You are on page 1of 4

ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II – TOÁN 10

ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KÌ II


Môn: TOÁN 10 – ĐỀ SỐ 03
Thời gian làm bài: 90 phút, không tính thời gian phát đề
Họ và tên học sinh: ………………………………….
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng với mọi giá trị của x ?
A. 5 x 2  2 x 2 . B. 5 x  2 x . C. 5 x  2 x . D. 5  x  2  x .
Câu 2. Cho 0  a  1 thì mệnh đề nào sau đây đúng?
1 1
A. a   2 . B. a  a . C.  a. D. a 3  a 2 .
a a
x2
Câu 3. Điều kiện xác định của bất phương trình  x  1 là
52
x  2
A. x  2. B. x  2. C. 2  x  5. D.  .
x  5
Câu 4. x  4 không phải là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
x x 7 x2 5  2x
A.  7. B. x 2  1  x  2. C. x  4  x2  x. D.  .
x 5 x x 5
Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình 3 x 2x 1 0 là
1 1 1 1
A. ;3 . B. ; 3 ; .C. ; 3; .D. ;3 ;
2 2 2 2
.
Câu 6. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để f x m 2 x 3m 1 là nhị thức bậc nhất?
m 2
A. m 2. B. m 2. C. m 2. D. 1 .
m
3
Câu 7. Biểu thức nào dưới đây có bảng xét dấu như sau
x  2 
f  x  0 

A. f  x   x  2 . B. f  x   2  4 x . C. f  x    x 2  4 x  4 .D. f  x   16  8 x .

2x  1 x2
Câu 8. Bất phương trình 2  x có bao nhiêu nghiệm nguyên dương?
3 2
A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 0 .
 3
 3 x   x2
5
Câu 9. Tập nghiệm hệ bất phương trình  là:
 6 x  3
 2x  1
 2
 5  7 5  7
A.  ;  . B.  ;  . C.  ;  . D.  .
 2  10 2   10 

Page 1
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II – TOÁN 10

Câu 10. Bất phương trình x  x tương đương với


A. 1  2 x  x  1  2 x  x . B. 1  2 x  x  1  2 x  x .

C. 1  x 2  x  1  x 2  x . D. x  x 2 .
Câu 11. Số nghiệm nguyên của bất phương trình 3  x  2 x  5   0 là
A. 6 . B. 5 . C. 0 . D. Vô số.
Câu 12. Trên mặt phẳng tọa độ  Oxy  , điểm nào sau đây không thuộc miền nghiệm của bất phương
trình 3x  4 y  8  0 ?
A. M  4;1 . B. N  1; 4  . C. P  2;3 . D. Q 1;1 .
2 x  y  4  0
Câu 13. Cho hệ bất phương trình  . Trong các điểm sau, điểm nào thuộc miền nghiệm của
 x  y  10  0
hệ bất phương trình?
A. M 1;1 . B. N  2; 1 . C. P  4;3 . D. Q  4; 3 .
Câu 14. Phần tô đậm trong hình vẽ bên biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình nào trong các bất
phương trình sau ?
y
1
-1 0 1 2 3
x
-1

-2

-3

A. 2 x  y  3 . B. 2 x  y  3 . C. x  2 y  3 . D. x  2 y  3 .
Câu 15. Cho tam giác ABC có BC a, AC b, AB c , trung tuyến AM ma . Chọn công thức
đúng?
b2 a2 c2 a 2 c 2 b2 a 2 b2 c 2 2c 2 2b2 a 2
A. ma2 . B. ma2 . C. ma2 . D. ma2 .
2 4 2 4 2 4 4
Câu 16. Cho ΔABC với cạnh AB c, AC b, BC a . Gọi R là bán kính đường tròn ngoại tiếp của
tam giác ABC . Trong các phát biểu sau đây, phát biểu nào sai?
c
A. a sin B b sin A . B. sin C .
2R
C. b2 a 2 c 2 2ac cos B . D. a 2 b 2 c 2 2ab cos C .
Câu 17. Cho tam giác ABC có BC  a , AC  b , AB  c . Gọi p là nửa chu vi của tam giác, r là bán
kính đường tròn nội tiếp tam giác và S là diện tích tam giác đó. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. S  p  p  a  p  b  p  c  . B. S  2bc sin A .
abc
C. S  pr . D. S  .
4r

Page 2
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II – TOÁN 10

Câu 18. Trên biển một con thuyền thả neo ở vị trí A . Một người đứng ở vị trí K trên bờ biển muốn đo
khoảng cách từ người đó đến con thuyền, người đó đã chọn một điển H trên bờ với K và đo
được KH  380m , AKH  50 , AHK  45 . Khoảng cách KA từ người đó đến con thuyền
bằng

50° K
45°
H 380 m

A. KA  270m . B. KA  280m . C. KA  290m . D. KA  300m .


Câu 19. Cho ABC có diện tích S  R .sin B.sin C , với R là bán kính đường tròn ngoại tiếp ABC.
2

Tính số đo góc A.

A. A  30o. B. A  45o. C. A  60o. D. A  90o.


Câu 20. Trong mặt phẳng  Oxy  , khoảng cách từ điểm M  2; 1 đến đường thẳng  : 3x  4 y  17  0 là
2 7 11
A. . B. 3 C. . . D.
5 5 5
 x  1  4t
Câu 21. Trong mặt phẳng  Oxy  , cho đường thẳng  có phương trình tham số là  t  .
 y  3  5t
Một vectơ chỉ phương của  là
A. u   4 ; 5  . B. u   5 ; 4  . C. u  1 ; 3 . D. u   3 ; 1 .
Câu 22. Trong mặt phẳng  Oxy  , cho hai đường thẳng 1 : 3x  y  5  0, 2 : 2 x  6 y  1  0. Tìm góc
tạo bởi hai đường thẳng 1 và 2 .
A. 90 . B. 45 . C. 60 . D. 30 .
 x  1  2t
Câu 23. Trong mặt phẳng tọa độ  Oxy  , cho đường thẳng d1 : 2 x  y  15  0 và d 2 :  .
 y  1  4t
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. d1 và d 2 vuông góc với nhau.
B. d1 và d 2 song song với nhau.
C. d1 và d 2 trùng nhau.
D. d1 và d 2 cắt nhau và không vuông góc với nhau.
Câu 24. Trong mặt phẳng tọa độ  Oxy  , cho hai điểm A 1; 4  và B  3;2  . Phương trình tổng quát
của đường thẳng trung trực của đoạn AB là:
A. x  3 y  1  0 . B. 3x  y  1  0 . C. x  y  4  0 . D. x  y  1  0 .
Câu 25. Trong mặt phẳng Oxy , đường thẳng đi qua hai điểm M  3; 0  và N  0;2  có phương trình là
x y x y x y x y
A.  1 B.   1 C.  1 D.  1
2 3 3 2 3 2 3 2

Page 3
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II – TOÁN 10

Câu 26. Trong mặt phẳng Oxy , cho ABC có A  2; 1 , B 1;2  , C  2; 4  .Diện tích tam giác ABC bằng
3 3
A. 3 B. C. 3 D.
37 2
Câu 27. Phương trình x  4mx  m  3  0 có nghiệm khi và chỉ khi
2

3 3 3
A. m  1 . B.   m  1 . C. m   hoặc m  1 . D.   m  1.
4 4 4
Câu 28. Tập xác định của hàm số y  2 x 2  5 x  3 là:
 3   3  3 3 
A. S    ; 1 . B. S  1;  . C. S  1;  . D. S   ;1   ;   .
 2   2  2 2 
Câu 29. Cho tam thức f ( x)  a.x  b.x  c (a  0,   b  4ac) . Ta có
2 2
f ( x)  0 khi và chỉ khi
a  0 a  0 a  0 a  0
A.  . B.  . C.  . D.  .
  0   0   0   0
Câu 30. Cho tam thức f ( x)  x 2  8x  16 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Phương trình f ( x)  0 vô nghiệm . B. f ( x)  0 với mọi x  R
C. f ( x)  0 với mọi x  R D. f ( x)  0 khi x  4 .
Câu 31. Tam thức nào dưới đấy luôn nhận giá trị giá trị dương với mói số thực x ?
A. x 2  10 x  2 . B. x 2  2 x  10 .C. 2 x 2  3x  5 . D. 3x 2  2 x  7 .
3x  4  0
Câu 32. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hệ bất phương trình  vô nghiệm
m  2 x  5  0
7 7 7 7
A. m   . B. m  . C. m   . D. m   .
3 3 3 3
Câu 33. Tập nghiệm của bất phương trình x 2  5 x  6 chứa bao nhiêu giá trị nguyên?
A. 8 B. 7 C. 4 D. 3
Câu 34. Trong tất cả các hình chữ nhật có cùng diện tích bằng 25m 2 , gọi H là hình có chu vi nhỏ nhất.
Chu vi của hình H bằng:
A. 20m B. 40m C. 10m D. 5m
1 1
Câu 35. Cho hai số thực dương x , y thỏa mãn x  y  3 . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P   .
x y
3 6 5 4
A. . B. . C. . D. .
2 5 4 3
II. PHẦN TỰ LUẬN
3x 2  2 x  3
Câu 36. Giải bất phương trình  1.
3x 2  7 x  4
Câu 37. Cho tam giác ABC có AC  8, A  60 và diện tích SABC  20 (đvdt). Tính độ dài cạnh AB
và độ dài đường cao AH của tam giác ABC (làm tròn đến hai chữ số thập phân).
Câu 38. Trong mặt phẳng  Oxy  , cho hình bình hành ABCD có tâm I  1; 2  , điểm M  2;  3 nằm trên
đường thẳng chứa cạnh AB . Gọi H là hình chiếu của I lên cạnh CD , biết rằng H nằm trên
đường thẳng  :2 x  y  1  0 . Viết phương trình tổng quát của đường thẳng chứa cạnh CD .

Câu 39. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
 m  2  x 2  2  m  1 x  4  0 nghiệm đúng với mọi
x 2  mx  2m
x .

Page 4

You might also like