You are on page 1of 5

TRƯỜNG THPT LIÊN HÀ KIỂM TRA HỌC KỲ - NĂM HỌC II

TỔ TOÁN NĂM HỌC 2020 - 2021


Môn: TOÁN - Lớp 10 - Chương trình chuẩn
ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)

Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 112

Câu 1. Tìm điều kiện xác định của bất phương trình 4  x  x  4
A. x  4 . B. x  4 . C. x  4 . D. x  4 .
Câu 2. Tính diện tích tam giác ABC có ba cạnh là 13, 14, 15.
A. 16 24 . B. 6411 . C. 168. D. 84.
Câu 3. Cho nhị thức bậc nhất f  x   23x  20 . Khẳng định nào sau đây đúng?
 20 
A. f  x   0 với x   . B. f  x   0 với x   ;  .
 23 
5  20 
C. f  x   0 với x   . D. f  x   0 với x   ;  
2  23 
x  3y  2  0
Câu 4. Trong các điểm sau đây, điểm nào thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình 
2 x  y  1  0
A. 1;3 . B.  –1;0  . C.  0;1 . D.  –1;1 .
Câu 5. Véc tơ nào sau đây là một véc tơ chỉ phương của đường thẳng  : 6 x  2 y  3  0 ?
   
A. u   1;3 B. u   3; 1 C. u  1;3 D. u   6; 2 
Câu 6. Cho tam giác ABC . Trung tuyến AM có độ dài:
1
A. b2  c2  a2 . B. 2b 2  2c 2  a 2 .
2
C. 3a 2  2b 2  2c 2 . D. 2b2  2c 2  a 2 .
Câu 7. Tam thức y   x 2  3x  4 nhận giá trị âm khi và chỉ khi
A. x  –4 hoặc x  –1 . B. x  1 hoặc x  4 .
C. –4  x  –4 . D. x   .

Câu 8. Tam giác ABC có AB  12 , AC  13 , A  30 . Tính diện tích tam giác ABC .
A. 39 . B. 78 . C. 39 3 . D. 78 3 .
Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình x 2  1  0 là:
A.  1;1 . B.  ; 1  1;   .
C. 1;  . D.  1;   .
Câu 10. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì f  x   x 2  2 x  3 luôn dương ?
A.  . B.  .
C.  ; 1   3;   . D.  1;3 .

Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình x 2  4 x  4  0 là:


A.  2;   . B.  . C.  \ 2 . D.  \ 2 .
Câu 12. Phương trình x 2   m  1 x  1  0 vô nghiệm khi và chỉ khi

Trang 1/5 - Mã đề 112


A. m  1. B.  3  m  1. C. m   3 hoặc m  1. D.  3  m  1.

Câu 13. Phương trình x 2  7mx  m  6  0 có hai nghiệm trái dấu khi và chỉ khi
A. m  6 . B. m  6 . C. m 6 . D. m  6 .
Câu 14. Nhị thức 3x  2 nhận giá trị dương khi
3 2 3 2
A. x  . B. x  . C. x   . D. x  .
2 3 2 3
Câu 15. Tìm điều kiện xác định của bất phương trình 2 x  6  3  2 2 x  6 .
A. Điều kiện khác. B. x  3 . C. x  3 . D. x  3 .
Câu 16. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì đa thức f  x   x  x  6   5  2 x  10  x  x  8  luôn dương?
A.  5;  . B.  . C.  ;5 . D.  .
Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình x  2006  2006  x là gì?
A. ( ; 2006) . B. {2006} . C.  . D. [2006;  ) .
Câu 18. Cho hệ bất phương trình
2 x  5 y  1  0

 2x  y  5  0 .
 x  y 1  0

Hỏi khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng?
A. Điểm C  0; 2  thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình đã cho.

B. Điểm D  0; 2  thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình đã cho.

C. Điểm O  0;0  thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình đã cho.

D. Điểm B 1;0  thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình đã cho.

Câu 19. Trong tam giác ABC , câu nào sau đây đúng?
A. a 2  b2  c 2  2bc.cos A . B. a 2  b2  c 2  bc.cos A .
C. a 2  b2  c 2  bc.cos A . D. a 2  b2  c 2  2bc.cos A .

Câu 20. Vectơ u được gọi là vectơ chỉ phương của đường thẳng  khi nào?

A. Giá của u song song hoặc trùng với  .
  
B. Vectơ u  0 và giá của u song song với  .
  
C. Vectơ u  0 và giá của u song song hoặc trùng với  .

D. Vectơ u vuông góc với  .
Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình x 2  9 là:
A.  ;3 . B.  ; 3   3;   .
C.  –3;3 . D.  ; 3 .

Câu 22. Bất phương trình x 4  2 x 2  3  x 2  5 có bao nhiêu nghiệm nguyên?


A. Nhiều hơn 2 nhưng hữu hạn. B. 0 .
C. 1. D. 2 .
Câu 23. Miền nghiệm của bất phương trình 3 x  2 y  6 là

Trang 2/5 - Mã đề 112


y y

3
2
O x

2 O x
3

A. B.
y y

3 3

2 x 2
O O x

C. D.
 
Câu 24. Tam giác ABC có A  105 , B  45 , AC  10 . Tính cạnh AB .
5 6
A. 10 2 . B. 5 6 . C. . D. 5 2 .
2
Câu 25. Bất phương trình mx 2  (2m  1) x  m  1  0 có nghiệm khi:
A. m  0 . B. m  0, 25 . C. m  2 . D. m  1 .
1  2x 
Câu 26. Các số tự nhiên bé hơn 6 để đa thức f  x   5 x   12   luôn dương?
3  3 
A. 2;3; 4;5 . B. 3; 4;5 . C. 0;1;2;3; 4;5 . D. 3; 4;5;6 .
Câu 27. Diện tích S của tam giác sẽ thỏa mãn hệ thức nào trong hai hệ thức sau đây?
I. S 2  p  p  a  p  b  p  c  .
II. 16S 2   a  b  c  a  b  c  a  b  c  a  b  c  .
A. Cả I và II. B. Không có. C. Chỉ I. D. Chỉ II.
4 3 1
Câu 28. Giải bất phương trình: 2  2  2 .
x  x 1 x  x 1 x 1
A. Vô nghiệm. B. x  0 . C. x  0 . D. x   .
Câu 29. Phương trình nào sau đây là phương trình tham số của đường thẳng d : 2 x  6 y  23  0 ?

 x  5  3t  x  0,5  3t  x  5  3t  x  5  3t
A.  . B.  . C.  . D.  .
 y  5,5  t  y  4t  y  5,5  t  y  5,5  t
Câu 30. Bất phương trình 1  3x  2 có tập nghiệm là
A.  1;   . B. 1;   .

Trang 3/5 - Mã đề 112


 1  1
C.  ;   . D.  ;    1;   .
 3  3
Câu 31. Cho đường thẳng d : x  2 y – 2  0 và các hệ phương trình sau

 x  4t  x  2  2t  x  2  2t
 (I);  (II);  (III).
 y  1  2t y  2t y  t
Hệ phương trình nào là phương trình tham số của đường thẳng d ?
A.  I  và  II  . B. Chỉ  II  . C. Chỉ  III  . D. Chỉ  I  .
Câu 32. Cho tam giác DEF có DE  DF  10 cm và EF  12 cm. Gọi I là trung điểm của cạnh EF . Đoạn
thẳng DI có độ dài là:
A. 8 cm. B. 4 cm. C. 6, 5 cm. D. 7 cm.
Câu 33. Bất phương trình x  2  x  4 có tập nghiệm là
A.  . B. 2 . C. 6 . D.  1;   .

Câu 34. Tam giác ABC có các góc A  75, B


  45 . Tính tỉ số AB .
AC
6 6
A. . B. 6 . C. . D. 1, 2 .
3 2
 
Câu 35. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì biểu thức f  x   5  x  1  x  7  x   x 2  2 x luôn dương
A. x  2, 6 . B. x  . C. x  2, 5 . D. x  .
Câu 36. Giải phương trình: x 2  3 x  2  x  1 .
A. x  1  x  5 . B. x  1  x  3 . C. x  1  x  3 . D. x  1 .
sin A sin B sin C
Câu 37. Tam giác ABC có BC  10 và   . Tìm chu vi của tam giác đó.
5 4 3
A. 12 . B. 36 . C. 24 . D. 22 .
Câu 38. Trong tam giác ABC , nếu có 2ha  hb  hc thì :
2 1 1
A.   . B. 2sin A  sin B  sin C .
sin A sin B sin C
2 1 1
C. sin A  2sin B  2sin C . D.   .
sin A sin B sin C
Câu 39. Cho bất phương trình x  1  x  4  7 . Nghiệm nguyên dương nhỏ nhất của bất phương trình là
A. x  3 . B. x  9 . C. x  8 . D. x  6 .
Câu 40. Các giá trị m để tam thức f ( x)  x 2  (m  2) x  8m  1 đổi dấu 2 lần là
A. 0  m  28 . B. m  0 .
C. m  0 hoặc m  28 . D. m  0 hoặc m  28 .
Câu 41. Cho bất phương trình mx 2   2 m  1 x  m  1  0 (1). Tìm tất cả các giá thực của tham số m để bất
phương trình (1) vô nghiệm.
1 1 1 1
A. m  . B. m  . C. m  . D. m  .
8 8 8 8
 
Câu 42. Bất phương trình: 3x  2 x 2  1  0 có tập nghiệm là:

2   2 2 
A.  ;   . B.  ;  . C.  . D.  ;   .
3   3 3 

Trang 4/5 - Mã đề 112


Câu 43. Tam giác có ba cạnh lần lượt là 3 , 8 , 9 . Góc lớn nhất của tam giác có cosin bằng bao nhiêu?
1 1 17 4
A. . B.  . C. . D.  .
6 6 4 25
Câu 44. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì f  x   x  2  x  4 không dương?
A.  1,   B. x  6 . C. Vô nghiệm. D. x  2 .
 0 y5
 x0

Câu 45. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức F  x; y   x  2 y , với điều kiện  là
x  y  2  0
 x  y  2  0

A. 10 . B. 8 . C. 6 . D. 12 .

Câu 46. Cho bất phương trình: x 2  x  a  x 2  x  a  2 x ( 1). Khi đó khẳng định nào sau đây đúng nhất?
A. Mọi nghiệm của( 1) đều không âm. B. ( 1) có nghiệm lớn hơn 1 khi a  0 .
1
C. Tất cả A, B, C đều đúng. D. (1) có nghiệm khi a  .
4
x 2  mx  m
Câu 47. Bất phương trình 2   2 có miền nghiệm là  khi và chỉ khi
x2  x  1
A. 2  m  10 . B. 2  m  10 . C. m  2  m  10 . D. 2  m  2 .
Câu 48. Giải phương trình: x 2  3x  2  2 x  8 .

 x  3
A. x  2 . B.  . C. x  2 . D. x  3 .
x  2
Câu 49. Cho tam giác ABC vuông tại A , AC  b , AB  c . Lấy điểm M trên cạnh BC sao cho góc
  30 Tính tỉ số MB .
BAM
MC
b 3 3c 3c bc
A. . B. . C. . D. .
3c 3b b bc
2 x2  x  1
Câu 50. Bất phương trình  2 x 2  x  1 có bao nhiêu nghiệm nguyên?
x 1  2x
A. 3 . B. Nhiều hơn 3 nhưng hữu hạn.
C. 1. D. 2 .
------------- HẾT -------------

Trang 5/5 - Mã đề 112

You might also like