Professional Documents
Culture Documents
A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 0 .
Câu 12. Cho số phức z1 2 3i, z2 4 5i . Tính z z1 z2 .
Trang 1/6 - WordToan
A. z 2 2i . B. z 2 2i . C. z 2 2i . D. z 2 2i .
Câu 13. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho a 1;3; 2 và b 3;1;0 . Giá trị của tích vô
hướng a.b bằng
A. 6 . B. 0 . C. 4 . D. 3 .
Câu 14. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt phẳng P : 2 x 4 y 6 z 5 0 . Vectơ nào sau đây
là vectơ pháp tuyến của mặt phẳng P ?
A. n 2; 4;5 . B. n 2; 4; 5 . C. n 1; 2; 3 . D. n 1; 2;3 .
Câu 15. Cho số phức z được biểu diễn bởi điểm M 3;1 . Khi đó số phức liên hợp của số phức z là:
A. z 3 i . B. z 3 i . C. z 3 i . D. z 3 i .
x5
Câu 16. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là
x 1
A. y 1 . B. x 0 . C. y 5 . D. x 1 .
2
a
Câu 17. Cho a là số thực dương khác 5 . Tính I log a .
5 25
1 1
A. I 2 . B. I . C. I . D. I 2 .
2 2
Câu 18. Hàm số nào sau đây có đồ thị là hình vẽ bên dưới?
A. y x 4 3 x 2 1 . B. y x 3 3 x 1 . C. y x 4 2 x 2 1 . D. y x3 3 x 1 .
Câu 19. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , phương trình tham số trục Ox là
x 0 x t x 0
A. y 0 . B. y 0 . C. y t . D. z 0 .
z t z 0 z 0
Câu 20. Có bao nhiêu số có năm chữ số đôi một khác nhau được tạo thành từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5, 6 ?
A. C65 . B. P5 . C. A65 . D. P6 .
Câu 21. Cho hình chóp S. ABC có SA vuông góc với đáy ABC . Tam giác ABC vuông cân tại B , biết
SA AC a 2 . Tính thể tích khối chóp S. ABC .
2a3 4a 3 2 2a 3 2a3
A. . B. . C. . D. .
3 3 3 6
Câu 22. Đạo hàm của hàm số y 2 x là
2x
A. y x ln 2 . B. y 2 x ln 2 . C. y . D. y x 2 x 1 .
ln 3
Câu 23. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như bên dưới
3
A. Giá trị cực đại của hàm số là 1. B. Hàm số đạt cực tiểu tại x 1 .
C. Giá trị cực tiểu của hàm số là 1 . D. Hàm số đạt cực đại tại x 1 .
9
Câu 29. Gọi m, M lần lượt là giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y x trên đoạn 1;4 . Giá
x
trị của m M bằng
65 49
A. . B. 16 . C. . D. 10 .
4 4
Câu 30. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ?
A. y x 3 3 x 2 2 . B. y x 4 3 x 2 2 .
C. y x 3 x 2 5 x 3 . D. y x 4 2 x 2 1 .
1
Câu 31. Cho log 1 y x log 4 1 , với y 0, y x . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
4 y
3 3
A. x y . B. y x . C. x 3 y . D. 3x 5 y .
4 4
Câu 32. Cho hình lập phương ABCD. ABC D có cạnh bằng a . Góc giữa đường thẳng AD và AC bằng
A. 8 . B. 12 . C. 10 . D. 0 .
x 1 y 2 z 3
Câu 34. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng : và mặt phẳng
2 1 2
P : x y 4 z 2022 0 . Góc giữa đường thẳng và P bằng
A. 600 . B. 450 . C. 1350 . D. 300 .
Câu 35. Cho số phức z thỏa mãn z 1 i 3 5i . Tính môđun z
A. z 16 . B. z 17 . C. z 17 . D. z 4 .
Câu 36. Cho hình lăng trụ đứng ABC. ABC , có đáy ABC là tam giác là tam giác đều cạnh a và AA 2a
. Gọi M là trung điểm của AA ( tham khảo hình dưới đây). Khoảng cách từ M đến mặt phẳng
ABC bằng
2 57a 57a 5a 2 5a
A. . B. . C. . D. .
19 19 5 5
Câu 37. Tại điểm tiêm ngừa vaccine phòng chống dịch Covid-19 của một cơ sở Y tế có 5 người gồm bác sĩ
và y tá, trong đó có đúng một cặp vợ chồng. Xếp ngẫu nhiên 5 người ngồi vào một dãy 5 ghế thẳng
hàng ( mỗi người ngồi một ghế) để thực hiện công việc. Tính xác suất để hai bạn A và B là vợ chồng
không ngồi cạnh nhau.
1 4 3 2
A. . B. . C. . D. .
5 5 5 5
Câu 38. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng ( P ) : ax by cz - 9 0 chứa hai điểm
A(3; 2;1), B ( 3;5; 2) và vuông góc với mặt phẳng (Q ) : 3 x y z 4 0 . Tính tổng S a b c
A. S 4 . B. S 12 . C. S 2 . D. S 2 .
Câu 39. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để tập nghiệm của bất phương trình
(3 x 1 3)(3 x 2m) 0 khác rỗng và chứa không quá 5 số nguyên.
A. 281 . B. 143 . C. 121 . D. 243 .
f 0 là
A. 3ln 2 . B. 6 3ln 2 . C. 6 6ln 2 . D. 3 6ln 2 .
Câu 42. Cho hình hộp chữ nhật ABCD. ABC D có đáy ABCD là hình vuông cạnh a. Biết rằng góc giữa
hai mặt phẳng ACC và ABC bằng 600 . Tính thể tích của khối chóp B. ACC A
a3 a3 3a 3 a3
A. . B. . C. . D. .
2 3 3 6
Câu 43. Cho phương trình 25 z 2 150 z 225 m4 0 có hai nghiệm phân biệt z1 , z2 . Gọi S là tập hợp các
32
giá trị thực của tham số m để hai nghiệm z1 , z2 thỏa mãn z1 z2 . Khi đó tích các giá trị của
5
các phần tử của tập S bằng
A. 4 . B. 8 . C. 4 . D. 16 .
2
3z 4 z 5
Câu 44. Cho số phức z a bi a, b không là số thực và thỏa mãn 2 là số thực. Tính a b
z z2
khi biểu thức P z 5 2 z 2 3i đạt giá trị nhỏ nhất.
A. 2 3 . B. 4 3 . C. 4 . D. 4 3 .
Câu 45. Cho hàm số y f ( x ) có đạo hàm, liên tục trên và có 3 cực trị, thỏa mãn
2 f ( x) f (1 x) 3 x 4 4 x 3 2, x . Gọi g ( x ) là hàm số bậc hai đi qua 3 điểm cực trị của
y f ( x ) . Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị của y f ( x ) và y g ( x ) .
1 4 3 6
A. . B. . C. . D. .
4 15 15 15
Câu 46. Trong không gian với hệ toạn độ Oxyz , cho tam giác ABC có điểm A 2;3;3 , phương trình
x3 y 3 z 2
đường trung tuyến kẻ từ B có phương trình là , phương trình đường phân giác
1 2 1
x2 y4 z2
trong của góc C là . Phương trình đường thẳng AB là.
2 1 1
x 2 2t x 2 t x 2 t x 2
A. y 3 t . B. y 3 2t . C. y 3 t . D. y 3 t .
z 3 t z 3 t z 3 z 3 t
A. 3 . B. 4 . C. 2 . D. 1.
------------- Hết -------------