Professional Documents
Culture Documents
x m xm x x thỏa mãn điều kiện x xxx m m m
x m xm x x thỏa mãn điều kiện x xxx m m m
x 2 2 m 2 x m2 m 6 0
Câu 1: Tất cả giá trị của m để phương trình có hai nghiệm
đối nhau là:
m 3; 2 m 2;3 m 2 m 3; 2
A. . B. . C. . D.
.
x 2 2 m 1 x m 2 4 0
Câu 2: Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình có hai nghiệm
x1 , x2 thỏa mãn điều kiện x1 x1 x2 x2 3m 16 là
2 2
3 3 3
m ; 2 m ; m ; 2
2 . m ; 2 2 . 2
A. B. . C. D.
.
Câu 3: Hai bất phương trình nào sau đây tương đương?
x3
x 2 x 1 0 0
và
x 3 x 0
A. và x 1 0 . B. x .
1 1
x
C. x 1 x 1 và x 1 . D. x x x và x 1 .
1 x2
Câu 4: Bất phương trình x 2 3 x 5 có tập nghiệm là:
5 5
S ; 2 ; S 2;
A. 3 . B. 3 .
5
S 2;
C. 3. D. S .
Câu 5: Bất phương trình nào sau đây có tập nghiệm là ?
B. x 1 0 .
2
2 2 2
A. x 2 x 3 0 . C. x 1 0 . D. x x 0 .
2
Câu 6:] Bất phương trình m x 2m 3 0 có nghiệm x 1 khi và chỉ khi
A. 3 m 1 . B. m 1 hay m 3 . C. 1 m 3 . D. m .
2
x 2 x 2 0
2
Câu 7: Hệ bất phương trình mx 2mx 1 0 có tập nghiệm là khi và chỉ khi
m 0;1 m 0;1 m 0;1
A. . B. . C. . D. m .
2 x 2 3x 5
0
Câu 8: Bất phương trình x2 2 x 3 có tập nghiệm là:
5 5
S ;3 1 S ; 1 ;
A. 2 . B. 2 .
5 5
S ;3 S ;3
C. 2 . D. 2 .
3
k 2 , k k 2 , k k , k
A. 2 . B. 2 . C. 2 . D.
3
k 2 , k
2 .
Câu 12: Cho tam giác đều ABC ( các đỉnh lấy theo thứ tự đó và ngược chiều quay của kim đồng
Ð
hồ) và nội tiếp trong đường tròn tâm O . Số đo của cung lượng giác AB bằng:
A. 240 k 360, k .B. 60 k 360, k .
C. 120 k180, k . D. 120 k 360, k .
Câu 13: Cho góc lượng giác OA, OB
có số đo bằng 3 . Trong các số sau, số nào là số đo của
một góc lượng giác có cùng tia đầu OA và tia cuối OB ?
5 11 10
A. 3 . B. 3 . C. 3 . D. 3 .
Câu 14: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho các điểm
A 2;0 , B 0;3 , C 1;1
.Diện tích của tam
giác ABC bằng:
1
A. 13 . B. 2 . C. 2 13 . D. 2 .
.
Câu 15: Cho 2 Mệnh đề nào sai ?
A. cos 0. B. tan 0. C. sin 0. D cot 0.
1
cos 0.
Câu 16: Cho 3 và 2 Khi đó tan bằng :
1
tan .
A. tan 2 2. B. tan 8. C. tan 2 2. D. 2 2
3
2
2.
Câu 17: Cho cot 9 và 2 Khi đó giá trị của biểu thức M tan cot là :
10 8 8 8 8
M . M M . M . M .
3 B. 3 hay 3 C. 3 D. 3
A.
2 sin .cos
tan M
Câu 18: Cho 3 . Khi đó biểu thức sin 2 cos 2 có giá trị bằng
6 6 3 6
A. 5. B. 13 . C. 2 . D. 5 .
1
sin .cos
Câu 19: Cho là góc nhọn, biết 3 . Khi đó giá trị của M sin cos là:
15 4 2 3 5
M M M M
A. 3 . B. 3. C. 3 . D. 3.
Câu 20: Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?
tan tan cot cot cos cos sin sin
A. . B. . C. . D. .
Câu 21: Khẳng định nào sau đây sai?
cos x sin x cot x tan x
tan x tan x 2 cos x cos x 2
A. . B. . C. . D. .
Câu 22: Với thỏa mãn điều kiện có nghĩa của biểu thức. Chọn khẳng định đúng
1 tan 1
1 cos 2 tan 2 2 2 1 cot 2
. C. sin cos 2 1 . D.
2
A. tan . B. cot cos 2 .
5
M 2cos 3 x cos x sin 5 x
Câu 23: Biểu thức 2 sau khi thu gọn là:
A. M 0 . B. M 2 cos x .
C. M 2 cos x 2sin x . D. M 2 cos x .
cos x sin x cos x sin x
P
Câu 24: Biểu thức cos x sin x cos x sin x sau khi thu gọn bằng:
2
A. P 2 tan 2 x . B. P 2 cot 2 x . C. P tan x . D. P tan 2 x .
Câu 25: Giá trị của biểu thức P sin cos cos 2 cos 4 cos8 là
1 1 1
P sin16 P sin 8 P sin16
A. 8 . B. 8 . C. 16 . D.
1
P sin 8
16 .
cos x
tan x
Câu 26: Biểu thức 1 sin x bằng biểu thức nào sau đây?
1 1 sin x 1
A. 1 sin x . B. cos x . C. cos x . D.
1 sin x
cos x sin x .
Câu 27: Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau
sin a b cos b sin a cos a sin b cos a b cos a cos b sin a sin b
A. . B.
.
cos a b cos a cos b sin a sin b sin a b sin a cos a sin b cos b
C. . D.
.
0
Câu 28: Giá trị của cos 75 là
2 3 2 6 6 2 6 2
A. 4 . B. 4 . C. 4 . D. 4 .
1
cot tan
Câu 29: Cho góc thỏa mãn 2 . Khi đó giá trị 4 là
1 1
A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 2.
Câu 30: Trong các câu sau, công thức nào sai ?
cos 2 x 1
cos 2 x . 2
A. 2 B. cos 2 x 2 cos x 1.
2 tan x
tan 2 x .
C. sin 2 x 2 cos x.sin x. D. 1 tan 2 x
1
sin x.sin 2 x cos x.cos 2 x
Câu 31: Cho 3 . Giá trị của M sin x.sin 3 x cos x.cos 3 x là:
1 7 1 7
M M M M
A. 3. B. 9. C. 3. D. 9.
Câu 32: Cho tam giác ABC có BC a , AC b , AB c , bán kính đường tròn ngoại tiếp tam
giác bằng R . Gọi S là diện tích của tam giác ABC . Khẳng định nào sau đây sai?
abc A a sin B
R a 2 R sin b
A. 4S . B. 2. C. sin A . D.
1
S bc sin A
2 .
Câu 33: Cho bảng số liệu ghi lại điểm của 40 học sinh trong bài kiểm tra 1 tiết môn toán
Điểm 3 4 5 6 7 8 9 10 Cộng
Số học 2 3 7 18 3 2 4 1 40
sinh
5
cos A
Câu 34: Cho tam giác ABC có AB 13, AC 14 và 13 . Khi đó diện tích của tam giác
ABC bằng
A. 70 . B. 168 . C. 84 . D. 35 .
M 1; 2 n 2; 3
Câu 35: Đường thẳng d đi qua và có một véctơ pháp tuyến . Khi đó, phương
trình tham số của đường thẳng d là
x 1 3t x 2 t x 1 2t x 2 3t
A. y 2 2t . B. y 3 2t . C. y 2 3t . D. y 1 2t
.
Câu 36: Phương trình của đường thẳng đi qua M(2;-3) và vuông góc với đường thẳng x-
3y+7=0 là
A. 3 x y 9 0 . B. x 3 y 11 0 . C. x 3 y 7 0 . D.
3x y 3 0 .
Câu 37: Cho hình chữ nhật ABCD có phương trình hai cạnh lần lượt là 2 x 3 y 4 0 và
3x 2 y 6 0 , cho A 1; 2 . Khi đó diện tích hình chữ nhật ABCD bằng:
17 60 84 40
A. 13 . B. 13 . C. 13 . D. 13 .
A 2;1 B 2; 1
Câu 38: Phương trình của đường thẳng đi qua và cách một khoảng cách
d 4 là
A. 4 x 3 y 10 0 . B. 3 x 4 y 10 0 . C. 4 x 3 y 10 0 . D.
3 x 4 y 10 0 .
A. 2 x y 7 0 . B. 2 x y 1 0 . C. 2 x y 1 0 . D.
x 2 y 8 0 .
Câu 42: Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình đường tròn
2 2 2 2
A. x 2 y 4 x 6 y 13 0 . B. x y 4 x 6 y 13 0 .
2 2 2 2
C. x y 2 x 8 y 3 0 . D. 2 x 2 y 4 x 3 y 3 0 .
x 2 y 2 2 m 3 x 4my m 2 5m 4 0
Câu 43: Phương trình là phương trình của đường
tròn khi và chỉ khi
5 m 1 5
m m
6 5 6
m 1 m 6 m 1
A. . B. . C. . D. m .
C : x 2 y 3
2 2
Câu 45: Đường tròn đi qua điểm A 4; 2 và tiếp xúc với trục hoành tại B 2;0 có phương trình
là:
x 2 y 2 x 2 y 2
2 2 2 2
4 4
A. . B. .
x 2 y 2 x 2 y 2
2 2 2 2
4 2
C. . D. .
I 3; 4
Câu 46: Phương trình của đường tròn có tâm và tiếp xúc với đường thẳng
d : 2x y 5 0 là:
2 2 2 2
A. x y 6 x 8 y 15 0. B. x y 6 x 8 y 15 0.
2 2 2 2
C. x y 6 x 8 y 20 0. D. x y 6 x 8 y 20 0.
C2 : x 2 y 1 15. Số
2 2
A. 2 . B. 1 . C. Vô số. D. 0 .
Câu 50: Cho elip (E) có 1 tiêu điểm là F ( 10; 0) và có độ dài trục lớn bằng 6 2 . Viết
phương trình chính tắc của elip (E).
x2 y 2 x2 y 2 x2 y 2
0 1 1
A. 18 8 . B. 18 8 . C. 18 8 . D.
x2 y 2
1
8 18 .