Professional Documents
Culture Documents
18. File đề số 18
18. File đề số 18
PHẦN 1. NHÓM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ÔN THI 5-6 ĐIỂM
Câu 1. Cho cấp số cộng un có u1 3, u5 5 . Tìm công sai d .
A. 8 . B. 8 . C. 2 . D. 2 .
Câu 2. Cho đa giác lồi 15 đỉnh. Số tứ giác có 4 đỉnh là đỉnh của đa giác đã cho bằng
A. P15 . B. A154 . C. 15.4 . D. C154 .
Câu 3. Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng xét dấu đạo hàm f x như sau:
A. 3 ; 1 . B. 1; 2 . C. 0; . D. 0; 2 .
4 3x
Câu 5. Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là
x 1
A. y 3 . B. y 4 . C. x 3 . D. x 1 .
3 2
Câu 6. Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số y x x 1 ?
A. Điểm M 1; 0 . B. Điểm Q 1;1 . C. Điểm P 0;1 . D. Điểm N 1; 2 .
Câu 7. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình vẽ bên?
A. y x 2 2 x . B. y x 4 2 x 2 . C. y x3 x 2 . D. y x 4 2 x 2 .
Câu 8. Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y 5 4 x trên đoạn 1;1 bằng '
A. 2 . B. 4 . C. 1 . D. 3 .
4 4 4
A. 0; .
9
B. ; .
9
C. 3
4; . D. ; .
9
2
Câu 12. Phương trình 3x 3 x
81 có tổng các nghiệm là
A. 3 . B. 3 . C. 4 . D. 5 .
3
Câu 13. Tìm tập xác định D của hàm số x 5 .
A. D \ 5 . B. D ;5 . C. D 5; . D. D 5; .
2 2
I f x dx 3 J 3 f x 4 dx
Câu 14. Cho 1 . Khi đó 1 bằng
A. 2 . B. 1 . C. 5 . D. 3 .
2 5 5
f x dx 3 f x dx 21 f x dx
Câu 15. Biết 1 và 2 . Tính 1 .
A. 3 . B. 24 . C. 18 . D. 18 .
5
Câu 16. Trên khoảng 0; , họ nguyên hàm của hàm số f x x x 3 là 2
2 32 2 3 x 2
A. f x dx x 2 x 2 c . B. f x dx x 2 c
3 3 2
2 32 x 2 3 32
C.
f x d x x c . D. f x d x x 2 x 2 c
3 2 2
Câu 17. Cho hàm số f x cos 3 x . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
1 1
A. f x dx 3 sin 3 x C . B. f x dx 3 sin 3 x C .
C. f x dx 3sin 3 x C . D. f x dx 3sin 3 x C .
Câu 18. Trên mặt phẳng tọa độ, cho M 3; 2 là điểm biểu diễn của số phức z . Phần ảo của z bằng
A. 2 . B. 2 . C. 3 . D. 3 .
4
Câu 19. Số phức liên hợp của số phức z là
1 i
A. 2 2i . B. 2 2i . C. 2 2i . D. 2 2i .
Câu 20. Tìm các số thực x , y thỏa mãn x 2i 3 4 yi .
1 1 1
A. x 3, y 2 . B. x 3, y . C. x 3, y . D. x 3, y .
2 2 2
2
Câu 21. Cho hình lập phương có diện tích xung quanh là 16a . Thể tích V của khối lập phương là
16 6a 3 16 2a 3
A. V . B. V 64a 3 . C. V 8a 3 . D. V .
9 9
Câu 22. Cho khối chóp có diện tích đáy 2B và chiều cao h . Thể tích của khối chóp đã cho bằng
2 1
A. Bh . B. 6Bh . C. Bh . D. Bh .
3 3
Trang 2 Fanpage Nguyễn Bảo Vương https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/
Điện thoại: 0946798489 ĐỀ ÔN THI THPTQG 2023
Câu 23. Diện tích xung quang S xq của hình nón có bán kính đáy bằng 4 và chiều cao bằng 3 là
A. S xq 20 . B. S xq 15 . C. S xq 24 . D. S xq 12 .
Câu 24. Cho khối trụ có thể tích V 20π và chiều cao bằng 5 . Bán kính đáy r của khối trụ bằng
A. r 4 . B. r 2 2 . C. r 3 . D. r 2 .
x 2 y 1 z 1
Câu 25. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : . Đường thẳng d có một vectơ
1 2 2
chỉ
phương
là
A. u2 2;1; 1 . B. u3 2;1;1 . C. u1 1;2;2 . D. u4 1; 2;0 .
Câu 26. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu có phương trình x 2 y 2 z2 2x 4 y 6z 9 0 . Tìm tọa
độ tâm I của mặt cầu.
A. I 2; 4; 6 . B. I 2; 4;6 . C. I 1; 2;3 . D. I 1;2; 3 .
Câu 27. Trong mặt phẳng tọa độ Oxyz , cho ba điểm M 2;0;0 , N 0;1;0 và P 0;0; 2 . Mặt phẳng
MNP có phương trình là
x y z x y z x y z x y z
A. 0. 1 . C. 1.
B. D. 1 .
2 1 2 2 1 2 2 1 2 2 1 2
Câu 28. Trong không gian Oxyz , cho hai vecto u 1; 2;3 và v 0;1; 1 . Khi đó u.v bằng
A. 5 . B. 5 . C. 2 7 . D. 2 .
PHẦN 2. NHÓM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ÔN THI 7-8 ĐIỂM
3
Câu 29. Cho hàm số f x có đạo hàm f x x x 1 x 3 , x . Số điểm cực tiểu của hàm số đã
cho là:
A. 4 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 30. Cho hàm số y 2 x x 2 . Hàm số nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. (1;1) . B. (0;2) . C. (0;1) . D. (1;2) .
Câu 31. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 2; 2 và có đồ thị là đường cong như hình vẽ sau.
4 3 4 3 2 5 2
A. I . B. I . C. I . D. I .
2 8 16 16
x 1
Câu 35. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y , trục hoành và đường thẳng x 2 là
x2
A. 3 2 ln 2 . B. 3 ln 2 . C. 3 2ln 2 . D. 3 ln 2 .
Câu 36. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình z 2 2 2m 3 z 4m2 0 (m là tham số thực). Có
bao nhiêu giá trị của m để phương trình đó có nghiệm z0 thỏa mãn z0 6?
A. 5 . B. 2 . C. 4 . D. 3 .
Câu 37. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho hai điểm A 2; 1 ; B 3; 4 và điểm M a; b biểu diễn số
phức z . Biết số phức w z 2i z 4 là số thực và M nằm trên trung trực của AB .Tổng
S a b là
10
A. S 14 . B. S 2 . C. S 2 D. S .
3
Câu 38. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt phẳng đi qua điểm M 1; 2;3 và cắt các tia
Ox, Oy , Oz lần lượt tại A, B, C sao cho độ dài OA, OB , OC theo thứ tự lập thành cấp số nhân có
công bội bằng 3 . Tính khoảng cách từ gốc tọa độ O đến mặt phẳng .
5 21 18 91 4 11
A. . B. 9 93 . C. . D. .
21 91 15
Câu 39. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : 2 x y z 10 0 và đường thẳng
x 2 y 1 z 1
d: . Đường thẳng cắt P và d lần lượt tại M và N sao cho A 3;2;1 là
2 1 1
trung điểm MN . Tính độ dài đoạn MN .
A. MN 4 6 . B. MN 2 6 . C. MN 6 2 . D. MN 2 14 .
Câu 40. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho điểm M 0; 1; 2 và hai đường thẳng
x 1 y 2 z 3 x 1 y 4 z 2
d1 : , d2 : . Phương trình đường thẳng đi qua M cắt hai
1 1 2 2 1 4
đường thẳng d1 và d2 là
x y 1 z 2 x y 1 z 2 x y 1 z 2 x y 1 z 2
A. . B. . C. . D. .
9 9 16 9 9 16 3 3 4 9 9 16
Câu 41. Một bài kiểm tra kiến thức về an toàn giao thông có 10 câu hỏi trắc nghiệm, mỗi câu hỏi trắc
nghiệm có bốn phương án lựa chọn và chỉ có duy nhất một lựa chọn đúng. Với mỗi câu hỏi, lựa
chọn đúng được 1 điểm và lựa chọn sai được 0 điểm. Một học sinh làm bài bằng cách chọn ngẫu
nhiên một lựa chọn cho tất cả 10 câu hỏi của bài kiểm tra. Tính xác suất để thí sinh được 5 điểm.
1 C 5 .35 1 C105
A. 5 . B. 1010 . C. . D. 10 .
C10 4 2 4
Câu 42. Cho hình chóp S. ABCD , biết đáy ABCD là hình chữ nhật, SA vuông góc với đáy, AB a ,
AC 2a , SA a . Tính góc giữa SD và BC
PHẦN 3. NHÓM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ÔN THI 9-10 ĐIỂM
Câu 46. Cho hàm số y f ( x) có đạo hàm liên tục trên và f (0) 1 . Đồ thị của hàm số y f ΄( x)
như hình vẽ.
x3
Hàm số y f ( x) x 2 x 2 có giá trị nhỏ nhất là m (0;1) khi và chỉ khi
3
1 1 4 4 1
A. f (2) B. f (2) C. f (2) D. f 2
3 3 3 3 3
a 2 2b 2 1 ab b 2
Câu 47. Cho các số thực a, b thoả mãn e e a ab b 1 e
ab 2 2
0 . Gọi m, M lần lượt là
1 c
giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất của biểu thức P . Khi đó m M (với c, d và
1 2ab d
c
là phân số tối giản). Tính S 3c 2d
d
A. 27 B. 36 C. 67 D. 29
x 3 y 3 z 3
Câu 48. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : . Giả sử d΄ là đường thẳng
2 1 1
x 2 y z 1
song song với d , d΄ cách d một khoảng bằng 3 và d΄ cách đường thẳng :
1 2 1
một khoảng nhỏ nhất. Khi đó d΄ đi qua điểm
A. D(2;5;5) . B. A(4; 4; 4) . C. B (0;3;3) . D. C (2; 2; 2) .
thể tích của khối tròn xoay tạo bởi hình phẳng giới hạn bởi các đường y f ( x) , trục
Ox, x 0, x 1 khi quay quanh trục Ox .
33 149 2671 325
A. . B. . C. . D. .
8 100 1792 1792
Câu 50. Xét các số phức z thỏa mãn | z 2 3i | 1 . Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức
P | z 1 i | lần lượt là
A. 13 2 và 13 2 . B. 13 3 và 13 3 .
C. 13 1 và 13 1 . B. 6 và 4.
NẾU TRONG QUÁ TRÌNH GIẢI TOÁN, CÁC BẠN GẶP CÂU SAI ĐÁP ÁN, HOẶC LỜI GIẢI SAI
VUI LÒNG GỬI PHẢN HỒI VỀ
Fanpage: https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489
Xin cám ơn ạ!
Tham gia ngay: Nhóm Nguyễn Bào Vương (TÀI LIỆU TOÁN) https://www.facebook.com/groups/703546230477890/