Professional Documents
Culture Documents
GHK2-10-Đề số 5
GHK2-10-Đề số 5
Câu 4. Nếu a và b là các số thực thỏa mãn a b thì bất đẳng thức nào sau đây đúng?
A. 3a 3b . B. a2 b2 . C. a 9 b 9 . D. 2 a 2 b .
1 1
Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình x 2 x 6 là
2x 1 2x 1
1
A. 3; 2 . B. ; 2; .
2
1
C. ; 3 2; . D. ; 2 .
2
2 x 1 3x 2
Câu 8. Tập nghiệm của hệ bất phương trình là
x 3 0
A. 3; 3 . B. ; 3 3; .
C. 3; . D. ;3 .
Câu 9. Giá trị x 3 thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào trong các bất phương trình sau?
Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuong Trang 1
Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/
x2 x 1 2
A. x 1. B. 2 x 1 x . C. x2 x 2 1 6 . D. 2 x2 5 x 2 0 .
x 1
Câu 10. Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình x 5 0 ?
2
A. x 1 x 5 0 . B. x 2 x 5 0 .
C. x 5 x 5 0 . D. x 5 x 5 0 .
2
Câu 11. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì biểu thức f x 1 âm?
1 x
A. ; 1 . B. ; 1 1; . C. 1; . D. 1;1 .
Câu 12. Cho biểu thức f x 2 x 4. Tập hợp tất cả các giá trị của x để f x 0 là
1
A. S 2; . B. S ; . C. S ; 2 . D. S 2; .
2
1
Câu 13. Cho biểu thức f x . Tập hợp tất cả các giá trị của x để f x 0 là
3x 6
A. S ; 2 . B. S ; 2 . C. S 2; . D. S 2; .
Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình x 1 2 3 x 0 là
2 2
A. ; 1; . B. ; 1; .
3 3
2 2
C. ;1 . D. ;1 .
3 3
Câu 15. Cặp số x; y 2021;3 là một nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. 2 x 3 y – 1 0 . B. x – y 0 . C. 4 x 3 y . D. x – 3 y 7 0 .
Câu 16. Miền nghiệm của bất phương trình 6 2 x y 5 y x 7 2 7 x 6 y 32 không chứa điểm
nào?
A. 1;3 . B. 1; 0 . C. 1; 7 . D. 2;5 .
Câu 17. Phần tô đậm trong hình vẽ biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình nào trong các bất phương
trình sau?
y
3
2 x
O
-3
A. 2 x y 3 . B. 2 x y 3 . C. x 2 y 3 . D. x 2 y 3 .
2
Câu 18. Với giá trị nào của m thì bất phương trình x x m 0 vô nghiệm?
1 1
A. m . B. m . C. m 1 . D. m 1 .
4 4
Câu 19. Với giá trị nào của m thì bất phương trình x 2 x m 0 vô nghiệm ?
1 1
A. m 1 . B. m 1 . C. m . D. m .
4 4
2
Câu 20. Cho tam thức bậc hai f ( x) x 4 x 4 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
Trang 2 Fanpage Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/
Điện thoại: 0946798489 TUYỂN TẬP ĐỀ THI GIỮA HỌC KỲ 1I – LỚP 10
A. f ( x) 0 với mọi x . B. f ( x ) 0 với mọi x .
C. f ( x) 0 với mọi x . D. f ( x ) 0 với mọi x .
Câu 21. Nghiệm của bất phương trình: x 2 x 2 2 x 2 1 0 là:
5 13 9
A. 1; 2; . B. 4; 5; .
2 2
2 2 17
C. 2; ;1 . D. ; 5 5; 3 .
2 2 5
Câu 22. Với x thuộc tập nào dưới đây thì f x x 2 4 x 3 luôn âm?
A. ;1 3; . B. ;1 4; .
C. 1;3 . D. 1; 3 .
Câu 23. Cho tam thức bậc hai f x ax 2 bx c a 0 . Điều kiện cần và đủ để f x 0, x là
a 0 a 0 a 0 a 0
A. . B. . C. . D. .
0 0 0 0
Câu 24. Cho tam giác ABC có độ dài ba cạnh là a, b, c ; bán kính đường tròn ngoại tiếp là R ; diện tích là
S ; độ dài đường trung tuyến hạ từ đỉnh B là mb . Công thức nào sau đây đúng ?
a 2 c 2 b2 a b c
A. mb2 . B. R.
2 4 sin A sin B sin C
1
C. S abc sin A . D. a 2 b2 c 2 2bc cos A .
2
Câu 25. Cho tam giác ABC biết góc B 45 , A 60 và cạnh a 6cm . Tính độ dài cạnh b của tam
giác.
6 6
A. b 2 6 cm . B. b 6 cm . C. b cm . D. b cm .
3 2
Câu 26. Cho tam giác ABC, a 21, b 17, c 10 . Tính bán kính đường tròn nội tiếp r của tam giác ABC.
A. r 4,5 . B. r 5 . C. r 3,55 . D. r 3,5 .
Câu 27. Cho tam giác ABC . Biết BC a , AC b , AB c . Đẳng thức nào sau đây sai?
A. b2 a 2 c2 2ac cos B . B. a 2 b2 c2 2bc cos A .
150 , cạnh AB 3 5 cm . Bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam
Câu 28. Cho tam giác ABC có C
giác ABC bằng
3 5
A. R cm . B. R 15 cm . C. R 6 cm . D. R 3 5 cm .
2
Câu 31. Xét vị trí tương đối của hai đường thẳng d1 : x 2 y 1 0 và d 2 : 3 x 6 y 10 0 .
Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 3
Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/
A. Trùng nhau. B. Song song.
C. Cắt nhau nhưng không vuông góc nhau. D. Vuông góc với nhau.
Câu 32. Khoảng cách từ điểm M 1; 1 đến đường thẳng : 3x 4 y 17 0 là
2 18 10
A. . B. 2 . C. . D. .
5 5 5
x 2 t
Câu 33. Tìm cosin của góc giữa hai đường thẳng 1 :10 x 5 y 1 0 và 2 : .
y 1 t
3 10 3 10 3
A. . B. . C. . D. .
10 10 10 5
Câu 34. Tìm m để 1 : 3mx 2 y 6 0 và 2 : m2 2 x 2my 6 0 song song nhau.
A. m 1 . B. m 1 . C. m 2 . D. Không có m .
Câu 35. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho 2 điểm A 3; 0 và B 0; 4 . Toạ độ của điểm M thuộc
Oy sao cho diện tích tam giác MAB bằng 6 là
A. 0;1 . B. 0; 0 hoặc 0; 8 . C. 1;0 . D. 0;8 .
2. Tự luận (4 câu)
2 x 3 0
Câu 1. Cho hệ bất phương trình . Tìm số giá trị nguyên của m 10;10 để hệ bất phương
x m 1
trình có nghiệm
Câu 2. Cho 2 số dương a, b thỏa mãn a b c 8 . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
4 4 32
F 2a 2b 3c ?
a b c
Câu 3. Từ hai điểm A và B trên mặt đất người ta nhìn thấy đỉnh D và chân C của tháp CD dưới các
góc nhìn là 3926 và 8311 so với phương nằm ngang. Biết tháp CD cao 102m . Tính hhoảng
cách AB (làm tròn 1 chữ số thập phân)
Câu 4. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho A 6;3 , B 3; 2 , C 3; 2 . Tìm điểm M a; b nằm trên
đường thẳng d : 2 x y 3 0 sao cho MA MB MC nhỏ nhất.
BẢNG ĐÁP ÁN
Lời giải
Chọn A
2
Ta có y x 3 x 1 x 2 2 x 3 x 1 4 4 .
Vậy min y 4 .
Lời giải
Chọn D
a b
a c b d , a, b, c, d . ( sai), ví dụ a 2; b 1; c 3; d 5 .
c d
a b
ac bd , a, b, c, d ( sai), ví dụ a 1; b 2; c 3; d 4 .
c d
a b ac bc, a, b, c ( sai) với c 0 .
a b 3 a 3 b ( đúng).\
Câu 4. Nếu a và b là các số thực thỏa mãn a b thì bất đẳng thức nào sau đây đúng?
A. 3a 3b . B. a2 b2 . C. a 9 b 9 . D. 2 a 2 b .
Lời giải
Theo tính chất của bất đẳng thức, ta có a b a 9 b 9 .
1 1
Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình x 2 x 6 là
2x 1 2x 1
1
A. 3; 2 . B. ; 2; .
2
1
C. ; 3 2; . D. ; 2 .
2
Lời giải
Chọn D
1
1 1 2 x 1 0 x 1
x2 x 6 2 2 x 2.
2x 1 2x 1 x x 6 0 3 x 2 2
1
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là S ; 2 .
2
Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình 5 x 2 4 x 0 là
Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 5
Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/
8 8 8 8
B. ; B. ; . C. ; . D. ; .
7 7 7 3
Lời giải
Chọn B
8
5x 2 4 x 0 7 x 8 x .
7
8
Vậy bất phương trình đã cho có tập nghiệm là: S ; .
7
3
3 x 5 x 2
Câu 7. Hệ bất phương trình có nghiệm là
6x 3 2x 1
2
5 7 5 7
A. x . B. x . C. x . D. Vô nghiệm.
2 10 2 10
Lời giải
Chọn C
3 7
3 x 5 x 2 3 7 x 10
3x x 2 2 x 7
5 5 x .
6x 3 2x 1 6x 3 4x 2 2 x 5 x 5 10
2 2
2 x 1 3x 2
Câu 8. Tập nghiệm của hệ bất phương trình là
x 3 0
A. 3; 3 . B. ; 3 3; .
C. 3; . D. ;3 .
Lời giải
Chọn A
2 x 1 3x 2 x 3
3 x 3 .
x 3 0 x 3
Câu 9. Giá trị x 3 thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào trong các bất phương trình sau?
x2 x 1 2
A. x 1. B. 2 x 1 x . C. x2 x 2 1 6 . D. 2 x2 5 x 2 0 .
x 1
Lời giải
Chọn C
Thay x 3 vào các bất phương trình:
32 3 1 7
3 1 4 (không thỏa)
3 1 2
2.3 1 32 5 9 (không thỏa)
32 32 1 6 9 10 6 3 10 9 10 (thỏa mãn)
2.32 5.3 2 0 5 0 (không thỏa)
Vậy x 3 thuộc tập nghiệm bất phương trình: x2 x2 1 6.
Câu 10. Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình x 5 0 ?
2
A. x 1 x 5 0 . B. x 2 x 5 0 .
Lời giải
Chọn C
Bất phương trình x 5 0 x 5.
2 x 1
Bất phương trình x 1 x 5 0 đáp án A sai.
x 5
x 0
Bất phương trình x 2 x 5 0 đáp án B sai.
x 5
Bất phương trình x 5 x 5 0 x 5 đáp án C đúng.
2
Câu 11. Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì biểu thức f x 1 âm?
1 x
A. ; 1 . B. ; 1 1; . C. 1; . D. 1;1 .
Lời giải
Chọn B
2 1 x
Ta có : f x 1 .
1 x 1 x
1 x x 1
Vậy f x 0 0 .
1 x x 1
Câu 12. Cho biểu thức f x 2 x 4. Tập hợp tất cả các giá trị của x để f x 0 là
1
A. S 2; . B. S ; . C. S ; 2 . D. S 2; .
2
Lời giải
Chọn A
f x 0 2 x 4 0 x 2.
1
Câu 13. Cho biểu thức f x . Tập hợp tất cả các giá trị của x để f x 0 là
3x 6
A. S ; 2 . B. S ; 2 . C. S 2; . D. S 2; .
Lời giải
Chọn B
1
f x 0 0 3x 6 0 x 2.
3x 6
2
Suy ra bất phương trình có tập nghiệm là S ;1 .
3
Câu 15. Cặp số x; y 2021;3 là một nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. 2 x 3 y – 1 0 . B. x – y 0 . C. 4 x 3 y . D. x – 3 y 7 0 .
Lời giải
Thay x; y 2021; 3 vào từng bất phương trình ta thấy chỉ có bất phương trình x – 3 y 7 0
được nghiệm đúng.
Câu 16. Miền nghiệm của bất phương trình 6 2 x y 5 y x 7 2 7 x 6 y 32 không chứa điểm
nào?
A. 1;3 . B. 1; 0 . C. 1; 7 . D. 2;5 .
Lời giải
Ta có: 6 2 x y 5 y x 7 2 7 x 6 y 32 3 x y 3 0 .
Dễ thấy tại điểm 2;5 ta có: 3. 2 5 3 0 (vô lý).
Câu 17. Phần tô đậm trong hình vẽ biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình nào trong các bất phương
trình sau?
y
3
2 x
O
-3
A. 2 x y 3 . B. 2 x y 3 . C. x 2 y 3 . D. x 2 y 3 .
Lời giải
Chọn A
Miền nghiệm là phần không chứa điểm O 0; 0 nên loại đáp án B và D.
3
Đường thẳng d cắt trục Ox tại A ;0 , cắt trục Oy tại B 0; 3 nên chọn đáp án#A.
2
Câu 18. Với giá trị nào của m thì bất phương trình x 2 x m 0 vô nghiệm?
1 1
A. m . B. m . C. m 1 . D. m 1 .
4 4
Lời giải
Chọn B
a 0 1
1 4m 0 m .
0 4
Câu 19. Với giá trị nào của m thì bất phương trình x 2 x m 0 vô nghiệm ?
C. 1;3 . D. 1; 3 .
Lời giải
Chọn C
x 1
Ta có f x 0 x 2 4 x 3 0 .
x 3
Vậy f x 0 x 1;3 .
Câu 23. Cho tam thức bậc hai f x ax 2 bx c a 0 . Điều kiện cần và đủ để f x 0, x là
a 0 a 0 a 0 a 0
A. . B. . C. . D. .
0 0 0 0
Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 9
Blog: Nguyễn Bảo Vương: https://www.nbv.edu.vn/
Lời giải
Chọn D
a 0
Với a 0 thì f x ax 2 bx c 0 .
0
Câu 24. Cho tam giác ABC có độ dài ba cạnh là a, b, c ; bán kính đường tròn ngoại tiếp là R ; diện tích là
S ; độ dài đường trung tuyến hạ từ đỉnh B là mb . Công thức nào sau đây đúng ?
a 2 c2 b2 a b c
A. mb2 . B. R.
2 4 sin A sin B sin C
1
C. S abc sin A . D. a 2 b2 c2 2bc cos A .
2
Lời giải
Chọn D
Các công thức sai được sửa thành đúng như sau:
a 2 c 2 b2
mb2
2 4
a b c
2R
sin A sin B sin C
1
S bc sin A
2
Câu 25. Cho tam giác ABC biết góc B 45 ,
A 60 và cạnh a 6cm . Tính độ dài cạnh b của tam
giác.
6 6
A. b 2 6 cm . B. b 6 cm . C. b cm . D. b cm .
3 2
Lời giải
Chọn A
a b a.sin B 6.sin 45
Áp dụng định lý sin trong tam giac, ta có: b 2 6.
sin A sin B sin A sin 60
Câu 26. Cho tam giác ABC , a 21, b 17, c 10 . Tính bán kính đường tròn nội tiếp r của tam giác ABC.
A. r 4,5 . B. r 5 . C. r 3,55 . D. r 3,5 .
Lời giải
Chọn D
abc
Nửa chu vi tam giác p 24 .
2
Diện tích tam giác S p p a p b p c 24 24 21 24 17 24 10 84
Từ công thức diện tích S p.r , r là bán kính đường tròn nội tiếp tam giác
S 84
r 3,5 .
p 24
Câu 27. Cho tam giác ABC . Biết BC a , AC b , AB c . Đẳng thức nào sau đây sai?
A. b2 a 2 c2 2ac cos B . B. a 2 b2 c2 2bc cos A .
Lời giải
Chọn C
Theo định lí hàm số cosin, c 2 b2 a 2 2ab cos C nên C sai.
Câu 28. Cho tam giác ABC có C 150 , cạnh AB 3 5 cm . Bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam
giác ABC bằng
Lời giải
Chọn D
AB AB 3 5
Áp dụng định lý sin trong tam giác có: 2R R 3 5 cm .
sin C 2sin C 2sin150
Câu 29. Đường thẳng x 3 y 5 0 có vectơ chỉ phương là
A. 5;1 . B. 1;3 . C. 1; 5 . D. 3;1 .
Lời giải
Chọn D
Vectơ pháp tuyến của đường thẳng là: n 1;3 .
Từ đó suy ra vectơ chỉ phương của đường thẳng là: u 3;1 .
Câu 30. Đường thẳng đi qua A 1; 2 , nhận n 2; 4 làm vectơ pháp tuyến có phương trình là
A. x 2 y 4 0 . B. x y 4 0 . C. x 2 y 4 0 . D. x 2 y 5 0 .
Lời giải
Chọn D
Đường thẳng đi qua A 1; 2 , nhận n 2; 4 làm vectơ pháp tuyến có phương trình là:
2 x 1 4 y 2 0 hay x 2 y 5 0 .
Câu 31. Xét vị trí tương đối của hai đường thẳng d1 : x 2 y 1 0 và d 2 : 3 x 6 y 10 0 .
A. Trùng nhau. B. Song song.
C. Cắt nhau nhưng không vuông góc nhau. D. Vuông góc với nhau.
Lời giải
Chọn B
1 2 1
Ta có: nên d1 song song d 2 .
3 6 10
Câu 32. Khoảng cách từ điểm M 1; 1 đến đường thẳng : 3x 4 y 17 0 là
2 18 10
A. . B. 2 . C. . D. .
5 5 5
Lời giải
Chọn B
3.1 4 1 17
Ta có d M , 2.
2
32 4
x 2 t
Câu 33. Tìm cosin của góc giữa hai đường thẳng 1 :10 x 5 y 1 0 và 2 : .
y 1 t
3 10 3 10 3
A. . B. . C. . D. .
10 10 10 5
Lời giải
Chọn C
1 :10 x 5 y 1 0 có VTPT n1 10;5 5 2;1 .
Câu 34. Tìm m để 1 : 3mx 2 y 6 0 và 2 : m2 2 x 2my 6 0 song song nhau.
A. m 1 . B. m 1 . C. m 2 . D. Không có m .
Lời giải
Chọn B
3m 2 6 6 m 2 2 m 2 4
Để 1 // 2 thì m 1.
m 2 2 2 m 6 m 1
Câu 35. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho 2 điểm A 3; 0 và B 0; 4 . Toạ độ của điểm M thuộc
Oy sao cho diện tích tam giác MAB bằng 6 là
A. 0;1 . B. 0; 0 hoặc 0; 8 . C. 1;0 . D. 0;8 .
Lời giải
Chọn B
Điểm M thuộc Oy nên gọi M 0; y .
Ta có MB y 4
1 1 y 0
S MAB 6 OA.MB 6 .3. y 4 6
2 2 y 8
Vậy, M 0; 0 hoặc M 0; 8 .
2. Tự luận (4 câu)
2 x 3 0
Câu 1. Cho hệ bất phương trình . Tìm số giá trị nguyên của m 10;10 để hệ bất phương
x m 1
trình có nghiệm
Lời giải
2 x 3 0 1
Xét hệ bất phương trình:
x m 1 2
3
Bất phương trình 1 x
2
3
Suy ra tập nghiệm của bất phương trình 1 là: S1 ;
2
Bất phương trình 2 x m 1
Suy ra tập nghiệm của bất phương trình 2 là: S 2 ; m 1
3 1
Để hệ bất phương trình có nghiệm S1 S2 m 1 m
2 2
m 10;10
Mà m 1;2;....;10 .
m
102 m
C B A
8311 , CAD
Ta có: CBD 3926 nên CAD
ADB CBD 4345
CD 102
BD 102, 7 m .
cos 8311
cos CBD
BD.sin
ADB
Áp dụng định lí sin trong tam giác ABD ta có AB 111,8 m .
sin CAD
Câu 4. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho A 6;3 , B 3; 2 , C 3; 2 . Tìm điểm M a; b nằm trên
đường thẳng d : 2 x y 3 0 sao cho MA MB MC nhỏ nhất.
Lời giải
Tham gia ngay: Nhóm Nguyễn Bào Vương (TÀI LIỆU TOÁN) https://www.facebook.com/groups/703546230477890/