You are on page 1of 3

ĐỀ KIỂM TRA THỬ GIỮA KÌ II – NĂM HỌC 2020 - 2021

MÔN TOÁN 10
Thời gian làm bài : 60 phút
I. TRẮC NGHIỆM:(7,0 điểm)
Câu 1. Điều kiện xác định của bất phương trình x  2  x  1 là
A. x  2. B. x  1. C. x  2 . D. x  1.

Câu 2.Tập nghiệm của bất phương trình 2x 8  0 là


A.  4;   . B.  ; 4 . C.  4;   . D.  ; 4  .

Câu 3.Bất phương trình x  1  2 tương đương với bất phương trình nào dưới đây?
1 1 B. x 1  4 .
A. x  1   2 .
x2 x2
C. x x  1  2 x . D.  x  2  x  1  2  x  2  .
Câu 4.Nhị thức bậc nhất nào dưới đây có bảng xét dấu như sau
3
x  
f  x  0 
-
A. f  x   2 x  6 . B. f  x   x  3 . C. f  x    x  3 . D. f  x   2 x  6 .
x
Câu 5. Cho biểu thức f  x  có bảng
1 x

xét dấu như sau

x
Khi đó tập nghiệm của bất phương trình  0 là
1 x
A.  0;1 . B.  0;1 . C. 0;1 . D.  0;1 .

Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình  5  x  x  2   0 là


A.  5; 2 . B.  2;5 . C.  5;2  . D.  2;5 .
Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình 2 x  1  3x  5 là
 4  B.  ;0  . 1   4
A.   ;   . C.  ;   . D.  5;  .
 5  2   5
Câu 8. Cặp số  2; 1 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. x  y  3  0 . B.  x  y  0 . C. x  3 y  1  0 . D.  x  3 y  1  0 .
x  0

Câu 9.Miền nghiệm của hệ bất phương trình  x  y  3 chứa bao nhiêu điểm trong 3 điểm
4 x  3 y  6

M 1; 2  , N  0; 2  , P  3; 4  ?
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .

Trang 1
Câu 10.Chotam thức bậc hai f  x   ax 2  bx  c có a  0 và   0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. f  x   0,   . B. f  x   0,   . C. f  x   0,   . D. f  x   0,   .

Câu 11.Cho tam thức bậc hai f  x   9  x 2 . Khi đó f  x   0 khi và chỉ khi
A. x   ;3 . B. x   3;3 . C. x   ; 3   3;   . D. x   3;   .

Câu 12.Chotam thức bậc hai f  x   a x 2  bx  c có bảng xét dấu nhự sau
x  2 3 
f  x  0  0 
Tập nghiệm của bất phương trình f  x   0 là
A.  2;3 . B.  ; 2  3;   . C.  2;3 . D.  ; 2    3;   .
Câu 13.Tập nghiệm của bất phương trình x 2  32021 x  0 là
A.  32021;0  . B.  ; 32021    0;   .
C.  . D.  ; 32021   0;   .

Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình 3x 2  x  10  0 là


A.  . B.  0;   . C.  . D.  ;0  .
Câu 15.Xét tam giác ABC tùy ý có BC  a, AC  b, AB  c . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. b2  c 2  a 2  2ca cos B . B. b 2  c 2  a 2  2ca cos B .
C. b2  c 2  a 2  ca cos B . D. b2  c 2  a 2  ca cos B .
Câu 16.Xét tam giác ABC tùy ý có BC  a, AC  b, AB  c .Gọi S là diện tích của tam
giác ABC và R , r , p lần lượt là bán kính đường tròn ngoại tiếp, nội tiếp, nửa chu vi của tam giác ABC . Mệnh
đề nào dưới đây sai?
A. S  pr . abc
B. S  .
4R
1
C. S  bc cos A . D. S  p  p  a  ( p  b)( p  c) .
2
  60 , 
Câu 17. Cho tam giác ABC có BAC ABC  45, AC  4cm . Tính độ dài cạnh AB (kết quả làm tròn
đến hàng phần mười) ?
A. AB  5,5cm . B. AB  4,9cm . C. AB  5, 4cm . D. AB  4,8cm .
Câu 18.Trong mặt phẳng Oxy, phương trình tham số của đường thẳng đi qua A 1;3 và có vectơ chỉ

phương u   2; 5  là
x  2  t  x  1  2t  x  1  2t  x  3  5t
A.  . B.  . C.  . D.  .
 y  5  3t  y  3  5t  y  3  5t  y  1  2t
Câu 19.Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : 4 x  y  1  0. Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp
tuyến của d ?
   
A. n1   4;  1 . B. n2   4;1 . C. n3   1; 4  . D. n4  1; 4  .
Câu 20.Trong mặt phẳng Oxy, cho hai đường thẳng d1 : x – 7 y  5  0 và d 2 : 3x  4 y  2021  0 .Góc giữa
hai đường thẳng d1 và d 2 bằng
A. 60 . B. 30 . C. 45 . D. 90 .
Câu 21.Trong mặt phẳng Oxy ,phương trình tổng quát của đường thẳng  đi qua

Trang 2
hai điểm A  2; 2  và B  3; 1 là
A. 5 x  3 y  16  0 . B. 3x  5 y  16  0 . C. 5 x  3 y  4  0 . D. 3x  5 y  4  0 .
II. TỰ LUẬN(3,0 điểm)
1 3x  5
Bài 1.Giải bất phương trình  2 .
x2 x 4
Bài 2.Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình x 2  2  m  1 x  2m  3  0 nghiệm đúng với
mọi x thuộc R.
Bài 3.Trong mặt phẳng Oxy , cho điểm A  2; 5 và đường thẳng  : 3 x  y  1  0 . Tìm tọa độ điểm M
thuộc  sao cho AM  2 10 .

----------- HẾT ----------

Trang 3

You might also like