2
Câu 55. Tổng của nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình
4 3
sin 2 x tanx cos 2 x cot x 2 sinxcosx bằng:
3
A. B. C. D.
2 6 3
Câu 57. Tổng các nghiệm của phương trình cos 2 x sin 2 x 2 thuộc 0; là:
6 3
5
A. B. C. D.
2 12 24 4
sin 2 x
Câu 58. Số nghiệm của phương trình 1 thuộc ; 0 là:
1 cos x 2
2
A. B. 2 C. 4 D. 0
3
Câu 60. Số nghiệm thuộc 0; của phương trình sin 2 x 0 là:
4
Câu 62. Số nghiệm của phương trình 5 sin 2 x sinx cosx 6 0 trong khoảng 0; là:
Câu 63. Cho phương trình cos x sin 2 x 0 . Có hai bạn giải được hai đáp án sau:
3 2
2
x 9 l 2 x 9 l 3
I. II .
x k 2 x k 2
3 3
trên:
I. x k II. x k III. x k IV. x k
6 4 6 2 6 2 6 4
Chọn câu trả lời đúng nhất.
x k x k 2
x k 2
I .x k II . hay
x k x k 2
III .
2
x k 2
2 2
có mấy nghiệm thuộc khoảng ; 4 ?
1
Câu 66. Phương trình cos x
2
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 67. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình tan x 1 là:
3
7 5 11
A. B. C. D. Một đáp án khác
12 12 12
2 2
Câu 68. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình sin x là:
3 2
7
A. B. C. D. Đáp án khac
15 12 12
1
Câu 69. Tổng các nghiệm của phương trình cos x trong khoảng ; là:
4 2
3
A. B. C. D. Đáp án khác
2 2 2
1
Câu 70. Tổng các nghiệm của phương trình sinxcos
8
sin
8
cos x
2 ; là:
trên
3 3
A. B. C. D.
2 2 2 4
3
Câu 71. Phương trình sin x m có đúng 1 nghiệm x 0; khi và chỉ khi:
2
A. 1 m 1 B. 1 m 1 C. 1 m 0 D. Đáp số khác
3
Câu 72. Phương trình 1 cos x m có đúng 2 nghiệm x ; khi và chỉ khi:
2 2
1
Câu 73. Số nghiệm của phương trình sin x cos x cos 2 x cos 4 x cos 8 x sin 12 x trên ; là:
16 2 2
C C B
Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 Câu 8 Câu 9 Câu 10 Câu 11 Câu 12 Câu 13
B A C B B C D B D C
Câu 14 Câu 15 Câu 16 Câu 17 Câu 18 Câu 19 Câu 20 Câu 21 Câu 22 Câu 23
C D D D D D B C A B
Câu 24 Câu 25 Câu 26 Câu 27 Câu 28 Câu 29 Câu 30 Câu 31 Câu 32 Câu 33
C D A D D C D D C D
Câu 34 Câu 35 Câu 36 Câu 37 Câu 38 Câu 39 Câu 40 Câu 41 Câu 42 Câu 43
D D A D A B A D C D
B C A D
V. BÀI TẬP TỔNG HỢP LẦN 3
Câu 1. Nghiệm của phương trình sinx = 1 là:
A. x k 2 B. x k C. x k D. x k 2
2 2 2
Câu 2. Nghiệm của phương trình sinx = –1 là:
3
A. x k B. x k 2 C. x k D. x k
2 2 2
1
Câu 3. Nghiệm của phương trình sinx = là:
2
A. x k 2 B. x k C. x k D. x k 2
3 6 6
Câu 4. Nghiệm của phương trình cosx = 1 là:
A. x k B. x k 2 C. x k 2 D. x k
2 2
Câu 5. Nghiệm của phương trình cosx = –1 là:
3
A. x k B. x k 2 C. x k 2 D. x k
2 2
1
Câu 6. Nghiệm của phương trình cosx = là:
2
A. x k 2 B. x k 2
3 6
C. x k D. x k 2
4 2
1
Câu 7. Nghiệm của phương trình cosx = – là:
2
2
A. x k 2 B. x k 2 C. x k 2 D. x k
3 6 3 6
1
Câu 8. Nghiệm của phương trình cos2x = là:
2
A. x k 2 B. x k
2 4 2
C. x k 2 D. x k 2
3 4
Câu 9. Nghiệm của phương trình 3 + 3tanx = 0 là:
A. x k B. x k 2 C. x k D. x k
3 2 6 2
Câu 10. Nghiệm của phương trình sin3x = sinx là:
A. x k B. x k ; x k
2 4 2
C. x k 2 D. x k ; x k 2
2
Câu 11. Nghiệm của phương trình sinx.cosx = 0 là:
A. x k 2 B. x k C. x k 2 D. x k 2
2 2 6
Câu 12. Nghiệm của phương trình cos3x = cosx là:
A. x k 2 B. x k 2 ; x k 2
2
C. x k 2 D. x k ; x k 2
2
Câu 13. Nghiệm của phương trình sin3x = cosx là:
A. x k ;x k B. x k 2 ; x k 2
8 2 4 2
C. x k ; x k `D. x k ; x k
4 2
Câu 14. Nghiệm của phương trình sin2x – sinx = 0 thỏa điều kiện: 0 < x <
A. x B. x C. x = 0 D. x
2 2
Câu 15. Nghiệm của phương trình sin2x + sinx = 0 thỏa điều kiện: < x <
2 2
A. x 0 B. x C. x = D. x
3 2
Câu 16. Nghiệm của phương trình cos2x – cosx = 0 thỏa điều kiện: 0 < x <
A. x B. x C. x = D. x
2 4 6 2
3
Câu 17. Nghiệm của phương trình cos2x + cosx = 0 thỏa điều kiện: < x <
2 2
3 3
A. x B. x C. x = D. x
3 2 2
Câu 18. Nghiệm của phương trình cosx + sinx = 0 là:
A. x k B. x k C. x k D. x k
4 6 4
Câu 19. Nghiệm của phương trình 2sin(4x – ) – 1 = 0 là:
3
7
A. x k ;x k B. x k 2 ; x k 2
8 2 24 2 2
C. x k ; x k 2 D. x k 2 ; x k
2
Câu 20. Nghiệm của phương trình 2sin2x – 3sinx + 1 = 0 thỏa điều kiện: 0 x <
2
A. x B. x C. x = D. x
6 4 2 2
Câu 21. Nghiệm của phương trình 2sin2x – 5sinx – 3 = 0 là:
7 5
A. x k 2 ; x k 2 B. x k 2 ; x k 2
6 6 3 6
5
C. x k ; x k 2 D. x k 2 ; x k 2
2 4 4
Câu 22. Nghiệm của phương trình cosx + sinx = 1 là:
A. x k 2 ; x k 2 B. x k ; x k 2
2 2
C. x k ; x k 2 D. x k ; x k
6 4
Câu 23. Nghiệm của phương trình cosx + sinx = –1 là:
A. x k 2 ; x k 2 B. x k 2 ; x k 2
2 2
C. x k 2 ; x k 2 D. x k ; x k
3 6
5 3
A. x k 2 ; x k 2 B. x k 2 ; x k 2
12 12 4 4
2 5
C. x k 2 ; x k 2 D. x k 2 ; x k 2
3 3 4 4
Câu 25. Nghiêm của pt sinx.cosx.cos2x = 0 là:
A. x k B. x k . C. x k . D. x k .
2 8 4
Câu 26. Nghiêm của pt 3.cos2x = – 8.cosx – 5 là:
C. x k 2 D. x k 2
2
Câu 27. Nghiêm của pt cotgx + 3 = 0 là:
A. x k 2 B. x k C. x k D. x k
3 6 6 3
Câu 28. Nghiêm của pt sinx + 3 .cosx = 0 la:
A. x k 2 B. x k C. x k D. x k
3 3 3 6
Câu 29. Nghiêm của pt 2.sinx.cosx = 1 là:
A. x k 2 B. x k C. x k . D. x k
2 4
Sưu tầm: Tô Quốc An – 0988323371 ‐ https://toanmath.com/ Page 37
Câu 30. Nghiêm của pt sin2x = 1 là
A. x k 2 B. x k 2 C. x k D. x k
2 2
Câu 31. Nghiệm của pt 2.cos2x = –2 là:
A. x k 2 B. x k 2 C. x k D. x k 2
2 2
3
Câu 32. Nghiệm của pt sinx + 0 là:
2
A. x k 2 B. x k 2
6 3
5 2
C. x k D. x k 2
6 3
Câu 33. Nghiệm của pt cos2x – cosx = 0 là :
A. x k 2 B. x k 4 C. x k D. x k .
2
Câu 34. Nghiêm của pt sin2x = – sinx + 2 là:
A. x k 2 B. x k C. x k 2 D. x k
2 2 2
Câu 35. Nghiêm của pt sin4x – cos4x = 0 là:
3
A. x k 2 B. x k 2 C. x k D. x k.
4 4 4 4 2
Câu 36. Xét các phương trình lượng giác:
Trong các phương trình trên , phương trình nào vô nghiệm?
1
Câu 37. Nghiệm của pt sinx = – là:
2
5
A. x k 2 B. x k 2 C. x k D. x k 2
3 6 6 6
Câu 38. Nghiêm của pt tg2x – 1 = 0 là:
3
A. x k B. x k 2 C. x k D. x k
4 4 8 2 4
Câu 39. Nghiêm của pt cos2x = 0 là:
A. x k B. x k 2
2 2
C. x k. D. x k 2
4 2 2
Câu 40. Cho pt : cosx.cos7x = cos3x.cos5x (1) . Pt nào sau đây tương đương với pt (1)
Câu 41. Nghiệm của pt cosx – sinx = 0 là:
A. x k B. x k
4 4
C. x k 2 D. x k 2
4 4
Câu 42. Nghiệm của pt 2cos2x + 2cosx – 2 = 0
A. x k 2 B. x k C. x k 2 D. x k
4 4 3 3
Câu 43. Nghiệm của pt sinx – 3 cosx = 0 là:
A. x k B. x k C. x k 2 D. x k 2
6 3 3 6
Câu 44. Nghiệm của pt 3 sinx + cosx = 0 là:
A. x k B. x k C. x k D. x k
6 3 3 6
Câu 45. Điều kiện có nghiệm của pt A. sin5x + B. cos5x = c là:
Câu 46. Nghiệm của pt tanx + cotx = –2 là:
A. x k B. x k C. x k 2 D. x k 2
4 4 4 4
Câu 47. Nghiệm của pt tanx + cotx = 2 là:
5 3
A. x k B. x k C. x k 2 D. x k 2
4 4 4 4
Câu 48. Nghiệm của pt cos2x + sinx + 1 = 0 là:
A. x k 2 B. x k 2 C. x k 2 D. x k
2 2 2 2
m
Câu 49. Tìm m để pt sin2x + cos2x = có nghiệm là:
2
Câu 50. Nghiệm dương nhỏ nhất của pt (2sinx – cosx) (1+ cosx ) = sin2x là:
5
A. x B. x C. x D.
6 6 12
Câu 51. Nghiệm của pt cos2x – sinx cosx = 0 là:
A. x k ; x k B. x k
4 2 2
5 7
C. x k D. x k ; x k
2 6 6
Câu 52. Tìm m để pt 2sin2x + m.sin2x = 2m vô nghiệm:
4 4 4 4
A. 0 < m < B. 0 m C. m 0; m D. m < 0 ; m
3 3 3 3
Câu 53. Nghiệm dương nhỏ nhất của pt 2sinx + 2 sin2x = 0 là:
3
A. x B. x C. x D. x
4 4 3
Câu 54. Nghiệm âm nhỏ nhất của pt tan5x.tanx = 1 là:
A. x B. x C. x D. x
12 3 6 4
Câu 55. Nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ của pt sin4x + cos5x = 0 theo thứ tự là:
2
A. x ;x B. x ;x
18 6 18 9
C. x ;x D. x ;x
18 2 18 3
Câu 56. Nghiệm của pt 2.cos2x – 3.cosx + 1 = 0
5
A. x k 2 ; x k 2 B. x k 2 ; x k 2
6 6 6
2
C. x k 2 ; x k 2 D. x k 2 ; x k 2
2 6 3
Câu 57. Nghiệm của pt cos2x + sinx + 1 = 0 là:
A. x k 2 B. x k 2
2 2
C. x k D. x k 2
2 2
Câu 58. Nghiệm dương nhỏ nhất của pt 4.sin2x + 3. 3 sin2x – 2.cos2x = 4 là:
A. x B. x
6 4
C. x D. x
3 2
Câu 59. Nghiệm của pt cos4x – sin4x = 0 là:
A. x k B. x k
4 2 2
C. x k 2 D. x k
Câu 60. Nghiệm của pt sinx + cosx = 2 là:
A. x k 2 B. x k 2
4 4
C. x k 2 D. x k 2
6 6
Câu 61. Nghiệm của pt sin2x + 3 sinx.cosx = 1 là:
A. x k ; x k B. x k 2 ; x k 2
2 6 2 6
5 5
C. x k 2 ; x k 2 D. x k 2 ; x k 2
6 6 6 6
Câu 62. Nghiệm của pt sinx – 3 cosx = 1 là
5 13
A. x k 2 ; x k 2 B. x k 2 ; x k 2
12 12 2 6
5 5
C. x k 2 ; x k 2 D. x k 2 ; x k 2
6 6 4 4
Câu 63. Trong các phương trình sau phương trình nào vô nghiệm:
A. (I) B. (II)
C. (III) D. (I) và (II)
VI. BÀI TẬP TỔNG HỢP LẦN 4
Bài 1. Tìm tổng các nghiệm của phương trình: 2 cos( x ) 1 trên ( ; )
3
2 4 7
A. B. C. D.
3 3 3 3
Bài 2. Tìm tổng các nghiệm của phương trình sin(5 x ) cos(2 x ) trên [0; ]
3 3
7 4 47 47
A. B. C. D.
18 18 8 18
4
Bài 3.Tìm sô nghiệm nguyên dương của phương trình sau sin 3 x 9 x 2 16 x 80 0 .
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Bài 4. Tìm số nghiệm nguyên dương của phương trình: cos (3 3 2 x x 2 ) 1 .
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
sin 3 x sin x
Bài 7 Tìm số nghiệm x 0; 2 của phương trình : sin 2 x cos 2 x
1 cos 2 x
1 1
A. x k 2 B. x k C. x k D. x k
6 6 2 6 3 6
k 3 1 k 3
A. x k 2 , x B. x k , x
16 8 2 16 8
2 k k
C. x k , x D. x k , x
3 16 8 16 8
17 17
A. x n và x 2n B. x 2n và x n
12 12 12 12
2 17 17
C. x n và x 2n D. x 2n và x 2n
12 3 12 12 12
k 2(2t 1) k 2(2t 1)
k k
A. x với k 3(2t 1) , t B. x với k 5(2t 1) , t
2 k 6(2t 1) 12 k 6(2t 1)
k 2(2t 1) k 2(2t 1)
k k
C. x với k 5(2t 1) , t D. x với k 3(2t 1) , t
3 k 6(2t 1) 12 k 6(2t 1)