You are on page 1of 6

ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC LIVESTREAM – CHINH PHỤC ĐIỂM 8, 9, 10 MÔN TOÁN!

KÌ THI THPT QUỐC GIA 2021


Bài thi Môn: TOÁN HỌC
(Thời gian: 90 phút/ 50 câu)
_____________________
THẦY HỒ THỨC THUẬN

Đề Thi Số 02

Câu 1. Mệnh đề nào sau đây đúng?


1 1
A.  dx  cot x  C. B.  cos dx  tan x  C.
sin 2 x 2
x
1
C.  dx  ln x  C. D.  cos xdx   sin x  C.
x
Câu 2. Tập xác định của hàm số y  3x 2 là
A. ; 2 . B.  \ 2. C. 2; . D. .
Câu 3. Phần ảo của số phức z  8 12i là
A. 18 . B. 12 . C. 12 . D. 12i .
Câu 4. Cho cấp số nhân un  với u1  2 và công bội q  4 . Tìm u3
A. u3  128. B. u3  24. C. u3  8. D. u3  32.
Câu 5. Cho hàm số y  f ( x ) có bảng biến thiên như hình vẽ bên.
x  1 0 1 
f  x  0  0  0 
3 3

f  x

 2 

Hàm số y  f  x  nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?

A.  0;  . B.  1;1 . C.  ; 1 . D.  1;0 .


x y 1 z  2
Câu 6. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :   . Vectơ nào dưới đây là vectơ chỉ phương
2 1 1
của đường thẳng d ?
   
A. u   0;1; 2  . B. u   2;  1;1 . C. u   2;  1;1 . D. u   2; 0;1 .
Câu 7. Với a , b là hai số thực dương khác 1, ta có log b a bằng
1
A.  loga b . B. log a  log b . C. log a b . D. .
log a b

30 Thầy Hồ Thức Thuận - Bứt Phá Để Thành Công!


ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC LIVESTREAM – CHINH PHỤC ĐIỂM 8, 9, 10 MÔN TOÁN!

Câu 8. Điểm M trong hình vẽ bên là biểu diễn hình học cho số phức nào sau đây?

A. z  1  3i . B. z  1  3i. C. z  3  i . D. z  3  i .
Câu 9. Cho khối cầu có bán kính R  3 . Thể tích của khối cầu đã cho bằng
A. 36 . B. 27 . C. 108 . D. 12 .
Câu 10. Số cách chọn ngẫu nhiên 3 học sinh từ 5 học sinh là:
A. C53 . B. A53 . C. 3! . D. 15 .
Câu 11. Nghiệm của phương trình log2 x  3 là
A. x  3 . B. x  8 . C. x  9 . D. x  6 .
Câu 12. Cho hai số phức z1  1  2i ; z2  1  2i . Số phức liên hợp của số phức z  z1  z2 là
A. z  0 . B. z  2  4i . C. z  4i . D. z   2  4i .
5 7 7

Câu 13. Nếu  f  x  dx  3 và  f  x  dx  9 thì  f  x  dx bằng


2 2 5

A. 6 . B. 3 . C. 12 . D. 6 .
Câu 14. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B  3 và chiều cao h  4 . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
A. 4 . B. 12 . C. 8. D. 6 .
Câu 15. Thể tích của khối lập phương ABCD. ABCD cạnh a bằng
a3 a3 a3
A. . B. . C. a 3 . D. .
3 6 2
Câu 16. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu  S  tâm I 1;  2; 2  và bán kính R  3 . Mặt cầu  S  có phương
trình là
2 2 2 2 2 2
A.  x  1   y  2    z  2   9 . B.  x  1   y  2    z  2   3
.
2 2 2 2 2 2
C.  x  1   y  2    z  2   9 . D.  x  1   y  2    z  2   3 .
2x  3
Câu 17. Đồ thị hàm số y  có đường tiệm cận đứng là x  a và tiệm cận ngang y  b . Khi đó a  b bằng
x 1
A. 2 . B. 3. C. 1 . D. 4 .
Câu 18. Một hình trụ có bán kính đáy bằng 10 cm và chiều cao bằng 30 cm . Diện tích xung quanh của hình trụ
đã cho bằng

A. 300 cm2 .  
B. 600 cm 2 .  
C. 500 cm 2 .  D. 100  cm 2  .
Câu 19. Trong không gian Oxyz , cho điểm M  3; 2;  1 . Hình chiếu vuông góc của điểm M lên trục Oz là
A. M  3;0;0  . B. M  3;2;0 . C. M  0; 2;0  . D. M  0;0;  1 .

31 Thầy Hồ Thức Thuận - Bứt Phá Để Thành Công!


ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC LIVESTREAM – CHINH PHỤC ĐIỂM 8, 9, 10 MÔN TOÁN!

x
x 2 1
Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình 2    là
 4
 2  2 
A.  ; 0  . B.  0;   \ 1 .
C.  ;   . D.   ;   .
 3  3 
Câu 21. Tìm S là diện tích của hình phẳng (phần tô đậm trong hình) được tạo bởi đồ thị hàm số y  f ( x ) và
trục hoành.

2 1 1
A. S   f  x  dx   f  x  dx. B. S   f  x  dx.
0 0 2
0 1 0 1

C. S   f  x  dx   f  x  dx.
2 0
D. S   f  x  dx   f  x  dx.
2 0

Câu 22. Khối trụ tròn xoay có đường kính đáy là 2a , chiều cao là h  2 a có thể tích là
A. V  2 a 2 h . B. V  2 a3 . C. V   a3 . D. V  2 a3 .
Câu 23. Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn log3 a 2  log 1 b  2 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
3
2
2
A. a  9 b . B. b  9a . C. a  b . 2
D. b 2  a .
Câu 24. Số phức z  a  bi,  a, b    là nghiệm của phương trình 1  2i  z  8  i  0 . Tính S  a  b .
A. S  5 . B. S  1 . C. S  5 . D. S  1 .
Câu 25. Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như hình bên. Số nghiệm của phương trình 2 f  x   3 là
x  1 0 1 
f  x  0  0  0 
1 1
f  x

 2 

A. 4 . B. 3 . C. 5 . D. 2 .
x2 3 x
1 1
Câu 26. Bất phương trình    có tập nghiệm là S   a; b  . Khi đó b  a là
3 81
A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. 5 .
Câu 27. Trong không gian Oxyz , cho điểm M 1; 2;3 và mặt phẳng  P  : x  2 y  z  3  0 . Mặt phẳng  Q 
đi qua M và song song với  P  có phương trình là
A. x  2 y  z  5  0 . B. x  2 y  z  8  0 . C. x  2 y  3 z  0 . D. x  2 y  z  8  0 .
Câu 28. Gọi z0 là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình z 2  4 z  8  0 . Mô đun của số phức 2iz0
bằng
A. 2 2 . B. 8. C. 4 2 . D. 32.

32 Thầy Hồ Thức Thuận - Bứt Phá Để Thành Công!


ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC LIVESTREAM – CHINH PHỤC ĐIỂM 8, 9, 10 MÔN TOÁN!

Câu 29. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A 1; 2; 2  , B  2;3;1 , C  1;1; 2  . Đường thẳng d đi qua điểm
C và song song với đường thẳng AB có phương trình chính tắc là
x 1 y 1 z  2 x  3 y 1 z  3
A.   . B.   .
3 1 3 1 1 2
x  1 y 1 z  2 x  3 y 1 z  3
C.   . D.   .
3 1 3 1 1 2
Câu 30. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A, AB  a; AC  a 2 . Biết thể tích khối chóp
a3
bằng . Khoảng cách từ điểm S đến mặt phẳng (ABC) bằng
2
3a 2 a 2 a 2 3a 2
A. . B. . . D. C. .
4 6 2 2
Câu 31. Trong không gian, cho hình thang ABCD vuông tại A và D , cạnh đáy AB  5a và AD  CD  2a .
Thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình thang ABCD quanh cạnh đáy CD bằng
A. 20 a 3 . B. 8 a 3 . C. 16 a 3 . D. 12 a 3 .
1 1
x3dx x3dx
Câu 32. Xét tích phân  , nếu đặt u  x2  1 thì  bằng
0 x2  1 0 x2  1
2 2 1 2
1  1
 u  1 du .  u  1 du .  u  1 du .
2 2 2
A.
1
B.
2 1
C.
0
D.   u  u  du .
1
2
Câu 33. Cho hàm số y  f  x  có f   x   x  x  1 x  2  . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 4 . B. 3 . C. 1 . D. 2 .
Câu 34. Trong không gian Oxyz , cho điểm G  2; 2;1 . Mặt phẳng  P  đi qua G cắt các trục Ox, Oy , Oz lần
lượt tại A, B, C sao cho tam giác ABC có trọng tâm G . Phương trình mặt phẳng  P  là
x y z x y z
A. x  y  2 z  6  0 . B. 2 x  2 y  z  6  0 . C.    1. D.    1.
2 2 1 6 6 3
Câu 35. Cho hàm số y  ax3  bx2  cx  d

Trong các số a , b , c và d có bao nhiêu số dương?


A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 4 .
Câu 36. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu  S  : x 2  y 2  z 2  16 và mặt phẳng  P  : x  2 y  2 z  9  0 . Tìm
tâm H đường tròn giao tuyến của  S  và  P  .
A. H  0; 4; 1 . B. H  1; 2; 2  . C. H  0;0;0  . D. H 1; 2; 2  .

33 Thầy Hồ Thức Thuận - Bứt Phá Để Thành Công!


ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC LIVESTREAM – CHINH PHỤC ĐIỂM 8, 9, 10 MÔN TOÁN!

Câu 37. Tính thể tích của vật thể tròn xoay khi quay mô hình (như hình vẽ bên) quanh trục DB .

9 a 3 3 3 a 3 3 2 a 3 3  a3 3
A. . B. . C. . D. .
8 8 3 12
3 x  18
Câu 38. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m   2020; 2020  sao cho hàm số y  nghịch biến
xm
trên khoảng  ; 3 ?
A. 2020. B. 2026. C. 2018. D. 2023.
ni
Câu 39. Dân số thế giới được ước tính theo công thức S  Ae , trong đó A là dân số của năm lấy làm mốc, S
là dân số sau n năm, i là tỉ lệ tăng dân số hàng năm. Dân số Việt Nam năm 2019 là 95,5 triệu người, tỉ
lệ tăng dân số hàng năm từ 2009 đến nay là 1,14%. Hỏi dân số Việt Nam năm 2009 gần với số nào nhất
trong các số sau?
C. 86, 2 triệu người. B. 94, 4 triệu người. C. 85, 2 triệu người. D. 83, 9 triệu người.
x 1 y 1 z
Câu 40. Trong không gian Oxyz , cho điểm M 1; 1; 2  và đường thẳng d :   . Mặt phẳng đi
2 1 2
qua M và chứa đường thẳng d có phương trình là
A. x  z 1  0 . B. x  z  1  0. . C. 3x  3z  1  0. . D. 3x  3z  2  0 .
Câu 41. Cho khối chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A và B có AD  2a, AB  BC  a và
SA   ABCD  , SA  a 2 . Khoảng cách giữa hai đường thẳng SB và DC bằng
a 11 a 10
A. a 7 . B. . C. . D. a 5 .
5 5
Câu 42. Cho hàm số f  x  có bảng biến thiên như hình bên
x  1 1 3 
f  x  0  0  0 

 2 
f  x
1 2

 9 
Số nghiệm thuộc đoạn  0;  của phương trình f  2sin x  1  1 là
 2 
A. 7 . B. 5 . C. 4 . D. 6 .

34 Thầy Hồ Thức Thuận - Bứt Phá Để Thành Công!


ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC LIVESTREAM – CHINH PHỤC ĐIỂM 8, 9, 10 MÔN TOÁN!

Câu 43. Cho một hình nón có bán kính đáy bằng 2a . Mặt phẳng ( P ) đi qua đỉnh S của hình nón cắt đường tròn
đáy tại A và B sao cho AB  2a 3 , khoảng cách từ tâm đường tròn đáy đến mặt phẳng ( P ) bằng
a 2
. Thể tích khối nón đã cho bằng
2
2 a3 4 a3 8 a3  a3
A. . B. . C. . D. .
3 3 3 3
  300
Câu 44. Cho hình chóp S. ABC , có đáy là tam giác vuông tại A, AB  4a, AC  3a . Biết SA  2a 3, SAB
và ( SAB )  ( ABC ) . Khoảng cách từ A đến mặt phẳng ( SBC ) bằng
8 7a 6 7a 3 7a 3 7a
A. . B. . C. . D. .
3 7 2 14
Câu 45. Cho số phức z  a  bi  a ; b   thỏa mãn  2  i   z  1  i    2  3i  z  i   2  5i . Giá trị
S  2 a  3b bằng
A. S   1 . B. S  1 . C. S   5 . D. S  5 .
Câu 46. Cho mặt cầu  S  tâm O , bán kính bằng 2 .  P  là mặt phẳng cách O một khoảng bằng 1 và cắt  S 
theo một đường tròn  C  . Hình nón  N  có đáy là  C  , đỉnh thuộc  S  , đỉnh cách  P  một khoảng
V1
lớn hơn 2 . Kí hiệu V1 , V2 lần lượt là thể tích của khối cầu  S  và khối nón  N  . Tỉ số là
V2
32 2 16 1
A. . B. . C. . D. .
9 3 9 3
2017 2017

Câu 47. Cho f  x  liên tục trên  thỏa mãn f  x   f  2020  x  và  f  x  dx  4 . Tính
3
I 
3
xf  x  dx

A. 4004 . B. 4040 . C. 8008 . D. 8080 .


Câu 48. Chọn ngẫu nhiên một số tự nhiên có 6 chữ số đôi một khác nhau. Xác suất để chọn được một số có ba
chữ số chẵn và ba chữ số lẻ bằng
11 10 50 40
A. . B. . C. . D. .
21 21 189 189
Câu 49. Có bao nhiêu cặp số nguyên  x; y  thỏa mãn 0  y  2020 và 3x  3 x  6  9 y  log 3 y 3 .
A. 2020 . B. 9 . C. 7 . D. 8 .
Câu 50. Cho hàm số bậc bốn y  f  x  có đồ thị trong hình bên. Số nghiệm thuộc 0; 2  của phương trình
f cos 2 x  sin 2 x  1 bằng
y

1 1
O x

1
A. 6. B. 3. C. 4 . D. 8.

35 Thầy Hồ Thức Thuận - Bứt Phá Để Thành Công!

You might also like