Professional Documents
Culture Documents
(HTT) - ĐỀ DỰ ĐOÁN ÔN TRÚNG TỦ LẦN 1-2022
(HTT) - ĐỀ DỰ ĐOÁN ÔN TRÚNG TỦ LẦN 1-2022
A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 0 .
Câu 4. Thể tích khối cầu ngoại tiếp hình lập phương cạnh bằng 3 là
27 3 9 3 27 3
A. . B. . C. 9 3 . D. .
2 2 8
Câu 5. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x e 2 x là
e2 x ex
A. ex C . B. e2x C . C. C . D. C .
2 2
Câu 6. Cho hàm số y f x liên tục trên với bảng xét dấu đạo hàm như sau:
A. \ 1 . B. . C. 1; . D. 2; .
A. 1 a ln . B. 1 ln ln a . C. 1 ln a . D. 1 ln a .
Câu 18. Đường cong trong hình hình bên dưới là đồ thị hàm số nào
A. y x3 3 x 2. B. y x 3 3 x 2. C. y x 2 3 x 2. D. y x 4 x 2 2.
Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt phẳng có phương trình nào sau đây đi qua điểm
N 3; 0; 2 ?
A. 2 x 4 y z 4 0 . B. 2 x 4 y z 0 . C. 2 x 4 y z 4 0 . D. x 4 y z 4 0 .
Câu 20. Có 12 tay đua xe đạp cùng xuất phát trong một cuộc đua. Số khả năng xếp loại cho 3 tay đua về
nhất, nhì và ba là bao nhiêu biết trình độ của các tay đua là như nhau?
A. 1320 . B. 220 . C. 240 . D. 1250 .
Câu 21. Cho khối lăng trụ có đáy là hình vuông cạnh a và chiều cao bằng 2a . Thể tích của khối
lăng trụ đã cho bằng
4 2
A. 2a3 . B. 4a3 . C. a 3 . D. a 3 .
3 3
Câu 22. Tính đạo hàm của hàm số y log e 2
x
x x
e e 1 1
A. y . B. y . C. y . D. y
e 2
x
e 2 ln10
x
e 2
x
e 2 ln10
x
Câu 24. Tính diện tích xung quanh S của hình trụ có bán kính bằng 3 và chiều cao bằng 4 .
A. S 24 . B. S 42 . C. S 12 . D. S 36 .
2
Câu 25. Cho hàm số y f x có đạo hàm trên đoạn 0; 2 , f 0 1 và f x dx 3 . Tính f 2 .
0
A. f 2 4 . B. f 2 4 . C. f 2 2 . D. f 2 3 .
Câu 26. Cho cấp số cộng un có u1 2 và công sai d 3 . Tìm số hạng u10 .
A. u10 29 . B. 2.310 . C. 25 . D. 28 .
Câu 27. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x sin 3 x
A. f x dx 3cos3x C . B. f x dx cos3x C .
1 1
C. f x dx 3 cos3x C . D. f x dx 3 cos3x C .
Câu 31. Với mọi số thực dương a và b, a b thỏa mãn a 2 b2 18ab . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
ab a b
A. log log a log b . B. 2log log a log b .
2 4
a b a b
C. 2 log log a log b . D. log log a log b .
4 2
Câu 32. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB a 2, AD a , cạnh bên SA vuông
góc với mặt phẳng đáy và SA a . Số đo của góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng SAB bằng
A. 30 . B. 90 . C. 60 . D. 45 .
2 2
Câu 33. Nếu 2 f x 1 dx 5 thì f x dx bằng?
1 1
A. 2 . B. 2 . C. 3 . D. 3 .
Câu 34. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1; 2;1 và B 2;1;0 . Mặt phẳng đi qua điểm A và
vuông góc với đường thẳng AB có phương trình là
A. x 3 y z 6 0 . B. 3 x y z 6 0 . C. x 3 y z 5 0 . D. 3 x y z 6 0 .
Câu 35. Cho z 2 3i . Gọi a, b lần lượt là phần thực và phần ảo của số phức (1 2i ) z . Khi đó giá
trị của biểu thức P 8a 7b 2021
A. 2078 . B. 2065 . C. 2092 . D. 1950 .
Câu 36. Cho hình lăng trụ đứng ABC. ABC có cạnh AA a , đáy là tam giác ABC vuông tại A có
BC 2a , AB a 3 . Tính khoảng cách từ đường thẳng AA đến mặt phẳng BCC B .
a 3 a 3 a 3 a 3
A. B. C. D.
2 3 4 6
Câu 37. Một hộp chứa 15 quả cầu gồm 6 quả cầu màu xanh và 9 quả cầu màu đỏ. Chọn ngẫu nhiên đồng
thời 4 quả cầu từ hộp đó. Xác suất để chọn ra đúng 2 quả cầu đỏ bằng
12 17 12 36
A. . B. . C. . D. .
455 455 35 91
Câu 38. Trong không gian Oxyz , cho điểm M 5; 3; 2 và mặt phẳng P : x 2 y z 1 0 . Đường thẳng
d đi qua điểm M và vuông góc với mặt phẳng P có phương trình là
x5 y3 z 2 x5 y3 z 2
A. . B. .
1 2 1 1 2 1
x6 y5 z 3 x5 y3 z2
C. . D. .
1 2 1 1 2 1
Câu 39. Tập nghiệm của bất phương trình 4 x 65.2 x 64 2 log 3 x 3 0 có tất cả bao nhiêu số
nguyên dương?
A. 6 . B. 7 . C. 10 . D. Vô số.
Câu 40. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
9
Số nghiệm thuộc đoạn 0; của phương trình f f cos x 2 là
2
A. 3 . B. 5 . C. 7 . D. 9 .
Câu 41. Cho hàm số y f x có đạo hàm là f x 2e xe , x và f 0 1 . Biết F x là nguyên
x x
Tính S .
A. S 6. B. S 7. C. S 10. D. S 3.
Câu 44. Cho hai số phức u, v thỏa mãn u v 10 và 3u 4v 50 . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức
4u 3v 10i .
A. 30 . B. 40 . C. 60 . D. 50 .
Câu 45. Cho hàm số y x 3x m có đồ thị Cm , với m là tham số thực. Giả sử Cm cắt trục Ox tại
4 2
Gọi S1 , S 2 , S3 là diện tích các phần gạch được cho trên hình vẽ. Giá trị của m để S1 S3 S 2 là
5 5 5 5
A. m . B. m . C. m . D. m .
2 4 4 2
x 1 y 1 z 2
Câu 46. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( P ) : x y z 2 0 và đường thẳng d :
1 2 1
. Đường thẳng nằm trong mặt phẳng ( P ) đồng thời cắt và vuông góc với d có phương trình là
x y 3 z 5 x 1 y 1 z 2
A. . B. .
1 2 3 1 2 3
x 1 y 1 z 2 x 1 y 1 z 2
C. . D. .
1 2 3 1 2 3
Câu 47. Hình nón N có đỉnh S , tâm đường tròn đáy là O , góc ở đỉnh bằng 120 . Một mặt phẳng qua S cắt
hình nón N theo thiết diện là tam giác vuông SAB . Biết rằng khoảng cách giữa hai đường thẳng
AB và SO bằng 3 . Tính thể tích của hình nón N .
A. 27 . B. 27 . C. 9 . D. 9 .
Câu 48. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 2022; 2022 để tồn tại các số thực dương
x4 y
a, b, x, y với a, b 1 thỏa mãn a x b my ab ?
A. 2024 . B. 1024 . C. 2022 . D. 2020 .
x 1 t
Câu 49. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu x y z 9 và điểm M x0 ; y0 ; z0 d : y 1 2t . Ba
2 2 2
z 2 3t
điểm A , B , C phân biệt cùng thuộc mặt cầu sao cho MA , MB , MC là tiếp tuyến của mặt cầu. Biết
rằng mặt phẳng ABC đi qua điểm D 1;1; 2 . Tổng T x0 y0 z0 bằng
2 2 2
A. 30 . B. 26 . C. 20 . D. 21 .
Câu 50. Cho hàm số f x có đạo hàm f ( x ) ( x 1) x 4 x . Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của
2 2
tham số m để hàm số g ( x) f 2 x 2 12 x m có đúng 5 điểm cực trị?
A. 18 . B. 17 . C. 16 . D. 19 .