You are on page 1of 20

HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC

I. TÌM TẬP XÁC ĐỊNH CỦA HÀM SỐ


Câu 1. Tìm tập xác định D của các hàm số sau
1) y  2 sin x A. D  2;2. B. D  1;1. C. D  0;2. D. D  .

2) y  cos x A. D  1;1. B. D  0;1. C. D  0; . D. D  .

3) y  cos 1  x 2 A. D   1;1 B. D   1;1 C. D   ; 1  1;   D. D   ; 1  1;  

x 1  
4) y  sin A.  \ 1 . B.  1;1 . C.  \   k 2 | k    . D.  \   k | k    .
x 1 2  2 

x 1
5) y  cos A. D   1;0 B. D   \ 0 C. D   ; 1  0;   D. D   0;  
x

2017  x 2018
6) y  . A. D  . B. D   \ 0.
sin x
 
C. D   \ k, k  . D. D   \
  k , k  
.
2

 

2    
7) y    A. D   \   k  , k  . B. D   \   k 2 , k  .
sin  x   3
 
 3
 

 3

C. D   \ k 2 , k  . D. D   \ k , k  .


2021  sin x 
 

8) y  A. D  . B. D   \   k , k  . C. D   \ k, k  . D. D   \ k 2, k  .
cos x 1 
2
 

x 2  3x  7   
9) y  .  
   A. D   \ k , k  . B. D   \ k, k  .

sin  x   
 2
 


 2
  
C. D   \
1  2k  , k  
. D. D   \ 1  2k , k  .


 2 

10  3sin x    
10) y  . A. D  . B. D   \   k , k  .
cos x  1 2
 

C. D   \ k, k  . D. D   \   k 2, k  .

1  x sin 2 x  2    
11) y  A. D   \ k , k   B. D   \ k , k   
cos 3x  1  3   6 

1
     
C. D   \ k , k    D. D   \ k , k   
 3   2 
2021
Câu 2. 1)Trên 0;2  có bao nhiêu điểm mà hàm số y  cos x  không xác định?
sin x

A. 2. B. 3. C. 5. D. Vô số.
  3 
2) Trên  ;  có bao nhiêu điểm mà hàm số y  2021 không xác định?
 2 2  sin 2 x 1

A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.

Câu 3. Tìm tập xác định D của các hàm số sau


  3 k    3 k  
1) y  tan(2 x  ) A. D   \   , k   B. D   \   , k  
4 8 2  7 2 

 3 k    3 k  
C. D   \   , k   D. D   \   , k  
5 2  4 2 
   
 

2) y  cot 2 x    sin 2 x. A. D   \   k , k  . B. D  .
4  
4
 


  
C. D   \
  k , k  
. D. D  .

8
 2 

 x    3   
3) y  3 tan
2   . A. D   \
  k 2, k  
. B. D   \
  k 2, k  
.
 2 4  
2
 

 
2
 

 3  
 

C. D   \
  k , k  
. D. D   \   k , k  .

2
 

 
2
 



 
  
 

4) y  2020 tan2021 2 x A. D   \   k , k  . B. D   \ k , k  .
2

 

  2

 



  

C. D  . D. D   \   k , k  .
 
4
 2 

 
 
   
5) y  tan x  cot 2 x A. D   \ k , k  .
 
B. D   \ k , k  .
 4
 
  2
 

C. D   \ k , k  . D. D   \ k 2 , k  .

1  3   
y D   \
6)   A.   k  , k  
. B. D   \
  k  , k  
.
tan  x   
4
 

 
2
 


 4

  
 
 

C. D   \   k , k  . D. D   \   k  , k  .
4

 2 

 4

 


2
3 tan x  5 
 
   
7) y  A. D   \   k 2, k  . B. D   \   k , k  .
1  sin 2 x 
2
 

 2
 

C. D   \ k, k  . D. D  .
 
A.  \ k , k  Z  B.  \   k , k  Z  C.  \ k , k  Z 
cot x
8) y   sin x  2 D. 
cos x  1  2  2 

3 tan x  5 x 2 4    
9) y  A. D   \
  k 2, k  
. B. D   \
  k , k  
.
1  sin 2 x cos 2 x  1 
2
 

 
2
 

C. D   \   k, k  . D. D  .

1 π 
10) y  cot x  A. D   \   kπ k    B. D   \ kπ k  
1  tan 2 x 2 

 kπ  π 
C. D   \  k   D. D   \   k2π k   
 2   2 

1   
11) y  . A. D  . B. D   \
  k , k  
.
sin x  cos x 
 4
 


   
C. D   \
  k 2, k  
. D. D   \
  k , k  
.


 4 

 

 4 

 
A.  \   k , k  Z  . B.  \   k , k  Z  .
3
12) y 
sin 4 x  cos 4 x 4  2 
  3
C.  \   k , k  Z  . D.  \  
 k 2 , k  Z  .
4 2  4 

Câu 4. Tìm tập xác định D của các hàm số sau

1) y  sin x  2. A. D  . B. D  2; . C. D  0;2 . D. D  .

2) y  sin 2 x 1 A. D   \ k , k  . B. D  .


        
C. D   \   k  ;  k  , k  . D. D   \   k 2 , k  .
4
 2 
 2
 

3) y  sin x  2. A. D  . B.  \ k , k  . C. D  1;1. D. D  .

1    
4) y . A. D   \ k, k  . B. D   \
  k , k  
. C. D   \
  k 2, k  
. D. D  .
1  sin x 2

 

 2

 

5) y  1  cos 2 x A. D  . B. D  0;1. C. D   1;1. D. D   \ k , k  .

6) y  1 sin 2 x  1  sin 2 x .

3
 5   5 13 
A. D  . B. D  . C. D    k 2;  k 2  , k  . D. D    k 2;  k 2 , k  .
 6 6   6 6 

 1  sin x
7) y  cos( x  ) 
6 1  cos x

 
A.  \   k 2 , k   . B.  \ k 2 , k   . C.  \   k 2 , k    . D.  \   k 2 , k   
4  2 

1  sin x 
8) y  A. D   \ k , k   . B. D   \   k 2 , k    .
sin 2 x 2 

C. D   \ k 2 , k   . D. D   .

1  cos x 
9) y  A. D   \   k 2 , k    B. D  
cos 2 x 2 

C. D   \   k , k    D. D   \ k , k  
2 

1  sin x   
 

10) y  A. D  . B. D  . C. D   \
  k 2 , k  
. D. D    k 2 , k  .
cos x  4 
2
 

 
2
 

1  cos 3x   3 
11) y  A. D   \   k , k    B. D   \  
 k , k  
1  sin 4 x  8 2   8 2 
   
C. D   \   k , k    D. D   \   k , k   
 4 2   6 2 

1  cot 2 x  n2   n2


12) y  A. D   \ k ,  
; k , n   B. D   \ k ,  
; k , n  
1  sin 3x  6 3   3 6 3 
 n2  n2
C. D   \ k ,  
; k , n   D. D   \ k ,  
; k , n  
 6 5   5 3 
 
13) y  5  2 cot x  sin x  cot   x .
2

2
 k
 
  
 

A. D   \  , k  . B. D   \   k , k  . C. D  . D. D   \ k, k  .

2
 

 
 2
 

14) y  2  1 cos x . A. D  . B. D  2; . C. D  0;2 . D. D  .

    
15) y  1  sin 2 x  2. A. D
  k , k  
. B. D
  k , k  
. C. D  . D. D  *

4
 

 
 2
 

sin 2019 x
16) y 
2  2 sin x  2

4

 
  
 

A. D    k , k  . B. D  R \   k 2, k  . C. D  . D. D  *

4
 

 
 2
 

Câu 5. Mệnh đề nào sau đây đúng?


2021
A. Hàm số y  có tập xác định là D  .
1  tan 2 x

sin x
B. Hàm số y  có tập xác định là D   \ 3.
3  cos x

C. Hàm số y  cos x 1 có tập xác định là D  .


2 2
D. Hàm số y  tan x  cot x có tập xác định là D  .
 
Câu 6. Tìm tập xác định D của hàm số y  tan  2 cos x .


 
 
 

A. D   \   k , k   B. D   \   k 2, k   C. D  D. D   \ k , k  

2
 

 
2
 

Câu 7. Hàm số nào sau đây có tập xác định .


2  cos x 1  sin 2 x sin 3 x
A. y  B. y  tan 2 x  cot 2 x C. y  D. y 
2  sin x 1  cot 2 x 2 cos x  2

1 1
Câu 8. Hàm số y  tan x  cot x  sin x  cos x không xác định trong khoảng nào trong các

    3 
khoảng sau đây? A. k 2;  k 2 với k  . B.   k 2;  k 2 với k  .
2 2

 
C.   k 2;   k 2 với k  . D.   k 2;2  k 2 với k  .
 2 

cos 2 x
Câu 9. Hàm số y  không xác định trong khoảng nào trong các khoảng sau đây?
1  sin x

    
A.   k 2;   k 2 với k  . B.   k 2;   k 2 với k  .
 2   2 2 

 
C.   k 2; 3  k 2 với k  . D.   k 2; k 2 với k  .
 2 

cos 2 x
Câu 10. Hàm số y  1  tan x không xác định trong khoảng nào sau đây?

 3    
A.   k 2;  k 2 với k  . B.   k 2;   k 2 với k  .
2 4  2 2 

5
 3   
C.   k 2; 3  k 2 với k  . D.   k 2; 3  k 2 với k  .
 4 2   2 

Câu 11. Cho hàm số y  2m  3sin x . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc 0;2022
để hàm số xác định trên  ? A. 2018. B. 2019. C. 2020. D. 2021.

II.TÍNH CHẴN LẺ CỦA HÀM SỐ


Câu 1. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn?
1) A. y  sin x. B. y  cos x. C. y  tan x. D. y  cot x.
2) A. y   sin x. B. y  cos x  sin x. C. y  cos x  sin2 x. D. y  cos x sin x.
3) A. y  sin 2022 x . B. y  x 2 sin x. C. y  x sin x. D. y  x  sin x.
x
4) A. y  sin x . B. y  x 2 sin x. C. y . D. y  x  sin x.
cos x

       
5)A. y  2 cos  x    sin   2 x . B. y  sin  x    sin  x  .
2  4  4

 
C. y  2 sin  x    sin x. D. y  sin x  cos x .
4

Câu 2. Đồ thị của hàm số nào sau đây có trục đối xứng?
tan x
A. y  sin 2 x. B. y  x cos x. C. y  cos x.cot x. D. y  .
sin x

Câu 3. Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua trục tung?
   tan x
A. y  sin x cos 2 x. B. y  sin3 x.cos  x  . C. y  . D. y  cos x sin3 x.
2  tan 2 x  1

Câu 4. Cho các hàm số y  x sin x, y  x 2 cos x, y  2 x 3 tan x và y  cot 4 x. Trong các hàm số đã
cho có bao nhiêu hàm số là hàm số chẵn? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

  
Câu 5. Cho các hàm số y  2022  tan 4 x, y  sin  x 2  , y  tan 2 x và y  cot x . Trong các
2 

hàm số đã cho có bao nhiêu hàm số là hàm số chẵn? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

Câu 6. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẻ?


1) A. y  cos x  sin 2 x. B. y  sin x  cos x. C. y  cos x. D. y  sin x.cos3x.
  cot x tan x
2) A. y  sin  2  x .
2
B. y  sin x. C. y  . D. y  .
cos x sin x

6
2
3) A. y  1 sin x. B. y  cot x .sin 2 x. C. y  x 2 tan 2 x  cot x. D. y  1  cot x  tan x .
    
4) A. y  x 4  cos  x  . B. y  x 2021  cos  x  .
3   2

C. y  2023  cos x  sin2022 x. D. y  tan2021 x  sin2022 x.


Câu 7. Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua gốc tọa độ?
sin x  1 2
1) A. y  cot 4 x. B. y  . C. y  tan x. D. y  cot x .
cos x

1    
2) A. y  . B. y  sin  x  . C. y  2 cos  x  . D. y  sin 2 x .
3
sin x  4  4

Câu 8. Cho hàm số f  x   sin 2 x và g  x   tan x. Chọn mệnh đề đúng


2

A. f  x  là hàm số chẵn, g  x  là hàm số lẻ. B. f  x  là hàm số lẻ, g  x  là hàm số chẵn.


C. f  x  là hàm số chẵn, g  x  là hàm số chẵn. D. f  x  và g  x  đều là hàm số lẻ.
cos 2 x sin 2 x  cos 3x
Câu 9. Cho hàm số f  x   2 và g  x   . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
1  sin 3x 2  tan 2 x

A. f  x  lẻ và g  x  chẵn. B. f  x  và g  x  chẵn. C. f  x  chẵn, g  x  lẻ. D. f  x  và g  x  lẻ.


Câu 10. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Đồ thị hàm số y  sin x đối xứng qua gốc tọa độ O.

B. Đồ thị hàm số y  cos x đối xứng qua trục Oy.

C. Đồ thị hàm số y  tan x đối xứng qua trục Oy.

D. Đồ thị hàm số y  tan x đối xứng qua gốc tọa độ O.

Câu 11. Khẳng định nào sau đây là sai?


A. Hàm số y  x2  cos x là hàm số chẵn. B. Hàm số y  sin x  x  sin x + x là hàm số lẻ.
sin x
C. Hàm số y  là hàm số chẵn. D. Hàm số y  sin x  2 không chẵn, không lẻ.
x
III. TÍNH TUẦN HOÀN
Câu 1. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Hàm số y  sin x tuần hoàn với chu kì 2. B. Hàm số y  cos x tuần hoàn với chu kì 2.

C. Hàm số y  tan x tuần hoàn với chu kì 2. D. Hàm số y  cot x tuần hoàn với chu kì .

7
Câu 2. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?
sin x
A. y  sin x B. y  x  sin x C. y  x cos x. D y .
x
Câu 3. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào không tuần hoàn?
1
A. y  cos x. B. y  cos 2 x. C. y  x 2 cos x . D. y  .
sin 2 x
Câu 4. Tìm chu kì T của hàm số
  
1) y  sin 5x  . A. T  2 . B. T  5 . C. T   . D. T   .
4  5 2 2 8

x 
2) y  cos   2021. A. T  4. B. T  2. C. T  2. D. T  .
2

1 1 1 
3) y   sin 100 x  50. A. T . B. T  . C. T  . D. T  2002 .
2 50 100 50

x
4) y  cos 2 x  sin . A. T  4. B. T  . C. T  2. D. T   .
2 2

5) y  cos3x  cos5x. A. T  . B. T  3. C. T  2. D. T  5.


x 
6) y  3cos 2 x 1 2 sin   3. A. T  2. B. T  4 C. T  6 D. T  .
2

   
7) y  sin 2 x    2 cos 3x  . A. T  2. B. T  . C. T  3. D. T  4.
 3  4

8) y  tan 3 x  2021 A. T   . B. T  4 . C. T  2 . D. T  1 .


3 3 3 3

9) y  tan 3x  cot x. A. T  4. B. T  . C. T  3. D. T   .


3

x
10) y  cot  sin 2 x. A. T  4. B. T  . C. T  3. D. T   .
3 3

x   
11) y  sin  tan 2x  . A. T  4. B. T  . C. T  3. D. T  2.
2 4 

12) y  2 cos2 x  2017. A. T  3. B. T  2. C. T  . D. T  4.

13) y  2 sin2 x  3cos2 3x. A. T  . B. T  2. C. T  3. D. T   .


3

14) y  tan 3x  cos2 2x . A. T  . B. T   . C. T   . D. T  2.


3 2

Câu 5. Hàm số nào sau đây có chu kì khác  ?


8
   
A. y  sin   2 x . B. y  cos 2  x  .
 C. y  tan 2 x 1. D. y  cos x sin x.
3 4

Câu 6. Hàm số nào sau đây có chu kì khác 2 ?

x x x 
A. y  cos3 x. B. y  sin cos . C. y  sin2  x  2. D. y  cos 2   1.
2 2  2 

Câu 7. Hai hàm số nào sau đây có chu kì khác nhau?


x
A. y  cos x và y  cot . B. y  sin x và y  tan 2 x.
2

x x
C. y  sin và y  cos . D. y  tan 2 x và y  cot 2 x.
2 2

Câu 7. Cho hàm số y  f x  có đồ thị như hình vẽ. Chu kỳ T của hàm số là


A. T . B. T  . C. T  2. D. T  4.
6

Câu 8. Cho hàm số y  f x  có đồ thị như hình vẽ. Chu kỳ T của hàm số là

3
A. T . B. T  2. C. T  3. D. T  6.
2

Câu 9. Cho hàm số y  f x  có đồ


thị như hình vẽ. Chu kỳ T của
hàm số là

A. T . B. T   .
4 2

C. T  . D. T  2.

9
sin x
Câu 10. Cho các hàm số y  sin x, y  x  sin x, y  x cos x và y  . Trong các hàm số đã
x
cho có bao nhiêu hàm số có tính tuần hoàn? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

IV. SỰ ĐỒNG BIẾN NGHỊCH BIẾN CỦA HÀM SỐ


Câu 1.Xét hàm số y = sinx trên đoạn  π;0 .Câu khẳng định nào sau đây là đúng ?
 π  π 
A.Trên các khoảng   π;  2  ;   2 ;0  hàm số luôn đồng biến.
   

 π  π 
B.Trên khoảng   π;  2  hàm số đồng biến và trên khoảng   2 ;0  hàm số nghịch biến.
   

 π  π 
C.Trên khoảng   π;  2  hàm số nghịch biến và trên khoảng   2 ;0  hàm số đồng biến.
   

 π  π 
D.Trên các khoảng   π;  2  ;   2 ;0  hàm số luôn nghịch biến.
   

Câu 2.Xét hàm số y = sinx trên đoạn  0; π  .Câu khẳng định nào sau đây là đúng ?
 π π 
A.Trên các khoảng  0; 2  ;  2 ; π  hàm số luôn đồng biến.
   

 π π 
B.Trên khoảng  0; 2  hàm số đồng biến và trên khoảng  2 ; π  hàm số nghịch biến.
   

 π π 
C.Trên khoảng  0; 2  hàm số nghịch biến và trên khoảng  2 ;π hàm số đồng biến.
   

 π π 
D.Trên các khoảng  0; 2  ;  2 ; π  hàm số luôn nghịch biến.
   

Câu 3.Xét hàm số y = cosx trên đoạn  π; π  .Câu khẳng định nào sau đây là đúng ?
A.Trên các khoảng  π;0 ;  0; π  hàm số luôn nghịch biến.
B.Trên khoảng  π;0 hàm số đồng biến và trên khoảng  0; π  hàm số nghịch biến.
C.Trên khoảng  π;0 hàm số nghịch biến và trên khoảng  0; π  hàm số đồng biến.
D. Trên các khoảng  π;0 ;  0; π  hàm số luôn đồng biến.

Câu 4. Xét hàm số y = tanx trên khoảng   π ; π  .Câu khẳng định nào sau đây là đúng ?
 2 2

 π π
A.Trên khoảng  2 ; 2  hàm số luôn đồng biến.
 

10
 π   π
B.Trên khoảng   2 ;0  hàm số đồng biến và trên khoảng  0; 2  hàm số nghịch biến.
   

 π   π
C.Trên khoảng   2 ;0  hàm số nghịch biến và trên khoảng  0; 2  hàm số đồng biến.
   

 π π
D. Trên khoảng  2 ; 2  hàm số luôn nghịch biến.
 

Câu 5. Xét hàm số y = cotx trên khoảng  π;0 . Câu khẳng định nào sau đây là đúng ?
A.Trên khoảng  π;0 hàm số luôn đồng biến.
 π  π 
B.Trên khoảng   π;  2  hàm số đồng biến và trên khoảng   2 ;0  hàm số nghịch biến.
   

 π  π 
C.Trên khoảng   π;  2  hàm số nghịch biến và trên khoảng   2 ;0  hàm số đồng biến.
   

D. Trên khoảng  π;0 hàm số luôn nghịch biến.


Câu 6. Cho hàm số y  sin x . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
    3 
A. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;  ,
 2 
nghịch biến trên khoảng ;  .
 2 

 3      
B. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;  , nghịch biến trên khoảng  ;  .
 2 2   2 2 

     
C. Hàm số đồng biến trên khoảng 0;  ,
 2 
nghịch biến trên khoảng  ;0 .
 2 

      3 
D. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;  ,
 2 2 
nghịch biến trên khoảng  ;  .
 2 2 

  
Câu 7. Hàm số nào sau đây có tính đơn điệu trên khoảng 0; 
 2 
khác với các hàm số còn lại?

A. y  sin x . B. y  cos x . C. y  tan x . D. y  cot x .


 31 33 
Câu 8. Với x   ; , mệnh đề nào sau đây là đúng?
 4 4 

A. Hàm số y  cot x nghịch biến. B. Hàm số y  tan x nghịch biến.


C. Hàm số y  sin x đồng biến. D. Hàm số y  cos x nghịch biến.
 
Câu 9. Với x  0;  , mệnh đề nào sau đây là đúng?
4

A. Cả hai hàm số y  sin 2 x và y  1  cos 2 x đều nghịch biến.


B. Cả hai hàm số y  sin 2 x và y  1  cos 2 x đều đồng biến.
11
C. Hàm số y  sin 2 x nghịch biến, hàm số y  1  cos 2 x đồng biến.
D. Hàm số y  sin 2 x đồng biến, hàm số y 1 cos2x nghịch biến.
  
Câu 10. Hàm số nào sau đây đồng biến trên nửa khoảng  ;  ?
 4 2 

A. y  tan x. B. y  cot x. C. y  sin 2 x. D. y  cos 4 x.


    
Câu 11. Cho hàm số y  4 sin  x   cos  x    sin 2 x . Mệnh đề nào sau đây đúng?
6  6
    3 
A. Hàm số đã cho đồng biến trên các khoảng 0; 
 4 
và  ; .
 4 

 3 
B. Hàm số đã cho đồng biến trên 0; . C. Hàm số đã cho nghịch biến trên 0; .
 4 

     
D. Hàm số đã cho đồng biến trên 0; 
 4 
và nghịch biến trên  ; .
 4 

   
Câu 12. Trong các hàm số sau, có bao nhiêu hàm số đồng biến trên  ;  ?
 3 6 

       
y  sin 2 x  , y  cos 2 x  , y  tan 2 x   và y  cot 2 x  .
 6  6  6  6

A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

Câu 13. Bảng biến thiên sau là của hàm số nào cho dưới đây ?

 3
x 0  2
2 2

y 0 0 0
-1

A. y = 1 + sinx B. y  cos2x C. y  sinx D. y  cosx


Câu 14. Bảng biến thiên sau là của hàm số nào cho dưới đây ?

12
 3
x 0  2
2 2

1 1
y 0 0

–1

A. y  sinx B. y  cosx C. y  sin2x D. y  1  cosx


Câu 15. Bảng biến thiên sau là của hàm số nào cho dưới đây ?

 
x  0
2 2

+

y 0
–

 π  π
A. y  cot  x + 4  B. y  cotx C. y  tan  x + 4  D. y  tanx
   

Câu 16. Hàm số nào trong bốn hàm số được


cho ở các đáp án A, B, C, D có bảng biến thiên
   
trên khoảng  ; 
 2 2 
như sau:

A. y  sin x. B. y  cos x.
C. y  tan x. D. y  cot x.

V. ĐỒ THỊ CỦA HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC


  
Câu 1. Đồ thị hàm số y  cos  x   được suy từ đồ thị C  của hàm số y  cos x bằng cách:
2 


A. Tịnh tiến C  qua trái một đoạn có độ dài là .
2


B. Tịnh tiến C  qua phải một đoạn có độ dài là .
2

13

C. Tịnh tiến C  lên trên một đoạn có độ dài là .
2


D. Tịnh tiến C  xuống dưới một đoạn có độ dài là .
2

Câu 2. Đồ thị hàm số y  sin x được suy từ đồ thị C  của hàm số y  cos x bằng cách:

A. Tịnh tiến C  qua trái một đoạn có độ dài là .
2


B. Tịnh tiến C  qua phải một đoạn có độ dài là .
2


C. Tịnh tiến C  lên trên một đoạn có độ dài là .
2


D. Tịnh tiến C  xuống dưới một đoạn có độ dài là .
2

Câu 3. Đồ thị hàm số y  sin x được suy từ đồ thị C  của hàm số y  cos x 1 bằng cách:

A. Tịnh tiến C  qua trái một đoạn có độ dài là và lên trên 1 đơn vị.
2


B. Tịnh tiến C  qua phải một đoạn có độ dài là và lên trên 1 đơn vị.
2


C. Tịnh tiến C  qua trái một đoạn có độ dài là và xuống dưới 1 đơn vị.
2


D. Tịnh tiến C  qua phải một đoạn có độ dài là và xuống dưới 1 đơn vị.
2

Câu 4. Hàm số nào trong bốn hàm số được cho ở các đáp án A, B, C, D có đồ thị như hình vẽ
dưới đây?

A. y  1  sin 2 x. B. y  cos x. C. y  sin x. D. y  cos x.


Câu 5. Hàm số nào trong bốn hàm số được cho ở các đáp án A, B, C, D có đồ thị như hình vẽ
dưới đây?

14
A. y  sin x. B. y  sin x . C. y  sin x . D. y  sin x.
Câu 6. Hàm số nào trong bốn hàm số được cho ở các đáp án A, B, C, D có đồ thị như hình vẽ
dưới đây?

2x 2x 3x 3x
A. y  cos . B. y  sin . C. y  cos . D. y  sin .
3 3 2 2

Câu 7. Hàm số nào trong bốn hàm số được cho ở các đáp án A, B, C, D có đồ thị như hình vẽ
dưới đây?

A. y  cos x  4. B. y  2  cos x . C. y  3cos x . D. y  2  cos x .

Câu 8. Hàm số nào trong bốn hàm số được cho ở các đáp án A, B, C, D có đồ thị như hình vẽ
dưới đây?

      
A. y  sin  x  3 . B. y   sin  x  3 . C. y  sin x  3 . D. y  sin  x  3  .

15
Câu 9. Hàm số nào trong bốn hàm số được cho ở các đáp án A, B, C, D có đồ thị như hình vẽ
dưới đây?

           
A. y  sin  x   1. B. y  2 sin  x  . C. y   sin  x   1. D. y  sin  x    1.
2  2  2  2 

Câu 10. Hàm số nào trong bốn hàm số được cho ở các đáp án A, B, C, D có đồ thị như hình vẽ
dưới đây?

         
A. y  sin  x  4 . B. y  cos  x  4 . C. y  2 sin  x  . D. y  2 cos  x  .
4 4 

Câu 11. Hàm số nào trong bốn hàm số được cho ở các đáp án A, B, C, D có đồ thị như hình vẽ
dưới đây?

A. y  sin x . B. y  sin x . C. y  cos x . D. y  cos x .


Câu 12. Hàm số nào trong bốn hàm số được cho ở các đáp án A, B, C, D có đồ thị như hình vẽ
dưới đây?

16
A. y  1  sin x . B. y  sin x C. y  1  cos x D. y  1  sin x
Câu 13. Hàm số nào trong bốn hàm số được cho ở các đáp án A, B, C, D có đồ thị như hình vẽ
dưới đây?

A. y  tan x. B. y  cot x. C. y  tan x . D. y  cot x .


VI. GIÁ TRỊ LỚN NHẤT – GIÁ TRỊ NHỎ NHẤT
Câu 1. Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm số
1) y  3sin x  2. A. M  1, m  5. B. M  3, m  1. C. M  2, m  2. D. M  0, m  2.

 
2) y  1  3cos  2x  4  A. m  2 , M  4 B. m  2 , M  4 C. m  2 , M  3 D. m  1 , M  4
 

3) y  1 2 cos3x . A. M  3, m  1. B. M  1, m  1. C. M  2, m  2. D. M  0, m  2.

4) y  sin2 x  2 cos2 x. A. M  3, m  0. B. M  2, m  0. C. M  2, m  1. D. M  3, m  1.

5) y  3  2 cos2 3x
A. m  1 , M  2 B. m  1 , M  3 C. m  2 , M  3 D. m  1 , M  3
6) y  2 sin x  3

A. M  5 , m  1 B. M  5 , m  2 5 C. M  5 , m  2 D. M  5 , m  3

7) y  7  3cos2 x .
A. M  10, m  2. B. M  7, m  2. C. M  10, m  7. D. M  0, m  1.

  
Câu 2. Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số y   2 sin 2021x  .
3 

A. m  2017 2. B. m  2016 2. C. m   2. D. m  1.

Câu 3. Giá trị nhỏ nhất và lớn nhất của hàm số f  x   1  2 4  cos3x lần lượt là
A. 1  2 3 ; 1  2 5. B. 2 3 ; 2 5. C. 1 2 3 ; 1  2 5. D. 1  2 3 ; 1  2 5.

Câu 4. Tìm tập giá trị T của hàm số


17
1) y  3cos 2 x  5. A. T  1;1. B. T  1;11. C. T  2;8. D. T  5;8.
2) y  5  3sin x. A. T  1;1. B. T  3;3. C. T  2;8. D. T  5;8.
3) y  sin 2021x  cos 2021x. A. T  2;2. B. T  4034;4034. C. T   2; 2  .

D. T  0; 2  .

     
4) y  sin6 x  cos6 x. A. T  0;2. B. T   1 ;1 . C. T   1 ;1 . D. T  0; 1  .
2  4   4

5) y  4 sin 2 x cos 2 x  5. A. T  1;1. B. T  1;11. C. T  3;7. D. T  5;8.



6) y  sin(3x  )  sin 3x. A. T  2;2. B. T   3; 3  .

C. T   2; 2  .

D. T  0; 2  .

3


7) y  cos(2 x  )  cos 2 x. A. T  2;2. B. T  1;1. C. T   2; 2  . D. T  0; 2  .
3   

       
8) y  cos x ; x   ;  A. T  1;1. B. T   1 ;1 . C. T  2;8. D. T   1 ; 1  .
 3 3  2   2 2

     3 
9) y  sin x ; x   ;  A. T  1;1. B. T  1;11. C. T  2;8. D. T    3
; .
 3 3   2 2 

1 1    
10) y  sin  x ; x   ;  A. T  1;1. B. T  1;11. C. T   1 ;1 . D. T   1 ; 1  .
6 2 2   2 2

      
11) y  2 sin(2 x  ); x   ;  A. T  1;1. B. T   2;2 . C. T  2;8. D. T   1 ; 1  .
4  4 4    2 2

     
12) y  tan x ; x   ;  A. T  1;1. B. T  1; 3  . C. T  2;8. D. T   1 ; 1  .
 4 3    2 2

 
Câu 5. 1) Cho hàm số y  2 sin  x    2 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
 3

A. y 4, x  . B. y  4, x  . C. y  0, x  . D. y  2, x  .

4 4
2) Cho hàm số y  cos x  sin x . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
2
A. y  2, x  . B. y  1, x  . C. y  2, x  . D. y , x  .
2

Câu 6. 1) Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  sin x  cos x .
Tính P  M  m. A. P  4. B. P  2 2. C. P  2. D. P  2.

 
của hàm số y  4 sin x  2 sin 2 x  4 .
2
2) Tìm giá trị lớn nhất M

A. M  2. B. M  2 1. C. M  2 1. D. M  2  2.

18
2
Câu 7. Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y  .
1  tan 2 x
1 2
A. M . B. M . C. M  1. D. M  2.
2 3

Câu 8. 1)Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
y  sin2 x  4 sin x  5 . Tính P  M  2m2 . A. P  1. B. P  7. C. P  8. D. P  2.

2
2)Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  8sin x  3cos 2 x .
Tính P  2 M  m2 . A. P  1. B. P  2. C. P  112. D. P  130.

3) Tìm M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  sin 4 x  2 cos2 x 1 .
A. M  2, m  2. B. M  1, m  0. C. M  4, m  1. D. M  2, m  1.

4)Giá trị lớn nhất (M); giá trị nhỏ nhất (m) của hàm số y  sin x  cos x  sin2x là:
4 4

3 1 3 3 1
A. M  0; m   B. M  0; m   C. M  ; m  0 D. M ;m  
2 2 2 2 2

3
5)Giá trị lớn nhất (M); giá trị nhỏ nhất (m) của hàm số y  sin x  cos x  sin2x + 1 là:
6 6

2
7 1 9 1 11 1 11
A. M  ; m   B. M  ; m   C. M  ;m   D. M ;m  2
4 4 4 4 4 4 4

6)Giá trị lớn nhất (M); giá trị nhỏ nhất (m) của hàm số y  3  sin 2x  2  cosx  sinx  là:

A. M  4  2 2;m  1 B. M  4  2 2; m  2 2  4 C. M  4  2 2; m  1 D. M  4  2 2; m  2 2  4

7) Tìm tập giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y  tan2 x  4 tan x  1
A. min y  2 B. min y  3 C. min y  4 D. min y  1
8)Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
  5 
y  5cos2 x  2 sin x  8; x   ; . Tính P  M  2m2 .
 6 6 
142
A. P  1. B. P  7. C. P D.Đáp số khác
25

Câu 9. 1) Hàm số y  1  2 cos2 x đạt giá trị nhỏ nhất tại x  x 0 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. x0    k 2, k  . B. x0   k , k  . C. x0  k 2, k  . D. x0  k, k  .
2
4 4
2) Hàm số y  sin x  cos x đạt giá trị nhỏ nhất tại x  x 0 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
19

A. x0  k 2, k  . B. x0  k, k  . C. x0    k 2, k  . D. x0   k , k  .
2

3)Hàm số y  cos2 x  2 sin x  2 đạt giá trị nhỏ nhất tại x 0 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
 
A. x 0   k 2, k  . B. x 0    k 2, k  . C. x 0    k 2, k  . D. x 0  k 2, k  .
2 2

Câu 10. Hàm số y  cos2 x  cos x đạt giá trị nhỏ nhất tại x 0 và có giá trị nhỏ nhất là m. Giá trị
1 3
của m  sin2 x 0 bằng A. 0. B. . C. . D. 1.
2 4

Câu 11. Hàm số y  cos2 x  2 sin x  2 đạt giá trị nhỏ nhất tại x 0 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
3 1
A. sin x 0  1. B. sin x 0   . C. sin x 0   . D. sin x 0  0.
2 2

Câu 12. Hàm số y  4 sin 4 x  cos 4 x  4 cos 2 x  8 đạt giá trị nhỏ nhất tại x1 và đạt giá trị lớn nhất
tại x 2 . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. cos 2 x1  cos 2 x2  2. B. cos 2 x1  cos 2 x2  1.
C. cos 2 x1  cos 2 x2  0. D. cos 2 x1  cos 2 x2  2.
 
Câu 13. 1) Hàm số y  sin  x  3   sin x có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên?

A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

2) Hàm số y  5  4 sin 2 x cos 2 x có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên?


A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.
2
3) Hàm số y  cos x  cos x có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

Câu 14. Hằng ngày mực nước của con kênh lên xuống theo thủy triều. Độ sâu h (mét) của mực
nước trong kênh được tính tại thời điểm t (giờ) trong một ngày bởi công thức
 t  
h  3cos     12. Mực nước của con kênh cao nhất khi
 8 4 

A. t  13 (giờ) B. t  14 (giờ) C. t  15 (giờ) D. t  16 (giờ)

20

You might also like