You are on page 1of 12

TRƯỜNG THPT VIỆT ĐỨC ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ I MÔN TOÁN 11

NĂM HỌC 2021 – 2022


Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)

ĐỀ CHÍNH THỨC
Mã đề thi
Họ và tên:…………………………....................……….Lớp:…………….…….…… 827

Câu 1. Điều kiện cần và đủ của m để phương trình cos x  m có nghiệm là


A. m � 1. B. m  1. C. 1  m  1 . D. m  1.
Câu 2. Điều kiện để phương trình: a sin x  b cos x  c có nghiệm là
A. a2  b2 � c2 . B. a  b  c . C. a2  b2  c2 . D. a  b �
c.

Câu 3. Trong mặt phẳng Oxy , cho


P 1; 6 . P ' là ảnh của điểm P qua phép đối xứng trục
điểm
Gọi
hoành thì P ' có tọa độ là
A. P '1; 6 . B. P '1; 6 . C. P '6;1 . D. P '1; 6 .

Câu 4. Nghiệm của phương trình: tan x 


 3 là
3
A.   k 2 , k 
 x  . B. x  , 6  k k   .
2
C.   k , k 
. D. x   k , k  .
 x 3
3

Câu 5. Trong mặt phẳng Oxy , cho vectơ u 2;3 và điểm E 1;1 . Phép tịnh tiến vecto u biến điểm E
thành điểm F . Tọa độ điểm F là
A. F 3; 4. B. F 3; 4 . C. F 2;1 . D. F 1; 2 .

Câu 6. Phương trình cot 4x  cot 3x  0 có tập nghiệm là


A. S    k 
k  
 k  . B.
kS
  k  

. C. S  k  . D. S   .
   
 4   3 
Câu 7. Trong các phương trình sau, phương trình nào vô nghiệm?
A. 2sin2 x  5  0 . B. 2cot2 x 1  0 . C. 2 cos2 x 1  0 . D. 2 tan2 x 1  0 .
Câu 8. Với f  x và g  x là các biểu thức xác định, chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau.
 f  x  g  x  k 2
A. sin f  x  sin g  x   k   .
 f  x    g  x  k
2
 f  x  g  x  k
B. sin f  x  sin g  x   k
 f  x    g  x   f  x 
1/12 - Mã đề
827
g  x  k
k   .
C. sin f  x  sin g  x   k   .
 f  x  g  x 
k
k  .
 f  x  g  x  k
2
D. sin f  x  sin g  x  
 f  x  g  x  k 2

2/12 - Mã đề
827
Câu 9. Trong mặt phẳng Oxy , cho đường thẳng    : x  y  2  và điểm M 1;1 . Gọi H là ảnh của
0
điểm M qua phép chiếu vuông góc lên đường thẳng    . Tọa độ điểm H là
A. H 1; 1 . B. H 2; 0 . C. H 0; 2 . D. H 2; 2 .

Câu 10. Trong mặt phẳng Oxy , cho


M 5; 6 . Gọi M  là ảnh của điểm M qua phép đối xứng
điểm tung thì M  có tọa độ là trục
A. M 5; 6 . B. M 6; 5. C. M 5; 6. D. M 5; 6 .

Câu 11. Giá trị nhỏ nhất của hàm số


y  4sin x  3cos x 1 bằng
A. 5 . B. 6 . C. 5 . D. 6 .
 
Câu 12. Nghiệm của phương trình: 2 cos x   1 trên khoảng 0; 2  là
 
3
  
A. x  . B.
2  5 2
x . C. x  . D. x  .
3 3 3
Câu 13. Trong số các khoảng dưới đây, hàm số
y  cos x đồng biến trên khoảng nào?
      
A. ; . B. 0; . C.  ;0 . D. .
     
2 2 2
     
Câu 14. Tập nghiệm
 2 S của phương
 trình cos 2x  cos x  0 là  2 
A. S  k k   . B. S  k ;  k 2  k   .
   
 3   6 3 
 2    2  
C. S  k ;  k k   D. S  k ;k k   .
2 2
 .  
 3   3 3 
Câu 15. Đồ thị trong hình vẽ là đồ thị hàm số nào trong các hàm số sau?

A. y  cot x . B. y  sin x . C. y  cos x . D. y  tan x .

Câu 16. Hàm số


y  tan tuần hoàn với chu kỳ là
x
A. T   . B. T  4 . C. T  2 . D. T   .
Câu 17. Hàm số
y  sin có giá trị lớn nhất là
x
A. 1. B. 1. C. 0 . D.  .

3/12 - Mã đề
827
Câu 18. Trong mặt phẳng Oxy , cho điểm
M 3;5 và đường thẳng    : x  y  0 . Gọi M  là ảnh
của
điểm M qua phép đối xứng trục  thì điểm M  có tọa độ là
A. M 3; 5 . B. M 5; 3 . C. M 5;3 . D. M 5; 3 .

4/12 - Mã đề
827
Câu 19. Nghiệm của phương trình sin2 x  1 là
A. x  k 2 , k
. B. x  k 2 , k  .
 2

C. x    k 2
k  . D. x  k , k  .
, 2
Câu 20. Cho hai
điểm A, B và đường thẳng  . Biết AB  6 cm , đồng A, B lần lượt là ảnh của
rằng thời
A, B qua phép đối xứng trục  thì khẳng định nào sau đây chắc chắn đúng?
A. AB  6 cm . B. AB  6 cm . C. AB  6 cm . D. AB  6 m .
 
 21. Tìm các giá trị của tham số m để phương trình cos 2x 
Câu  4m  3  0 nhận x 
là một
 
6 3
 
nghiệm.
4 3
A. m  3 . B. m  1. C. m  . D. m  .
3 4
 
Câu 22. Số nghiệm x  ;5  của phương trình sin x   1 là
 
4
 
A. 3 . B. 0 . C. 1. D. 2 .
Câu 23. Trong mặt phẳng Oxy , cho hai
điểm A1;1, A2; 4 . Biết A' là ảnh của điểm A qua
rằng
phép tịnh tiến vectơ u . Tọa độ vectơ u là
A. u 5;3 . B. u 3;5 . C. u 5; 3 . D. u 3; 5 .

Câu 24. Nghiệm của phương trình: cot x  3 là


A.   k 2 , k
 x
 . B. x  k , k  .
6
3
 
C. x   k , k
. D. x  , 3  k k   .

6
Câu 25. Trong mặt phẳng Oxy , ảnh của điểm K 3; 4 qua phép chiếu vuông góc lên trục hoành là
điểm nào sau đây?
A. C 0; 4 . B. D 0;3 . C. B 3; 0 . D. A3; 0 .

Câu 26. Cho phương trình tan x  2 cot x  2 . Nếu đặt t  tan thì phương trình đã cho trở thành phương
x
trình nào trong các phương trình sau sau?
2 2
A. t   2 . B. t  2 . C. t   2 . D. t  t 2  2 .
t t

Câu 27. Trong mặt phẳng Oxy , cho vectơ u 3;1 và điểm N 4;3 . Biết điểm N là ảnh của điểm M

5/12 - Mã đề
827
qua phép tịnh tiến vecto u . Tọa độ điểm M là
A. M 1; 4 . B. M 7; 2 . C. M 1; 2 . D. M 7; 2 .

Câu 28. Biết rằng C ' D '  5 cm , đồng thời C, D lần lượt là ảnh của C, D qua phép tịnh tiến vecto u
.
Khẳng định nào sau đây chắc chắn đúng?
A. CD  5 m . B. CD  5 cm . C. CD '  5 cm . D. C ' D  5 cm .

6/12 - Mã đề
827
Câu 29. Phương trình: 3cos2 x  2 cos x 1  0 tương đương với phương trình nào trong các phương
trình sau?
A. cos x 13cos x 1  0 . B. cos x 1  0 .
C. 3cos x 1  0 . D. cos x 13cos x 1  0 .

Câu 30. Hàm số


y  sin có tập xác định là
x
A. D  1;1. B. D \ k   .
 k
C. D  . D. D   
\  k   .
k 2
 

Câu 31. Nếu giải


 phương
1 1  trình sin 2x  2sin 2x  2  0 bằng cách đặt t  sin 2x thì điều kiện của t là
2

A. t  ; . B. t   2; 2  . C. t 2; 2. D. t 1;1.


 2 2  
 
Câu 32. Cho các hàm số y  sin x; y  cos x; y  tan x . Số hàm chẵn trong các hàm số đã cho là
A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1.

Câu 33. Phương trình: sin2 2x  2sin 2x 1  0 tương đương với phương trình nào trong các phương
trình sau?
A. sin 2x  0 . B. sin 2x  1 . C. sin 2x  1. D. sin 2x  1.
Câu 34. Trong các phương trình sau, phương trình nào có nghiệm?
A. 2sin x  cos x  4 . B. 2sin x  cos x  1. C. 2sin x  cos x  3 . D. 2sin x  cos x  5.

Câu 35. Phương trình cot x 3


có nghiệm là

2

 6  k 2
A.  x k  . B. x  arccot  3   k ,  k   .
 x     k 2  2 
 6
C.   k , k
 x
 . D. x  k , k  .
6
3
Câu 36. Điểm nào dưới đây nằm trên đồ thị hàm số
y  cos x ?
A. N 0; 0 . B. Q 1; 0 . C. M 0;1 . D. P  ;0  .

Câu 37. Một đường tròn có tất cả bao nhiêu trục đối xứng?
A. Vô số. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 38. Nghiệm của phương trình: cos x  1 là
 
A. x   k , ,k   . B. x   k 2 , k .
2
C. x  k 2 k  . D.
7/12 - Mã đề
827
2 x  k ,  k  .
Câu 39. Trong mặt phẳng Oxy , cho đường thẳng    : x  y  2021  0 . Có bao nhiêu giá trị của tham
số
m để phép tịnh tiến theo vectơ u  2021; m biến đường thẳng thành chính nó?

A. 0. B. 1. C. Vô số. D. 2021.

8/12 - Mã đề
827
3
Câu 40. Giải phương trình sin x  .
2
   
x
x k k  .
  k
B.  2 3 k   .
2 4
A. 
 x  3  k  x  k 2
2
 4  6
   
x
  k x   k
C.  k  D.  k  .
2 3 .
 x  2  k 2  x  56  k
 3  6

Câu 41. Trong mặt phẳng Oxy , cho Parabol  P : y  và vectơ u 4; 4 . Phép tịnh tiến vecto u biến
x2
 P thành  P . Phương trình  P là
A.  P : y  2x2 16x  40 . B.  P : y  x2  8x  20 .
C.  P : y  x2  8x 12 . D.  P : y  x2  8x 12 .

Câu 42. Tìm giá trị của tham số m để nghiệm chung của phương trình sin x  cos x  m  và phương
0
trình sin  cos x 1  0 thuộc 0;  .
3 1 1
A. m . B. m  . C. m  1. D. m  1.

2 2

Câu 43. Trong mặt phẳng Oxy , cho đường thẳng    : x  y  2021  0 và vectơ u 3;5 . Phép tịnh
tiến
vecto u biến đường    thành đường   ' . Phương trình đường thẳng   ' là
A.  : x  y  2023  0 . B.  : x  y  2018  0 .
C.  : x  y  2021  0 . D.  : x  y  2023  0 .


Câu 44. Số nghiệm nguyên dương của phương trình: cos 3  3  2x  x2   1 là
A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .
 
Câu 45. Giá trị nhỏ nhất của hàm số: yx  sin x  cos trên 0; là
 2
 
A.  2 . B. 1. C. 1. D. 2 .
Câu 46. Trong mặt phẳng Oxy , cho đường thẳng    : x  y  6  0 và hai điểm A1;3 , B 5; 1 .
Điểm
M có tọa độ là  x0; y0  nằm trên đường thẳng thỏa mãn AM  ngắn nhất. Khi đó tích
 BM
x0.y0 có giá trị là

9/12 - Mã đề
827
A. 16. B. 6. C. 8. D. 8 .

Câu 47. Tổng các nghiệm của phương trình:


tan2 2x  2 tan 2x 1  thuộc đoạn  ;  là
0
7 5  
A. . B. . C. . D. .
8 8 2 8

10/12 - Mã đề
827
Câu 48. Số nghiệm của phương trình 3 sin x  cos x  2 thuộc đoạn 0;  là
A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1.
2 2
Câu 49. Trong mặt phẳng Oxy , cho đường tròn C  :  x 1   y 1
và vectơ u 3;5 . Phép tịnh
9
tiến vecto u biến đường tròn C  thành đường tròn C . Phương trình đường tròn C là
2 2 2 2
A. C :  x  4   y  4  81 . B. C :  x  2   y  6  9 .
2 2 2 2
C. C :  x  4   y  4  3 . D. C :  x  4   y  4  9 .

Câu 50. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau?


A. sin 4x  sin 2x  sin 6x  sin 3x cos x sin 3x cos 3x  0 .
B. sin 4x  sin 2x  sin 6x  cos 3x cos x sin 3x  0 .
C. sin 4x  sin 2x  sin 6x  sin 3x cos 3x  cos x  0 .
D. sin 4x  sin 2x  sin 6x  sin 3x cos x  cos 3x  0 .
HẾT

11/12 - Mã đề
827
BẢNG ĐÁP ÁN
1.C 2.A 3.B 4.B 5.B 6.D 7.A 8.A 9.A 10.A
11.D 12.D 13.C 14.A 15.B 16.D 17.B 18.D 19.D 20.A
21.D 22.D 23.D 24.C 25.D 26.C 27.B 28.B 29.A 30.C
31.D 32.D 33.B 34.B 35.B 36.C 37.A 38.C 39.B 40.C
41.B 42.A 43.A 44.B 45.B 46.C 47.C 48.D 49.D 50.B

12/12 - Mã đề
827

You might also like