You are on page 1of 3

Bài tập: HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC- toán 11 (Thầy Văn Phú Quốc)

Dạng 1: TÌM TẬP XÁC ĐỊNH CỦA HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC

2023
Câu 1. Tìm tập xác định D của hàm số y  .
sin x

A. D  . B. D   \ 0.


 

C. D   \ k , k  . D. D   \   k , k  .

2
 

1  sin x
Câu 2. Tìm tập xác định D của hàm số y  .
cos x 1

 
A. D  . B. D   \ 
  k , k  
.
2

 

C. D   \ k , k  . D. D   \ k 2, k  .

1
Câu 3. Tìm tập xác định D của hàm số y  .
  

sin  x  
 2

 
 

A. D   \ k , k  . B. D   \ k , k  .

 2
 

  
C. D   \ 
1  2k  , k  
. D. D   \ 1  2k  , k  .


 2 

1
Câu 4. Tìm tập xác định D của hàm số y  .
sin x  cos x

 
 

A. D  . B. D   \   k , k  .

 4
 

   
C. D   \ 
  k 2, k  
. D. D   \ 
  k , k  
.


 4 

 

 4 

1 1
Câu 5. Hàm số y  tan x  cot x   không xác định trong khoảng nào trong các khoảng sau đây?
sin x cos x

    3 
A. k 2;  k 2 với k  . B.   k 2;  k 2 với k  .
 2   2 

 
C.   k 2;   k 2 với k  . D.   k 2;2  k 2  với k  .
 2 

 
Câu 6. Tìm tập xác định D của hàm số y  cot 2 x    sin 2 x .
 4

 
A. D   \ 
  k , k  
. B. D  .


 4 

  
C. D   \ 
  k , k  
. D. D  .

8
 2 


x 
Câu 7. Tìm tập xác định D của hàm số y  3 tan 2   .
 2 4 

 3   
A. D   \ 
  k 2, k  
. B. D   \ 
  k 2, k  
.

2
 

 
2
 

 3   
C. D   \ 
  k , k  
. D. D   \ 
  k , k  
.
2

 

 2

 

cos 2 x
Câu 8. Hàm số y  không xác định trong khoảng nào trong các khoảng sau đây?
1  tan x

 3     
A.   k 2;  k 2 với k  . B.   k 2;  k 2 với k  .
 2 4   2 2 

 3 3   3 
C.   k 2;  k 2 với k  . D.   k 2;  k 2 với k  .
 4 2   2 

3 tan x  5
Câu 9. Tìm tập xác định D của hàm số y  .
1  sin 2 x


 
 
 

A. D   \   k 2, k  . B. D   \   k , k  .

2
 

 
2
 

C. D   \   k , k  . D. D  .

Câu 10. Tìm tập xác định D của hàm số y  sin x  2.

A. D  . B. D  2; . C. D  0;2 . D. D  .

Câu 11. Tìm tập xác định D của hàm số y  sin x  2.

A. D  . B.  \ k , k  . C. D  1;1. D. D  .

1
Câu 12. Tìm tập xác định D của hàm số y  .
1  sin x


 

A. D   \ k , k  . B. D   \   k , k  .


 2 

 
C. D   \ 
  k 2, k  
. D. D  .

2
 

Câu 13. Tìm tập xác định D của hàm số y  1  sin 2 x  1  sin 2 x .

A. D  . B. D  .

 5   5 13 
C. D    k 2;  k 2  , k  . D. D    k 2;  k 2  , k  .
 6 6   6 6 
 
Câu 14. Tìm tập xác định D của hàm số y  5  2 cot 2 x  sin x  cot   x .
 2 

 k
 
  
 

A. D   \  , k  . B. D   \   k , k  .

2
 

 
 2
 

C. D  . D. D   \ k , k  .

 
Câu 15. Tìm tập xác định D của hàm số y  tan  cos x .
 2 

   
A. D   \ 
  k , k  
. B. D   \ 
  k 2, k  
.


2 

 

2 

C. D   . D. D   \ k , k   .

You might also like