Professional Documents
Culture Documents
De Hoc Ky 1 Toan 12 Nam 2022 2023 Truong THPT Chuyen Le Quy Don BR VT
De Hoc Ky 1 Toan 12 Nam 2022 2023 Truong THPT Chuyen Le Quy Don BR VT
Câu 1. Tính thể tích khối nón có bán kính đáy bằng a và góc ở đỉnh bằng 60 .
3 a 3 3 a 3 4 3 a 3
A. . B. . C. . D. 3 a 3 .
3 9 3
Câu 2. Cho 0 a 1 , tính P log 3 a a3
1
A. P 1 . B. P 9 . C. P . D. P 3 .
3
Câu 3. Cho hàm số y log 2 x . Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Đồ thị hàm số nhận trục Ox làm tiệm cận ngang. B. Tập giá trị của hàm số là ; .
1
C. Hàm số đồng biến trên khoảng 0; . D. Đạo hàm của hàm số là y .
x ln 2
Câu 4. Bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình hộp chữ nhật có kích thước a , b , c là
abc a2 b2 c2 a 2 b2 c 2
A. a2 b2 c2 . .
B. C. . D. .
3 3 2
Câu 5. Cho hình chóp S. ABC có đường cao SA , đáy ABC là tam giác vuông tại A . Biết
SA 6, AB 2, AC 4 . Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S. ABC ?
A. R 2 3 . B. R 2 5 . C. R 2 7 . D. R 14 .
Câu 6. Cho hàm số y f x có đạo hàm f ' x x 1 x 3 x x 2 với mọi x . Số điểm cực trị
2 3 4
Câu 8. Tìm tập xác định D của hàm số y log 2 x 1 log3 2 x 5
2
5 5 5
A. D ; . B. D ; . C. D 1; . D. D ; \ 1 .
2 2 2
Câu 9. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy B và chiều cao h là:
1 4
A. Bh . B. Bh . C. Bh . D. 3Bh .
3 3
Câu 10. Khối đa diện đều loại 4;3 là:
A. Khối hộp chữ nhật. B. Khối tứ diện đều. C. Khối lập phương. D. Khối bát diện đều.
x 1 1 x
Câu 11. Tổng các nghiệm của phương trình 3 3 10 là
A. 3. B. 1. C. 0. D. 1 .
Câu 12. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y m 1 x 2 m 3 x 2 1 có đúng một
4
A. a 0, b 0, c 0 . B. a 0, b 0, c 0 . C. a 0, b 0, c 0 . D. a 0, b 0, c 0 .
Câu 16. Cho hàm số y x 3 mx 2 4m 9 x 5 , với m là tham số. Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên của m
để hàm số đồng biến trên .
A. 4 . B. 6 . C. 7 . D. 5 .
3
Câu 17. Tìm tập xác định D của hàm số y x 2 .
A. D . B. D 2; \ 3 . C. D 2; . D. D \ 2 .
Câu 18. Tập nghiệm của phương trình log3 x 2 x 3 1 là
A. 0;1 . B. 1;0 . C. 0 . D. 1 .
2x 1
Câu 19. Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là:
x 1
A. x 1 . B. y 1 . C. y 2 . D. x 1 .
2
x 3
Câu 20. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y trên đoạn 2; 4 .
x 1
19
A. min y 2 . B. min y 3 . C. min y . D. min y 6 .
2;4 2;4 2;4 3 2;4
Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là:
A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 1.
x1
Câu 31. Tìm tập nghiệm S của phương trình 2 8 .
A. S 3 . B. S 2 . C. S 4 . D. S 1 .
Câu 32. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Tìm giá trị cực đại yCĐ và giá trị cực tiểu yCT của hàm số đã cho.
A. yCĐ 2 và yCT 2 . B. yCĐ 2 và yCT 0 . C. yCĐ 3 và yCT 0 . D. yCĐ 3 và yCT 2 .
Câu 33. Tập xác định của hàm số y log 2 4 x 1 là
A. ; 2 . B. ; 2 . C. ;4 . D. 2; 4 .
Câu 37. Cho hàm số y f x liên tục trên 3; 2 và có bảng biến thiên như sau. Gọi M , m lần lượt là giá trị
lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y f x trên đoạn 1; 2 . Tính M m .
A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 1 .
Câu 38. Nếu một hình hộp chữ nhật có ba kích thước đôi một khác nhau thì có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng?
A. 4 mặt phẳng. B. 3 mặt phẳng. C. 9 mặt phẳng. D. 6 mặt phẳng.
Câu 39. Tìm tập nghiệm S của phương trình log 2 x 1 log 2 x 1 3 .
A. S 4 .
B. S 10; 10 . C. S 3;3 . D. S 3 .
Câu 40. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
y
-1 1
O x
-1
-2
Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình f ( x) m 0 có 5 nghiệm phân biệt là
A. 2; 1 . B. 1; 2 . C. 2; 1 . D. 2;1 .
Câu 42. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m trong khoảng 20; 20 để phương trình sau có 2 nghiệm phân
biệt: 4 x1 m.2 x1 1 0
A. 34. B. 20. C. 17. D. 19.
1
A. f 1 1 . B. f 2 2 . C. f 1 . D. f 2 .
2
Câu 48. Cho hàm số y f ( x) có bảng xét dấu đạo hàm như sau
BẢNG ĐÁP ÁN
KIỂM TRA HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2022 - 2023
-----------------------
Mã đề [177]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A B A D D D A D B C C B B A A C D A D D A A C B C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B B D D B B C A A B A B B D B A C A C D D C C C C
Mã đề [215]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
D B A C C A B B A A D C B B B D B A D C A A B C A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D C D B A B C D B A B C A D B A C D C A D C D C D
Mã đề [377]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A C C B C B A D B A A D C B B A C C B C A A C B D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
B D B D D C D A B C C C A B D A D A B A B D A D D
Mã đề [479]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A A A D A A C C D C C A A B B B A A C B B C A C B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D C B D B D C B D D B C B D A D B A A D C C D D B