Professional Documents
Culture Documents
a) x 3 2 x 3 8 0. b) x 2 5x 4 x 4.
2
a) 2 x 1 x 2 3x 4 . b) 3x 2 3 2 x .
c) x2 4 x 5 4 x 17 . d ) 2 x 5 2 x 2 7 x 5 0 .
A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1 .
Câu 13. Tổng các nghiệm của phương trình sau x 2 3x 2 x 2 là:
2 3 2 3
A. 0 . B. . C. 1 . D. .
3 3
Câu 14. Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2 x 2 3x 2 x 2 .
3
A. . B. 1. C. 3. D. 2.
2
Câu 15. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình x 2 2x 1 x 2 2 bằng:
1 3 3
A. . B. . C. 1 . D. .
2 2 2
Câu 16. Phương trình x 2 2 x 8 x 2 có số nghiệm là:
A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1 .
C. x 5 5 x 10 . D. 5 x 5 x 2 .
2 2 2 2
a) 14 2 x x 3 .
b) x2 2x 4 2 x .
a) x 2 3 x2 4 0 .
b) x 4 1 x 1 2x .
a) 3x x 3x .
b) 2 x 3 9 x2 x 4 .
a) 3x 2 6 x 7 5 x 2 10 x 14 4 2 x x 2 .
b) 2 x 3 9 x2 x 4 .
b) x 3 2 x 2 1 x 2 x 3 .
b) 3 3 x x 2 8 x 2 15 2 .
b) x 5 x 1 6 .
Câu 10. Giải các phương trình sau
Trang 3
a) 3 x 3 3x 4 x 1 .
2
b) x 2 3x 1 x 3 x 2 1 .
Câu 11. Giải các phương trình sau
a) 60 24 x 5 x 2 x 2 5x 10.
b) x 3 4 x 12 x 28 x .
Câu 12. Giải các phương trình sau
a) 4 x2 5x 1 2 x2 x 1 9 x 3 .
b) x3 x 2 1 x3 x 2 2 3 .
Câu 13. Giải các phương trình sau
a) 1 1 x 2 1 x 1 x 2 1 x 2
3 3
b) x 5 x 1 6 .
B. Bài tập trắc nghiệm
Câu 1. Tập nghiệm của phương trình 2x 1 2 x là:
A. S 1; 5. B. S 1 . C. S 5. D. S 2; 3.
Câu 28. Tập nghiệm của phương trình x 2 x 2 . x 1 0 là
A. {1; 2} . B. {-1;1; 2} . C. 1; 2 . D. {-1; 2} .
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 0 .
Câu 31. Tập nghiệm của phương trình 3 x x 2 là
Trang 5
1 1 1
A. S . B. S 2; . C. S . D. S .
2 2 2
Câu 32. Nghiệm của phương trình 2 x 1 3 x là
3 2 4 3
A. x . B. x . C. x . D. x .
4 3 3 2
Câu 33. Số nghiệm của phương trình x x 2 2 x là
A. 3 . B. 0 . C. 1 . D. 2 .
Câu 34. Tìm tập hợp nghiệm của phương trình 3 x x 2 1.
A. 2 . B. 1; 2 . C. 1; 2 . D. 1 .
Câu 35. Số nghiệm nguyên của phương trình sau x 3 2 x 1 1 là:
A. 0 . B. 2 . C. 1 . D. 3 .
Câu 36. Số nghiệm của phương trình 3x 1 2 x 1 là
A. 3 . B. 0 . C. 1 . D. 2 .
Câu 37. Số nghiệm của phương trình x 2 2 x 2 x x 3 6 1 x 7 là
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 38. Phương trình x 4 x 3 x 1 8 x 5 6 x 2 có một nghiệm dạng x a b với a, b 0 .
2
Khi đó: a b
A. 7. B. 5. C. 4. D. 6.
Câu 39. Biết phương trình x 1 3x 3 x 2 1 có hai nghiệm x1 , x2 . Tính giá trị biểu thức
x1 1 . x2 1 .
A. 1 . B. 0 . C. 2. D. 3.
Câu 40. Phương trình x 2 x 2 x 1 2 x 1 x 2 có số nghiệm là:
A. 1 . B. 3 . C. 2 . D.0.
5x 4 x2 x
Câu 42. Giải phương trình trên tập số thực: 2.
x 1
x 1
A. x 1 . B. x 4 . C. . D. x .
x 4
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 67. Phương trình x 2 4 x 3 x 1 8 x 5 6 x 2 có một nghiệm dạng x a b với a, b 0 .
Khi đó: a b
A. 7. B. 5. C. 4. D. 6.
Câu 68. Biết phương trình x 1 3x 3 x 2 1 có hai nghiệm x1 , x2 . Tính giá trị biểu thức
x1 1 . x2 1 .
A. 1 . B. 0 . C. 2. D. 3.
5x 4 x2 x
Câu 71. Giải phương trình trên tập số thực: 2.
x 1
x 1
A. x 1 . B. x 4 . C. . D. x .
x 4
Trang 7