You are on page 1of 2

ÔN TẬP

1 5
Câu 1. Tìm nghiệm của phương trình 24x1  8 . A. x  1 . B. x  . C. x  0 . D. x  .
2 4
Câu 2. Tìm nghiệm của phương trình 52x1  1 .
1 1
A. x  1. B. x  . C. x  . D. x  0.
2 3
2
Câu 3. Tìm nghiệm của phương trình 4x 2015x  24032 .
A. S  {1; 2016} B. S  {1;2016} C. S  {2016} D. S  {1}

2
3 x 2
Câu 4. Tìm tập nghiệm S của phương trình 5x  25 .

 
A. S  0; 3  
B. S  0; 1 C. S  1; 3   D. S  

Câu 5. Giải phương trǹ h 2x  2x 1  12 . A. x  3 B. x  log2 5 C. x  2 D. x  0


Câu 6. Tìm nghiệm của phương trình 4x  6.2x  8  0 .
A. x  1 . B. x  0; x  2 . C. x  1; x  2 . D. x  2 .

Câu 7. Tìm nghiệm của phương trình e 6x – 3e 3x  2  0 .


1 1 1
A. x  ln 2 ;  x  0 . B. x  ln 4 ;  x  1 . C. x  ln 3 ;  x  1 . D. x  ln 4 ;  x   1 .
3 3 3

2 2
Câu 8. Giải phương trình (0, 3)3x2  1 . A. x  0 B. x  1 C. x  D. x  
3 3
6 2 4
Câu 9. Giải phương trình 42x 3  84x . A. x  . B. x  . C. x  . D. x  2
7 3 5
Câu 10. Giải phương trình 9x  32016  0.
A. x  1008. B. x  1009. C. x  1010. D. Vô nghiệm.
x 2 1005

   
x 2016
Câu 11. Tìm tập nghiệm S của phương trình 2 1  32 2 .
 1  3 
A. S  1; 
 2   
B. S  1, 2 C. S  3 D. S   ; 2
 2 

   
x x
Câu 12. Giải phương trình 2 1  2 1 2 2  0 .
A. S  { 1;1} B. S  {0;1} C. S  {1; 0} D. S  {0}

1
Câu 13. Giải phương trình 2x 1  . A. x  4 B. x  2 C. x  3 D. x  2
8
Câu 14. Giải phương trình 9x  32016  0.
A. x  1008. B. x  1009. C. x  1010. D. Vô nghiệm.

Câu 15. Phương trình 6.4x  2x  1  0 có bao nhiêu nghiệm dương? A. 3 B. 2 C. 1 D. 0


Câu 16. Tính tổng các nghiệm phương trình 52x  8.5x  5  0 .
A. 5. B. 8 C. 1 D. 1

Câu 17. Giải phương trình 3x  2 .


A. x  3 B. x  3 2 C. x  log 2 3 D. x  log 3 2

x 1
1
Câu 18. Tìm tập nghiệm của phương trình    1252x .
 25 
 1   1 
A. S  {1} B. S  {4} C. S    D. S   
 4   8 

1 10
Câu 19. Tính tổng các nghiệm của phương trình 32x  32x  30 . B. 3 C. 0 A. D.
3 3
Câu 20. Phương trình 4x  2x 1  3  0 có nghiệm duy nhất là a . Tính P  a log3 4  1 .
A. P  2 B. P  4 C. P  3 D. P  5
1 1
Câu 21. Cho hai số dương a và b thỏa a  3;b  2 .Tính S  a  b
2 3

A. S  5 B. S  13 C. S  17 D. S  31

3 5
Câu 22. Tính tổng các nghiệm của phương trình 22x 1  5.2x  2  0 . A. B. 1 C. 0 D.
2 2
7
Câu 23. Tính tổng các nghiệm của phương trình 42x  10.4x  16  0 . A. B. 16 C. 2 D. 10
2

   
x x
Câu 24. Phương trình 2  3 2 2 3  3 có hai nghiệm x 1; x 2 . Tính P  x 1.x 2 .
A. P  3 B. P  3 C. P  2 D. P  0

Câu 25. Phương trình 9x  3.3x  2  0 có hai nghiệm x 1; x 2 (x 1  x 2 ) . Tính P  2x 1  3x 2 .


A. P  4 log 3 2 B. P  1 C. P  3 log 3 2 D. P  1

2
5x 9
Câu 26. Gọi x 1; x 2 là hai nghiệm của phương trình 7 x  343 . Tính tổng T  x 1  x 2 .
A. T  5 B.T  3 C.T  4 D. T  2
2
7 x 5
Câu 27. Tìm tập nghiệm của phương trình 22x  1.
2 
   5 
A. T  1; 5 B. T  
 ;1  C. T   D. T  1; 

5 
 
  2 

Câu 28. Phương trình 6.9x  13.6x  6.4x  0 có bao nhiêu nghiệm. A. 3 B. 2 C. 1 D. 0
THPT 2018 – 101
Câu 29. Với a là số thực dương tùy ý, ln 5a   ln 3a  bằng
ln 5a  5 ln 5
A. . B. ln 2a  . C. ln . D. .
ln 3a  3 ln 3

Câu 30. Phương trình 22x 1  32 có nghiệm là


5 3
A. x  . B. x  2 . C. x  . D. x  3 .
2 2

Câu 31. Một người gửi tiết kiệm vào một ngân hàng với lãi suất 7, 5% / năm. Biết rằng nếu không rút tiền ra
khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lai sẽ được nhập vào vốn để tính lãi cho năm tiếp theo.
Hỏi sau ít nhất bao nhiêu năm người đó thu được cả số tiền gửi ban đầu và lãi gấp đôi số tiền gửi
ban đầu, giả định trong khoảng thời gian này lãi suất không thay đổi và người đó không rút tiền ra?
A. 11 năm. B. 9 năm. C. 10 năm. D. 12 năm.

Câu 32. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m sao cho phương trình
16x  m.4x 1  5m 2  45  0 có hai nghiệm phân biệt. Hỏi S có bao nhiêu phần tử?
A. 13 . B. 3 . C. 6 . D. 4 .

You might also like