You are on page 1of 2

TÀI LIỆU HỌC TẬP – LỚP 11 BỘ TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA

ĐỀ 2

SƯU TẦM VÀ BIÊN SOẠN THẦY NGUYỄN PHÁP FACEBOOK PHAP NGUYEN
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Câu 1. Góc lượng giác 624 có cùng điểm biểu diễn trên đường tròn lượng giác với góc nào sau đây?
A. 84. B. 96. C. 104. D. 156.
1
Câu 2. Tập xác định của hàm số y  là
sin x
A. D  \ 0. B. D  \ k 2 , k  . C. D  \ k , k  . D. D  \ 0;  .
Câu 3. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số y  sin x có tập xác định là  1;1. B. Hàm số y  tan x có tập xác định là .
C. Hàm số y  cot x có tập giá trị là . D. Hàm số y  cos x có tập giá trị là  0;1.
Câu 4. Đổi số đo của góc   60 sang rađian ta được:
   
A. . .
B. C. . D. .
2 4 6 3
Câu 5. Trên đường tròn bán kính 7cm, lấy cung có số đo 54. Độ dài l của cung tròn bằng
21 11 63 20
A.   cm  . B.   cm  . C.   cm  . D.   cm  .
10 20 20 11
3
Câu 6. Đổi số đo của góc   sang độ ta được:
4
A. 135. B. 360. C. 270. D. 180.
 
Câu 7. Biểu thức sin     bằng
 6
 1 3 3 1 3 1
A. sin   sin . sin  
B. cos  . C. sin   cos  . D. sin   cos  .
6 2 2 2 2 2 2
Câu 8. Hàm số y  tan x tuần hoàn với chu kì

A.  . B. 2 . C. . D. 3 .
2
Câu 9. Gọi M là điểm biểu diễn cho góc lượng giác 300 trên đường tròn lượng giác. Toạ độ điểm M là
1 1 1 3  3 1  3 3
A.  ;   . B.  ;   . C.  ;   . D.  ;  .
2 2  2 2   2 2   2 2 

Câu 10. Tất cả nghiệm của phương trình cot 2 x  cot là
3
    
A. x   k , k  . B. x   k 2 , k  . C. x   k , k  . D. x  k
, k .
6 6 3 6 2
Câu 11. Trong các công thức sau, có bao nhiêu công thức sai?
1 : cos8  cos2 4a  sin 2 4a;  2 : cos8a  1  2sin 2 4a; 3 : cos8a  1  8sin 2 a;  4 : cos8a  2cos2 4a 1.
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 12. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số y  sin x là hàm số chẵn. B. Hàm số y  cos x là hàm số chẵn.
C. Hàm số y  tan x là hàm số chẵn. D. Hàm số y  cot x là hàm số chẵn.
1 
Câu 13. Cho sin   với     . Khi đó cot  bằng
4 2
A.  13. B. 13. C.  15. D. 15.
Câu 14. Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số nào dưới đây?
A. y   cos x.
B. y  cos x.
C. y  sin x.
D. y   sin x.

ĐĂNG KÝ HỌC LIÊN HỆ –0908146562 – THẦY NGUYỄN PHÁP TRANG - 1 -


TÀI LIỆU HỌC TẬP – LỚP 12 BỘ TÀI LIỆU LUYỆN THI THPT QUỐC GIA
3
Câu 15. Tất cả nghiệm của phương trình cos x   là
2
 5  5
A. x   k 2 , k  . B. x   k 2 , k  . C. x    k 2 , k  . D. x    k 2 , k  .
6 6 6 6
 k
Câu 16. Góc lượng giác x   được biểu diễn bởi bao nhiêu điểm trên đường tròn lượng giác:
2 3
A. 3. B. 6. C. 1. D. 4.
1
Câu 17. Cho sin   , P  cos 2 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
3
7 7 7 2 2
A. P   . B. P  . C. P  . D. P .
9 9 3 3
1  sin x
Câu 18. Tập xác định của hàm số y  là
cos x
   
A. D  \ k , k  . B. D  \   k , k   . C. D  \ k 2 , k  . D. D  \   k 2 , k   .
2  2 
Câu 19. Hàm số y  cos x đồng biến trên khoảng nào sau đây?
  3    
A.   ;0  . B.  0;   . C.  ;  . D.   ; .
2 2   2 2
Câu 20. Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y  cos6x  5 lần lượt là
A. 4 và 6. B. 0 và 4. C. 1 và 11. D. 6 và 4.
Câu 21. Tất cả nghiệm của phương trình cos 2 x  0 là
   
A. x   k , k  . B. x   k , k  . C. x    k 2 , k  . D. x  k ,k  .
2 4 4 2
Câu 22. Số nghiệm của phương trình 2sin x  3  0 trên đoạn đoạn 0; 2  ?
A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 23. Cho góc  như hình bên. Giá trị 5 sin   tan  bằng
1 1
A. 2. B. 4. C. . D. .
4 2
 7 
cos      sin    
Câu 24. Rút gọn biểu thức  2  ta được:
cos  2   
A. 2. B. 2cot  . C. 2 tan  . D. 2sin  .
Câu 25. Cho a  b  60. Khi đó giá trị biểu thức tan  2a  3b  bằng
A. sin b. B.  tan a. C. cot a. D. tan b.
Câu 26. Tập xác định của hàm số y  tan 2x là
     
A. D  \ k k . B. D \ k k .
4 2  4 2 
   
C. D  \   k 2 k 
. D. D \   k k  .
2  2 
 
Câu 27. Chu kì của hàm số y  sin  5 x   là
 4
2 5  
A. T  . B. T  . C. T . D. T  .
5 2 2 8
Câu 28. Phương trình sin x  m vô nghiệm khi và chỉ khi:
 m  1
A.  . B. 1  m  1. C. m  1. D. m  1.
m  1

TRANG - 2 -- CA THẦY Nguyễn Pháp - 0908146562

You might also like