You are on page 1of 5

BÀI TẬP RÈN LUYỆN

PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC


DẠNG 1. TÌM TẬP XÁC ĐỊNH CỦA HÀM SỐ
1  cos x
Câu 1. Tìm tập xác định của hàm số y  .
sin x
A. D  R \ k | k  Z  . B. D  R \   k | k  Z  .
C. D  R \   k 2 | k  Z  . D. D  R \ k 2 | k  Z  .
Câu 2. Tập xác định của hàm số y  sin 5x  tan 2 x là:
    k 
A. R \   k  , k  Z . B. R \    , k  Z .
2  4 2 

C. R \   k  1 , k  Z . D. R.
2 
1  cos3 x
Câu 3. Tập xác định D của hàm số y  tan x  là
1  sin 3 x
   
A. R \   k 2 | k  Z  . B. R \   k | k  Z  .
2  2 
  k   k 
C. R \   | k  Z . D. R \  | k  Z  .
2 2   2 
 
Câu 4. Tập xác định của hàm số y  tan  2 x   là
 3 
   
A. R \   k | k  Z  . B. R \   k | k  Z  .
2  6 
 
C. R \   k | k  Z  . D.
12 
  k 
R\  | k  Z .
12 2 
Câu 5. Xét bốn mệnh đề sau
(1) Hàm số y  sin x có tập xác định là R.
(2) Hàm số y  cos x có tập xác định là R.
(3) Hàm số y  tan x có tập xác định là R \ k | k  Z  .
  
(4) Hàm số y  cot x có tập xác định là R \ k | k  Z .
 2 
Số mệnh đề đúng là
A. 1. B. 2.
C. 3. D. 4.
Câu 6. Tập xác định của hàm số y  cos x là
A. D   0; 2 . B. D   0;   .
C. D  R. D. D  R \ 0 .
1 1
Câu 7. Tập xác định của hàm số y   là
sin x cos x
A. R \ k | k  Z  . B. R \ k 2 | k  Z .
   
C. R \   k | k  Z  . D. R \ k 
| k  Z .
 2   2 
Câu 8. Tìm tập xác định của hàm số y  3tan x  2cot x  x.
    
A. D  R \   k | k  Z  . B. D  R \ k | k  Z .
2   2 
  
C. D  R \   k | k  Z  . D. D  R.
4 2 

1
Câu 9. Tìm tập xác định của hàm số y  .
sin x  cos 2 x
2

    
A. R \   k | k  Z  . B. R \ k | k  Z .
2   2 
  
C. R. D. R \   k | k  Z  .
4 2 
2017 tan 2 x
Câu 10. Tìm tập xác định của hàm số y  .
sin 2 x  cos 2 x
   
A. R \   k | k  Z  . B. R \   .
2  2
  
C. R. D. R \   k | k  Z  .
4 2 
sin x
Câu 11. Tập xác định của hàm số y  .
sin x  cos x
     
A. D  R \   k | k  Z  . B. D  R \ k | k  Z .
 4   4 
    
C. D  R \   k ;  k | k  Z  . D. D  R \   k | k  Z  .
4 2  4 
Dạng 2: Xét tính chẵn lẻ của hàm số lượng giác
Câu 1 Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn?
A. y  2cos x . B. y  2sin x .
C. y  2sin( x) . D. y  sin x  cos x .

Câu 2 Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ?


A. y  2cos x . B. y  2sin x .
C. y  2sin 2 x  2 . D. y  2cos x  2 .

Câu 3 Hàm số y  sin x.cos2 x  tan x là:

A. Hàm số chẵn. B. Hàm số lẻ


C. Vừa chẵn vừa lẻ. D. Không chẵn không lẻ.

1  sin 2 2 x
Câu 4 Xét tính chẳn lẻ của hàm số y  ta kết luận hàm số đã cho là:
1  cos 3 x

A. Hàm số chẵn. B. Hàm số lẻ .


C. Vừa chẵn vừa lẻ D. Không chẵn không lẻ

Câu 5 Hãy chỉ ra hàm số nào là hàm số lẻ:


A. y  sin x . B. y  sin 2 x .
cot x tan x
C. y  . D. y  .
cos x sin x
tan 2 x
Câu 6 Hàm số y  có tính chất nào sau đây?
sin 3 x
A. Hàm số chẵn. B.Hàm số lẻ.
C. Hàm không chẵn không lẻ. D. Tập xác định D  R .

Câu 7 Hãy chỉ ra hàm số không có tính chẵn lẻ


1
A. y  sinx  tanx . B. y  tan x  .
sin x
 
C. y  2 sin  x  . D. y  cos4 x  sin 4 x .
 4
Dạng 3: GIÁ TRỊ LỚN NHẤT VÀ GIÁ TRỊ NHỎ NHẤT CỦA HÀM SỐ

Câu 1. Giá trị nhỏ nhất và lớn nhất của hàm số y  4cos x là:
A. 0 và 4. B.  4 và 4. C. 0 và 1. D.  1 và 1.
Câu 2 Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y  1  cos2 x  2 là:

A. 0 và 2 1. B. 1 và 2 1. C. 2 và 1 D. 1 và 1

Câu 3 Cho hàm số y  sin  x   . Giá trị lớn nhất của hàm số là:
 4


A. 1 . B. 0 . C. 1 . D. .
4
Câu 4 Giá trị lớn nhất của hàm số y  sin 6 x  cos6 x là:

2
A. . B. 1 . C. 2. D. 2 .
2
sin x  1
Câu 5 Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  là:
cos x  2

1  2  2
A. . B. . C. . D. 0 .
2 2 2
PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BẢN
1 0
Câu 1. Phương trình sin( x  100 )  (0  x  1800 ) có nghiệm là:
2
A. x  300 và x  1500 B. x  200 và x  1400
C. x  400 và x  1600 D. x  300 và x  1400

Câu 2. Số nghiệm của phương trình 2cos( x  )  1 với 0  x  2 là:
4
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3

Câu 3. Phương trình sin(5 x  )  m  2 có nghiệm khi:
2
A. m  1;3 B. m   1;1 C. m  R D. m  (1;3)
Câu 4. Phương trình tan(3x  600 )  m2 có nghiệm khi:
A. m   1;1 B. m   0;1 C. m  R D. m
Câu 5. Phương trình có nghiệm t an(x-1)  2 là:
A. x  1  arctan(2)  k (k  Z ) B. x  1  arctan(2)  k (k  Z )

C. x  arctan(2)  k 2 (k  Z ) D. x  1  arctan(2)  k (k  Z )
2
Câu 6. Tổng các nghiệm của phương trình t anx  1 trên khoảng (0;10) là:
15 3 7
A. B. C. D. 8
4 2 2
Câu 7. Phương trình nào sau đây tương đương với phương trình cos x  0 ?
A. sinx  1 B. sinx  1 C. t anx  0 D. cot x  0
 
Câu 8. Phương trình cos(x  )  sin Có các nghiệm dạng x    k 2 và x    k 2
3 6
(0   ;    ) Khi đó    bằng
 2 2
A. 0 B.  C. D. 
6 3 3

Câu 9. Phương trình cos2 x  cos( x  ) có bao nhiêu nghiệm thuộc (0;10 )
2
A. 14 B. 15 C. 16 D. 17
x 
Câu 10. Nghiệm âm lớn nhất của phương trình cot x  tan(  )
2 2
2  4
A.  B.  C.  D. 0
3 3 3
Câu 11. Trong các phương trình sau, phương trình nào vô nghiệm?
A. t anx  99 B. cot 2018x  2017
3  2
C. sin 2 x   D. cos(2 x  ) 
4 2 3

You might also like