You are on page 1of 10

ÔN TẬP LG,ĐỀ1

   
Câu 1: Tìm tổng các nghiệm của phương trình cos  5 x    cos  2 x   trên  0;   .
 6  3
47 4 45 7
A. . B. . C. . D. .
18 18 18 18
x  x
Câu 2: Phương trình 8sin 2   cos 2    1  0 tương đương với phương trình nào sau đây?
2 2
2 2 2
A. sin x  . B. cos 2 x  0 . C. cos x  . D. sin x   .
2 2 2
1
Câu 3: Họ các nghiệm của phương trình cos 3x  là
2
 k 2   k 2 
A. x    , k ℤ . B. x    k 2 , k ℤ . C. x    , k ℤ . D. x    k 2 , k ℤ .
9 3 9 3 3 3
  2   3 
Câu 4: Tổng các nghiệm của phương trình cos  x     trong khoảng   ;  là
 5 2  3 2 
21  8 13
A. . B. . C. . D. .
20 2 5 20
 
Câu 5: Tập nghiệm của phương trình 1  2 cos x  2022  sin 2 x   0 là
          
A.   k ;   k k  ℤ  . B.   k 2 ;   k 2 k  ℤ  .C.   k k  ℤ  . D.   k k  ℤ  .
4 4  4 4  4   4 
Câu 6: Phương trình lượng giác: 2cos x 2  0 có nghiệm là:
   3  5  
 x  4  k 2  x  4  k 2  x  4  k 2  x  4  k 2
A.  . B.  . C.  . D.  .
 x  3  k 2  x  3  k 2  x  5  k 2  x    k 2
 4  4  4  4
Câu 7: Tất cả nghiệm của phương trình 2cos x  1 là
2  2 
A. x    k  k ℤ  . B. x    k 2  k  ℤ  . C. x    k 2  k  ℤ  . D. x    k 2  k  ℤ  .
3 3 3 6
  
Câu 8: Tổng các nghiệm thuộc khoảng   ;  của phương trình 4 sin 2 2 x  1  0 bằng:
 2 2
 
A.  . B. . C. 0 . D. .
3 6

Câu 9: Phương trình 2cos  x    1 có số nghiệm thuộc đoạn  0; 2  là
 3
A. 1 B. 2 C. 0 D. 3
1  
Câu 10: Biết các nghiệm của phương trình cos 2 x   có dạng x   k và x    k , k  ℤ ; với m, n
2 m n
là các số nguyên dương. Khi đó m  n bằng
A. 4. B. 3. C. 5. D. 6.

Câu 11: Phương trình 2cos  x    1 có số nghiệm thuộc đoạn  0; 2  là
 3
A. 1 B. 2 C. 0 D. 3
Câu 12: Nghiệm lớn nhất của phương trình 2cos 2 x  1  0 trong đoạn  0;   là:
11 2 5
A. x   . B. x  . C. x  . D. x  .
12 3 6
1
Câu 13: Cho hai phương trình cos 3 x  1  0 ; cos 2 x   . Tập các nghiệm của phương trình đồng thời là
2
nghiệm của phương trình là
  2
A. x   k 2 , k  ℤ . B. x  k 2 , k  ℤ . C. x    k 2 , k  ℤ D. x    k 2 , k  ℤ .
3 3 3
 5 
Câu 14: Số nghiệm của phương trình 2 cos x  3 trên đoạn 0;  là
 2 
A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3 .
1
Câu 15: Số nghiệm của phương trình cos x  thuộc đoạn  2 ; 2  là?
2
A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 1.
Câu 16: Phương trình cos 2 x  cos x  0 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng   ;   ?
A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 4 .
Câu 17: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình cos 2 x  cos x  0 trên khoảng  0; 2  bằng T . Khi đó T có
giá trị là:
7 4
A. T  . B. T  2 . C. T  . D. T   .
6 3
 5 
Câu 18: Số nghiệm của phương trình 2 cos x  3 trên đoạn 0;  là
 2
A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3 .
 
Câu 19: Tìm tập nghiệm S của phương trình cos x.sin  2 x    0 .
 3
  k 
A. S    k ;  , k  ℤ . B. S  k180; 75  k 90, k  ℤ .
2 6 2 
 5 k 
C. S   k ;  , k  ℤ . D. S  100  k180;30  k 90, k  ℤ .
 12 2 
Câu 20: Giải phương trình 3cos2 x  5cos x
 
A. x   k k  ℤ . B. x   k 2  k  ℤ  . C. x    k 2  k  ℤ  . D. x  k  k  ℤ  .
2 2
Câu 21: Giải phương trình 5sin x  sin 2 x  0

A. x  k 2  k  ℤ  . B. x   k  k  ℤ  . C. x  k  k  ℤ  . D. Phương trình vô nghiệm.
2
 
Câu 22: Giải phương trình sin   x   cos   2 x   0
2 
  k 2    k 2    k 2 
A. S  k 2 | k  ℤ . B. S   k 2 ,  | k  ℤ  . C. S   k ,  | k  ℤ  . D. S    | k  ℤ
 3 3   3 3  3 3 
 
Câu 23: Nghiệm âm lớn nhất của phương trình cos  4 x    sin 2 x  cos 2 x
 6
35 11 11 
A.   . B.   . C.  . D.  .
36 36 12 12
     
Câu 24: Trên khoảng  ; 2  , phương trình cos   2 x   sin x có bao nhiêu nghiệm?
 2   6 
A. 4 . B. 5 . C. 2 . D. 3 .
 
Câu 25: Số điểm biểu diễn nghiệm của phương trình s in4x 2 cos x  2  0 trên đường tròn lượng giác là
A. 4 . B. 6 . C. 8 . D. 10 .
Câu 26: Các họ nghiệm của phương trình sin 2 x  3 sin x  0 là:
 x  k  x  k  x  k 2
 
A.  . B. x    k . C.   . D.   .
 x    k 6  x    k 2  x    k 2
 6  6  3
ĐA
   
Câu 1: Tìm tổng các nghiệm của phương trình cos  5 x    cos  2 x   trên  0;   .
 6  3
47 4 45 7
A. . B. . C. . D. .
18 18 18 18
Lời giải
Ta có:
     k 2
 5 x   2 x   k 2  x 
    6 3 18 3
cos  5 x    cos  2 x     ,k Z   ,k Z .
 6  3 5 x    2 x    k 2  x    k 2
 6 3  14 7
Vì x   0;   nên ta có :

k 2  k 2 1 19 11
+) Với x   0     k  , do k  Z  k  1 nên x  .
18 3 18 3 12 12 18
 k 2  k 2 1 13
+) Với x   0     k  , do k  Z  k  0;1; 2;3 nên
14 7 14 7 4 4
  5 9 13 
x ; ; ; .
14 14 14 14 
11  5 9 13 47
Tổng tất cả các nghiệm là:      .
18 14 14 14 14 18
x  x
Câu 2: Phương trình 8sin 2   cos 2    1  0 tương đương với phương trình nào sau đây?
2 2
2 2 2
A. sin x  . B. cos 2 x  0 . C. cos x  . D. sin x   .
2 2 2
Lời giải
2
 x  x  x  x 
Ta có: 8sin   cos 2    1  0  2.  2 sin   cos     1  0  2 sin 2 x  1  0
2

2 2  2  2 


2
 1  2 sin x  0  cos 2 x  0 .
1
Câu 3: Họ các nghiệm của phương trình cos 3x  là
2
 k 2 
A. x    , k  ℤ . B. x    k 2 , k  ℤ .
9 3 9
 k 2 
C. x    , k ℤ . D. x    k 2 , k ℤ .
3 3 3
Lời giải
1   k 2
Ta có cos 3 x   3 x    k 2  x    ,k ℤ.
2 3 9 3
  2   3 
Câu 4: Tổng các nghiệm của phương trình cos  x     trong khoảng   ;  là
 5 2  3 2 
21  8 13
A. . B. . C. . D. .
20 2 5 20
Lời giải
Ta có phương trình
  3  11
 x    k 2  x  20  k 2
   2   3 5 4
cos  x     cos  x    cos     k ℤ  .
 5 2  5 4  x    3  k 2  x  19  k 2
 5 4  20
11   3  53 19 11
Với x   k 2 , x   ;     k  ; k  ℤ  k  0  x1  .
20  3 2  120 40 20
19   3  37 49 21
Với x    k 2 , x   ;    k  ; k  ℤ  k  1 x2  .
20  3 2  120 40 20
11 21 8
Vậy tổng các nghiệm là x1  x2    .
20 20 5
Câu 5:  
Tập nghiệm của phương trình 1  2 cos x  2022  sin 2 x   0 là
     
A.   k ;   k k  ℤ  . B.   k 2 ;   k 2 k  ℤ  .
4 4  4 4 
    
C.   k k  ℤ  . D.   k k  ℤ  .
4   4 
Lời giải
1  2 cos x  0 1
 
1  2 cos x  2022  sin 2 x   0  
 2022  sin x  0  VN 
2
 cos x 
2
 
 cos x  cos  x    k 2 , k  ℤ .
4 4
  
Vậy tập nghiệm của phương trình đã cho là   k 2 ;   k 2 k  ℤ  .
 4 4 
Câu 6: Phương trình lượng giác: 2cos x 2  0 có nghiệm là:
   3  5  
 x  4  k 2  x  4  k 2  x  4  k 2  x  4  k 2
A.  . B.  . C.  . D.  .
 x  3  k 2  x  3  k 2  x  5  k 2  x    k 2
 4  4  4  4
Lời giải
 3
2  x  4  k 2
Ta có 2 cos x  2  0  cos x    .
2  x  3  k 2
 4
Câu 7: Tất cả nghiệm của phương trình 2cos x  1 là
2 
A. x    k  k  ℤ  . B. x    k 2  k  ℤ  .
3 3
2 
C. x    k 2  k  ℤ  . D. x    k 2  k  ℤ  .
3 6
Lời giải
1 2 2
2 cos x  1  cos x    cos x  cos  x  k 2  k  ℤ  .
2 3 3
  
Câu 8: Tổng các nghiệm thuộc khoảng   ;  của phương trình 4 sin 2 2 x  1  0 bằng:
 2 2
 
A.  . B. . C. 0 . D. .
3 6
Lời giải
1  
Ta có: 4sin 2 2 x  1  0  2 1  cos 4 x   1  0  cos 4 x   x  k k  ℤ .
2 12 2
 
 x1  12

x   
      2 12  x  x  x  x  0 .
Do x    k    ;    1 2 3 4
12 2  2 2  5
x3  
 12
 5
 x4 
 12

Câu 9: Phương trình 2cos  x    1 có số nghiệm thuộc đoạn  0; 2  là
 3
A. 1 B. 2 C. 0 D. 3
Lời giải
Phương trình:
    2
2cos  x    1  cos  x   
 3  3 2
    
 x  3  2  k 2  x  6  k 2
 k  ℤ    k  ℤ
 x       k 2  x   5  k 2
 3 2  6
  7 
Vì x   0; 2  nên x   ,  . Vậy số nghiệm phương trình là 2
6 6 
1  
Câu 10: Biết các nghiệm của phương trình cos 2 x   có dạng x   k và x    k , k  ℤ ; với m, n
2 m n
là các số nguyên dương. Khi đó m  n bằng
A. 4. B. 3. C. 5. D. 6.
Lời giải
Chọn D
 2  
1 2  2 x  3  k 2  x  3  k
cos 2 x    cos 2 x  cos   k  ℤ
2 3  2 x   2  k 2  x     k
 3  3
 m  n  33  6 .

Câu 11: Phương trình 2cos  x    1 có số nghiệm thuộc đoạn  0; 2  là
 3
A. 1 B. 2 C. 0 D. 3
Lời giải
Chọn B
Phương trình:
    2
2cos  x    1  cos  x   
 3  3 2
    
 x  3  2  k 2  x  6  k 2
 k  ℤ    k  ℤ
 x       k 2  x   5  k 2
 3 2  6
  7 
Vì x   0; 2  nên x   ,  . Vậy số nghiệm phương trình là 2
6 6 
Câu 12: Nghiệm lớn nhất của phương trình 2cos 2 x  1  0 trong đoạn  0;   là:
11 2 5
A. x   . B. x  . C. x  . D. x  .
12 3 6
Lời giải
   
 2 x   k 2  x   k
1 3 6
Phương trình 2cos 2 x  1  0  cos 2 x     .
2  2 x     k 2  x     k
 3  6
   1 5  
0  6  k    6 k  6 k  0 x  6
Xét x  0;      mà k  ℤ suy ra   .
0     k   1  k  7 k  1  x  5
 6  6 6  6
5
Vậy nghiệm lớn nhất của phương trình 2cos 2 x  1  0 trong đoạn  0;   là x  .
6
1
Câu 13: Cho hai phương trình cos 3 x  1  0 ; cos 2 x   . Tập các nghiệm của phương trình đồng thời là
2
nghiệm của phương trình là

A. x   k 2 , k  ℤ . B. x  k 2 , k  ℤ .
3
 2
C. x    k 2 , k  ℤ D. x    k 2 , k  ℤ .
3 3
Lời giải
2
Ta có cos 3 x  1  0  cos 3x  1  x  k , k ℤ .
3
1 2 
cos 2 x    2 x    k 2  x    k , k  ℤ .
2 3 3
Biểu diễn các nghiệm trên đường tròn lượng giác ta có tập các nghiệm của phương trình đồng thời là
2
nghiệm của phương trình là x    k , k  ℤ .
3
 5 
Câu 14: Số nghiệm của phương trình 2 cos x  3 trên đoạn 0;  là
 2 
A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3 .
Lời giải
3 
2 cos x  3  cos x   x    k 2 , k  ℤ .
2 6
 5   11 13 

Mà x  0;  và k  ℤ nên x   ; ; .
 2  6 6 6 
1
Câu 15: Số nghiệm của phương trình cos x  thuộc đoạn  2 ; 2  là?
2
A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 1.
Lời giải
 
 x   k 2
1 3
Ta có cos x    , k ℤ .
2  x     k 2
 3
 
Xét x   k 2 , do x   2 ; 2  và k  ℤ nên 2   k 2  2  k  1 ; k  0 .
3 3
 
Xét x    k 2 , do x   2 ; 2  và k  ℤ nên 2    k 2  2  k  1 ; k  0 .
3 3
Vậy phương trình có 4 nghiệm trên đoạn  2 ; 2  .
Câu 16: Phương trình cos 2 x  cos x  0 có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng   ;   ?
A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 4 .
Lời giải
 x    k 2
Ta có cos 2 x  cos x  0  cos 2 x  cos   x    k  ℤ
 x     k 2
 3 3
 
x   3
Vì   x     .
x  
 3
Câu 17: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình cos 2 x  cos x  0 trên khoảng  0; 2  bằng T . Khi đó T có
giá trị là:
7 4
A. T  . B. T  2 . C. T  . D. T   .
6 3
Lời giải
Ta có: cos 2 x  cos x  0  cos 2 x  cos x
 x  k 2
 2 x  x  k 2 k 2
  k 2  x  ;k  ℤ .
 2 x   x  k 2  x 3
 3
k 2
Vì x   0; 2  nên 0   2  0  k  3 .
3
2 4
Do k  ℤ nên k  1; 2  x  ; x .
3 3
2 4
Vậy T    2 .
3 3
 5 
Câu 18: Số nghiệm của phương trình 2 cos x  3 trên đoạn 0;  là
 2
A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3 .
Lời giải
Chọn D
3 
2 cos x  3  cos x   x    k 2 , k  ℤ .
2 6
 5    11 13 
Mà x  0;  và k  ℤ nên x   ; ; .
 2 6 6 6 
 
Câu 19: Tìm tập nghiệm S của phương trình cos x.sin  2 x    0 .
 3
  k 
A. S    k ;  , k  ℤ . B. S  k180; 75  k 90, k  ℤ .
2 6 2 
 5 k 
C. S   k ;  , k  ℤ . D. S  100  k180;30  k 90, k  ℤ .
 12 2 
Lời giải
   
cos x  0  x   k  x   k
  2 2
Ta có: cos x.sin  2 x    0       , k  ℤ.
 3  sin  2 x    0   k
 2 x   k  x 
  3  3  6 2
   k  
Vậy tập nghiệm của phương trình đã cho là: S    k ;  , k  ℤ .
 2 6 2 
2
Câu 20: Giải phương trình 3cos x  5cos x
 
A. x   k k  ℤ . B. x   k 2  k  ℤ  .
2 2
C. x    k 2 k  ℤ . D. x  k  k  ℤ  .
Lời giải
cos x  0
3cos2 x  5cos x  
cos x  5
 3

+) cos x  0  x   k k  ℤ
2
5
+) cos x 
3
Câu 21: Giải phương trình 5sin x  sin 2 x  0

A. x  k 2  k  ℤ  . B. x   k k  ℤ .
2
C. x  k k  ℤ . D. Phương trình vô nghiệm.
Lời giải
sin x  0
5sin x  sin 2 x  0  5sin x  2sin x.cos x  0  sin x  5  2 cos x   0  
5  2 cos x  0
+) sin x  0  x  k k  ℤ
5
+) 5  2 cos x  0  cos x 
2
 
Câu 22: Giải phương trình sin   x   cos   2 x   0
2 
  k 2 
A. S  k 2 | k  ℤ . B. S   k 2 ,  | k  ℤ .
 3 3 
  k 2    k 2 
C. S   k ,  | k  ℤ . D. S    | k  ℤ
 3 3  3 3 
Lời giải
   2 x  x  k 2
sin   x   cos   2 x   0  sin x  sin 2 x  0  sin 2 x  sin x  
2   2 x    x  k 2
 x  k 2
  k  ℤ .
 x    k 2
 3 3
 
Câu 23: Nghiệm âm lớn nhất của phương trình cos  4 x    sin 2 x  cos 2 x
 6
35 11 11 
A.   . B.   . C.  . D.  .
36 36 12 12
Lời giải
   
cos  4 x    sin 2 x  cos 2 x  cos  4 x    cos 2 x  sin 2 x
 6  6
 
 cos  4 x    cos 2 x
 6
   
 4 x  6  2 x  k 2  x  12  k
  k  ℤ
 4 x    2 x  k 2 x    k 
 6  36 3
Ta có mỗi họ nghiệm lần lượt có các nghiệm âm lớn nhất là:
 11   11
x1      ; x2   
12 12 36 3 36
11
Vậy nghiệm âm lớn nhất của phương trình là x    .
36
   
Câu 24: Trên khoảng  ; 2  , phương trình cos   2 x   sin x có bao nhiêu nghiệm?
2  6 
A. 4 . B. 5 . C. 2 . D. 3 .
Lời giải
 
  2 x   x  k 
        
Ta có cos   2 x   sin x  cos   2 x   cos   x    6 2
 6   6   2    2 x     x  k 2

 6 2
 
 x   3  k 2
 ,k ℤ .
 x    k 2
 9 3
    8 14 
x   ; 2   x   ; ; .
 2   3 9 9 
 
Vậy phương trình đã cho có 3 nghiệm trên khoảng  ; 2  .
 2 
 
Câu 25: Số điểm biểu diễn nghiệm của phương trình s in4x 2 cos x  2  0 trên đường tròn lượng giác là
A. 4 . B. 6 . C. 8 . D. 10 .
Lời giải
sin4x  0
 
s in4x 2 cos x  2  0  
2 cos x  2  0
 k
x  4
 4 x  k 

    x   k 2  k  ℤ  .
cos x  2  4
 2 
 x     k 2
 4

Vậy có 8 điểm biểu diễn nghiệm của phương trình trên trên đường tròn lượng giác.
Câu 26: Các họ nghiệm của phương trình sin 2 x  3 sin x  0 là:
 x  k  x  k  x  k 2
  
A.  . B. x    k . C.  . D.   .
 x    k 6  x    k 2  x    k 2
 6  6  3
Lời giải
 
Ta có sin 2 x  3 sin x  0  sin x 2 cos x  3  0
sin x  0  x  k
    .
 cos x  3  x     k 2
 2  6

You might also like