You are on page 1of 4

BÀI TẬP TỰ LUYỆN

Câu 1: Giải phương trình 5x2  3


A. x  log 5 28 . B. x  log3 5  2 . C. x  log3 3  2 . D. x  log 5 45 .
3 x 10
1
2
Câu 2: Tìm tập nghiệm S của phương trình 2x
A. S  1; 2 . B. S  5; 2 . C. S  5; 2 . D. S  2;5 .
x 1
 1 
Câu 3: Giải phương trình    125x
 25 
2 1
A. x   . B. x  4 . C. x   . D. x  1 .
5 8

Câu 4: Cho f  x   e3x  x . Biết phương trình f   x   0 có hai nghiệm x1 , x2 . Tính x1 x2 .


2

9 7 3
A. x1 x2  . B. x1 x2  . C. x1 x2  . D. x1 x2  3 .
4 4 2
Câu 5: Giải phương trình 3x.5x1  7
A. x  log15 35 . B. x  log 21 5 . C. x  log 21 35 . D. x  log15 21 .

Câu 6: Giải phương trình 3x 5  3x  121


A. x  log 2 3 . B. x   log3 2 . C. x  log3 2 . D. x   log 2 3 .

Câu 7: Tìm nghiệm của phương trình 4 x 1  64a với a là số thực cho trước.
A. x  3a  1 . B. x  3a  1 . C. x  a  1 . D. x  a3  1 .
 7 x 5
 1 có bao nhiêu nghiệm thực?
2
Câu 8: Phương trình 22 x
A. 3. B. 0. C. 1. D. 2.

Câu 9: Cho hàm số . Cho f  x   e x  x . Biết phương trình f   x   0 có hai nghiệm x1 , x2 . Tính x1 x2 .
2

1 3
A. x1 x2   . B. x1 x2  1 . C. x1 x2  . D. x1 x2  0 .
4 4
32 x 6 1
Câu 10: Tìm nghiệm của phương trình  x
27 3
A. x  4 B. x  2 C. x  5 D. x  3
1
Câu 11: Phương trình 3 x  2  có bao nhiêu nghiệm dương?
9x
A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 12: Tìm tập nghiệm S của phương trình 4 x 1  4 x 1  272
A. S  1 . B. S  3 . C. S  2 . D. S  5 .

   
x2  x  2 x3  2
Câu 13: Tính tích t các nghiệm của phương trình 3  2 2  3 2 2

A. t  0 B. t  2 C. t  1 D. t  1
Câu 14: Cho hàm số f  x   3x.2 x . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
2

A. f  x   1  x.log 2 3  x 2  0 B. f  x   1  x.log 2 3  x 2  0

C. f  x   1  x.log 3 2  x 2  0 D. f  x   1  x.log 3 2  x 2  0

Câu 15: Tìm tập nghiệm S của phương trình 7.3x 1  5x 2  3x 4  5x 3


A. S  1 . B. S  1 . C. S  2 . D. S  2 .

   
x x
Câu 16: Tìm tích P của phương trình 2 1  2 1  2 2  0

A. P  2 B. P  1 C. P  0 D. P  1
Câu 17: Tìm tập nghiệm S của phương trình 5x 1  53 x  26
A. S  3;5 . B. S  1;3 . C. S  2; 4 . D. S   .
1
 3x 1 có hai nghiệm là a và b. Tính T  a  b  ab
2
Câu 18: Biết rằng phương trình 2 x
A. T  2log 2 3  1 B. T  1  log 2 3 C. T  1 D. T  1  2log 2 3

Câu 19: Tìm tập nghiệm thực của phương trình 3x.2 x  1
2

 1
A. S  0;log 6 B. S  0;log 2 3 C. S  0 D. S  0;log 2 
 3

Câu 20: Cho phương trình 4 x  2 x1  3  0 . Khi đặt t  2 x ta được phương trình nào?
A. 2t 2  3  0 B. t 2  t  3  0 C. 4t  3  0 D. t 2  2t  3  0
Câu 21: Phương trình 9x  3.3x  2  0 có hai nghiệm x1 , x2  x1  x2  . Tính 2 x1  3x2 .

A. 1. B. 2log 2 3 . C. 3log3 2 . D. 4 log 3 2 .

Câu 22: Phương trình 52 x 1  13.5x  6  0 có hai nghiệm x1 , x2 . Tính tổng S  x1  x2 .

A. S  1  log5 6 . B. S  log5 6  2 . C. S  2  log5 6 . D. S  log5 6  1 .

Câu 23: Gọi x1 , x2 là hai nghiệm của phương trình 5x 1  5.0, 2 x 2  26 . Tính S  x1  x2

A. S  2 . B. S  1 . C. S  3 . D. S  4 .
Câu 24: Số nghiệm của phương trình 6.9x  13.6x  6.4x  0 là
A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
Câu 25: Cho phương trình 9 x 1  13.6x  6.4x  0 . Phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Phương trình có 2 nghiệm nguyên. B. Phương trình có 2 nghiệm dương.
C. Phương trình có 1 nghiệm dương. D. Phương trình có 2 nghiệm vô tỉ.

   
x x
Câu 26: Tìm tích T tất cả các nghiệm của phương trình 2 1  2 1  2 2  0

A. T  2 B. T  1 C. T  0 D. T  1
 x 1  x2
 27 . Giá trị x1  x2  x1 x2 bằng
2 2
Câu 27: Gọi x1 , x2 là hai nghiệm của phương trình 5x .3x
A. -1 B. 0 C. 1 D. 2
1 2 1
Câu 28: Tính tích các nghiệm của phương trình 3x  2 x  2x  3x
2 2 2 2

1 3 1
A.  B. -3 C.  D.
3 4 3
2 x 1 x 1
Câu 29: Gọi x1 , x2  x1  x2  là hai nghiệm của  17  4  3x
  17  4  x 1
. Giá trị của
x1
x2

7  2 6 7  2 6 1 6 1 6
A. B. C. D.
5 5 5 5
x x
 4.2 x  22 x  4  0
2 2
Câu 30: Tính tổng bình phương của các nghiệm 2 x
A. 1 B. 5 C. 10 D. 13
Câu 31: Phương trình 32 x 1  4.3x  1  0 có hai nghiệm x1 , x2  x1  x2  . Chọn câu đúng?
A. x1.x2  1 B. x1  2 x2  1 C. 2 x1  x2  0 D. x1  x2  2

Câu 32: Tìm tập nghiệm S của phương trình 2.e x  2.e x  5  0
 1
A. S  ln  B. S  ln 2 C. S  1 D. S   ln 2
 2
3
x2  x 
Câu 33: Tìm tích số của tất cả các nghiệm thực của phương trình 7 2
 49 7 bằng
1 1
A. -1 B. 1 C.  D.
2 2
x 3 x1
4 7 6
Câu 34: Tập nghiệm S của phương trình   .     0 là
7 4 49

 1  1  1 
A. S    B. S  2 C. S    D. S   ; 2 
 2  2  2 
1 3 x
 5.2 x  26 x 1  0 bằng
2 2
Câu 35: Tổng tất cả các nghiệm thực của phương trình 22 x
A. 4 B. 10 C. 6 D. 8
2 x 1

 2
7x
Câu 36: Phương trình 8 x 1
 0, 25. có tích các nghiệm bằng?

4 2 2 1
A. B. C. D.
7 3 7 2

Câu 37: Tính tổng các nghiệm x   0; 2  của phương trình 9sin x  9cos x  6
2 2

A. 2 B. 4 C. 3 D. 5
 3
Câu 38: Biết phương trình 27 x  271 x  16  3x  x   6  0 có nghiệm x  a, x  log 3 b và x  log3 c với
 3 
b
a  , b  c  0 . Tỉ số thuộc khoảng nào sau đây?
c
 3 3 5 5 
A.  3;   B. 1;  C.  ;  D.  ;3 
 2 2 2 2 
   2  3
x x
Câu 39: Biết phương trình 7  4 3  6 có nghiệm dạng x  log 2 a b với a, b là số dương.

Tổng a 2  b2 bằng
A. 13 B. 8 C. 7 D. 11

   
1 x2 3 x x 2 3 x
Câu 40: Tích các nghiệm phương trình 2 1  3 2 2  x 2  3x  1 là

3  13 3  13
A. 3 B. C. D. 1
2 2
-----------------------------------------------HẾT------------------------------------------------------
BẢNG ĐÁP ÁN
1.C 2.B 3.A 4.B 5.A 6.B 7.A 8.D 9.A 10.D
11.A 12.B 13.A 14.A 15.B 16.B 17.B 18.C 19.D 20.D
21.D 22.D 23.D 24.A 25.A 26.B 27.B 28.B 29.B 30.A
31.A 32.D 33.A 34.A 35.C 36.C 37.B 38.D 39.A 40.D

You might also like