Professional Documents
Culture Documents
DE - GK1 - LOP - 11!21!22 Khong Co Dap An
DE - GK1 - LOP - 11!21!22 Khong Co Dap An
ĐỀ CHÍNH THỨC
Mã đề thi
Họ và tên:…………………………....................……….Lớp:…………….…….…… 827
Câu 5. Trong mặt phẳng Oxy , cho vectơ u 2;3 và điểm E 1;1 . Phép tịnh tiến vecto u biến điểm E
thành điểm F . Tọa độ điểm F là
A. F 3; 4. B. F 3; 4 . C. F 2;1 . D. F 1; 2 .
2/12 - Mã đề
827
Câu 9. Trong mặt phẳng Oxy , cho đường thẳng : x y 2 và điểm M 1;1 . Gọi H là ảnh của
0
điểm M qua phép chiếu vuông góc lên đường thẳng . Tọa độ điểm H là
A. H 1; 1 . B. H 2; 0 . C. H 0; 2 . D. H 2; 2 .
3/12 - Mã đề
827
Câu 18. Trong mặt phẳng Oxy , cho điểm
M 3;5 và đường thẳng : x y 0 . Gọi M là ảnh
của
điểm M qua phép đối xứng trục thì điểm M có tọa độ là
A. M 3; 5 . B. M 5; 3 . C. M 5;3 . D. M 5; 3 .
4/12 - Mã đề
827
Câu 19. Nghiệm của phương trình sin2 x 1 là
A. x k 2 , k
. B. x k 2 , k .
2
C. x k 2
k . D. x k , k .
, 2
Câu 20. Cho hai
điểm A, B và đường thẳng . Biết AB 6 cm , đồng A, B lần lượt là ảnh của
rằng thời
A, B qua phép đối xứng trục thì khẳng định nào sau đây chắc chắn đúng?
A. AB 6 cm . B. AB 6 cm . C. AB 6 cm . D. AB 6 m .
21. Tìm các giá trị của tham số m để phương trình cos 2x
Câu 4m 3 0 nhận x
là một
6 3
nghiệm.
4 3
A. m 3 . B. m 1. C. m . D. m .
3 4
Câu 22. Số nghiệm x ;5 của phương trình sin x 1 là
4
A. 3 . B. 0 . C. 1. D. 2 .
Câu 23. Trong mặt phẳng Oxy , cho hai
điểm A1;1, A2; 4 . Biết A' là ảnh của điểm A qua
rằng
phép tịnh tiến vectơ u . Tọa độ vectơ u là
A. u 5;3 . B. u 3;5 . C. u 5; 3 . D. u 3; 5 .
Câu 26. Cho phương trình tan x 2 cot x 2 . Nếu đặt t tan thì phương trình đã cho trở thành phương
x
trình nào trong các phương trình sau sau?
2 2
A. t 2 . B. t 2 . C. t 2 . D. t t 2 2 .
t t
Câu 27. Trong mặt phẳng Oxy , cho vectơ u 3;1 và điểm N 4;3 . Biết điểm N là ảnh của điểm M
5/12 - Mã đề
827
qua phép tịnh tiến vecto u . Tọa độ điểm M là
A. M 1; 4 . B. M 7; 2 . C. M 1; 2 . D. M 7; 2 .
Câu 28. Biết rằng C ' D ' 5 cm , đồng thời C, D lần lượt là ảnh của C, D qua phép tịnh tiến vecto u
.
Khẳng định nào sau đây chắc chắn đúng?
A. CD 5 m . B. CD 5 cm . C. CD ' 5 cm . D. C ' D 5 cm .
6/12 - Mã đề
827
Câu 29. Phương trình: 3cos2 x 2 cos x 1 0 tương đương với phương trình nào trong các phương
trình sau?
A. cos x 13cos x 1 0 . B. cos x 1 0 .
C. 3cos x 1 0 . D. cos x 13cos x 1 0 .
Câu 33. Phương trình: sin2 2x 2sin 2x 1 0 tương đương với phương trình nào trong các phương
trình sau?
A. sin 2x 0 . B. sin 2x 1 . C. sin 2x 1. D. sin 2x 1.
Câu 34. Trong các phương trình sau, phương trình nào có nghiệm?
A. 2sin x cos x 4 . B. 2sin x cos x 1. C. 2sin x cos x 3 . D. 2sin x cos x 5.
Câu 37. Một đường tròn có tất cả bao nhiêu trục đối xứng?
A. Vô số. B. 0. C. 2. D. 1.
Câu 38. Nghiệm của phương trình: cos x 1 là
A. x k , ,k . B. x k 2 , k .
2
C. x k 2 k . D.
7/12 - Mã đề
827
2 x k , k .
Câu 39. Trong mặt phẳng Oxy , cho đường thẳng : x y 2021 0 . Có bao nhiêu giá trị của tham
số
m để phép tịnh tiến theo vectơ u 2021; m biến đường thẳng thành chính nó?
A. 0. B. 1. C. Vô số. D. 2021.
8/12 - Mã đề
827
3
Câu 40. Giải phương trình sin x .
2
x
x k k .
k
B. 2 3 k .
2 4
A.
x 3 k x k 2
2
4 6
x
k x k
C. k D. k .
2 3 .
x 2 k 2 x 56 k
3 6
Câu 41. Trong mặt phẳng Oxy , cho Parabol P : y và vectơ u 4; 4 . Phép tịnh tiến vecto u biến
x2
P thành P . Phương trình P là
A. P : y 2x2 16x 40 . B. P : y x2 8x 20 .
C. P : y x2 8x 12 . D. P : y x2 8x 12 .
Câu 42. Tìm giá trị của tham số m để nghiệm chung của phương trình sin x cos x m và phương
0
trình sin cos x 1 0 thuộc 0; .
3 1 1
A. m . B. m . C. m 1. D. m 1.
2 2
Câu 43. Trong mặt phẳng Oxy , cho đường thẳng : x y 2021 0 và vectơ u 3;5 . Phép tịnh
tiến
vecto u biến đường thành đường ' . Phương trình đường thẳng ' là
A. : x y 2023 0 . B. : x y 2018 0 .
C. : x y 2021 0 . D. : x y 2023 0 .
Câu 44. Số nghiệm nguyên dương của phương trình: cos 3 3 2x x2 1 là
A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 45. Giá trị nhỏ nhất của hàm số: yx sin x cos trên 0; là
2
A. 2 . B. 1. C. 1. D. 2 .
Câu 46. Trong mặt phẳng Oxy , cho đường thẳng : x y 6 0 và hai điểm A1;3 , B 5; 1 .
Điểm
M có tọa độ là x0; y0 nằm trên đường thẳng thỏa mãn AM ngắn nhất. Khi đó tích
BM
x0.y0 có giá trị là
9/12 - Mã đề
827
A. 16. B. 6. C. 8. D. 8 .
10/12 - Mã đề
827
Câu 48. Số nghiệm của phương trình 3 sin x cos x 2 thuộc đoạn 0; là
A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1.
2 2
Câu 49. Trong mặt phẳng Oxy , cho đường tròn C : x 1 y 1
và vectơ u 3;5 . Phép tịnh
9
tiến vecto u biến đường tròn C thành đường tròn C . Phương trình đường tròn C là
2 2 2 2
A. C : x 4 y 4 81 . B. C : x 2 y 6 9 .
2 2 2 2
C. C : x 4 y 4 3 . D. C : x 4 y 4 9 .
11/12 - Mã đề
827
BẢNG ĐÁP ÁN
1.C 2.A 3.B 4.B 5.B 6.D 7.A 8.A 9.A 10.A
11.D 12.D 13.C 14.A 15.B 16.D 17.B 18.D 19.D 20.A
21.D 22.D 23.D 24.C 25.D 26.C 27.B 28.B 29.A 30.C
31.D 32.D 33.B 34.B 35.B 36.C 37.A 38.C 39.B 40.C
41.B 42.A 43.A 44.B 45.B 46.C 47.C 48.D 49.D 50.B
12/12 - Mã đề
827