Professional Documents
Culture Documents
20. File đề số 20
20. File đề số 20
PHẦN 1. NHÓM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ÔN THI 5-6 ĐIỂM
Câu 1. Cho cấp số nhân un có số hạng đầu u1 3 và công bội q 2 . Tính số hạng u2 của cấp số đó.
A. 6 . B. 1 . C. 5 . D. 6 .
Câu 2. Có bao nhiêu cách chọn một học sinh nam và một học sinh nữ từ một nhóm gồm 7 học sinh nam
và 8 học sinh nữ
A. 15 . B. 7 . C. 8 . D. 56 .
Câu 3. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên sau
2x 1 x2
A. y x 4 2 x 2 3 . B. y . C. y . D. y x 3 3 x 1 .
x 1 x 1
Câu 7. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x x3 3x 1 trên đoạn 1; 2 bằng.
A. 5 . B. 2 . C. 2 . D. 3
Câu 8. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị của hàm số y x 3x 5 ?
4 2
A. Điểm N 2; 1 . B. Điểm P 1;3 . C. Điểm Q 2; 9 . D. Điểm M 1; 3 .
Câu 9. Rút gọn biểu thức P a a 3 a , a 0 ta được kết quả là
5 5 10
6 6 3
A. P a . 3
B. P a . C. P a . D. P a .
x
1
Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình 8 .
2
A. 3; . B. ;3 . C. 3; . D. ; 3 .
Câu 11. Tính đạo hàm của hàm số: y 92 x 1 .
A. y 2.92 x 1.ln 9 . B. y 2 x 1 .92 x 1 .
C. y 92 x 1.ln 9 . D. y 2 x 1 .92 x 1.ln 9 .
Câu 12. Tập nghiệm S của phương trình log 3 (2 x 1) 2 .
A. S 5 . B. S . C. S 10 . D. S 3 .
Câu 13. Cho a ln 3, b ln 4 . Mệnh đề đúng là:
A. ln 33.42 6ab . B. ln 33.4 2 3a 2b .
C. ln 33.4 2 2a 3b . D. ln 33.42 3a 8b .
Câu 14. Họ nguyên hàm của hàm số f x 3x 2 2 x 1 là
A. 3x3 x2 x C . B. x 3 x 2 x C . C. x3 x 2 C . D. x3 2 x 2 x C .
Câu 15. Cho hàm số f x e2 x sin 3x . Khẳng định nào sau đây là đúng?
2x 1
f x dx e
2x
A. cos 3 x C .
3
B. f x dx e cos 3 x C .
e2 x sin 3 x e 2 x cos 3 x
C. f x dx C . D. f x dx C .
2 3 2 3
2022
Câu 16. Tích phân 5x dx bằng
0
2022
5 1 52022 1 52022 1
A. . B. 52022 1 ln 5 . C. . D. .
ln 2022 ln 2022 ln 5
O x
2 3
Phần thực của số phức w z1.z2 là
A. 12 . B. 12 . C. 0 . D. 6 .
Câu 21. Cho khối lăng trụ đứng ABC . AB C có BB a , đáy ABC là tam giác vuông cân tại B và
BA BC a . Tính theo a thể tích V của khối lăng trụ đã cho.
3 a3 a3 a3
A. V a . B. V . C. V . D. V .
2 3 6
Câu 22. Cho hình chóp có chiều cao h 3 và diện tích đáy B 4 . Thể tích của khối chóp đó bằng
A. 4 . B. 6 . C. 3 . D. 12 .
Câu 23. Cho hình nón có diện tích xung quanh bằng 2πa 2 và độ dài đường sinh bằng 2a . Bán kính đáy r
của hình nón là
5a a
A. r . B. r . C. r 5a . D. r a .
2 2
Câu 24. Cho hình trụ có bán kính đáy r 5 cm và khoảng cách giữa hai đáy bằng 7 cm . Tính diện tích
xung quanh của hình trụ.
A. 120 cm 2 . B. 35 cm 2 . C. 70 cm 2 . D. 60 cm 2 .
Câu 25. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : 3x 2 y z 5 0 . Điểm nào dưới
đây thuộc mặt phẳng P ?
A. M 3; 2; 5 . B. N 0;0; 5 . C. P 3; 2;1 . D. Q 1;1; 4 .
x 2 t
Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , đường thẳng d : y 1 2t , t có véctơ chỉ phương là:
z 5 3t
A. a 1; 2;3 . B. b 2; 4;6 . C. c 1;2;3 . D. d 2;1;5 .
Câu 27. Trong không gian Oxyz cho điểm M 0;1;1 . Góc giữa đường thẳng OM và trục Oz bằng
A. 60 . B. 30 C. 90 D. 45
2 2 2
Câu 28. Trong không gian Oxyz , mặt cầu S : x 1 y z 2 16 có tâm I là
A. I 1;0; 2 . B. I 1;0; 2 . C. I 1;0;2 . D. I 0;1; 2 .
Câu 29. Cho hình lập phương ABCD. ABC D . Góc giữa hai đường thẳng BA và CD bằng
A. 0 ; . B. 3; . C. ;1 . D. ; 3 .
Câu 33. Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ. Hỏi phương trình
f f x 3 0 có tất cả bao nhiêu nghiệm thực phân biệt?
A. 8 . B. 3 . C. 6 . D. 9 .
2
Câu 34. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 22 x 4 3x .m 0 có hai nghiệm
thực phân biệt?
A. 24 . B. 18 . C. Vô số. D. 31 .
Câu 35. Tính tổng tất cả các nghiệm nguyên của bất phương trình log 2 x 2 3 log 2 x x 2 4 x 1 0 .
A. 4 . B. 6 . C. 5 . D. 3 .
3
Câu 36. Gọi D là phần hình phẳng giới hạn bởi các đường x 1, y 0, y x . Thể tích của khối tròn
xoay tạo nên khi quay D quanh trục Ox bằng
2
A. . B. . C. . D. .
7 7 6 8
Câu 37. Cho hàm số f x liên tục trên 2;3 và có đồ thị của y f x như hình vẽ bên dưới
PHẦN 3. NHÓM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ÔN THI 9-10 ĐIỂM
Câu 46. Cho hàm số y f ( x) có đạo hàm trên và f ΄( x) ( x 1)( x 2) . Hàm số g ( x) f x 2 2
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. (; 1) . B. (; 2) . C. (2;1) . D. (1; 2) .
Câu 47. Có bao nhiêu cặp số nguyên ( x; y ) với 1 x, y 2023 và thỏa mãn
2x 1 2y
(2 x 4 y xy 8) log 2 ( xy 2 x 3 y 6) log 3 ?
x4 y2
A. 4038. B. 2023. C. 2020. D. 4040.
Câu 48. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A(10; 5;8), B(2;1; 1), C (2;3; 0) và mặt phẳng
( P ) : x 2 y 2 z 9 0 . Xét M là điểm thay đổi trên ( P) sao cho MA2 2 MB 2 3MC 2 đạt giá
trị nhỏ nhất. Khi đó tính MA2 2MB 2 3MC 2 .
A. 54. B. 282. C. 256. D. 328.
2
Câu 49. Cho hàm số y f ( x) x 2 ( x u ) f (u )du có đồ thị (C ) . Khi đó hình phẳng giới hạn bởi (C ) ,
0
trục tung, tiếp tuyến của (C ) tại điểm có hoành độ x 5 có diện tích S bằng
8405 137 83 125
A. S . B. S . C. S . D. S .
39 6 3 3
Câu 50. Cho hai số phức z và w thỏa mãn z 2 w 8 6i và | z w | 4 . Giá trị lớn nhất của biểu thức
| z | | w | thuộc khoảng nào sau đây:
A. (3;5) B. (1; 4) C. (8;10) D. (9;12)
NẾU TRONG QUÁ TRÌNH GIẢI TOÁN, CÁC BẠN GẶP CÂU SAI ĐÁP ÁN, HOẶC LỜI GIẢI SAI
VUI LÒNG GỬI PHẢN HỒI VỀ
Fanpage: https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489
Xin cám ơn ạ!
Tham gia ngay: Nhóm Nguyễn Bào Vương (TÀI LIỆU TOÁN) https://www.facebook.com/groups/703546230477890/