Professional Documents
Culture Documents
Đề bài :
1
Câu 1. Tìm tập xác định D của hàm số y
sin x
2
k
A. D R \ { ; k Z} B. D R \ {k ; k Z }
2
C. D R \ { k ; k Z } D. D R \ { k 2 ; k Z }
2
Câu 2. Tìm tập xác định D của hàm số y cot 2 x sin 2 x .
4
A. D \ k ,k . B. D .
4
C. D \ k ,k . D. D .
8 2
x
Câu 3. Tìm tập xác định D của hàm số y 3 tan 2 .
2 4
3
A. D \ k2 , k . B. D \ k2 , k .
2 2
3
C. D \ k ,k . D. D \ k ,k .
2 2
3 tan x 5
Câu 4. Tìm tập xác định D của hàm số y .
1 sin 2 x
A. D \ k2 , k . B. D \ k ,k .
2 2
C. D \ k ,k . D. D .
1
Câu 5. Tìm tập xác định D của hàm số y .
1 sin x
A. D \ k ,k . B. D \ k ,k .
2
C. D \ k2 , k . D. D .
2
cos x
31 33
Câu 1. Với x ; , mệnh đề nào sau đây là đúng?
4 4
A. Hàm số y cot x nghịch biến. B. Hàm số y tan x nghịch biến.
C. Hàm số y sin x đồng biến. D. Hàm số y cos x nghịch biến.
Câu 2. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên khoảng
; ?
3 6
A. y tan 2 x . B. y cot 2 x .
6 6
C. y sin 2 x . D. y cos 2 x .
6 6
C. y 2 sin x . D. y cos x .
4 4
Câu 5. Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số
trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.
1 1 1
A. T 0;2 . B. T ;1 . C. T ;1 . D. T 0; .
2 4 4
Câu 8. Tìm tập giá trị T của hàm số y 12 sin x 5cos x.
A. T 1;1 . B. T 7;7 . C. T 13;13 . D. T 17;17 .
Đáp số và hướng dẫn :
1
Câu 1. Tìm tập xác định D của hàm số y
sin x
2
k
A. D R \ { ; k Z} B. D R \ {k ; k Z }
2
C. D R \ { k ; k Z } D. D R \ { k 2 ; k Z }
2
Câu 2. Tìm tập xác định D của hàm số y cot 2 x sin 2 x .
4
A. D \ k ,k . B. D .
4
C. D \ k ,k . D. D .
8 2
x
Câu 3. Tìm tập xác định D của hàm số y 3 tan 2 .
2 4
3
A. D \ k2 , k . B. D \ k2 , k .
2 2
3
C. D \ k ,k . D. D \ k ,k .
2 2
3 tan x 5
Câu 4. Tìm tập xác định D của hàm số y .
1 sin 2 x
A. D \ k2 , k . B. D \ k ,k .
2 2
C. D \ k ,k . D. D .
1
Câu 5. Tìm tập xác định D của hàm số y .
1 sin x
A. D \ k ,k . B. D \ k ,k .
2
C. D \ k2 , k . D. D .
2
cos x
sin 2 x
1
Câu 3. Tìm chu kì T của hàm số y sin 100 x 50 .
2
1 1
A. T . B. T . C. T . D. T 200 2 .
50 100 50
x
Câu 4. Tìm chu kì T của hàm số y 3 cos 2 x 1 2 sin 3.
2
A. T 2 . B. T 4 C. T 6 D. T .
31 33
Câu 1. Với x ; , mệnh đề nào sau đây là đúng?
4 4
A. Hàm số y cot x nghịch biến. B. Hàm số y tan x nghịch biến.
C. Hàm số y sin x đồng biến. D. Hàm số y cos x nghịch biến.
Câu 2. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên khoảng
; ?
3 6
A. y tan 2 x . B. y cot 2 x .
6 6
C. y sin 2 x . D. y cos 2 x .
6 6
C. y 2 sin x . D. y cos x .
4 4
Câu 5. Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số
trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D.
1 1 1
A. T 0;2 . B. T ;1 . C. T ;1 . D. T 0; .
2 4 4
Câu 8. Tìm tập giá trị T của hàm số y 12 sin x 5cos x.
A. T 1;1 . B. T 7;7 . C. T 13;13 . D. T 17;17 .