You are on page 1of 6

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ 1

TRƯỜNG THPT MÔN TOÁN LỚP 11


www.mathvn.com Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi
012

Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: ..........................

Câu 1: Cho phương trình 1  cos x  cos 4 x  m cos x   m sin 2 x . Tìm tất cả các giá trị của tham số m để
 2 
phương trình có đúng 3 nghiệm phân biệt thuộc khoảng  0; 
 3 
 1 
A. m    ;1 B. m   1;1
 2 
 1 
C. m    ;0  D. m   ;1  1;  
 2 
Câu 2: Giải phương trình sin 2 2 x  sin 2 x  2  0

A. x    k 2 , k   B. x  k , k  
2
 
C. x   k 2 , k   D. x    k , k  
2 4

Câu 3: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho v  (2;3) và đường tròn (C): x2  y 2  2 x  4 y  4  0 . Ảnh

của đường tròn (C) qua phép tịnh tiến theo vec tơ v là:
2 2 2 2
A.  x  1   y  5  9 B.  x  3   y  1  4
2 2 2 2
C.  x  1   y  5  4 D.  x  3   y  1  9
Câu 4: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y  7  4sin x  sin 2 x . Tính giá
trị của biểu thức T  2M  m
A. T  12 B. T  14 C. T  24 D. T  22
Câu 5: Nghiệm dương lớn nhất và nghiệm âm nhỏ nhất trên đoạn   ;   của phương trình

2 cos 2 x  3 3 sin 2 x  4sin 2 x  4  0 theo thứ tự lần lượt là:


 11  5  5  11
A. x  , x   B. x  , x   C. x  , x   D. x  ,x  
2 6 2 6 6 6 6 6
Câu 6: Xét bốn mệnh đề sau:

I  : Hàm số y  cos x có tập giá trị là  1;1

 II  : Hàm số y  sin x có chu kì là 2

 III  : Hàm số y  tan x có tập xác định là 

 IV  : Hàm số y  cot x là hàm số lẻ

Tìm số phát biểu đúng?


A. 2 B. 4 C. 1 D. 3
Câu 7: Giải phương trình tan  3 x  100   tan x
A. x  5  k  , k   B. x  50  k 900 , k  

www.MATHVN.com Trang 1/6 - Mã đề thi 012


C. x  100  k 3600 , k   D. x  100  k1800 , k  
Câu 8: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho A(-2; 1), B(4; -3). Phép vị tự tâm I(3; 5) tỉ số k = 3 biến A
thành M và biến B thành N. Khi đó độ dài đoạn MN là:
A. 6 5 B. 6 13 C. 2 13 D. 3 13
Câu 9: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , phép quay tâm O(0;0) góc quay 900 biến đường thẳng
d : x  y  1  0 thành đường thẳng có phương trình là:
A. x  y  1  0 B. x  y  3  0 C. x  y  1  0 D. x  y  3  0

Câu 10: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm A  7m  2;3 ; v 12m 2 ;6m 2  5m  ; B 1  m; 4  . Với giá
trị nào của m thì Tv  A  B ?
1 1
A. m  1 m m D. m  0
B. 2 C. 6
Câu 11: Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số lẻ ?
A. y  1  sin x B. y  cos x C. y  sin x  tan x D. y  sin x
 
Câu 12: Tập xác định của hàm số y  tan  x   là :
 4
 5   3 
A.  \   k 2 , k    B.  \   k , k   
 4   4 
 
C.  \ k 2 , k   D.  \   k , k   
4 
Câu 13: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm M  1;1 là ảnh của điểm N qua phép tịnh tiến theo

v  1; 3  . Tìm tọa độ điểm N.
A.  2; 4  B.  4;1 C. 1; 4  D.  0; 2 
Câu 14: Tính tổng tất cả các nghiệm thuộc khoảng  2 ; 4  của phương trình sin x  2 cos 2 x  1  0
3 11
A. 9 B. C. D. 5
2 4
Câu 15: Nếu phép quay tâm O góc quay    k 2 , k  Z  biến hai điểm M, N tùy ý tương ứng thành
hai điểm M ', N ' thì:
   
A. M ' N '  MN B. MM '  NN ' C. MM '  NN ' D. M ' N '  MN
 
Câu 16: Cho AB  5 AC các khẳng định sau đây khẳng định nào là khẳng định đúng?
V A; 5   C   B V A ;5   B   C V A ;5   C   B V A; 5   B   C
A. B. C. D.
 x 
Câu 17: Hàm số y  cot    tuần hoàn với chu kì T là bao nhiêu?
 3 2

A. 4 B. 2 C. D. 
2
Câu 18: Cho ABC có AB  4, AC  5, góc BAC  300 . Gọi G là trọng tâm của ABC . Phép vị tự tâm G
tỉ số 3 biến ABC thành A ' B ' C ' . Khi đó diện tích A ' B ' C ' là:
A. 45 3 B. 60 C. 45 D. 90
Câu 19: Đồ thị hàm số y  tan x  1 đi qua điểm nào ?
      
A. M  ; 2  B. O  0;0  C. P  ; 3  D. N   ; 1
4  3   4 

www.MATHVN.com Trang 2/6 - Mã đề thi 012


3
Câu 20: Phương trình sin 2 x   có hai công thức nghiệm dạng   k ,   k , k   với  , 
2
  
thuộc khoảng   ;  Khi đó    bằng
 2 2
 7 
A. B.  C. D. 
2 6 2
Câu 21: Số nghiệm của phương trình sin 2017 x  cos 2018 x  cos 2 x  2  sin 2019 x  cos 2020 x  trên đoạn
 20; 20 là:
A. 50 B. 42 C. 45 D. 43

Câu 22: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho M ( 2;3), v  (3;1). Khi đó Tv ( M )  M ' thì:
A. M '( 5; 2) B. M '(5; 2) C. M '(4;1) D. M '(1; 4)
Câu 23: Biển số xe máy của tỉnh Bắc Ninh bắt đầu là 99, tiếp theo có 6 kí tự, trong đó kí tự ở vị trí thứ
nhất là một chữ cái (trong bảng 26 cái tiếng Anh), kí tự ở vị trí thứ hai là một chữ số thuộc tập
1;2;...;9, mỗi kí tự ở bốn vị trí tiếp theo là một chữ số thuộc tập 0;1;2;...;9. Hỏi tỉnh Bắc Ninh có thể
làm được nhiều nhất bao nhiêu biển số xe máy khác nhau?
A. 75 B. 2600000 C. 234000 D. 2340000
Câu 24: Gọi A là tập hợp gồm các số chẵn có 4 chữ số khác nhau được lập từ các chữ số 1,2,3,4,5,6. Tính
tổng tất cả các số thuộc A
A. 700020 B. 680040 C. 680760 D. 699840
Câu 25: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm M (  3; 2) . Tìm tọa độ ảnh của điểm M qua phép quay
tâm O góc quay  900
A. (3;  2 ) B. (2;  3 ) C. (  2;  3 ) D. (2; 3 )
Câu 26: Hàng ngày, mực nước của con kênh lên xuống theo thủy triều. Độ sâu h (mét) của mực nước
t  
trong kênh tính theo thời gian t  h  được cho bởi công thức h  3cos     11
 8 4

Khi nào mực nước của kênh là cao nhất với thời gian ngắn nhất?
A. t  6  h  B. t  14  h  C. t  10  h  D. t  18  h 
Câu 27: Từ các chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau?
A. 1020 B. 720 C. 840 D. 2401
Câu 28: Nghiệm âm lớn nhất của phương trình sin 7 x  sin 3x  cos 5 x là:
3 11  
A.  B.  C. D. 
10 10 10 10
Câu 29: Có 9 cặp vợ chồng đi dự tiệc. Số cách chọn một người đàn ông và một người đàn bà trong bữa
tiệc phát biểu ý kiến sao cho hai người đó không là vợ chồng?
A. 288 B. 72 C. 70 D. 81
Câu 30: Tìm số nghiệm của phương trình cos x tan 3x  sin 5 x trên khoảng  0; 2 
A. 15 B. 10 C. 13 D. 18
Câu 31: Giải phương trình cos 2 x  1  2 cos x  sin x  cos x   0 trên khoảng  0; 2 

  3     7     5     5  
A. x   ; ;  B. x   ; ; ;  C. x   ; ; ;   D. x   ; ; 
4 2 2 4 4 2  4 4 2  4 4 2
Câu 32: Cho các mệnh đề sau:
(I) : Phép dời hình bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kỳ.
(II): Phép dời hình biến đường thẳng thành đường thẳng song song hoặc trùng với nó.
(II): Phép vị tự tâm I, tỉ số k là phép đồng dạng tỉ số k.
Số mệnh đề đúng là ?
www.MATHVN.com Trang 3/6 - Mã đề thi 012
A. 1 B. 0 C. 2 D. 3
Câu 33: Trong các hàm số sau hàm số nào đồng biến trên khoảng   ;0  ?
2
A. y  x B. y  cos x C. y  sin x D. y  tan x
2 2
Câu 34: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường tròn  C  :  x  4   y  2   4 . Viết phương trình
đường tròn là ảnh của đường tròn  C  qua phép đồng dạng có được bằng cách thực hiện liên tiếp phép vị
1 
tự tâm O tỉ số  và phép tịnh tiến theo vectơ v   5; 2  .
2
2 2 2 2
A.  x  3    y  1  1 B.  x  7    y  3  4
2 2 2 2
C.  x  7    y  3   1 D.  x  3    y  1  4
m sin x  1
Câu 35: Cho hàm số y  . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m   2018; 2018 để giá
cos x  2
trị lớn nhất của hàm số lớn hơn 2
A. 4030 B. 4037 C. 4032 D. 2018
Câu 36: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d có phương trình 3 x  2 y  1  0 . Ảnh của

đường thẳng d qua phép tịnh tiến theo véc tơ v = (2;  1) có phương trình:
A. 3 x  2 y  2  0 B. 3 x  2 y  1  0 C. 2 x  3 y  3  0 D. 3 x  2 y  7  0
Câu 37: Tìm m để phương trình m cos 3x  1  m  sin 3x  5 có nghiệm
A. m  1, m  2 B. Mọi m C. m  1, m  2 D. 1  m  2
Câu 38: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm A(1 ; 1), B(2; 3). Gọi C và D lần lượt là ảnh của A

và B qua phép tịnh tiến theo vec tơ v  (2; 4) . Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. ABDC là hìnhbình hành B. ABDC là hình vuông.
C. ABCD là hình bình hành D. Bốn điểm A, B, C, D thẳng hàng
2
Câu 39: Giải phương trình cos x  
2
  3 3
A. x   k 2 , x    k 2 , k   B. x   k 2 , x    k 2 , k  
4 4 4 4
 3 5 
C. x   k 2 , x   k 2 , k   D. x   k 2 , x    k 2 , k  
4 4 4 4
1  9 
Câu 40: Số nghiệm của phương trình sin x  trên  0; ?
3  2 

A. 6. B. 5. C. 7. D. 4.
Câu 41: Từ các chữ số 0, 1, 2, 5, 7, 8 lập được bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau và chia hết
cho 5?
A. 92 B. 120 C. 108 D. 300
Câu 42: Trong mặt phẳng Oxy cho ABC nội tiếp đường tròn (C1 ) : x 2  y 2  x  7 y  0 . Gọi D, E, N lần
lượt là chân đường cao kẻ từ các đỉnh A, B, C . Tìm tọa độ tâm đường tròn nội tiếp  DEN biết đường
9 3 5
tròn ngoại tiếp  DEN có phương trình (C2 ) : x 2  y 2  x  y   0
2 2 2
A. 1; 3 B.  2;5 C.  4; 2  D.  2; 4 
Câu 43: Phương trình 3 sin x  cos x  2 tương đương với phương trình nào dưới đây ?
  2   2   2   2
A. sin  x    B. cos  x    C. cos  x    D. sin  x   
 3 2  6 2  3 2  6 2
Câu 44: Giải phương trình 4sin x cos x cos 2 x  1
www.MATHVN.com Trang 4/6 - Mã đề thi 012

k   k k
A. x  ,k 
 B. x   k , k   C. x   ,k  D. x  ,k 
4 2 8 8 2 4
Câu 45: Gọi x0 là nghiệm của phương trình sin x cos x  3  3sin x  3cos x . Tính giá trị của
  2 2
T  sin  x0   A. B. 1 C.  D. 0
 4 2 2
Câu 46: Cho đồ thị hàm số y  sin x như hình vẽ

Hình vẽ nào sau đây là đồ thị hàm số y  sin x ?

A. B.

C. . D. .
x
Câu 47: Tập giá trị của hàm số y  2sin là:
2
A.  B.  1;1 C.  2; 2 D.  1;1
Câu 48: Trên giá sách của bạn An có 10 quyển sách văn, 6 quyển sách tiếng anh; mỗi loại là những
quyển sách khác nhau. An lấy 1 quyển sách để tặng bạn. Hỏi An có bao nhiêu cách?
A. 26 B. 15 C. 60 D. 16
Câu 49: Phương trình nào trong số các phương trình sau có nghiệm ?
A. cos x  2  0 B. sin 2 x  2 sin x  4  0
C. sin x   D. 3sin x  5cos x  4
Câu 50: Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5, 6 lập được bao nhiêu số tự nhiên có 6 chữ số khác nhau và bé hơn
432000 ?
A. 420 B. 408 C. 400 D. 414

----------- HẾT ----------

Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.

www.MATHVN.com Trang 5/6 - Mã đề thi 012


ĐÁP ÁN

1 A 26 B
2 D 27 B
3 A 28 D
4 D 29 B
5 B 30 C
6 D 31 C
7 B 32 A
8 B 33 B
9 A 34 A
10 C 35 C
11 C 36 D
12 B 37 A
13 A 38 D
14 B 39 B
15 A 40 B
16 A 41 C
17 B 42 C
18 C 43 D
19 A 44 C
20 D 45 A
21 C 46 A
22 D 47 C
23 D 48 D
24 B 49 D
25 D 50 D

www.MATHVN.com Trang 6/6 - Mã đề thi 012

You might also like