You are on page 1of 6

HỆ THỐNG TOÁN NGỌC HUYỀN LB KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA 2022

ĐỀ DỰ ĐOÁN TRÙM CUỐI 2022 Môn thi: TOÁN HỌC


Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
(Đề có 06 trang)

Họ, tên thí sinh: ..................................................................... Mã đề thi: 009


Số báo danh: ..........................................................................

Câu 1. Cho hai số phức z1  1  i và z2  3  5i. Môđun của số phức w  z1.z2  z2 .

A. w  130 . B. w  112 . C. w  112 . D. w  130 .

Câu 2. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1;2;3 , B  5;4; 1 . Phương trình mặt cầu đường kính
AB là
A.  x  3   y  3   z  1  9 . B.  x  3   y  3   z  1  6 .
2 2 2 2 2 2

C.  x  3   y  3   z  1  9 . D.  x  3   y  3   z  1  36 .
2 2 2 2 2 2

Câu 3. Đồ thị hàm số y   x 4  2 x 2  5 không đi qua điểm nào sau đây?


A. Điểm P  2; 13 . B. Điểm N  1;4 . C. Điểm M 1; 4 . D. Điểm Q  2; 13 .
Câu 4. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a . Diện tích mặt cầu ngoại tiếp
hình chóp S.ABCD bằng
2 1
A. 2a 2 . B. a 2 . C. a 2 . D. a 2 .
3 2
Câu 5. Hàm số nào sau đây không phải là một nguyên hàm của hàm số f  x    2 x  3 ?
3

 2 x  3  2 x  3
4 4

A. F  x   8. B. F  x   3.
8 8
 2 x  3  2 x  3
4 4

C. F  x   . D. F  x  . 
8 4
Câu 6. Cho hàm số y  x 3  3 x 2  1 . Độ dài đoạn thẳng nối hai điểm cực trị của đồ thị hàm số đã cho là
A. 2 5 . B. 5 . C. 8 . D. 6 .
1 x
Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình 5 .125  5 x

 1 1 
A.  ; 1 . B.  1;   .
C.   ;  . D.  ;    .
 4 4 
Câu 8. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có BC  2a và góc tạo bởi SC và mặt phẳng đáy bằng 45.
Thể tích khối chóp S.ABCD bằng
4a 3 2 a3 2 4a 3
A. . B. . C. . D. a 3 .
3 3 3
Câu 9. Tìm tập xác định D của hàm số y  2log3  x1 .
2

A. D  \ 1 . B. D  . C. D  1;   . D. D   2;   .
Câu 10. Tìm tập nghiệm S của phương trình log 2 x  3log x 2  4.
A. S  2;8 . B. S  4;3 . C. S  4;16 . D. S   .

Trang 1
1 1
Câu 11. Nếu  f  x  dx  3 thì  2 f  x   5 dx bằng
0 0

A. 5. B. 6. C. 1. D. 11.
Câu 12. Cho số phức z thỏa mãn z  i  5  0 . Môđun của z là
A. 16 . B. 2 6 . C. 6.D. 26 .
x 1 y 1 z  3
Câu 13. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng song song với cả hai đường thẳng d :   và
3 2 2
x y 1 z  3
d :   có một vectơ pháp tuyến là
1 1 2
A. n   3; 8;1 . B. n   6;8;1 . C. n   6; 8;1 . D. n   6; 8;1 .
Câu 14. Trong không gian Oxyz , cho a  1; m; 1 và b   2;1;3 . Tìm giá trị của m để a  b .
A. m  2 . B. m  2 . C. m  1. D. m  1.
Câu 15. Số phức liên hợp của số phức z  2022i 1 có phần ảo là
A. 1 . B. 2022 . C. 2022 . D. 1.
Câu 16. Đường thẳng x  1 không là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số nào sau đây?
3x  1 3x  1 2x 1 x 1
A. y  . B. y  . C. y  . D. y  .
3x  3 3x  3 1 x 2  2x
Câu 17. Cho log a b  5 và log a c  7 . Tính P  log a  b3c 2  .
A. P  1 . B. P  2 . C. P  3 . D. P  35 .
ax  b
Câu 18. Cho hàm số y  có đồ thị như hình vẽ. y
xd
Dấu của các hệ số a, b, d là
A. a  0, b  0, d  0 . B. a  0, b  0, d  0 .
C. a  0, b  0, d  0 . D. a  0, b  0, d  0 . O x

 x  2  3t

Câu 19. Trong không gian Oxyz , đường thẳng d :  y  5  t có một vectơ chỉ phương là
z  2

A. u1   3; 1;0 . B. u2   2;5;0 . C. u3   3; 1;2 . D. u2   2;5;0 .
Câu 20. Có 12 tay đua xe đạp cùng xuất phát trong một cuộc đua. Số khả năng xếp loại cho 3 tay đua về
nhất, nhì và ba là bao nhiêu biết trình độ của các tay đua là như nhau?
A. 1320 . B. 220 . C. 240 . D. 1250
.
Câu 21. Cho lăng trụ ABCD. ABC D có đáy là hình vuông cạnh a , cạnh bên AA = a , hình chiếu vuông
góc của A trên mặt phẳng  ABCD  trùng với trung điểm H của AB . Tính thể tích V của khối lăng trụ
đã cho.
a3 3 a3 a3 3
A. V  . B. V  a3 . C. V  . D. V  .
2 3 6
1
Câu 22. Cho hàm số y  ln . Xác định mệnh đề đúng.
x 1
A. xy  1  e y . B. xy  1  e y . C. xy  1  e y . D. xy  1  e y .

Trang 2
Câu 23. Cho hàm số f  x  có bảng biến thiên như sau.

x –∞ –1 0 1 +∞
f’(x) + 0 _ 0 + 0 _

4 4
f(x)
–∞ 1 –∞
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 1;   . B.  1;1 . C.  0;1 . D.  1;0  .
Câu 24. Một hình trụ tròn xoay có độ dài đường sinh bằng đường kính đáy và thể tích của khối trụ bằng
16. Diện tích toàn phần của khối trụ đã cho bằng
A. 16. B. 12. C. 8. D. 24.
2 2
Câu 25. Cho  f  x  dx  3. Tính   f  x   1 dx.
0 0

A. 4 . B. 5 . C. 7 . D. 1 .
Câu 26. Một cấp số cộng có u1  3, u12  80. Công sai của cấp số cộng đó là
A. 8 . B. 7 . C. 5 . D. 6 .
 1
Câu 27.   2 x   dx bằng
 x
1
A. x2  ln x  C . B. x  C . C. x 2  ln x  C . D. x2  ln x  C .
x2
Câu 28. Cho hàm số y  f  x  là hàm số bậc 4 và có bảng biến thiên như hình vẽ

x –∞ –1 0 1 +∞
y’ _ 0 + 0 _ 0 +
+∞ –3 +∞
y
–4 –4
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho là
A. 1 . B. 4 . C. 3 . D. 0 .
Câu 29. Cho hàm số f  x   x  2x 1. Kí hiệu M  max f  x  , m  min f  x  . Khi đó M  m bằng
4 2
0;2 0;2

A. 7 . B. 5 . C. 1 . D. 9 .
Câu 30. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên ?
2x 1
A. y  cos x  2 x  1 . B. y   x 3  x . C. y   x 3  3x 2  3 x .
. D. y 
x 1
Câu 31. Xét tất cả các số thực dương a và b thỏa mãn 2ln a  3ln b  ln 2. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a 2  2b3 . B. 2a  3b  2 . C. a 2  e.b3 . D. a3  b2  2 .
Câu 32. Cho tứ diện OABC có OA, OB, OC đôi một vuông góc với nhau và
A
OA  OB  OC. Gọi M là trung điểm của BC (tham khảo hình vẽ bên). Góc
giữa hai đường thẳng OM và AB bằng
A. 90 . B. 30 . O B
C. 60 . D. 45 . M
C

Trang 3
Câu 33. Biết F  x   x2  3sin x là một nguyên hàm của hàm số f  x  . Biết rằng

2
a 3

  f  x   2 x  dx  2
0
 b , với a, b  . Tính S  a  b .

A. S  3. B. S  4. C. S  6. D. S  5.
 S  :  x  2   y 1   z  1  2 và đi qua điểm
2 2 2
Câu 34. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu
A 1;1;  2 . Mặt phẳng nào dưới đây tiếp xúc với  S  tại A ?
A. x  z  3  0 . B. x  z  1  0 . C. x  z  1  0 . D. x  y  z  1  0 .
Câu 35. Kí hiệu z1 là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình 4 z 2  16 z  17  0 . Trên mặt phẳng
3
tọa độ điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức w  1  2i  z1  i ?
2
A. M  2;1 . B. M  3; 2 . C. M  3;2 . D. M  2;1 .
Câu 36. Cho hình lăng trụ đứng ABC.ABC có cạnh AA  a , đáy là tam giác ABC vuông tại A có
BC  .....a , AB  a ..... . Tính khoảng cách từ đường thẳng AA đến mặt phẳng  BCCB .
a 3 a 3 a 3 a 3
A. . B. . C. . D. .
2 3 4 6
Câu 37. Một hộp chứa 15 quả cầu gồm ….. quả cầu màu xanh và ….. quả cầu màu đỏ. Chọn ngẫu nhiên
đồng thời 4 quả cầu từ hộp đó. Xác suất để chọn ra đúng 2 quả cầu đỏ bằng
12 17 12 36
A. . B. . C. . D. .
455 455 35 91
Câu 38. Trong không gian Oxyz , cho tam giác ABC với A ......; 3;4 , B ......; 5; 7  , C  6; 3; 1 .
Phương trình đường trung tuyến AM của tam giác là
x  1 t x  1 t
 
A.  y  3  t . B.  y  1  3t .
 z  4  8t  z  8  4t
 
 x  1  3t  x  1  3t
 
C.  y  3  4t . D.  y  3  2t .
z  4  t  z  4  11t
 
Câu 39. Có bao nhiêu giá trị nguyên của x thoả mãn log 2  x 2  1  log 2  x  ......  ......  2 x 1   0 ?
A. 27 . B. 25 . C. 26 . D. 28.
Câu 40. Cho hàm số f  x  có bảng biến thiên như sau:

x –∞ –1 0 1 +∞
f’(x) _ 0 + 0 _ 0 +
+∞ 3 +∞
f (x)
–1 –1

Số nghiệm thuộc khoảng  ;..... của phương trình f 2  cos x   f  cos x   ..... là
A. 5. B. 6. C. 7. D. 9.

Trang 4
ex 1
Câu 41. Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm là f   x   , x  và f  0   . Biết F  x  là
e  1
2
x 2

nguyên hàm của f  x  thỏa mãn F  0  ln..... , khi đó F  ln..... bằng


A. ln 6 . B. 0 . C. ln 2 . D. 2ln 6 .
Câu 42. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh ….., SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Biết
góc giữa AC và mặt phẳng  SCD  bằng ...... . Thể tích khối chóp S.ABCD bằng
a3 a3 6 a3 6
A. . B. . C. . D. a 3 .
3 9 3
Câu 43. Gọi z1 , z 2 là các nghiệm phức của phương trình z 2  4 z  ......  0 , với z1 có phần ảo dương. Biết
số phức z thỏa mãn ..... z  z1  z  z2 , phần thực nhỏ nhất của z là
A. –2. B. 1. C. 9. D. 6.
Câu 44. Cho số phức z thỏa mãn 5 z  i  z  1  3i  ..... z 1  i . Tìm giá trị lớn nhất M của z  .....  3i .
10
A. M  . B. M  1  13 . C. M  4 5 . D. M  9 .
3
Câu 45. Cho hàm số f  x   ......x4  ax3  bx2  cx  d với a, b, c, d  có ba điểm cực trị là 2, 1 và ….
Gọi y  g  x  hàm số bậc hai có đồ thị đi qua ba điểm cực trị của hàm số y  f  x  . Tính diện tích hình
phẳng giới hạn bởi hai đường y  f  x  và y  g  x  .
15112 28162 50 36
A. . B. . C. . . D.
405 405 81 5
x  1 y z  .....
Câu 46. Trong không gian Oxyz, cho điểm A .....; 2;3 và đường thẳng d :   . Viết phương
2 1 2
trình đường thẳng  đi qua điểm A, vuông góc với đường thẳng d và cắt trục Ox.
x 1 y  2 z  3 x 1 y  2 z  3
A.   . B.   .
2 2 3 2 2 3
x 2 y 2 z 3 x2 y2 z 3
C.   . D.   .
1 2 3 1 2 3
Câu 47. Cho hình nón đỉnh S , đường cao SO , A và B là hai điểm thuộc đường tròn đáy sao cho khoảng
a .....
cách từ O đến  SAB  bằng ̂  ...... . Độ dài đường sinh của hình nón theo a
̂  30, SAB
và SAO
3
bằng
A. a 2. B. a 3. C. 2a 3. D. a 5.
Câu 48. Gọi S là tập hợp các số nguyên x thỏa mãn: ..... yx6  log 2  yx6   2log 2 x  1  2 2    log 22 x .
2
log 2 x

Có bao nhiêu giá trị nguyên của y để tập hợp S có nhiều nhất ...... phần tử?
A. 2045 . B. 2046 . C. 2047 . D. 2048 .
Câu 49. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu  S  :  x  2    y  1   z  3  ....... và mặt phẳng
2 2 2

Q : 2x  2 y  z  .....  0 . Có bao nhiêu điểm M thuộc trục hoành, với hoành độ là số nguyên, mà từ M
kẻ được đến  S  hai tiếp tuyến cùng song song với mặt phẳng  Q  ?
A. 6 . B. 7 . C. 10 . D. 9 .

Trang 5
Câu 50. Cho hàm số bậc ba y  f  x  có đồ thị của hàm đạo hàm f   x  như y

hình vẽ và f  b   ..... . Số giá trị nguyên của m  5;5 để hàm số


g  x   f 2  x   4 f  x   m có đúng …… điểm cực trị là
a O b x
A. 8 . B. 10 .
C. 9 . D. 7 .

--------------------HẾT--------------------

Trang 6

You might also like