Professional Documents
Culture Documents
HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
x 1
4) y sin A. \ 1 . B. 1;1 . C. \ k 2 | k . D. \ k | k .
x 1 2 2
x 1
5) y cos A. D 1;0 B. D \ 0 C. D ; 1 0; D. D 0;
x
2017 x 2018
6) y . A. D . B. D \ 0.
sin x
C. D \ k, k . D. D \
k , k
.
2
2
7) y A. D \ k , k . B. D \ k 2 , k .
sin x 3
3
3
x 2 3x 7
9) y .
A. D \ k , k . B. D \ k, k .
sin x
2
2
C. D \
1 2k , k
. D. D \ 1 2k , k .
2
10 3sin x
10) y . A. D . B. D \ k , k .
cos x 1 2
C. D \ k, k . D. D \ k 2, k .
1 x sin 2 x 2
11) y A. D \ k , k B. D \ k , k
cos 3x 1 3 6
1
C. D \ k , k D. D \ k , k
3 2
2021
Câu 2. 1)Trên 0;2 có bao nhiêu điểm mà hàm số y cos x không xác định?
sin x
A. 2. B. 3. C. 5. D. Vô số.
3
2) Trên ; có bao nhiêu điểm mà hàm số y 2021 không xác định?
2 2 sin 2 x 1
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
3 k 3 k
C. D \ , k D. D \ , k
5 2 4 2
2) y cot 2 x sin 2 x. A. D \ k , k . B. D .
4
4
C. D \
k , k
. D. D .
8
2
x 3
3) y 3 tan
2 . A. D \
k 2, k
. B. D \
k 2, k
.
2 4
2
2
3
C. D \
k , k
. D. D \ k , k .
2
2
4) y 2020 tan2021 2 x A. D \ k , k . B. D \ k , k .
2
2
C. D . D. D \ k , k .
4
2
5) y tan x cot 2 x A. D \ k , k .
B. D \ k , k .
4
2
1 3
y D \
6) A. k , k
. B. D \
k , k
.
tan x
4
2
4
C. D \ k , k . D. D \ k , k .
4
2
4
2
3 tan x 5
7) y A. D \ k 2, k . B. D \ k , k .
1 sin 2 x
2
2
C. D \ k, k . D. D .
A. \ k , k Z B. \ k , k Z C. \ k , k Z
cot x
8) y sin x 2 D.
cos x 1 2 2
3 tan x 5 x 2 4
9) y A. D \
k 2, k
. B. D \
k , k
.
1 sin 2 x cos 2 x 1
2
2
C. D \ k, k . D. D .
1 π
10) y cot x A. D \ kπ k B. D \ kπ k
1 tan 2 x 2
kπ π
C. D \ k D. D \ k2π k
2 2
1
11) y . A. D . B. D \
k , k
.
sin x cos x
4
C. D \
k 2, k
. D. D \
k , k
.
4
4
A. \ k , k Z . B. \ k , k Z .
3
12) y
sin 4 x cos 4 x 4 2
3
C. \ k , k Z . D. \
k 2 , k Z .
4 2 4
1
4) y . A. D \ k, k . B. D \
k , k
. C. D \
k 2, k
. D. D .
1 sin x 2
2
6) y 1 sin 2 x 1 sin 2 x .
3
5 5 13
A. D . B. D . C. D k 2; k 2 , k . D. D k 2; k 2 , k .
6 6 6 6
1 sin x
7) y cos( x )
6 1 cos x
A. \ k 2 , k . B. \ k 2 , k . C. \ k 2 , k . D. \ k 2 , k
4 2
1 sin x
8) y A. D \ k , k . B. D \ k 2 , k .
sin 2 x 2
C. D \ k 2 , k . D. D .
1 cos x
9) y A. D \ k 2 , k B. D
cos 2 x 2
C. D \ k , k D. D \ k , k
2
1 sin x
10) y A. D . B. D . C. D \
k 2 , k
. D. D k 2 , k .
cos x 4
2
2
1 cos 3x 3
11) y A. D \ k , k B. D \
k , k
1 sin 4 x 8 2 8 2
C. D \ k , k D. D \ k , k
4 2 6 2
2
k
A. D \ , k . B. D \ k , k . C. D . D. D \ k, k .
2
2
15) y 1 sin 2 x 2. A. D
k , k
. B. D
k , k
. C. D . D. D *
4
2
sin 2019 x
16) y
2 2 sin x 2
4
A. D k , k . B. D R \ k 2, k . C. D . D. D *
4
2
sin x
B. Hàm số y có tập xác định là D \ 3.
3 cos x
A. D \ k , k B. D \ k 2, k C. D D. D \ k , k
2
2
1 1
Câu 8. Hàm số y tan x cot x sin x cos x không xác định trong khoảng nào trong các
3
khoảng sau đây? A. k 2; k 2 với k . B. k 2; k 2 với k .
2 2
C. k 2; k 2 với k . D. k 2;2 k 2 với k .
2
cos 2 x
Câu 9. Hàm số y không xác định trong khoảng nào trong các khoảng sau đây?
1 sin x
A. k 2; k 2 với k . B. k 2; k 2 với k .
2 2 2
C. k 2; 3 k 2 với k . D. k 2; k 2 với k .
2
cos 2 x
Câu 10. Hàm số y 1 tan x không xác định trong khoảng nào sau đây?
3
A. k 2; k 2 với k . B. k 2; k 2 với k .
2 4 2 2
5
3
C. k 2; 3 k 2 với k . D. k 2; 3 k 2 với k .
4 2 2
Câu 11. Cho hàm số y 2m 3sin x . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc 0;2022
để hàm số xác định trên ? A. 2018. B. 2019. C. 2020. D. 2021.
5)A. y 2 cos x sin 2 x . B. y sin x sin x .
2 4 4
C. y 2 sin x sin x. D. y sin x cos x .
4
Câu 2. Đồ thị của hàm số nào sau đây có trục đối xứng?
tan x
A. y sin 2 x. B. y x cos x. C. y cos x.cot x. D. y .
sin x
Câu 3. Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đối xứng qua trục tung?
tan x
A. y sin x cos 2 x. B. y sin3 x.cos x . C. y . D. y cos x sin3 x.
2 tan 2 x 1
Câu 4. Cho các hàm số y x sin x, y x 2 cos x, y 2 x 3 tan x và y cot 4 x. Trong các hàm số đã
cho có bao nhiêu hàm số là hàm số chẵn? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 5. Cho các hàm số y 2022 tan 4 x, y sin x 2 , y tan 2 x và y cot x . Trong các
2
6
2
3) A. y 1 sin x. B. y cot x .sin 2 x. C. y x 2 tan 2 x cot x. D. y 1 cot x tan x .
4) A. y x 4 cos x . B. y x 2021 cos x .
3 2
1
2) A. y . B. y sin x . C. y 2 cos x . D. y sin 2 x .
3
sin x 4 4
C. Hàm số y tan x tuần hoàn với chu kì 2. D. Hàm số y cot x tuần hoàn với chu kì .
7
Câu 2. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn?
sin x
A. y sin x B. y x sin x C. y x cos x. D y .
x
Câu 3. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào không tuần hoàn?
1
A. y cos x. B. y cos 2 x. C. y x 2 cos x . D. y .
sin 2 x
Câu 4. Tìm chu kì T của hàm số
1) y sin 5x . A. T 2 . B. T 5 . C. T . D. T .
4 5 2 2 8
x
2) y cos 2021. A. T 4. B. T 2. C. T 2. D. T .
2
1 1 1
3) y sin 100 x 50. A. T . B. T . C. T . D. T 2002 .
2 50 100 50
x
4) y cos 2 x sin . A. T 4. B. T . C. T 2. D. T .
2 2
7) y sin 2 x 2 cos 3x . A. T 2. B. T . C. T 3. D. T 4.
3 4
x
10) y cot sin 2 x. A. T 4. B. T . C. T 3. D. T .
3 3
x
11) y sin tan 2x . A. T 4. B. T . C. T 3. D. T 2.
2 4
x x x
A. y cos3 x. B. y sin cos . C. y sin2 x 2. D. y cos 2 1.
2 2 2
x x
C. y sin và y cos . D. y tan 2 x và y cot 2 x.
2 2
Câu 7. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Chu kỳ T của hàm số là
A. T . B. T . C. T 2. D. T 4.
6
Câu 8. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Chu kỳ T của hàm số là
3
A. T . B. T 2. C. T 3. D. T 6.
2
C. T . D. T 2.
9
sin x
Câu 10. Cho các hàm số y sin x, y x sin x, y x cos x và y . Trong các hàm số đã
x
cho có bao nhiêu hàm số có tính tuần hoàn? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
π π
B.Trên khoảng π; 2 hàm số đồng biến và trên khoảng 2 ;0 hàm số nghịch biến.
π π
C.Trên khoảng π; 2 hàm số nghịch biến và trên khoảng 2 ;0 hàm số đồng biến.
π π
D.Trên các khoảng π; 2 ; 2 ;0 hàm số luôn nghịch biến.
Câu 2.Xét hàm số y = sinx trên đoạn 0; π .Câu khẳng định nào sau đây là đúng ?
π π
A.Trên các khoảng 0; 2 ; 2 ; π hàm số luôn đồng biến.
π π
B.Trên khoảng 0; 2 hàm số đồng biến và trên khoảng 2 ; π hàm số nghịch biến.
π π
C.Trên khoảng 0; 2 hàm số nghịch biến và trên khoảng 2 ;π hàm số đồng biến.
π π
D.Trên các khoảng 0; 2 ; 2 ; π hàm số luôn nghịch biến.
Câu 3.Xét hàm số y = cosx trên đoạn π; π .Câu khẳng định nào sau đây là đúng ?
A.Trên các khoảng π;0 ; 0; π hàm số luôn nghịch biến.
B.Trên khoảng π;0 hàm số đồng biến và trên khoảng 0; π hàm số nghịch biến.
C.Trên khoảng π;0 hàm số nghịch biến và trên khoảng 0; π hàm số đồng biến.
D. Trên các khoảng π;0 ; 0; π hàm số luôn đồng biến.
Câu 4. Xét hàm số y = tanx trên khoảng π ; π .Câu khẳng định nào sau đây là đúng ?
2 2
π π
A.Trên khoảng 2 ; 2 hàm số luôn đồng biến.
10
π π
B.Trên khoảng 2 ;0 hàm số đồng biến và trên khoảng 0; 2 hàm số nghịch biến.
π π
C.Trên khoảng 2 ;0 hàm số nghịch biến và trên khoảng 0; 2 hàm số đồng biến.
π π
D. Trên khoảng 2 ; 2 hàm số luôn nghịch biến.
Câu 5. Xét hàm số y = cotx trên khoảng π;0 . Câu khẳng định nào sau đây là đúng ?
A.Trên khoảng π;0 hàm số luôn đồng biến.
π π
B.Trên khoảng π; 2 hàm số đồng biến và trên khoảng 2 ;0 hàm số nghịch biến.
π π
C.Trên khoảng π; 2 hàm số nghịch biến và trên khoảng 2 ;0 hàm số đồng biến.
3
B. Hàm số đồng biến trên khoảng ; , nghịch biến trên khoảng ; .
2 2 2 2
C. Hàm số đồng biến trên khoảng 0; ,
2
nghịch biến trên khoảng ;0 .
2
3
D. Hàm số đồng biến trên khoảng ; ,
2 2
nghịch biến trên khoảng ; .
2 2
Câu 7. Hàm số nào sau đây có tính đơn điệu trên khoảng 0;
2
khác với các hàm số còn lại?
3
B. Hàm số đã cho đồng biến trên 0; . C. Hàm số đã cho nghịch biến trên 0; .
4
D. Hàm số đã cho đồng biến trên 0;
4
và nghịch biến trên ; .
4
Câu 12. Trong các hàm số sau, có bao nhiêu hàm số đồng biến trên ; ?
3 6
y sin 2 x , y cos 2 x , y tan 2 x và y cot 2 x .
6 6 6 6
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 13. Bảng biến thiên sau là của hàm số nào cho dưới đây ?
3
x 0 2
2 2
y 0 0 0
-1
12
3
x 0 2
2 2
1 1
y 0 0
–1
x 0
2 2
+
y 0
–
π π
A. y cot x + 4 B. y cotx C. y tan x + 4 D. y tanx
A. y sin x. B. y cos x.
C. y tan x. D. y cot x.
A. Tịnh tiến C qua trái một đoạn có độ dài là .
2
B. Tịnh tiến C qua phải một đoạn có độ dài là .
2
13
C. Tịnh tiến C lên trên một đoạn có độ dài là .
2
D. Tịnh tiến C xuống dưới một đoạn có độ dài là .
2
Câu 2. Đồ thị hàm số y sin x được suy từ đồ thị C của hàm số y cos x bằng cách:
A. Tịnh tiến C qua trái một đoạn có độ dài là .
2
B. Tịnh tiến C qua phải một đoạn có độ dài là .
2
C. Tịnh tiến C lên trên một đoạn có độ dài là .
2
D. Tịnh tiến C xuống dưới một đoạn có độ dài là .
2
Câu 3. Đồ thị hàm số y sin x được suy từ đồ thị C của hàm số y cos x 1 bằng cách:
A. Tịnh tiến C qua trái một đoạn có độ dài là và lên trên 1 đơn vị.
2
B. Tịnh tiến C qua phải một đoạn có độ dài là và lên trên 1 đơn vị.
2
C. Tịnh tiến C qua trái một đoạn có độ dài là và xuống dưới 1 đơn vị.
2
D. Tịnh tiến C qua phải một đoạn có độ dài là và xuống dưới 1 đơn vị.
2
Câu 4. Hàm số nào trong bốn hàm số được cho ở các đáp án A, B, C, D có đồ thị như hình vẽ
dưới đây?
14
A. y sin x. B. y sin x . C. y sin x . D. y sin x.
Câu 6. Hàm số nào trong bốn hàm số được cho ở các đáp án A, B, C, D có đồ thị như hình vẽ
dưới đây?
2x 2x 3x 3x
A. y cos . B. y sin . C. y cos . D. y sin .
3 3 2 2
Câu 7. Hàm số nào trong bốn hàm số được cho ở các đáp án A, B, C, D có đồ thị như hình vẽ
dưới đây?
Câu 8. Hàm số nào trong bốn hàm số được cho ở các đáp án A, B, C, D có đồ thị như hình vẽ
dưới đây?
A. y sin x 3 . B. y sin x 3 . C. y sin x 3 . D. y sin x 3 .
15
Câu 9. Hàm số nào trong bốn hàm số được cho ở các đáp án A, B, C, D có đồ thị như hình vẽ
dưới đây?
A. y sin x 1. B. y 2 sin x . C. y sin x 1. D. y sin x 1.
2 2 2 2
Câu 10. Hàm số nào trong bốn hàm số được cho ở các đáp án A, B, C, D có đồ thị như hình vẽ
dưới đây?
A. y sin x 4 . B. y cos x 4 . C. y 2 sin x . D. y 2 cos x .
4 4
Câu 11. Hàm số nào trong bốn hàm số được cho ở các đáp án A, B, C, D có đồ thị như hình vẽ
dưới đây?
16
A. y 1 sin x . B. y sin x C. y 1 cos x D. y 1 sin x
Câu 13. Hàm số nào trong bốn hàm số được cho ở các đáp án A, B, C, D có đồ thị như hình vẽ
dưới đây?
2) y 1 3cos 2x 4 A. m 2 , M 4 B. m 2 , M 4 C. m 2 , M 3 D. m 1 , M 4
4) y sin2 x 2 cos2 x. A. M 3, m 0. B. M 2, m 0. C. M 2, m 1. D. M 3, m 1.
5) y 3 2 cos2 3x
A. m 1 , M 2 B. m 1 , M 3 C. m 2 , M 3 D. m 1 , M 3
6) y 2 sin x 3
A. M 5 , m 1 B. M 5 , m 2 5 C. M 5 , m 2 D. M 5 , m 3
7) y 7 3cos2 x .
A. M 10, m 2. B. M 7, m 2. C. M 10, m 7. D. M 0, m 1.
Câu 2. Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số y 2 sin 2021x .
3
Câu 3. Giá trị nhỏ nhất và lớn nhất của hàm số f x 1 2 4 cos3x lần lượt là
A. 1 2 3 ; 1 2 5. B. 2 3 ; 2 5. C. 1 2 3 ; 1 2 5. D. 1 2 3 ; 1 2 5.
4) y sin6 x cos6 x. A. T 0;2. B. T 1 ;1 . C. T 1 ;1 . D. T 0; 1 .
2 4 4
7) y cos(2 x ) cos 2 x. A. T 2;2. B. T 1;1. C. T 2; 2 . D. T 0; 2 .
3
8) y cos x ; x ; A. T 1;1. B. T 1 ;1 . C. T 2;8. D. T 1 ; 1 .
3 3 2 2 2
3
9) y sin x ; x ; A. T 1;1. B. T 1;11. C. T 2;8. D. T 3
; .
3 3 2 2
1 1
10) y sin x ; x ; A. T 1;1. B. T 1;11. C. T 1 ;1 . D. T 1 ; 1 .
6 2 2 2 2
11) y 2 sin(2 x ); x ; A. T 1;1. B. T 2;2 . C. T 2;8. D. T 1 ; 1 .
4 4 4 2 2
12) y tan x ; x ; A. T 1;1. B. T 1; 3 . C. T 2;8. D. T 1 ; 1 .
4 3 2 2
Câu 5. 1) Cho hàm số y 2 sin x 2 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
3
A. y 4, x . B. y 4, x . C. y 0, x . D. y 2, x .
4 4
2) Cho hàm số y cos x sin x . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
2
A. y 2, x . B. y 1, x . C. y 2, x . D. y , x .
2
Câu 6. 1) Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y sin x cos x .
Tính P M m. A. P 4. B. P 2 2. C. P 2. D. P 2.
của hàm số y 4 sin x 2 sin 2 x 4 .
2
2) Tìm giá trị lớn nhất M
A. M 2. B. M 2 1. C. M 2 1. D. M 2 2.
18
2
Câu 7. Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y .
1 tan 2 x
1 2
A. M . B. M . C. M 1. D. M 2.
2 3
Câu 8. 1)Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
y sin2 x 4 sin x 5 . Tính P M 2m2 . A. P 1. B. P 7. C. P 8. D. P 2.
2
2)Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y 8sin x 3cos 2 x .
Tính P 2 M m2 . A. P 1. B. P 2. C. P 112. D. P 130.
3) Tìm M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y sin 4 x 2 cos2 x 1 .
A. M 2, m 2. B. M 1, m 0. C. M 4, m 1. D. M 2, m 1.
4)Giá trị lớn nhất (M); giá trị nhỏ nhất (m) của hàm số y sin x cos x sin2x là:
4 4
3 1 3 3 1
A. M 0; m B. M 0; m C. M ; m 0 D. M ;m
2 2 2 2 2
3
5)Giá trị lớn nhất (M); giá trị nhỏ nhất (m) của hàm số y sin x cos x sin2x + 1 là:
6 6
2
7 1 9 1 11 1 11
A. M ; m B. M ; m C. M ;m D. M ;m 2
4 4 4 4 4 4 4
6)Giá trị lớn nhất (M); giá trị nhỏ nhất (m) của hàm số y 3 sin 2x 2 cosx sinx là:
A. M 4 2 2;m 1 B. M 4 2 2; m 2 2 4 C. M 4 2 2; m 1 D. M 4 2 2; m 2 2 4
7) Tìm tập giá trị nhỏ nhất của hàm số sau y tan2 x 4 tan x 1
A. min y 2 B. min y 3 C. min y 4 D. min y 1
8)Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
5
y 5cos2 x 2 sin x 8; x ; . Tính P M 2m2 .
6 6
142
A. P 1. B. P 7. C. P D.Đáp số khác
25
Câu 9. 1) Hàm số y 1 2 cos2 x đạt giá trị nhỏ nhất tại x x 0 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. x0 k 2, k . B. x0 k , k . C. x0 k 2, k . D. x0 k, k .
2
4 4
2) Hàm số y sin x cos x đạt giá trị nhỏ nhất tại x x 0 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
19
A. x0 k 2, k . B. x0 k, k . C. x0 k 2, k . D. x0 k , k .
2
3)Hàm số y cos2 x 2 sin x 2 đạt giá trị nhỏ nhất tại x 0 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. x 0 k 2, k . B. x 0 k 2, k . C. x 0 k 2, k . D. x 0 k 2, k .
2 2
Câu 10. Hàm số y cos2 x cos x đạt giá trị nhỏ nhất tại x 0 và có giá trị nhỏ nhất là m. Giá trị
1 3
của m sin2 x 0 bằng A. 0. B. . C. . D. 1.
2 4
Câu 11. Hàm số y cos2 x 2 sin x 2 đạt giá trị nhỏ nhất tại x 0 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
3 1
A. sin x 0 1. B. sin x 0 . C. sin x 0 . D. sin x 0 0.
2 2
Câu 12. Hàm số y 4 sin 4 x cos 4 x 4 cos 2 x 8 đạt giá trị nhỏ nhất tại x1 và đạt giá trị lớn nhất
tại x 2 . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. cos 2 x1 cos 2 x2 2. B. cos 2 x1 cos 2 x2 1.
C. cos 2 x1 cos 2 x2 0. D. cos 2 x1 cos 2 x2 2.
Câu 13. 1) Hàm số y sin x 3 sin x có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 14. Hằng ngày mực nước của con kênh lên xuống theo thủy triều. Độ sâu h (mét) của mực
nước trong kênh được tính tại thời điểm t (giờ) trong một ngày bởi công thức
t
h 3cos 12. Mực nước của con kênh cao nhất khi
8 4
20