You are on page 1of 3

ĐỀ SỐ 1

I. TRẮC NGHIỆM
4 sin x  5 cos x
Câu 1: Cho tan x  2 .Giá trị biểu thức P  là
2 sin x  3cos x
A. 2 . B. 13 . C. 9 . D. 2 .
Câu 2: Bất phương trình 16  x 2  x  3  0 có tập nghiệm là
A.  ; 4   4;   . B. 3; 4 . C.  4;   . D. 3   4;   .

x2 y 2
Câu 3: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho elip  E  có phương trình chính tắc là  1.
25 9
Tiêu cự của elip  E  là
A. 8 . B. 4 . C. 2 . D. 16 .
x  y  2
Câu 4: Cho hệ phương trình  2 , với m là tham số. Tìm tất cả các giá trị của m để hệ
 x y  xy  2m
2 2

trên có nghiệm.
A. m   1;1 . B. m  1;    . C. m   1; 2 . D. m   ;  1 .

Câu 5: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho A  3;5  , B 1;3 và đường thẳng d :2 x  y  1  0 ,
IA
đường thẳng AB cắt d tại I . Tính tỉ số .
IB
A. 6. B. 2. C. 4. D. 1.
Cho đường thẳng  :3 x  4 y  19  0 và đường tròn  C  : x  1   y  1  25 . Biết đường
2 2
Câu 6:
thẳng  cắt  C  tại hai điểm phân biệt A và B , khi đó độ dài đọan thẳng AB là
A. 6. B. 3. C. 4. D. 8.
Câu 7: Cho a, b, c, d là các số thực thay đổi thỏa mãn a 2  b 2  2 và c 2  d 2  25  6c  8d . Tìm giá trị
lớn nhất của biểu thức P  3c  4d   ac  bd  .
A. 25  4 2 . B. 25  5 2 . C. 25  5 2 . D. 25  10 .
Câu 8: Cho đường thẳng d : 7 x  3 y  1  0 . Vectơ nào sau đây là Vectơ chỉ phương của d?
   
A. u   7;3 . B. u   3;7  . C. u   3; 7  . D. u   2;3 .
1 1
Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình  là
2x 1 2x  1
 1 1  1 
A.   ;     ;    . B.  ;    .
 2 2  2 
 1 1  1 1 
C.   ;  . D.   ;     ;    .
 2 2  2 2 
3
Câu 10: Cho sin    90    180  . Tính cot  .
5
3 4 4 3
A. cot   . B. cot   . C. cot    . D. cot    .
4 3 3 4
x  3  4  2x
Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình  là
5x  3  4 x  1
A.  ; 1 . B.  4; 1 . C.  ; 2  . D.  1; 2  .
Câu 12: Cho tam giác ABC , có độ dài ba cạnh là BC  a, AC  b, AB  c . Gọi ma là độ dài đường trung
tuyến kẻ từ đỉnh A , R là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác và S là diện tích tam giác đó.
Mệnh đề nào sau đây sai?
b2  c2 a 2
A. m 2
a  . B. a 2  b2  c 2  2bc cos A .
2 4
abc a b c
C. S  . D.    2R .
4R sin A sin B sin C
2x  5 x  3
Câu 13: Bất phương trình  có tập nghiệm là
3 2
1 
A.  2;   . B.  ;1   2;   . C. 1;   . D.  ;   .
4 
Câu 14: Tam thức f  x   x 2  2  m  1 x  m 2  3m  4 không âm với mọi giá trị của x khi
A. m  3 . B. m  3 . C. m  3 . D. m  3 .
Câu 15: Tập nghiệm của bất phương trình 4  3 x  8 là
 4   4   4
A.  ; 4  . B.   ;   . C.   ; 4  . D.  ;     4;  
 3   3   3
.
Câu 16: Xác định tâm và bán kính của đường tròn  C  :  x  1   y  2   9.
2 2

A. Tâm I  1; 2  , bán kính R  3 . B. Tâm I  1; 2  , bán kính R  9 .


C. Tâm I 1; 2  , bán kính R  3 . D. Tâm I 1; 2  , bán kính R  9 .
Câu 17: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình x 2   m  2  x  8m  1  0 vô nghiệm.
A. m   0; 28  . B. m    ; 0    28;   .
C. m    ; 0    28;   . D. m   0; 28  .
Câu 18: Khẳng định nào sau đây sai?
x  3 x 3
A. x 2  3x   . B.  0  x 3 0 .
x  0 x4
C. x  x  0  x   . D. x 2  1  x  1 .

Câu 19: Cho f  x  , g  x  là các hàm số xác định trên  , có bảng xét dấu như sau:

x -∞ 1 2 3 +∞

f(x) + 0 - - 0 +

g(x) - - 0 + +
f  x
Khi đó tập nghiệm của bất phương trình  0 là
g  x
A. 1; 2  3;   . B. 1; 2   3;   . C. 1; 2    3;   . D. 1; 2 .

Câu 20: Cho a, b là các số thực dương, khi đó tập nghiệm của bất phương trình  x  a  ax  b   0 là
b   b 
A.  ; a    ;   . B.   ; a  .
a   a 
 b
C.  ;     a;   . D.  ; b    a;   .
 a
II. TỰ LUẬN
Câu 21: 1) Giải phương trình: x 2  x  12  7  x .
 1 x
x   1
2) Giải hệ phương trình  2 4 .
 x  4x  3  0
2

Câu 22: Trong mặt phẳng Oxy , cho đường tròn  C  :  x  1   y  4   4 . Viết phương trình tiếp tuyến
2 2

với đường tròn  C  , biết tiếp tuyến đó song song với đường thẳng  : 4 x  3 y  2  0 .
Câu 23: Cho hai số thực x, y thỏa mãn: x  3 x  1  3 y  2  y. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức:
P  x  y.

BẢNG ĐÁP ÁN
1.B 2.D 3.A 4.A 5.A 6.A 7.B 8.C 9.D 10.C
11.D 12.B 13.C 14.D 15.C 16.A 17.D 18.B 19.B 20.C
21 22 23

You might also like