Professional Documents
Culture Documents
Ex10 CK2 01
Ex10 CK2 01
A. f x 0 x 2; . B. f x 0 x ; 2
C. f x 0 x 2; . D. f x 0 x 2 .
Câu 7. Cho hàm số y f x có tập xác định D 1;5 và đồ thị như hình vẽ. Giá trị nào sau
1
A. . B. 1 . C. 3 . D. 4 .
2
Câu 8. Cho biểu thức y f x xác định trên và có bảng xét dấu như hình. Tìm tập nghiệm
của bất phương trình f x 0 ?
A. 2; 3 . B. 2; 3 .
C. ; 2 .
D. 2; 3 .
Câu 9. Cho biểu thức y f x xác định trên \ 0 và có bảng xét dấu như hình. Tìm tập
A. 3;5 .
B. 3;5 \ 0 . C. 3;5 .
D. 3; 0 1;5 .
Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình x 1 x 3 0
A. ; 3 1; .
B. .
C. 3;1 . D. 1; .
Câu 11. Số nghiệm nguyên dương của bất phương trình 2 x x 1 3 x 0 là
A. 1 . B. 4 . C. 2 . D. 3 .
4 x
Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình 0 là
3x 6
A. 2; 4 .
B. ;2 4; . C. 2; 4 .
D. 2; 4 .
x 1
Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình 1 là
x 3
A. 3; . B. .
C. ; 3 3; . D. ; 3 .
Câu 14. Bất phương trình
1 x x 2 0 có bao nhiêu nghiệm nguyên âm?
x
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. Vô số.
1
Câu 15. Tập nghiệm của bất phương trình
1x
1 có dạng a;b với a , b . Tính tổng
T a 3b .
A. T 5 . B. T 1 . C. T 3 . D. T 5 .
1 2 3
Câu 16. Tìm tập nghiệm của bất phương trình .
x 1 x 3 x 2
1 1
A. x 1; 0 x B. x 1; 0 x ; x 1 .
2 2
1
C. x 3; 2 x 1; x 1 D. 0 x ; x 1
2
Câu 17. Tìm tập xác định của hàm số y 2x 2 5x 2 .
1 1 1
A. ; .
2
B. ;2 . C. ; 2; . D. 2; .
2 2
Câu 18. Điều kiện của tham số m để f x ( m 2) x 2 2 m 2 x m 5 luôn âm với mọi x là:
.
A. m 2 . B. m 2 . C. m 5 . D. Không tồn tại m .
Câu 19. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x 2mx m 2 0 có hai
2
A. 1 . B. 4 . C. 2 . D. 3 .
1
Câu 37. Nếu sin x cos x thì sin 2x bằng
2
3 2 3 3
A. . B. . C. . D. .
4 2 8 4
5 3
Câu 38. Cho cos a a 2 . Tính tana .
13 2
12 5 12 12
A. . B. . C. . D. .
13 12 5 5
3
Câu 39. Cho cos 2x . Tính giá trị của biểu thức S sin 4 x cos4 x
5
3 3 9 9
A. S . B. S . C. S . D. S .
5 5 25 25
3 sin 2 cos
Câu 40. Cho cot 3 . Khi đó có giá trị bằng
12 sin 3 4 cos 3
1 5 3 1
A. . B. . C. . D. .
4 4 4 4
3 4 tan 1
Câu 41. Cho 2 , cos . Tính A .
2 5 2 cos 2
25 175 25 175
A. . B. . C. . D. .
172 172 172 172
3 cot 2 tan
Câu 42. Cho sin và 90 0 1800 . Giá trị của biểu thức P là
5 tan 3 cot
2 2 4 4
A. . B. . C. . D. .
57 57 57 57
sin xa
Câu 43. Với a k , k , ta có cos a.cos 2a.cos 4a.cos 8a
x sin ya
, x, y * . Khi đó x .y có
A. 7 . B. 2 . C. 1 . D. 3 .
Câu 47. Hai tàu thủy cùng xuất phát từ vị trí A đi thẳng theo hai hướng tạo với nhau 1 góc
600 . Tàu thứ nhất chạy với vận tốc 15 km / h , tàu thứ hai chạy với vận tốc 25 km / h . Hỏi sau
giờ hai tàu cách nhau bao nhiêu km ?
A. 5 19 . B. 5 106 . C. 70 . D. 10 29 .
Câu 48. Để xác định chiều cao của một ngọn tháp người ta không cần lên đến đỉnh của Tháp.
Từ một điểm cách chân tháp 60m, người ta đặt 1 giác kế có chiều cao 1m. Điều chỉnh thanh
ngắm giác kế sao cho thấy điểm A của đỉnh tháp và xác định được số đo góc là 60 so với
phương nằm ngang. (tham khảo hình vẽ). Xác định chiều cao ngọn tháp.
Câu 53. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho hai điểm A 0; 1 , B 3; 0 . Phương trình
đường thẳng AB là
A. x 3y 1 0 . B. x 3y 3 0 . C. x 3y 3 0 . D. 3x y 1 0 .
Câu 54. Viết phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua hai điểm M 3; 4 và N 0;1 .
A. x y 7 0 . B. x y 1 0 . C. x y 1 0 . D. 4x 4y 3 0 .
Câu 55. Trong mặt phẳng Oxy, cho tam giác ABC có A(2;6), B(0; 3),C (4; 0) . Phương trình
đường cao AH của ABC là:
A. 4x 3y 10 0 . B. 3x 4y 30 0 . C. 4x 3y 10 0 . D. 3x 4y 18 0 .
Câu 56. Viết phương trình đường thẳng qua M 0; 3 và vuông góc với d : 4x 3y 1 0 ?
A. 4x 3y 9 0 . B. 3x 4y 12 0 . C. 4x 3y 9 0 . D. 3x 4y 12 0 .
Câu 57. Cho đường thẳng d : y 2x 2020 , đường thẳng d ' song song với đường thẳng d và
đi qua điểm M (0; 3) . Phương trình đường thẳng d ' là
A. y 2x 3 . B. y 2x 3 . C. y 2x 3 . D. y 2x 3 .
Câu 58. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho đường thẳng d có hệ số góc bằng 3 và điểm
A 1;2 nằm trên d . Phương trình tham số của đường thẳng d là
x 1 t x 1 t x 1 t x 1 t
A. . B. . C. . D. .
y 2 3t y 2 3t y 2 3t y 2 3t
Câu 59. Cho điểm M 5; 3 . Đường thẳng qua M cắt hai trục tọa độ tại hai điểm A, B sao
c
cho M là trung điểm của đoạn AB có phương trình ax by c 0 thì tỉ số là:
b
A. 6 . B. 10 . C. 10 . D. 6 .
Câu 60. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , xác định phương trình đường thẳng đi qua điểm
M 2;5 cách đều A 1;2 và B 5; 4 .
x 2 0 x 2 0 x 3y 13 0
A. . B. . C. x 3y 13 0 . D. .
x 3y 13 0 x 3y 13 0 x 2 0
Câu 61. Tính cosin góc giữa hai đường thẳng 3x y 10 0 và 2x 4y 5 0
2 2 2 2
A. . B. . C. . D. .
5 10 20 2
Câu 62. Tìm tọa độ giao điểm của hai đường thẳng: 3x y 1 0 và 6x y 1 0 .
1 1
A. ; 0 . B. ; 0 .
C. 0; 1 .
D. 0;2 .
3 3
Câu 63. Đường thẳng nào dưới đây đi qua M 3;1 ?
x 1 2t x 1 2t x 1 2t x 1 t
A. . B. . C. . D. .
y 2 t y 2 t y 2 t y 2 2t
Câu 64. Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm M a ;b thay đổi trên đường thẳng d : 2x y 3 0
0 a 3 và hai điểm A 1; 4 , B 2;1 . Khi diện tích tam giác MAB đạt giá trị nhỏ nhất, giá trị
của a.b bằng
A. 0. B. 3. C. 9. D. 9.
x y
Câu 65. Đường thẳng d :
1 a,b 0 đi qua điểm M 1;6 tạo với các tia Ox , Oy một
a b
tam giác có diện tích bằng 4 . Tính S a 2b .
74 5 7 7
A. S . B. S . C. S 10 . D. S 6 .
3 3
Câu 66. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có phương trình cạnh
AB : x y 2 0 , phương trình cạnh AC : x 2y 5 0 . Biết trọng tâm tam giác G 3;2 .Tìm
phương trình đường thẳng BC .
A. x y 7 0 . B. x y 7 0 . C. x 4y 7 0 . D. x 4y 7 0 .
Câu 67. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho đường tròn C có phương trình
x 2 y 2 2x 4y 4 0 . Tâm I và bán kính R của C lần lượt là:
A. I 2; 4 , R 9 .
B. I 1;2 , R 1 .
C. I 1; 2 , R 3 .
D. I 1; 2 , R 9 .
2
Câu 68. Xác định tâm I và tính bán kính R của đường tròn có phương trình x 2 y 2 4 .
A. I 2; 0 , R 2 .
B. I 2; 0 , R 2 . D. I 2; 0 , R 2 .
C. I 2; 0 , R 2 .
Câu 69. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm A 4; 3 , B 2;1 . Đường tròn đường
kính AB có phương trình là
10 .
2 2 2 2
A. x 1 y 2 40 . B. x 1 y 2
C. x 1 y 2 D. x 1 y 2 10 .
2 2 2 2
40 .
Câu 70. Viết phương trình đường tròn tâm I 3; 2 và tiếp xúc với đường thẳng 2x y 1 0
9 9
2 2 2 2
A. x 3 y 2 . B. x 3 y 2 .
5 5
3 81
2 2 2 2
C. x 3 y 2 . D. x 3 y 2 .
5 5
Câu 71. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho đường thẳng : x 2y 5 0 và các điểm
A 1;2 , B 2; 3 , C 2;1 . Viết phương trình đường thẳng d , biết đường thẳng d đi qua gốc
tọa độ và cắt đường thẳng tại điểm M sao cho: MA MB MC nhỏ nhất.
A. x y 0 . B. x 3y 0 . C. 2x 3y 0 . D. 2x y 0 .
x 1 t
Câu 72. Cho đường thẳng :
y 2 t
và điểm A(1; 3) . Điểm M a;b thuộc đường thẳng ∆
sao cho BM có độ dài nhỏ nhất. Tính tổng P a b .
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 73. Giải các bất phương trình sau
A. 4x 2 7x 3 0 . B. x 2 9x 20 0 .
C. x 2 6x 9 0 . D. 3x 2 x 25 0 .
Câu 74. Giải các bất phương trình sau
4x 5 x 5 2x 1 9
A. 3x 2 . B. .
x 2 x 3 x 3 2
3x 7 2
C. 2
x 5 x 9x 20
0 .
D. 2 3x x x 1 2x 1 53 0 .
Câu 75. Tính các giá trị lượng giác còn lại của cung trong các trường hợp sau
1 2 3
A. Biết sin x với 180 x 270 . B. Biết cos a với a 2 .
3 5 2
1 1
C. Biết tan với . D. Biết cot với 0 90 .
2 2 5
Câu 76. Viết phương trình đường thẳng trong các trường hợp sau.
A. PTTQ của đường thẳng qua hai điểm A 3;1 và B 4; 4 .
B. PTTS của đường thẳng qua hai điểm C 0; 3 và D 2; 5 .
C. Phương trình đường trung trực của đoạn thẳng MN với M 2;6 và N 4; 1 .
D. Phương trình đường thẳng qua điểm E 3; 7 và song song với đường thẳng
: 3x 4y 5 0 .