You are on page 1of 3

Câu 1: Gọi x0 là nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 3sin 2 x  2sin x cos x  cos 2 x  0 .

0 . Chọn khẳng định


đúng?

 3       3 
A. x0    ; . B. x0   ;   . C. x0   0;  . D. x0   ; 2  .
 2  2   2  2 
Câu 2: Phương trình sin x  cos x có số nghiệm thuộc đoạn  ;  là:

A. 3 . B. 5 . C. 2 . D. 4 .
Câu 3: Trong  ;  phương trình có hai nghiệm Tổng tất cả các giá trị nguyên của m để phương trình
4 sin x  m  4 cos x  2m  5  0 có nghiệm là:

A. 5 . B. 6 . C. 10 . D. 3 .
Câu 4: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn  2018; 2018 để phương trình
 m  1 sin 2
x  sin 2 x  cos 2 x  0 có nghiệm?

A. 4036 . B. 2020 . C. 4037 . D. 2019 .


 
Câu 5: Có bao nhiêu số nguyên m để phương trình: 2 sin x   m  1 cos x   m có nghiệm x   0;  .
2  

A. 3 . B. 1. C. 2 . D. Vô số.
Câu 6: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 4 cos3 x  cos 2 x   m  3 cos x  1  0 có
  
đúng bốn nghiệm khác nhau thuộc khoảng   ; .
 2 2
A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
Câu 7: Tìm m để phương trình 3sin x  4cos x  2m có nghiệm?

5 5 5 5 5 5
A.  m . B. m   . C. m  . D.  m .
2 2 2 2 2 2
Câu 8: Tìm tham số m để phương trình 3sin x  m cos x  5 vô nghiệm.

A. m  4; 4  . B. m   4;   . C. m   ; 4   4;   . D. m   ; 4 .

Câu 9: Để phương trình m sin 2 x  cos2x  2 có nghiệm thì m thỏa mãn:

m  3 m  2
A. m  1. . B.  .. C.  . . D. m  1. .
 m   3  m   2
2
Câu 10: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 2sin x+msin2x = 2m vô nghiệm?

m  0 m  0
4 4
A.  . B. 0  m  . C. 0  m  . D.  .
m  4 3 3 m  4
 3  3
Câu 11: Có bao nhiêu giá trị nguyên m để phương trình dưới đây có nghiệm?

   
4sin  x   .cos  x    m 2  3 sin 2 x  cos 2 x
 3  6
A. 7. B. 1. C. 3. D. 5.
cos 2 x  cos3 x  1
Câu 12: Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình cos 2 x  tan 2 x  trên đoạn [1;70]
cos 2 x
A. 188 . B. 263 . C. 363 . D. 365 .
Câu 13: Tìm nghiệm của phương trình cos2x  2sin x  3 ?

 
A. x   k, k   . B. x    k, k   .
2 2
 
C. x   k2, k   . D. x    k2, k   .
2 2
 x
Câu 14: Tổng nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình  1  tan x tan  sin x  cot x  4 là
 2

   
A.  . B. . C. . D.  .
6 2 6 2
Tìm số nghiệm của phương trình 3sin 2 x  cos 2 x  1  0, x   0;4  .
2
Câu 15:

A. 8 . B. 2 . C. 4 . D. 12 .
Câu 16:  
Tính tổng S các nghiệm của phương trình  2 cos 2 x  5 sin 4 x  cos4 x  3  0 trong khoảng  0;2018 

A. 2020.2018 . B. 1010.2018 . C. 2018.2018 . D. 2016.2018 .


Câu 17: Cho phương trình cos3x  cos 2 x  m cos x 1  0 . Có bao nhiêu giá trị m để phương trình có đúng 7
  
nghiệm x   ; 2 
 2 

A. 2 . B. 4 . C. 1 . D. 8 .
cos 4 x  cos 2 x  2 sin 2 x
Câu 18: Cho phương trình  0. Tính diện tích đa giác có các đỉnh là các điểm biểu diễn các
cos x  sin x
nghiệm của phương trình trên đường tròn lượng giác.

2 2
A. 2. . B. 2 2. . C. .. D. ..
2 4
Câu 19: Phương trình cos 2 x  4sin x  5  0 có bao nhiêu nghiệm trên khoảng  0;10  ?

A. 5 . B. 4 . C. 2 . D. 3 .
    3
Câu 20: Nghiệm của phương trình sin 4 x  cos 4 x  cos  x    sin  3 x     0 là
 4  4 2

 
A. x   k , k   . B. x   k 2 , k   .
3 3
 
C. x   k 2 , k   . D. x   k , k   .
4 4
Câu 21: Số nghiệm của phương trình cos 2 x  cos 2 x  sin 2 x  2, x  (0;12 ) là:

A. 10 . B. 1 . C. 12 . D. 11 .
Câu 22: Cho phương trình 2 cos 2 x  cos x  1  0 . Khi đặt t  cos x , ta được phương trình nào dưới đây?

A. 2t 2  t  1  0 . B. t  1  0 . C. 4t 2  t  3  0 . D. 4t 2  t  1  0 .
Câu 23: Phương trình cos 2 x  5sin x  4  0 có nghiệm là
  
A.  k 2 . B.  k . C. k . D.   k 2
2 2 4 .
sin 2 x
Câu 24: Tổng các nghiệm thực thuộc  2 ; 4  của phương trình  0 là:
cos x  1
A. 11 . B. 10 . C. 9 . D. 12 .

Câu 25: Cho phương trình: 2sin 2 x  3 sin 2 x  2  


3 sin x  cos x  m  0 . Để phương trình chỉ có hai nghiệm
   
x1 , x2 thuộc  ;  thì m   a; b  . Giá trị b  a là
 3 2

A. 3 3. . B. 4  2 3. . C. 4. . D. 4 3  2.

You might also like